Bảng 5.A: Các phương pháp và điều kiện đặt nảy mầm của một số loài cây trồng nông nghiệp
TT
|
Loài cây trồng
|
Các điều kiện đặt nảy mầm
|
Thời gian xét nghiệm (ngày)
|
Xử lý phá ngủ
|
Phương pháp đặt
|
Nhiệt độ
|
Lần đếm đầu
|
Lần đếm cuối
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1
|
Hành tây
|
TP;BP;S
|
20;15
|
6
|
12
|
Làm lạnh
|
2
|
Hành ta
|
TP;BP;S
|
20;15
|
6
|
12
|
Làm lạnh
|
3
|
Hành tăm
|
TP;BP;S
|
20;15
|
6
|
14
|
Làm lạnh
|
4
|
Hành thơm
|
TP;BP;S
|
20;15
|
6
|
14
|
Làm lạnh
|
5
|
Hẹ
|
TP
|
20-30;20
|
6
|
14
|
Làm lạnh
|
6
|
Rau dền
|
TP
|
20-30;20
|
4-5
|
14
|
Làm lạnh; KNO3
|
7
|
Rau cần
|
TP
|
20-30
|
10
|
21
|
Làm lạnh; KNO3
|
8
|
Lạc
|
BP:S
|
20-30;25
|
5
|
10
|
Bóc vỏ, sấy 40 oC
|
9
|
Yến mạch
|
BP:S
|
20
|
5
|
10
|
Sấy (30-35 oC)
|
10
|
Bí đao
|
TP;BP;S
|
20-30;30
|
7
|
14
|
|
11
|
Củ cải đường
|
TP;BP;PP;S
|
20-30; 15-25;20
|
4
|
14
|
Rửa sạch, sấy 25 oC
|
12
|
Cải bẹ
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
13
|
Cải thìa
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
14
|
Cải xanh
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
15
|
Cải dầu
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
16
|
Cải bắp
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
17
|
Su hào
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
18
|
Súp lơ
|
TP
|
20-30;20
|
5
|
7
|
Làm lạnh
|
19
|
Đầu chiều
|
BP;S
|
20-30;25
|
4
|
10
|
|
20
|
Đậu kiếm
|
BP;S
|
20-30;25
|
4
|
10
|
|
21
|
Ớt
|
TB;BP;S
|
20-30
|
7
|
14
|
KNO3
|
22
|
Cải cúc
|
TB;BP
|
20-30;15
|
4-7
|
21
|
Sấy 40 oC
|
23
|
Dưa hấu
|
BP;S
|
20-30;25
|
5
|
14
|
|
24
|
Đay
|
TP;BP
|
30
|
3
|
5
|
|
25
|
Rau mùi
|
TP; BP
|
20-30;20
|
7
|
21
|
|
26
|
Dưa gang
|
BP;S
|
20-30;20
|
4
|
8
|
|
27
|
Dưa chuột
|
TB;BP;S
|
20-30;25
|
4
|
8
|
|
28
|
Bí rợ
|
BP;S
|
20-30;25
|
4
|
8
|
|
29
|
Bí ngô
|
BP;S
|
20-30;25
|
4
|
8
|
|
30
|
Cà rốt
|
TP, BP
|
20-30;20
|
7
|
14
|
|
31
|
Đậu ván
|
BP, S
|
20-30;25
|
4
|
14
|
|
32
|
Kê
|
TP
|
20-30
|
4
|
8
|
KNO3
|
33
|
Đậu tương
|
BP;S
|
20-30;25
|
5
|
8
|
|
34
|
Bông
|
BP:S
|
20-30;25
|
4
|
12
|
|
35
|
Hướng dương
|
BP;S
|
20-30; 25; 20
|
4
|
10
|
Sấy, làm lạnh
|
36
|
Mướp tây
|
TP; BP; S
|
20-30
|
4
|
21
|
|
37
|
Đại mạch
|
BP; S
|
20
|
4
|
7
|
Sấy (30-35 oC) Làm lạnh GA3
|
38
|
Rau muống
|
BP; S
|
30
|
4
|
10
|
|
39
|
Sà lách
|
TP; BP
|
20
|
4
|
7
|
Làm lạnh
|
40
|
Bầu
|
BP; S
|
20-30
|
4
|
14
|
|
41
|
Mướp hương
|
BP;S
|
30
|
4
|
14
|
|
42
|
Mướp ta
|
BP;S
|
30
|
4
|
14
|
|
43
|
Cà chua
|
TP;BP;S
|
20-30
|
5
|
14
|
KNO3
|
44
|
Dưa bở
|
TP;BP;S
|
20-30; 25
|
4
|
8
|
|
45
|
Mướp đắng
|
BP;S
|
20-30; 30
|
4
|
14
|
|
46
|
Cải xoong
|
TP;BP
|
20-30
|
4
|
14
|
|
47
|
Thuốc lá
|
TP
|
20-30
|
7
|
16
|
KNO3
|
48
|
Lúa
|
TP;BP;S
|
20-30; 25
|
5
|
14
|
Sấy 50 oC; ngâm H2O HNO3 (24 giờ)
|
49
|
Đậu ngự
|
BP;S
|
20-30; 25
|
5
|
9
|
|
50
|
Đậu tây
|
BP;S
|
20-30;25;20
|
5
|
9
|
|
51
|
Đậu Hà Lan
|
BP;S
|
20
|
5
|
8
|
|
52
|
Đậu rồng
|
BP;S
|
20-30;30
|
4
|
14
|
|
53
|
Cải củ
|
TP;BP;S
|
20-30;20
|
4
|
10
|
Làm lạnh
|
54
|
Thầu dầu
|
BP;S
|
20-30
|
7
|
14
|
|
55
|
Lúa mì đen
|
TP;BP;S
|
20
|
4
|
7
|
Làm lạnh; GA3
|
56
|
Su su
|
BP;S
|
20-30;20
|
5
|
10
|
|
57
|
Vừng
|
TP
|
20-30
|
3
|
6
|
|
58
|
Điền thanh
|
TP;BP
|
20-30;25
|
5
|
7
|
|
59
|
Cà
|
TP;BP;S
|
20-30
|
7
|
14
|
|
60
|
Cao lương
|
TP;BP
|
20-30
|
4
|
14
|
Làm lạnh
|
61
|
Lúa mì
|
TP;BP;S
|
20
|
4
|
8
|
|
62
|
Đậu răng ngựa
|
BP;S
|
20
|
4
|
14
|
Làm lạnh
|
63
|
Đậu đỏ
|
BP;S
|
20
|
4
|
14
|
Làm lạnh
|
64
|
Đậu xanh
|
BP;S
|
20-30;25
|
5
|
8
|
|
65
|
Đậu đen
|
BP;S
|
20-30; 25
|
5
|
8
|
|
66
|
Đậu đũa
|
BP; S
|
20-30; 25
|
5
|
8
|
|
67
|
Đậu nho nhe
|
BP;S
|
20-30;25
|
5
|
8
|
|
68
|
Ngô
|
BP;S
|
20-30;25;20
|
4
|
7
|
|
Ghi chú:
- TP (Top Paper): Đặt trên bề mặt giấy
- BP (Betwen Paper): Đặt giữa giấy.
- S (Sand): Đặt trong cát.
- PP (Pleated Paper): Đặt trong giấy gấp.
Bảng 5.B: Sai số cho phép giữa các lần nhắc 100 hạt của cùng một phép thử nảy mầm (mức ý nghĩa 2,5%)
Tỷ lệ nảy mầm trung bình (%)
|
Sai số cho phép tối đa
|
Tỷ lệ nẩy mầm trung bình
|
Sai số cho phép tối đa
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
99
|
2
|
5
|
87-88
|
13-14
|
13
|
98
|
3
|
6
|
84-86
|
15-17
|
14
|
97
|
4
|
7
|
81-83
|
18-20
|
15
|
96
|
5
|
8
|
78-80
|
21-23
|
16
|
95
|
6
|
9
|
73-77
|
24-28
|
17
|
93-94
|
7-8
|
10
|
67-72
|
29-34
|
18
|
91-92
|
9-10
|
11
|
56-66
|
35-45
|
19
|
89-90
|
11-12
|
12
|
51-55
|
46-50
|
20
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |