|
Khoản 3. Thiết bị, máy móc
|
trang | 6/7 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 0.5 Mb. | | #15183 |
| Khoản 3. Thiết bị, máy móc
Đơn vị tính: triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Mục
chi
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Nguồn vốn
|
Ngân sách SNKH
|
Khác
|
Tổng
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai *
|
Năm thứ ba *
|
1
|
2
|
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
Thiết bị hiện có tham gia thực hiện đề án (chỉ ghi tên thiết bị và giá trị còn lại, không cộng vào tổng kinh phí của Khoản 3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị mua mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thuê thiết bị (ghi tên thiết bị, thời gian thuê)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|