Thuyết minh và quy đỊnh áp dụNG


CHƯƠNG V DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG



tải về 2.25 Mb.
trang6/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích2.25 Mb.
#3960
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

CHƯƠNG V

DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG

CS.5.01.00 THAY BÓNG ĐÈN SỢI TÓC, ĐÈN CAO ÁP, ĐÈN ỐNG



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị và vận chuyển vật tư đến địa điểm thay lắp

- Cảnh giới đảm bảo giao thông

- Kiểm tra sửa chữa các chi tiết lưới

- Tháo và lắp bóng; tháo và lắp kính + lốp đèn

- Giám sát an toàn, hoàn thiện.

CS.5.01.10 THAY BÓNG ĐÈN SỢI TÓC BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/20 bóng



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.01.10

Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công

20 bóng

88.773

209.516




298.289

CS.5.01.20 THAY BÓNG CAO ÁP

CS.5.01.2A THAY BÓNG CAO ÁP BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/20 bóng

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc

- Chiều cao cột


















CS.5.01.21

< 14m

20 bóng

2.766.364

250.242

968.685

3.985.290

CS.5.01.22

14 - <18m

20 bóng

2.766.364

312.802

1.152.452

4.231.618

CS.5.01.23

18 - 24m

20 bóng

2.766.364

437.923

1.248.490

4.452.776

CS.5.01.2B THAY BÓNG CAO ÁP BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/20 bóng



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá

CS.5.01.2b

Thay bóng cao áp bằng thủ công - Chiều cao cột < 10m

20 bóng

2.904.682

450.435




3.355.117

CS.5.01.30 THAY BÓNG ĐÈN ỐNG

CS.5.01.3A THAY BÓNG ĐÈN ỐNG BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/20 bóng

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.01.3a

Thay bóng đèn ống bằng

cơ giới


20 bóng

219.091

232.795

968.685

1.420.571

CS.5.01.3B THAY BÓNG ĐÈN ỐNG BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính đ/20 bóng



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.01.3b

Thay bóng đèn ống bằng thủ công

20 bóng

230.045

419.032




649.077

CS.5.02.00 THAY CHOÁ ĐÈN (LỐP ĐÈN) ĐÈN PHA, CHAO ĐÈN CAO ÁP



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, kiểm tra vật tư

- Sửa chữa chi tiết tháo lốp cũ, lắp lốp mới

- Giám sát an toàn, hoàn thiện.

CS.5.02.10 THAY CHOÁ ĐÈN (LỐP ĐÈN) ĐÈN PHA, CHAO ĐÈN CAO ÁP BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/10 lốp



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay choá đèn (lốp đèn)

đèn pha, chao đèn cao áp

bằng cơ giới

Thay lốp đơn độ cao


















CS.5.02.11

< 10m

10 lốp

5.454.545

688.164

1.532.218

7.674.928

CS.5.02.12

10  <18m

10 lốp

5.454.545

750.725

1.607.864

7.813.134

CS.5.02.13

18  24m

10 lốp

5.454.545

813.285

2.016.792

8.284.622




Thay lốp kép độ cao
















CS.5.02.14

< 10m

10 lốp

6.363.636

1.169.879

1.532.218

9.065.733

CS.5.02.15

10  <18m

10 lốp

6.363.636

1.219.927

1.607.864

9.191.428

CS.5.02.16

18  24m

10 lốp

6.363.636

1.288.744

2.016.792

9.669.172

CS.5.02.20 THAY CHOÁ ĐÈN (LỐP ĐÈN) ĐÈN PHA, CHAO ĐÈN CAO ÁP BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/10 lốp

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá

CS.5.02.20

Thay choá đèn (lốp đèn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công – Chiều cao cột < 10m

10 lốp

5.727.273

1.251.208




6.978.480

CS.5.03.00 THAY CHẤN LƯU (HOẶC BỘ MỒI) VÀ BÓNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, kiểm tra chi tiết

- Tháo vỏ lốp, chấn lưu, bộ mồi, bóng cũ.

- Thay chấn lưu mới, bộ mồi mới, bóng mới

- Lắp vỏ lốp, đấu điện, kiểm tra.

CS.5.03.10 THAY CHẤN LƯU (HOẶC BỘ MỒI) VÀ BÓNG ĐỒNG BỘ BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng cơ giới

Chiều cao cột


















CS.5.03.11

< 10m

Bộ

140.591

62.560

153.222

356.373

CS.5.03.12

10  <14m

Bộ

140.591

68.816

176.865

386.272

CS.5.03.13

14  <18m

Bộ

140.591

87.585

192.944

421.119

CS.5.03.14

18  24m

Bộ

140.591

93.841

240.094

474.526

CS.5.03.20 THAY CHẤN LƯU (HOẶC BỘ MỒI) VÀ BÓNG ĐỒNG BỘ BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.03.20

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng không đồng bộ bằng thủ công - Chiều cao cột < 10m

Bộ

147.620

112.609




260.229

CS.5.03.30 THAY CHẤN LƯU

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay chấn lưu -Chiều cao cột
















CS.5.03.31

< 10m

Bộ

18.182

56.304

137.900

212.386

CS.5.03.32

10  <14m

Bộ

18.182

62.560

144.708

225.450

CS.5.03.33

14  <18m

Bộ

18.182

81.328

160.786

260.297

CS.5.03.34

18  24m

Bộ

18.182

87.585

201.679

307.446

CS.5.03.40 THAY BỘ MỒI

Đơn vị tính: đ/01 bộ



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay bộ mồi - Chiều cao cột
















CS.5.03.41

< 10m

Bộ

90.909

62.560

153.222

306.691

CS.5.03.42

10  <14m

Bộ

90.909

68.816

160.786

320.512

CS.5.03.43

14  <18m

Bộ

90.909

87.585

176.865

355.359

CS.5.03.44

18  24m

Bộ

90.909

93.841

220.887

405.636

CS.5.03.50 THAY CHẤN LƯU, BỘ MỒI VÀ BÓNG ĐỒNG BỘ BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/01 bộ



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay chấn lưu -Chiều cao cột
















CS.5.03.51

< 10m

Bộ

113.318

87.585

214.511

415.413

CS.5.03.52

10  <14m

Bộ

113.318

96.343

241.180

450.841

CS.5.03.53

14  <18m

Bộ

113.318

122.618

241.180

477.116

CS.5.03.54

18  24m

Bộ

113.318

131.377

288.113

532.808

CS.5.03.60 THAY CHẤN LƯU, BỘ MỒI VÀ BÓNG ĐỒNG BỘ BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.03.60

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công - Chiều cao cột < 10m

Bộ

118.984

157.652




276.636

CS.5.04.00 THAY CÁC LOẠI XÀ

Thành phần công việc:

- Kiểm tra xà, lĩnh vật tư, xin cắt điện

- Tháo dây và lắp dây hoặc cáp (khoảng 2 dây hoặc cáp)

- Giám sát an toàn, sửa chữa hệ thống dây khác trên cột

- Tháo xà cũ, lắp xà mới, lắp sứ trên xà (đối với các loại xà có sứ).
CS.5.04.10 THAY BỘ XÀ ĐƠN DÀI 1,2M CÓ SỨ

Đơn vị tính: 01 bộ



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.04.10

Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ

Bộ

319.636

168.913

154.990

643.539

CS.5.04.20 THAY BỘ XÀ KÉP DÀI 1,2M CÓ SỨ

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá

CS.5.04.20

Thay bộ xà kép dài 1,2m – 4 sứ

Bộ

862.909

187.681

174.363

1.224.954

CS.5.04.30 THAY BỘ XÀ DÀI 0,6M CÓ SỨ

Đơn vị tính: đ/01 bộ



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.04.30

Thay bộ xà dài 0,6m có sứ

Bộ

196.182

156.401

154.990

507.572

CS.5.04.40 THAY BỘ XÀ ĐƠN DÀI 1,2M KHÔNG SỨ, KHÔNG DÂY BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: 01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.04.40

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng cơ giới

Bộ

272.727

125.121

154.990

552.838

CS.5.04.50 THAY BỘ XÀ ĐƠN DÀI 1,2M KHÔNG SỨ, KHÔNG DÂY BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: 01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.04.50

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công

Bộ

286.364

225.217




511.581

CS.5.04.60 THAY BỘ XÀ DÀI 0,6M , 0,4M , 0,3M KHÔNG SỨ, KHÔNG DÂY BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay bộ xà dài 0,6m; 0,4m; 0,3m không sứ, không dây bằng cơ giới
















CS.5.04.61

- Bộ xà dài 0,6m

Bộ

172.727

93.841

154.990

421.557

CS.5.04.62

- Bộ xà dài 0,4m

Bộ

114.545

93.841

154.990

363.376

CS.5.04.63

- Bộ xà dài 0,3m

Bộ

98.182

93.841

154.990

347.012

CS.5.04.70 THAY BỘ XÀ DÀI 0,6M;0,4M;0,3M KHÔNG SỨ,KHÔNG DÂY BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/01 bộ



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay bộ xà dài 0,6m; 0,4m; 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công
















CS.5.04.71

- Bộ xà dài 0,6m

Bộ

171.818

168.913




340.731

CS.5.04.72

- Bộ xà dài 0,4m

Bộ

110.727

168.913




279.640

CS.5.04.73

- Bộ xà dài 0,3m

Bộ

93.545

168.913




262.458

CS.5.05.00 THAY CÁC LOẠI CẦN ĐÈN CHAO CAO ÁP, CẦN ĐÈN CAO ÁP, CHỤP LIỀN CẦN, CHỤP ỐNG PHÓNG ĐƠN, CHỤP ỐNG PHÓNG KÉP

Thành phần công việc:

- Kiểm tra cần, chụp cột, chụp cột liền cần, lĩnh vật tư, xin cắt điện

- Tháo chụp, cần cũ

- Lắp chụp đầu cột, cần mới, lắp sứ, kéo lèo, giám sát

CS.5.05.10 THAY CẦN ĐÈN CAO ÁP, CHỤP LIỀN CẦN, CHỤP ỐNG PHÓNG ĐƠN, CHỤP ỐNG PHÓNG KÉP BẰNG CƠ GIỚI
Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay cần đèn cao áp, chụp liền cần, chụp ống phóng đơn, chụp ống phóng kép bằng cơ giới - Loại cần chụp
















CS.5.05.11

- Cần cao áp chữ L

Bộ

200.000

156.401

129.734

486.135

CS.5.05.12

- Cần cao áp chữ S

Bộ

200.000

218.961

129.734

548.696

CS.5.05.13

- Chụp liền cần

Bộ

268.182

218.961

129.734

616.877

CS.5.05.14

- Chụp ống phóng đơn, kép

Bộ

268.182

156.401

162.168

586.751

CS.5.05.20 THAY CẦN ĐÈN CAO ÁP BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay cần đèn cao áp bằng thủ công – Loại cần chụp
















CS.5.05.21

- Cần cao áp chữ L

Bộ

210.000

281.522




491.522

CS.5.05.22

- Cần cao áp chữ S

Bộ

210.000

394.130




604.130

CS.5.05.30 THAY CẦN ĐÈN CHAO CAO ÁP BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.05.30

Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới

Bộ

227.273

125.121

193.737

546.130

CS.5.05.40 THAY CẦN ĐÈN CHAO CAO ÁP BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: 01 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.05.40

Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công

Bộ

238.636

225.217




463.854

CS.5.06.10 THAY LÈO ĐÈN



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật tư đến địa điểm thay lắp, lấy dấu

- Cuốn dây lèo, căng dây lèo

- Giám sát an toàn, hoàn thiện.

Đơn vị tính: đ/bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay lèo đèn – Loại dây
















CS.5.06.11

Đơn

Bộ

243.182

250.242

387.474

880.897

CS.5.06.12

Đôi

Bộ

243.182

281.522

387.474

912.178

CS.5.06.13

Ba

Bộ

360.818

375.362

387.474

1.123.654

CS.5.07.00 THAY CÁC LOẠI DÂY

CS.5.07.10 THAY DÂY ĐỒNG MỘT RUỘT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật tư đến địa điểm thay dây, hạ dây cũ

- Kéo dây mới, cắt điện

- Giám sát an toàn, hoàn thiện.

CS.5.07.1A THAY DÂY ĐỒNG MỘT RUỘT BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/40m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới - Loại dây
















CS.5.07.11a

M6

40m

424.182

125.121

164.676

713.979

CS.5.07.12a

M10

40m

682.545

156.401

164.676

1.003.623

CS.5.07.13a

M16

40m

1.051.636

156.401

164.676

1.372.714

CS.5.07.14a

M25

40m

1.605.273

156.401

164.676

1.926.350

CS.5.07.15a

A16

40m

165.818

156.401

164.676

486.896

CS.5.07.16a

A25

40m

239.636

156.401

164.676

560.714

CS.5.07.1B THAY DÂY ĐỒNG MỘT RUỘT BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/40m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công



Đơn giá




Thay dây đồng một ruột bằng thủ công - Loại dây
















CS.5.07.11b

M6

40m

445.391

225.217




670.608

CS.5.07.12b

M10

40m

716.673

281.522




998.194

CS.5.07.13b

M16

40m

1.104.218

281.522




1.385.740

CS.5.07.14b

M25

40m

1.685.536

281.522




1.967.058

CS.5.07.15b

A16

40m

174.109

281.522




455.631

CS.5.07.16b

A25

40m

251.618

281.522




533.140

CS.5.07.20 THAY CÁP TREO



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển cáp treo đến địa điểm thay cáp, hạ cáp cũ

- Treo lại dây văng, treo cáp, đấu hoàn chỉnh

- Giám sát an toàn, hoàn thiện.

CS.5.07.2A THAY CÁP TREO BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/40m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.07.2a

Thay cáp treo bằng cơ giới

40m

1.128.000

312.802

484.343

1.925.144

CS.5.07.2B THAY CÁP TREO BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/40m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.07.2b

Thay cáp treo bằng thủ công

40m

1.184.400

523.790




1.708.190

CS.5.07.30 THAY CÁP NGẦM

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, tháo đầu nguồn luồn cửa cột

- Đào rãnh thay cáp, rải cáp mới, luồn cửa cột

- Xử lý hai đầu cáp khô, san lấp rãnh cáp, đầm chặt

- Đặt lưới bảo vệ, vận chuyển đất thừa.

Đơn vị tính: đ/40m



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay cáp ngầm
















CS.5.07.31

- Nền đất

40m

4.940.000

2.518.055




7.458.055

CS.5.07.32

- Hè phố

40m

4.940.000

3.268.780




8.208.780

CS.5.07.33

- Đường nhựa

40m

4.940.000

4.042.652




8.982.652

CS.5.07.34

- Bêtông atphan

40m

4.940.000

5.747.422




10.687.422

CS.5.08.10 THAY TỦ ĐIỆN



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, tháo tủ cũ

- Tháo đấu đầu, đấu kiểm tra

- Giám sát an toàn, hoàn thiện.

Đơn vị tính: đ/tủ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.08.10

Thay tủ điện

Tủ

11.818.182

250.242

324.336

12.392.759

CS.5.09.10 NỐI CÁP NGẦM

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật tư đến địa điểm đấu nối

- Đào đất, xử lý đầu cáp, làm hộp nối

- Kiểm tra, lấp đất, thu dọn vệ sinh.

Đơn vị tính: đ/40m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Nối cáp ngầm
















CS.5.09.11

- Nền đất

40m

94.955

312.802




407.756

CS.5.09.12

- Hè phố

40m

94.955

375.362




470.317

CS.5.09.13

- Đường nhựa

40m

94.955

406.642




501.597

CS.5.09.14

- Bêtông atphan

40m

94.955

437.923




532.877

CS.5.10.10 THAY CỘT ĐÈN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, tháo hạ dây, hạ cần, hạ lốp

- Đào hố nhổ cột, thu hồi cột cũ

- Nhận vật tư, trồng cột mới

- Lắp xà, đèn, chụp, dây

- San lấp hố móng, đánh số cột, vệ sinh bàn giao.

Đơn vị tính: đ/1 cột

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Thay cột đèn
















CS.5.10.11

- Cột bê tông li tâm

Cột

1.420.000

967.265

1.707.424

4.094.689

CS.5.10.12

- Cột bê tông chữ H

Cột

776.364

967.265

1.707.424

3.451.053

CS.5.10.13

- Cột sắt

Cột

4.940.000

872.983

1.707.424

7.520.407

CS.5.11.00 CÔNG TÁC SƠN

Thành phần công việc:

- Cạo gỉ, sơn 3 nước (1 nước chống gỉ, 2 nước sơn bóng)

- Đánh số cột

CS.5.11.10 SƠN CỘT SẮT (CÓ CHIỀU CAO 8  9,5M)

Đơn vị tính: đ/cột

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.11.10

Sơn cột sắt (có chiều cao 8  9,5m)

Cột

48.273

203.696

774.948

1.026.917

CS.5.11.20 SƠN CHỤP, SƠN CẦN ĐÈN

Đơn vị tính: đ/bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.11.20

Sơn chụp, sơn cần đèn

Bộ

20.082

69.839

484.343

574.263

CS.5.11.30 SƠN CỘT ĐÈN CHÙM BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/cột

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.11.30

Sơn cột đèn chùm bằng cơ giới

Cột

35.000

232.795

774.948

1.042.743

CS.5.11.40 SƠN CỘT ĐÈN CHÙM BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/cột

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.11.40

Sơn cột đèn chùm bằng thủ công

Cột

36.750

419.032




455.782

CS.5.11.50 SƠN CỘT ĐÈN 1 CẦU, ĐÈN CHÙA, ĐÈN VƯƠNG MIỆN BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/cột



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.11.50

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công

Cột

36.750

290.994




327.744

CS.5.11.60 SƠN TỦ ĐIỆN CẢ GIÁ ĐỠ

Đơn vị tính: đ/tủ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.11.60

Sơn tủ điện cả giá đỡ

Tủ

51.864

116.398




168.261

CS.5.12.10 THAY SỨ CŨ



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị vật tư, cắt điện

- Tháo sứ cũ, lắp sứ mới, kéo lại dây

- Kiểm tra đóng điện, giám sát an toàn

Đơn vị tính: đ/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.12.10

Thay sứ cũ

Cái

9.091

21.534

96.869

127.493

CS.5.13.10 DUY TRÌ CHOÁ ĐÈN CAO ÁP, KÍNH ĐÈN CAO ÁP



Thành phần công việc:

- Tháo choá, kiểm tra tiếp xúc, vệ sinh choá, kính

- Lắp choá, giám sát an toàn.

Đơn vị tính: đ/01 bộ



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp - Chiều cao cột
















CS.5.13.11

< 10m

Bộ

273

17.460

45.407

63.139

CS.5.13.12

10  <14m

Bộ

273

23.280

45.407

68.959

CS.5.13.13

14  <18m

Bộ

273

29.099

64.315

93.687

CS.5.13.14

18  24m

Bộ

273

34.919

86.434

121.626

CS.5.14.00 THAY QUẢ CẦU NHỰA HOẶC THUỶ TINH



Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật tư đến địa điểm thay thế

- Sửa chữa chi tiết đấu, tháo lắp cầu nhựa

- Giám sát an toàn

CS.5.14.10 THAY QUẢ CẦU NHỰA HOẶC THUỶ TINH BẰNG CƠ GIỚI

Đơn vị tính: đ/1 quả



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.14.10

Thay quả cầu nhựa hoặc thuỷ tinh bằng cơ giới

Quả

181.818

34.919

96.869

313.606

CS.5.14.20 THAY QUẢ CẦU NHỰA HOẶC THUỶ TINH BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/1 quả



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.5.14.20

Thay quả cầu nhựa hoặc thuỷ tinh bằng thủ công

Quả

190.909

83.806




274.715



Каталог: Portals -> Rainbow -> Upload -> 200907
200907 -> CỘng hềa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thanh hểA Độc lập Tự do Hạnh phúc SỞ XÂy dựNG
Upload -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thanh hoá Độc lập Tự do Hạnh phúc SỞ XÂy dựNG
Upload -> Ubnd tỉnh thanh hóa sở XÂy dựng số: 1379 /sxd
Upload -> Së xy dùng Sè: 1425/sxd-qh V/v tham gia ý kiÕn vµ h­íng dÉn lËp qhct xy dùng tû lÖ 1/500 khu dn c­ phÝa Nam ®­êng NguyÔn Phôc, x· Qu¶ng Th¾ng, tpth. Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc
Upload -> Ubnd tØnh thanh ho¸ céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
Upload -> THỦ TỤc hành chính mới ban hành thuộc thẩm quyền giải quyết của sở XÂy dựng tỉnh thanh hoá
Upload -> SỞ XÂy dựNG
Upload -> Céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam Së Xy dùng §éc lËp – Tù do – H¹nh phóc
200907 -> Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố

tải về 2.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương