TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 6134 : 2009


Bảng 15 - Độ chính xác và độ chuẩn của phép thử đơn phòng thí nghiệm của các thuốc trừ cỏ axit phenolxy clo hoá



tải về 1.09 Mb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu09.07.2016
Kích1.09 Mb.
#1631
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Bảng 15 - Độ chính xác và độ chuẩn của phép thử đơn phòng thí nghiệm của các thuốc trừ cỏ axit phenolxy clo hoá

Hợp chất

Độ thu hồi trung bìnha

(%)


Độ lệch chuẩn

Lượng thêm chuẩn

Khoảng thu hồi (%)

Số mẫu phân tích




Nước uống mức thấp

g/L







Dicamba

63

22

5

86-33

9

2,4-D

26

13

5

37-0

9

MCPA

60

23

5

92-37

9

MCPP

78

21

5

116-54

9

Dichlorprop

43

18

5

61-0

9

2,4,5-T

72

31

5

138-43

9

Silvex

62

14

5

88-46

9

2,4-DB

29

24

5

62-0

9

Dinoseb

73

11

5

85-49

9

Dalapon

ND

ND

5

ND

9

2,4-D, ester

73

17

5

104-48

9




Nước uống mức cao

g/L




I

Dicamba

54

30

50

103-26

9

2,4-D

60

35

50

119-35

9

MCPA

67

41

50

128-32

9

MCPP

66

33

50

122-35

9

Dichlorprop

66

33

50

116-27

9

2,4,5 - T

61

23

50

99-44

9

Silvex

74

35

50

132-45

9

2,4-DB

83

25

50

120-52

9

Dinoseb

91

10

50

102-76

9

Dalapon

43

9,6

50

56-31

9

2,4-D. ester

97

19

50

130-76

9

Cát mức thấp

g/g




Dicamba

117

26

0,1

147-82

10

2,4-D

147

23

0,1

180-118

10

MCPA

167

79

0,1

280-78

10

MCPP

142

39

0,1

192-81

10

Dichlorprop

ND

ND

0,1

ND

10

2,4,5-T

134

27

0,1

171-99

10

Silvex

121

23

0,1

154-85

10

2,4-DB

199

86

0,1

245-0

10

Dinoseb

76

74

0,1

210-6

10

Dalapon

ND

ND

0,1

ND

10

2,4-D.ester

180

58

0,1

239-59

7




Cát mức cao

g/L







Dicamba

153

33

1

209-119

9

2,4-D

218

27

1

276-187

9

MCPA

143

30

1

205-111

9

MCPP

158

34

1

226-115

9

Dichlorprop

92

37

1

161-51

9

2,4,5-T

160

29

1

204-131

9

Silvex

176

34

1

225-141

9

2,4-DB

145

22

1

192-110

9

Dinoseb

114

28

1

140-65

9

Dalapon

287

86

1

418-166

9

2,4-D. ester

20

3,6

1

25-17

7




Tro của đô thị mức thấp

g/g







Dicamba

83

22

0,1

104-48

9

2,4-D

ND

ND

0,1

ND

9

MCPA

ND

ND

0,1

ND

9

MCPP

ND

ND

0,1

ND

9

Dichlorprop

ND

ND

0,1

ND

9

2,4,5-T

27

25

0,1

60-0

9

Silvex

68

38

0,1

128-22

9

2,4-DB

ND

ND

0,1

ND

9

Dinoseb

44

13

0,1

65-26

9

Dalapon

ND

ND

0,1

ND

9

2,4-D. ester

29

23

0,1

53-0

6




Tro của đô thị mức cao

g/g







Dicamba

66

21

1

96-41

9

2,4-D

8,7

4,8

1

21-5

9

MCPA

3,2

4,8

1

10-0

9

MCPP

10

4,3

1

16-4,7

9

Dichlorprop

ND

ND

1

ND

9

2,4,5-T

2,9

1,2

1

3,6-0

9

Silvex

6,0

3,1

1

12-2,8

9

2,4-DB

ND

ND

1

ND

9

Dinoseb

16

6,8

1

23-0

9

Dalapon

ND

ND

1

ND

9

2,4-D. ester

1,9

1,7

1

6,7-0

6

a Độ thu hồi tổng số là của chế độ ion âm, trừ trường hợp ete 2,4-D

ND: Không phát hiện được




tải về 1.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương