TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8284 : 2009


Phụ lục B (Tham khảo) Đặc tính kỹ thuật của một số máy móc, thiết bị chế biến chè xanh



tải về 355.05 Kb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích355.05 Kb.
#8447
1   2   3


Phụ lục B

(Tham khảo)



Đặc tính kỹ thuật của một số máy móc, thiết bị chế biến chè xanh

Bảng B.1- Đặc tính kỹ thuật của một số mày móc, thiết bị chế biến chè xanh



TT

Thiết bị, máy móc

Nước sản xuất

Kích thước, mm

Công suất, kW

Năng suất, kg chè tươi/h

Dài

Rộng

Cao

A

Khâu bán thành phẩm



















1

Máy xào diệt men S30

Đài Loan

2.600

1.360

2.120

2,00

100

2

Máy xào diệt men DM-20

Việt Nam

5.000

1.500

2.000

2,20

400

3

Máy xào diệt men 6CSL – 70

Trung Quốc

4.000

700

-

5,02

260

4

Máy xào diệt men 6CZS-80

Trung Quốc

4.000

 800

-

2,97

300

5

Máy xào diệt men 6CZS – 70

Trung Quốc

4.000

 700

-

2,97

250

6

Máy xào diệt men 6CZS-60

Trung Quốc

4.000

 600

-

2,97

200

7

Máy xào diệt men 6CZS-50

Trung Quốc

2.500

 500

-

2,97

150

8

Máy hấp MH-400

Việt Nam

3.200

1.100

1.500

18

400

9

Máy sấy nhẹ

Việt nam

8.700

2.080

2.100

9,7

400

10

Máy vò ZCL-265

Trung Quốc

1.962

1.795

1.651

4,00

80

11

Máy vò 6CRN-255

Trung Quốc

1.820

1.458

1.491

2,20

60

12

Máy sàng tới ST-1000

Việt Nam

4.200

2.400

1.200

1,70

1.000

13

Máy sàng tơi 6CJD-60

Trung Quốc

2.500

1.000

1.500

1,50

800

14

Máy sấy S-300

Việt Nam

11.420

2.500

2.900

10,75

300

15

Máy sấy H10A(Q)

Trung Quốc

8.031

2.198

1.750

2,20

160

16

Máy sấy H16A(Q)

Trung Quốc

8.717

2.348

2.162

3,30

200

17

Máy sấy H20A (Q)

Trung Quốc

8.870

2.473

2.162

4,10

250

18

Máy sấy H25A (Q)

Trung Quốc

9.650

2.471

2.162

5,10

300

19

Máy sao lăn SL-60

Việt Nam

1.900

1.300

1.800

2,20

40

20

Máy sao lăn 6CCT-80

Trung Quốc

2.790

2.282

1.673

1,50

50

21

Máy đánh bóng chè ZCJ-880

Trung Quốc

2.564

1.000

1.500

1,10

130

22

Máy đánh bóng chè 6CZS-120

Trung Quốc

2.700

1.240

1.830

1,50

260

B

Khâu hoàn thành phẩm

2

Máy sàng ZCJ 766

Trung Quốc

2.440

3.418

2.505

3,0

2,700

24

Máy tách cẳng 6CEJ – 80

Trung Quốc

1.700

1.000

1.590

0,55

450


Phụ lục C

(Tham khảo)



Đặc tính kỹ thuật của một số máy móc, thiết bị chế biến chè đen

Bảng C.1- Đặc tính kỹ thuật của một số máy móc, thiết bị chế biến chè đen



TT

Thiết bị, máy móc

Nước sản xuất

Kích thước, mm

Công suất, kW

Năng suất, kg chè tươi/h

Dài

Rộng

Cao

A

Khâu bán thành phẩm



















1

Máy héo 3AM-II

Liên xô (cũ)

16.300

9.700

4.420

1,1 + 2,2

800

2

Máy héo Ч3KA-IM

Liên Xô (cũ)

19.650

3.700

4.500

1,1+3,0

800

3

Máy héo các loại kích thước khác nhau 1)

Việt Nam

25.000

1.820

1.200

5,5

1 tấn/mẻ

4

Máy vò ЧPO-II

Liên Xô (cũ)

2.318

2.300

2.095

Từ 5,5 đến 7,5

330

5

Máy vò V-220

Việt Nam

2.318

2.300

2.095

Từ 5,5 đến 7,5

330

6

Máy vò SUPER TWIST-110

Ấn Độ

2.500

2.500

3.200

11,5+0,75

570

7

Máy vò SUPER TWIST-90

Ấn Độ

2.300

2.300

3.000

7,5+0,75

240

8

Máy vò 6CRS-70

Trung Quốc

1.500

1.500

1.300

4,0

130

9

Máy vò 6CR-60

Trung Quốc

1.502

1.502

1.440

3,0

110

10

Máy sàng tơi SX-400

Việt Nam

2.700

1.400

800

1,1

700

11

Máy sàng tơi SX-1000

Việt Nam

4.200

2.900

1.200

1,7

1600

12

Máy sàng tơi ЧC3-IV

Liên Xô (cũ)

5,210

1.855

2.055

2,2+1,5

1600

13

Máy sàng tơi GOOGY

Ấn Độ

4.000

1.500

1.500

2,25

1200

14

Máy sàng tơi 6CJD-60

Trung Quốc

2.500

1.000

1.500

1,5

1.200

15

Máy sàng tươ 6CJS-5A

Trung Quốc

2.500

1.000

1.500

1,5

1.200

16

Máy phun ẩm PA-25

Việt Nam

540

400

400

0,75

700m3 không khí ẩm

17

Máy lên men liên tục MajesTea TTMO5

Ấn Độ

13.000

3.000

1.400

6,0

1.250

18

Máy lên men liên tục MajesTea TTMO6

Ấn Độ

14.800

3.000

1.400

6,0

1.500

19

Máy lên men liên tục MajesTea TTMO7

Ấn Độ

16.800

3.000

1.400

6,0

1.750

20

Máy lên men liên tục MajesTea TTM08

Ấn Độ

18.800

3.000

1.400

6,0

2.000

21

Khay lên men gián đoạn bằng nhựa

Việt Nam

800

500

180

0,0

10

22

Hộc lên men kiểu Ấn Độ, 44 khay men/hộc

Việt Nam

13.200

1300

1000

1,1

300

23

Máy sàng T1- ЧCП

Liên xô (cũ)

15.450

4.300

4.480

20+3+0,6

1.100

24

Máy sấy ЧCП1M

Liên xô (cũ)

14.000

4.200

4.000

17+3+0,7

900

25

Máy sấy DRYNOVA

Ấn Độ

9.350

2.820

2.750

11+2,2+0,7

1000

26

Máy sấy S-500

Việt Nam

11.500

2.700

2.900

10+2,6+0,7

500

27

Máy sấy 6CH-50

Trung Quốc

8.234

3.338

2.392

11.7

550

28

Máy sấy 6CH-25

Trung Quốc

6.816

1.980

2.000

7,5

290

29

Máy sấy 6CH-20

Trung Quốc

6.116

1.980

2.000

5,1

240

30

Máy sấy 6CH-16

Trung Quốc

5.840

1.730

1.900

4.5

200

B

Khâu hoàn thành phẩm

31

Máy sàng rung SX-1000

Việt Nam

4.200

2.900

1.200

1,7

1.600

32

Máy sàng bằng Б2-ЧCM

Liên xô (cũ)

4.966

2.450

3.620

2,2

1.100

33

Máy sàng bằng SB-250

Việt Nam

4.966

2.450

3.620

2,2

1.100

34

Máy sàng ZCJ 766

Trung Quốc

2.440

3.418

2.505

1,25+0,75

2.700

35

Máy sàng vòi ST-660

Việt Nam

2.800

1.600

1.400

1,5+0,35

2.700

36

Máy sàng tách cẫng vảy ốc

Việt Nam

4.500

1.400

1.500

2,2

500 kg/h

37

Máy cán nhẹ CN-500

Việt Nam

2.400

800

1.200

2,2

2.300

38

Máy cắt đặc biệt ЧД-2

Liên xô (cũ)

1.740

1.190

1.593

1,5

2.700

39

Quạt phân cấp 6CEF-40

Trung Quốc

4.200

800

2.480

1,1

1.800

40

Quạt phân cấp 6CEF-40

Trung Quốc

5.000

700

2.500

2,2

900

41

Máy hút râu xơ HX-200

Việt Nam

4.800

1.500

1.670

2,2

900

42

Máy trộn Б2- ЧKГ-Г4

Liên xô (cũ)

8.260

5.000

4.035

10+1,5

9.000

43

Máy tách tạp chất sắt

Việt Nam

11.000

2.100

2.600

5,0

1000 kg/h



tải về 355.05 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương