Phụ lục A: TÊN VIỆT NAM CÁC LOÀI CÂY GỖ SẮP XẾP THEO VẦN A, B, C
Tên Việt Nam
|
Mã số
|
Ba gạc lá xoan
|
091
|
Ba soi
|
053
|
Ba thưa
|
027
|
Bà na bắc bộ
|
052
|
Bạch dương
|
008
|
Bạch giao
|
075
|
Bạch tùng
|
094
|
Bản xe
|
001
|
Bản xe giấy
|
065
|
Bàng hôi
|
013
|
Bàng mốc
|
013
|
Báng súng
|
108
|
Bằng lăng nước
|
002
|
Bồ hòn
|
003
|
Bồ kết nhỏ
|
004
|
Bôm
|
026
|
Bông dêu
|
013
|
Bông lớn fortune
|
044
|
Bời lời bao hoa đơn
|
005
|
Bời lời đẹc
|
050
|
Bời lời đỏ
|
050
|
Bời lời giấy
|
005
|
Bời lời lá trèn
|
005
|
Bời lời nhiều hoa
|
005
|
Cà chít
|
072
|
Cà di gân đỏ
|
015
|
Cà na
|
098
|
Cà na
|
099
|
Cà na bengal
|
097
|
Cà ổi ấn độ
|
021
|
Cà ổi bắc bộ
|
006
|
Cà ổi đấu nẻ
|
081
|
Cà ổi gia quả
|
022
|
Cà ổi lá nhẵn
|
007
|
Cà ổi trung hoa
|
007
|
Cáng lò
|
008
|
Căm xe
|
009
|
Cẩm lai
|
010
|
Cẩm lai bà rịa
|
010
|
Cẩm lai bông
|
010
|
Cẩm lai đồng nai
|
010
|
Cẩm lai mật
|
010
|
Cẩm lai vú
|
010
|
Chặc khế bắc
|
011
|
Chặc khế bắc bộ
|
011
|
Che van
|
103
|
Chè béo
|
012
|
Chò chai
|
014
|
Chò đen
|
014
|
Chò nhai
|
015
|
Chõ xôi
|
044
|
Choại
|
013
|
Chôm chôm
|
016
|
Chua moi
|
018
|
Chuộc bụng
|
018
|
Co lim
|
008
|
Co tân
|
053
|
Cọ thé
|
001
|
Cóc đá
|
017
|
Côm bạch mã
|
018
|
Côm griffith
|
018
|
Côm sỏi
|
018
|
Côm tầng
|
018
|
Cồng sữa bắc bộ
|
052
|
Dâu da xoan
|
032
|
Dầu lai
|
054
|
Dầu nóng
|
008
|
Dẻ mủ
|
107
|
Dẻ bộp
|
080
|
Dẻ chẻ
|
081
|
Dẻ đấu cụt
|
019
|
Dẻ đen
|
006
|
Dẻ đỏ
|
020
|
Dẻ gai
|
007
|
Dẻ gai
|
021
|
Dẻ gai nhím
|
022
|
Dẻ óc
|
019
|
Dẻ quang
|
023
|
Du sam
|
025
|
Dung bộp
|
027
|
Dung đắng
|
026
|
Dung hamand
|
026
|
Dung lá trà
|
026
|
Dung nam bộ
|
027
|
Duốc cá
|
088
|
Dương tùng
|
041
|
Đa chai
|
040
|
Đĩa roi
|
001
|
Đinh hương
|
045
|
Đinh thối
|
028
|
Gào
|
040
|
Gáo đỏ
|
029
|
Giáng hương
|
030
|
Giáng hương ấn
|
031
|
Giáng hương chân
|
030
|
Giáng hương mắt chim
|
031
|
Giáng hương quả to
|
030
|
Giâu gia nhà
|
032
|
Giâu gia thơm
|
032
|
Giâu gia xoan
|
032
|
Giẻ cau
|
019
|
Giẻ đen
|
019
|
Giẻ đen
|
019
|
Giẻ phảng
|
019
|
Giẻ the
|
024
|
Giẻ the
|
024
|
Gióc
|
031
|
Giổi ăn quả
|
033
|
Giổi đá
|
034
|
Giổi ford
|
035
|
Giổi xanh
|
036
|
Gõ bung lao
|
039
|
Gõ dầu
|
038
|
Gõ đen
|
039
|
Gõ mật
|
039
|
Gõ mè te
|
039
|
Gõ sẻ
|
039
|
Gõ sương
|
038
|
Goi mật
|
045
|
Gù hương
|
037
|
Gụ
|
038
|
Gụ lau
|
038
|
Gụ mật
|
039
|
Gừa
|
040
|
Hinh
|
025
|
Hoàng đàn giả
|
041
|
Hoàng linh bắc bộ
|
042
|
Haòng linh nam
|
043
|
Hông
|
044
|
Hông xôi
|
044
|
Hồng mang
|
060
|
Huyệnh
|
046
|
Huỳnh bá rừng
|
031
|
Huỳnh đàn bắc
|
011
|
Huỳnh đàn hoa ở thân
|
045
|
Huỳnh đường hoa thân
|
045
|
Huỷnh
|
046
|
Keo bông vàng
|
048
|
Keo lá tràm
|
048
|
Keo lai
|
047
|
Keo tai tượng
|
049
|
Kha thụ ấn độ
|
021
|
Kha thụ gai quả
|
022
|
Kha thụ tàu
|
007
|
Kháo hoa vầng
|
070
|
Kháo nhậm
|
050
|
Kháo quả dẹt
|
071
|
Kháo thơm
|
050
|
Kháo trái dẹp
|
071
|
Kháo vàng bông
|
072
|
Kháo vàng thơm
|
070
|
Khê núi
|
066
|
Kiền kiền phú quốc
|
051
|
Kồng sữa bắc bộ
|
052
|
Lá nến
|
053
|
Lai
|
054
|
Lành ngạnh hôi
|
055
|
Lành ngạnh nam bộ
|
055
|
Lát chút
|
056
|
Lát da đồng
|
056
|
Lát hoa
|
056
|
Lát khét
|
057
|
Lát khét quả nhỏ
|
058
|
Lăng quăng
|
090
|
Lim
|
059
|
Lim vàng
|
043
|
Lim xanh
|
059
|
Lim xẹt
|
042
|
Long cóc
|
076
|
Lòng mán lá thon
|
060
|
Lòng mang lá mác
|
060
|
Lòng mang thon
|
060
|
Lôm côm
|
018
|
Luống xương
|
012
|
Lương xương
|
012
|
Mà tau
|
053
|
Mã nhằm
|
057
|
Mã nhầu
|
057
|
Mã rạng răng
|
053
|
Mán bầu
|
053
|
Máu chó lá lớn
|
073
|
Mạy thông
|
110
|
Mắc niễng
|
052
|
Mít
|
061
|
Mít nài
|
062
|
Mít rừng
|
062
|
Mò cua
|
084
|
Mồng cua
|
084
|
Mỡ
|
063
|
Mỡ hải nam
|
064
|
Mung trằng
|
013
|
Muồng đen
|
065
|
Muồng xiêm
|
065
|
Mý
|
066
|
Ngát
|
067
|
Ngăm
|
089
|
Nhục tử lá quế
|
078
|
Nhứt
|
013
|
Nội châu
|
105
|
Phao lai
|
018
|
Quế lá tà
|
069
|
Ram
|
015
|
Ràng ràng balansa
|
068
|
Ràng ràng mít
|
068
|
Rằn
|
068
|
Re bầu
|
069
|
Re gừng
|
069
|
Re lá tù
|
069
|
Rè bon
|
070
|
Rè quả to
|
071
|
Rè thunberg
|
072
|
Rè vàng
|
050
|
Rồ vàng
|
033
|
Sam dầu
|
025
|
Sang máu bắc bộ
|
073
|
Sang máu hạnh nhân
|
073
|
Sang né
|
103
|
Sao đen
|
074
|
Sau sau
|
075
|
Sâu trắng
|
075
|
Sầu đâu
|
109
|
Sấu
|
076
|
Sến bầu dục
|
079
|
Sến dưa
|
077
|
Sến mật
|
077
|
Sến nạc nguyệt quế
|
078
|
Sến ngũ điểm
|
077
|
Sến núi dinh
|
079
|
Sến tam quy
|
077
|
Sọ khỉ
|
108
|
Song lã
|
030
|
Sồi áo tơi
|
080
|
Sồi bộp
|
080
|
Sồi cau
|
019
|
Sồi cuống
|
021
|
Sồi đá magne
|
024
|
Sồi đấu vàng
|
023
|
Sồi phảng
|
019
|
Sồi phảng
|
081
|
Sồi quang
|
023
|
Sơn
|
082
|
Sơn cóc
|
032
|
Sơn huyết
|
083
|
Sơn rừng
|
082
|
Sơn tiên
|
083
|
Sung chai
|
040
|
Sữa
|
084
|
Tai chua
|
085
|
Tao giác
|
004
|
Táu hậu
|
075
|
Táu lá nhỏ
|
086
|
Táu lá ruối
|
086
|
Táu mật
|
086
|
Táu muối gần nhẵn
|
087
|
Táu nước
|
087
|
Thàn mát
|
088
|
Thành ngạnh nam
|
055
|
Thầu đâu
|
109
|
Thầu táu
|
089
|
Thầu tấu
|
089
|
The
|
024
|
Thé
|
001
|
Thôi ba
|
090
|
Thôi chanh
|
090
|
Thôi chanh tía
|
091
|
Thôi chanh tía
|
091
|
Thông ba lá
|
092
|
Thông chàng
|
041
|
Thông đuôi ngựa
|
093
|
Thông lông gà
|
094
|
Thông nàng
|
094
|
Tô hạp
|
095
|
Tô hạp bình khang
|
095
|
Tô hạp điện biên
|
095
|
Tô hạp nam
|
095
|
Trai lý
|
096
|
Trai lý
|
096
|
Tràm bìa ăn trầu
|
102
|
Trám cạnh
|
097
|
Trám đen
|
098
|
Trám trắng
|
099
|
Trắc ăn trẩu
|
102
|
Trâm sẻ
|
100
|
Trâm trang
|
100
|
Trâm xám
|
100
|
Trẩu
|
101
|
Trẩu nhăn
|
101
|
Trẩu xoan
|
054
|
Trín
|
102
|
Trôm lá mác
|
103
|
Trôm mề gà
|
103
|
Trôm thon
|
103
|
Trương vân
|
057
|
Trường chua
|
016
|
Trường quánh
|
016
|
Trường quánh
|
104
|
Tử vi tàu
|
002
|
Vải guốc
|
016
|
Vải guốc
|
104
|
Vải thiều rừng
|
016
|
Vàng kiêng đỏ
|
029
|
Vàng nương đại mộc
|
110
|
Vàng tâm
|
035
|
Vạng còng
|
105
|
Vạng trứng
|
105
|
Vên vên
|
106
|
Vên vên nhẵn
|
106
|
Vên vên trắng
|
106
|
Vên vên xanh
|
106
|
Vối thuốc ấn độ
|
107
|
Vù hương
|
037
|
Xà cừ
|
108
|
Xà nu
|
092
|
Xoan đào
|
110
|
Xoan đào lông
|
110
|
Xoan mộc
|
057
|
Xoan mộc quả nhỏ
|
058
|
Xoan nhừ
|
032
|
Xoan ta
|
109
|
Xôi
|
015
|
Xuyên chi
|
017
|
Xuyên mộc dung
|
017
|
Xương cá
|
018
|
Xương mộc
|
057
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |