TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7597 : 2007 codex stan 210 2005 amended 2003, 2005


Bảng 4 - Mức tocopherol và tocotrienol trong dầu thô mẫu từ mẫu thực (mg/kg) (xem phụ lục 1



tải về 257.92 Kb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích257.92 Kb.
#1923
1   2   3

Bảng 4 - Mức tocopherol và tocotrienol trong dầu thô mẫu từ mẫu thực (mg/kg) (xem phụ lục 1 của tiêu chuẩn này)




Dầu lạc

Dầu babasu

Dầu dừa

Dầu hạt bông

Dầu hạt nho

Dầu ngô

Dầu cọ

Olein dầu cọ

Dầu hạt cọ

Stearin dầu cọ

Alpha-tocopherol

49-373

KPH

KPH-17

136-674

16-38

23-573

4-193

30-280

KPH-44

KPH-100

Beta-tocopherol

KPH-41

KPH

KPH-11

KPH-29

KPH-89

KPH-356

KPH-234

KPH-250

KPH-248

KPH-50

Gamma-tocopherol

88-389

KPH

KPH-14

138-746

KPH-73

268-2468

KPH-526

KPH-100

KPH-257

KPH-50

Delta-tocopherol

KPH-22

KPH

KPH

KPH-21

KPH-4

23-75

KPH-123

KPH-100

KPH

KPH-50

Alpha-tocotrienol

KPH

25-46

KPH-44

KPH

18-107

KPH-239

4-336

50-500

KPH

20-150

Gamma-tocotrienol

KPH

32-80

KPH-1

KPH

115-205

KPH-450

14-710

20-700

KPH-60

10-500

Delta-tocotrienol

KPH

9-10

KPH

KPH

KPH-3,2

KPH-20

KPH-377

40-120

KPH

5-150

Tổng (mg/kg)

170-1300

60-130

KPH-50

380-1200

240-410

330-3720

150-1500

300-1800

KPH-260

100-700







Siêu olein dầu cọ

Dầu hạt cải dầu (axit erucic thấp)

Dầu hạt rum

Dầu hạt rum (axit oleic cao)

Dầu vừng

Dầu đậu tương

Dầu hướng dương

Dầu hướng dương (axit oleic cao)

Dầu hướng dương (axit oleic trung bình)

Alpha-tocopherol

130-240

100-386

234-660

234-660

KPH-3,3

9-352

403-935

400-1090

488-668

Beta-tocopherol

KPH-40

KPH-140

KPH-17

KPH-13

KPH

KPH-36

KPH-45

10-35

19-52

Gamma-tocopherol

KPH-40

189-753

KPH-12

KPH-44

521-983

89-2307

KPH-34

3-30

2,3-19,0

Delta-tocopherol

KPH-30

KPH-22

KPH

KPH-6

4-21

154-932

KPH-7,0

KPH-17

KPH-1,6

Alpha-tocotrienol

170-300

KPH

KPH

KPH

KPH

KPH-69

KPH

KPH

KPH

Gamma-tocotrienol

230-420

KPH

KPH-12

KPH-10

KPH-20

KPH-103

KPH

KPH

KPH

Delta-tocotrienol

60-120

KPH

KPH

KPH

KPH

KPH

KPH

KPH

KPH

Tổng (mg/kg)

400-1400

430-2680

240-670

250-700

330-1010

600-3370

440-1520

450-1120

509-741

KPH - Không phát hiện được.

CHÚ THÍCH: Dầu ngô chứa 52 mg/kg beta tocotrienol là KPH.

1) Số liệu lấy từ các sản phẩm được liệt kê tại điều 2

2) Sản phẩm được chiết từ dầu cọ


tải về 257.92 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương