THÀnh ủy uông bí ĐẢng cộng sản việt nam


KẾT QUẢ THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC



tải về 0.53 Mb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích0.53 Mb.
#22896
1   2   3   4   5   6


KẾT QUẢ THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ 5 NĂM (2010-2014)

Đơn vị tính: tỷ đồng

A

KẾT QUẢ THU NGÂN SÁCH

STT

Năm thực hiện

Kết quả

thực hiện

(%) so sánh với cùng kỳ

Tố độ tăng bình quân % = ((2014/2010)^(1/4)*100)

NSNN

NSĐP

NSNN

NSĐP

NSNN

NSĐP

1

Năm 2010

1.200

326

211

148







2

Năm 2011

1.962

503

164

154







3

Năm 2012

1.890

429

96

85







4

Năm 2013

1.986

430

105

100







5

Năm 2014

2.246

434

113

101







Tổng thu 5 năm

9.284

2.122







16,97

7,43


B


KẾT QUẢ CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG




Năm thực hiện

Tổng chi

Chi đầu tư XDCB

Chi thường xuyên

Chi chuyển nguồn

1

Năm 2010

427

238

186

03

2

Năm 2011

576

226

246

104

3

Năm 2012

518

136

311

71

4

Năm 2013

528

141

342

45

5

Năm 2014

563

130

353

80

Tổng chi 5 năm

2.612

871

1.438

303


Biểu số 3

TỔNG VỐN ĐẦU TƯ XÃ HỘI




THÀNH PHỐ UÔNG BÍ 5 NĂM (2010-2014)

























Số TT

Năm thực hiện


Ngân sách

thành phố


Ngân sách

xã phường

Các thành phần khác

(tỷ đồng)

Tổng mức đầu tư toàn xã hội

(tỷ đồng)

Tổng mức đầu tư

(tỷ đồng)

Số lượng công trình

Tổng mức đầu tư

(tỷ đồng)

Số lượng công trình

 

Tổng số 5 năm

866,500

265

225,863

241

15.867,637

16.960,000

1

Năm 2010

237,900

123

89,079

76

3.066,321

3.393,300

2

Năm 2011

226,100

64

77,562

63

2.998,438

3.302,100

3

Năm 2012

136,300

35

11,636

17

3.083,164

3.231,100

4

Năm 2013

141,300

27

24,330

46

3.231,170

3.396,800

5

Năm 2014

124,900

16

23,256

39

3.488,544

3.636,700


























Biểu số 4

KẾT QUẢ THỰC HIỆN MỘT SỐ CHỈ TIÊU

VỀ VĂN HÓA – XÃ HỘI (2010-2014)


STT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

2010

2011

2012

2013

2014

I

VĂN HÓA






















Tỷ lệ phủ sóng phát thanh

%

98

100

100

100

100

Tỷ lệ phủ sóng truyền hình

%

98

98

99

100

100

Buổi biểu diễn văn nghệ

Buổi

21

29

36

46

52

Thôn, Khu văn hóa

Thôn, Khu

87

91

95

95

95

Gia đình văn hóa

Hộ

23.758

24.015

25.172

26.261

26.383

II

THỂ THAO






















Số người luyện tập thường xuyên

1000 người

25.320

30.125

35.368

38.526

39.792

Số câu lạc bộ TDTT cơ sở

CLB

64

65

66

67

69

Số gia đình thể thao

%

4,74

4,85

5,12

5,45

5,60

Vận động viên cấp 1, kiện tướng

Người

11

12

12

13

14

III

Y TẾ






















Số xã, phường đạt chuẩn quốc gia

Xã, phường

11

11

11

11

11

Số giường bệnh

Giường

1.050

1.050

1.090

1.090

1.095

Tổng số Bác sỹ

Người

220

220

230

243

255

IV

GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM






















Sô lao động có việc làm mới

Người

4.500

4.500

4.530

4.310

4.305

Tổng số lao động được đào tạo

Người

4.500

4.500

4.530

4.310

4.305

Đào tạo nghề nông thôn

Người

60

210

350

350

193

Biểu số 5

KẾT QUẢ THỰC HIỆN MỘT SỐ CHỈ TIÊU

VỀ GIÁO DỤC (2010-2015)

STT

CHỈ TIÊU

Đơn vị tính



Kết quả thực hiện các năm học

2009-2010

2010-2011

2011-2012

2013-2013

2013-2014

1

Cấp tiểu học

Số trường

Số lớp

Số học sinh



Tỷ lệ hoàn thành CT Tiểu học

Trường


Lớp

Học sinh
%


16

258



7624
99,51

16

264



7741
100

16

263



7745
99,3

16

267



8270
100

16

285



8938
99,6

2

Cấp THCS

+ Số trường

+ Số lớp

+ Số học sinh

+ Tỷ lệ tốt nghiệp THCS

Trường


Lớp

Học sinh
%


12

172



5881
98

12

171



5730
99,9

12

171



5823
99,9

12

172



5758
99,9

12

173



5731
100

3

Cấp THPT

+ Số trường

+ Số lớp

+ Số học sinh

+ Tỷ lệ tốt nghiệp THPT

Trường


Lớp

Học sinh
%


3

104



4000
99

4

105



4231
99,8

4

95



3992
98,2

4

93



3748
99,8

4

92



3712
99,5

4
(1)
(2)

Cơ sở vật chất- chuẩn Quốc gia

Trường học cao tầng

Trường học chuẩn Quốc gia


Trường
Trường



45
20



47
31



47
42



47
42



47
42




tải về 0.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương