PHỤ LỤC B
(quy định)
KÍCH THƯỚC VÀ SAI SỐ KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI CỐNG HỘP ĐÔI
(Các ký hiệu theo Hình 2)
Loại cống theo tiết diện
|
Kích thước và sai lệch
|
Các loại kích thước (mm)
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
K
|
a
|
b
|
c
|
d
|
e
|
f
|
g
|
2(1,6mx1,6m)
|
Kích thước
|
1 600
|
160
|
1 920
|
1 200
|
100
|
1 300
|
1 600
|
160
|
3 680
|
75
|
10
|
75
|
85
|
10
|
65
|
160
|
|
Sai số
|
5
|
3
|
5
|
5
|
2
|
5
|
5
|
3
|
10
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2(1,6mx2,0m)
|
Kích thước
|
2 000
|
200
|
2 400
|
1 200
|
100
|
1 300
|
1 600
|
200
|
3 800
|
95
|
10
|
95
|
105
|
10
|
85
|
200
|
|
Sai số
|
5
|
3
|
5
|
5
|
2
|
5
|
5
|
3
|
10
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2(2,0mx2,0m)
|
Kích thước
|
2 000
|
200
|
2 400
|
1 200
|
100
|
1 300
|
2 000
|
200
|
4 600
|
95
|
10
|
95
|
105
|
10
|
85
|
200
|
|
Sai số
|
5
|
3
|
5
|
5
|
2
|
5
|
5
|
3
|
10
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2(2,5mx2,5m)
|
Kích thước
|
2 500
|
250
|
3 000
|
1 200
|
100
|
1 300
|
2 500
|
250
|
5 750
|
120
|
10
|
120
|
140
|
10
|
100
|
250
|
|
Sai số
|
10
|
5
|
10
|
5
|
2
|
5
|
10
|
5
|
15
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
2(3,0mx3,0m)
|
Kích thước
|
3 000
|
300
|
3 600
|
1 200
|
100
|
1 300
|
3 000
|
300
|
6 900
|
145
|
10
|
145
|
165
|
10
|
125
|
300
|
|
Sai số
|
10
|
5
|
10
|
5
|
2
|
5
|
10
|
5
|
15
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
Mục lục
Lời nói đầu
1. Phạm vi áp dụng
2. Tài liệu viện dẫn
3. Thuật ngữ và định nghĩa
4. Phân loại
4.1. Theo hình dạng tiết diện cống
4.2. Theo kết cấu, kích thước danh nghĩa đốt cống
5. Yêu cầu kỹ thuật
5.1. Yêu cầu vật liệu
5.2. Kích thước và sai lệch kích thước
5.3. Yêu cầu về ngoại quan và các khuyết tật cho phép
5.4. Yêu cầu mối nối cống
5.5. Yêu cầu về khả năng chống thấm nước
5.6. Yêu cầu về khả năng chịu tải của đốt cống
6. Phương pháp thử
6.1. Lấy mẫu
6.2. Kiểm tra khuyết tật ngoại quan
6.3. Kiểm tra kích thước và độ sai lệch kích thước
6.4. Kiểm tra khả năng chống thấm nước
6.5. Kiểm tra cường độ bê tông
6.6. Kiểm tra năng chịu tải của đốt cống
7. Ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản
7.1. Ghi nhãn
7.2. Vận chuyển và bảo quản
Phụ lục A Kích thước và sai lệch kích thước các loại cống hộp đơn
Phụ lục B Kích thước và sai lệch kích thước các loại cống hộp đôi
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |