TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7217-2: 2013 iso 3166-2: 2007



tải về 3.14 Mb.
trang5/28
Chuyển đổi dữ liệu14.10.2017
Kích3.14 Mb.
#33629
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28

Cl CỘNG HÒA CỐT ĐIVOA

19 vùng


Danh sách nguồn: Nghị định 97-19, 15/01/1997; Statoids 2005; Dữ liệu thế giới Britannica 2006

Mã nguồn: Nghị định 97-19, 15/01/1997; Ban thư ký ISO/TC 46/WG 2 (*)



CI-06

18 Montagnes

CI-16

Agnébi

CI-17*

Bafing

CI-09

Bas-Sassandra

CI-10

Denguélé

CI-18*

Fromager

CI-02

Haut-Sassandra

CI-07

Lacs

CI-01

Lagunes

01-12

Marahoué

01-19*

Moyen-Cavally

CI-05

Moyen-Comoé

CI-11

Nzi-Comoé

CI-03

Savanes

CI-15

Sud-Bandama

CI-13

Sud-Comoé

CI-04

Vallée du Bandama

01-14

Worodougou

CI-08

Zanzan

CK QUN ĐO COOK

Không có báo cáo phân vùng lãnh thổ



CL CỘNG HÒA CHILÊ

Chile (es)

13 vùng / región (es)

Danh sách nguồn: IGN 1989 cập nhật BET 1996; FIPS 10-4

Mã nguồn: Ban thư ký ISO/TC 46/WG 2 (*)

CL-AI*

Aisén del General Carlos lbáñez del Campo

CL-AN*

Antofagasta

CL-AR*

Araucanía

CL-AT*

Atacama

CL-BI*

Bío-Bío

CL-CO*

Coquimbo

CL-LI*

Libertador General Bernardo O'Higgins

CL-LL*

Los Lagos

CL-MA*

Magallanes

CL-ML*

Maule

CL-RM*

Región Metropolitana de Santiago

CL-TA*

Tarapacá

CL-VS*

Valparaíso

CM CỘNG HÒA CAMƠRUN

10 vùng


Danh sách nguồn: Luật 96/06, 18/1/1996; IGN 1986 cập nhật BET 1996; FIPS 10-4

Mã nguồn: EUROPLATE



Tên vùng lãnh thổ

CM-AD

Adamaoua

CM-CE

Miền Trung

CM-ES

Phía Đông

CM-EN

Far North

CM-LT

Littoral

CM-NO

Phía Bắc

CM-NW

Phía Tây- Bắc

CM-SU

Phía Nam

CM-SW

Phía Tây- Nam

CM-OU

Phía Tây

CN CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA

Zhongguo (zh)

4 thành phố / shi (zh)

23 tỉnh / sheng (zh)

5 khu tự trị / zizhiqu (zh)

2 vùng hành chính đặc biệt / tebie xingzhengqu (zh)

Danh sách nguồn: GB/T 2260-1995 CSBTS; cập nhật 2000

Mã nguồn: GB/T 2260-1995 CSBTS



Hệ thống Latinh hóa: Pinyin (không có âm điệu)

4 thành phố /shi (zh)

CN-11

Beijing

CN-50

Chongqing

CN-31

Shanghai

CN-12

Tianjin

23 tỉnh/ sheng (zh)

CN-34

Anhui

CN-35

Fujian

CN-62

Gansu

CN-44

Guangdong

CN-52

Guizhou

CN-46

Hainan

CN-13

Hebei

CN-23

Heilongjiang

CN-41

Henan

CN-42

Hubei

CN-43

Hunan

CN-32

Jiangsu

CN-36

Jiangxi

CN-22

Jilin

CN-21

Liaoning

CN-63

Qinghai

CN-61

Shaanxi

CN-37

Shandong

CN-14

Shanxi

CN-51

Sichuan

CN-71

Taiwan (xem mục ở dưới TW)

CN-53

Yunnan

CN-33

Zhejiang

5 vùng tự trị / zizhiqu (zh)

CN-45

Guangxi

CN-15

Nei Mongol (mn)

CN-64

Ningxia

CN-65

Xinjiang

CN-54

Xizang

2 vùng hành chính đặc biệt / tebie xingzhengqu (zh)

CN-91 Xianggang (zh) (xem mục riêng dưới HK)

CN-92 Aomen (zh) (xem mục riêng dưới MO)

CO CỘNG HÒA CÔLÔMBIA

Colombia (es)

1 quận trung tâm / distrito capital (es)

32 khu vực hành chính/ departamento (es)

Danh sách nguồn: Hiến pháp Colombia 1991; IGN 1989 cập nhật BET 1996; lập pháp Colombia lAct số 1; 17/08/2000

Mã nguồn: Ban thư ký ISO/TC 46/WG 2 (*)

Ghi chú: Sắp xếp theo thứ tự tiếng Tây Ban Nha: a-c, ch, d-l, II, m-n, ñ, o-z

1 quận trung tâm / distrito capital (es)

CO-DC* Distrito Capital de Bogotá



32 khu hành chính/ departamento (es)

CO-AMA*

Amazonas

CO-ANT*

Antioquia

CO-ARA*

Arauca

CO-ATL*

Atlántico

CO-BOL*

Bolívar

CO-BOY*

Boyacá

CO-CAL*

Caldas

CO-CAQ*

Caquetá

CO-CAS*

Casanare

CO-CAU*

Cauca

CO-CES*

Cesar

CO-CHO*

Chocó

CO-COR*

Córdoba

CO-CUN*

Cundinamarca

CO-GUA*

Guainía

CO-GUV*

Guaviare

CO-HUI*

Huila

CO-LAG*

La Guajira

CO-MAG*

Magdalena

CO-MET*

Meta

CO-NAR*

Nariño

CO-NSA*

Norte de Santander

CO-PUT*

Putumayo

CO-QUI*

Quindío

CO-RIS*

Risaralda

CO-SAP*

San Andrés, Providencia y Santa Catalina

CO-SAN*

Santander

CO-SUC*

Sucre

CO-TOL*

Tolima

CO-VAC*

Valle del Cauca

CO-VAU*

Vaupés

CO-VID*

Vichada

CR CỘNG HÒA CÔXTA RICA

Costa Rica (es)

7 tỉnh / provincia (es)

Danh sách nguồn: FIPS 10-4; IGN 1989; Mã nguồn: EUROPLATE



CR-A

Alajuela

CR-C

Cartago

CR-G

Guanacaste

CR-H

Heredia

CR-L

Limón

CR-P

Puntarenas

CR-SJ

San José

CU CỘNG HÒA CUBA

Cuba (es)

14 tỉnh / provincia (es)

1 thành phố tự trị đặc biệt / municipio especial (es)

Danh sách nguồn: Oficina Nacional de Normalización (NC), 28/04/1988; FIPS 10-4; IGN 1989

Mã nguồn: Oficina Nacional de Normalización (NC), 28/04/1988



14 tỉnh / provincia (es)

CU-09

Camagüey

CU-08

Ciego de Ávila

CU-06

Cienfuegos

CU-03

Ciudad de La Habana

CU-12

Granma

CU-14

Guantánamo

CU-11

Holguín

CU-02

La Habana

CU-10

Las Tunas

CU-04

Matanzas

CU-01

Pinar del Río

CU-07

Sancti Spíritus

CU-13

Santiago de Cuba

CU-05

Villa Clara

1 thành ph tự trị đặc biệt / municipio especial (es)

CU-99 Isla de la Juventud



CV CỘNG HÒA CÁP VE

Cabo Verde (pt)

2 quận / distrito (pt)

17 thành phố tự trị / concelho (pt)

Danh sách nguồn: BET 2000 (Thông tin từ Đại sứ quán tại Cáp Ve, 1998)

Mã nguồn: Ban thư ký ISO/TC 46/WG 2 (*); ISO 3166/MA (*)



2 quận / distrito (pt)

B* llhas de Barlavento

S* llhas de Sotavento

17 thành phố tự trị / concelho (pt)

CV-BV*

Boa Vista B

CV-BR*

Brava S

CV-CS*

Calheta de São Miguel S

CV-MA*

Maio S

CV-MO*

Mosteiros S

CV-PA*

Paúl B

CV-PN*

Porto Novo B

CV-PR*

Praia S

CV-RG*

Ribeira Grande B

CV-SL*

Sal B

CV-CA*

Santa Catarina S

CV-CR*

Santa Cruz S

CV-SD*

São Domingos S

CV-SF

São Filipe S

CV-SN*

São Nicolau B

CV-SV*

São Vicente B

CV-TA*

Tarrafal S


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 3.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương