57. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH(*) (MÃ TRƯỜNG: NTT)
Địa chỉ: Số 300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP.HCM.
Điện thoại: (08) 39411310. Website: www.ntt.edu.vn
Thông tin tuyển sinh:
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS: theo 02 phương thức
1. Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia (xét tổ hợp môn thi theo ngành, thí sinh lựa chọn 1 trong 4 tổ hợp theo ngành để xét tuyển). Dành 50% chỉ tiêu
2. Tuyển sinh dựa vào kết quả điểm 3 môn trong năm học lớp 12 thuộc tổ hợp môn xét tuyển cho tất cả các ngành Đại học và Cao đẳng. Ngưỡng điểm tối thiểu xét từ 15 điểm trở lên đối với trình độ Đại học và 12 điểm trở lên đối với trình độ Cao đẳng. Dành 50% chỉ tiêu
- Mức học phí tính theo tháng:
+ Đại học: 24,7tr/ năm (trung bình 2tr/tháng); Dược: 34,5tr/ năm; Điều dưỡng: 31tr/ năm
+ Đại học Liên thông: 27tr/ năm (trung bình 2,2tr/tháng); Dược LT từ CD: 39,5tr/ năm; Dược LT từ TC: 32tr/ năm.
+ Cao đẳng: 15tr/ năm (trung bình 1,3tr/tháng); Dược: 20tr/ năm.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/
xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
4.800
|
Dược học
|
D720401
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
D510401
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Kĩ thuật xây dựng
|
D580208
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
D520201
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
D510205
|
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
|
Quản trị khách sạn
|
D340107
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
D340109
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Việt Nam học
|
D220113
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
Hình họa, Toán, Trang trí
Toán, Ngữ văn, Trang trí
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn
Toán, Hình họa, Ngữ văn
|
|
Quản trị nhân lực
|
D340404
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
|
Kiến trúc
|
D580102
|
Hình họa, Toán, Vật lí
Toán, Hình họa, Ngữ văn
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
700
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Dược
|
C900107
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
C720330
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
C510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
|
Công nghệ sinh học
|
C420201
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
C510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
|
Công nghệ may
|
C540204
|
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
C510205
|
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
|
Thư ký văn phòng
|
C340407
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Việt Nam học
|
C220113
|
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí,Tiếng Anh
|
|
Tiếng Trung Quốc
|
C220204
|
|
Tiếng Nhật
|
C220209
|
|
Tiếng Hàn Quốc
|
C220210
|
|
Thiết kế đồ họa
|
C210403
|
Hình họa, Toán, Trang trí
Toán, Ngữ văn, Trang trí
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn
Toán, Hình họa, Ngữ văn
|
|
58. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG (MÃ TRƯỜNG: TSN)
Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, Nha Trang, Khánh Hoà. Điện thoại: 058.3831148; Website: www.ntu.edu.vn; Email: tuyensinhdhts@gmail.com.
Thông tin tuyển sinh:
- Trường Đại học Nha Trang (TSN) tuyển sinh trong cả nước.
- Phương thức xét tuyển: Xét kết quả theo nhóm môn thi của kỳ thi THPT Quốc gia 2016.
- Xét điểm trúng tuyển theo ngành, nhóm ngành.
- Ký túc xá của Nhà trường đáp ứng đủ nhu cầu chỗ ở cho tất cả sinh viên.
- Khối xét tuyển: Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hoá học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Văn, Tiếng Pháp
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/
xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
2900
|
Khai thác thuỷ sản
|
D620304
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
30
|
Quản lý thuỷ sản
|
D620399
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
|
50
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
D540105
|
80
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
200
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
D540104
|
60
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
D620301
|
120
|
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản
|
D620305
|
30
|
Bệnh học thuỷ sản
|
D620302
|
30
|
Khoa học hàng hải
|
D840106
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
50
|
Kinh tế nông nghiệp (Chuyên ngành: Kinh tế thuỷ sản)
|
D620115
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
60
|
Kinh doanh thương mại
|
D340121
|
150
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
150
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
120
|
Hệ thống thông tin quản lí
|
D340405
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
60
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
320
|
Marketing
|
D340115
|
70
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
120
|
Kĩ thuật tàu thuỷ
|
D520122
|
70
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
D510205
|
100
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
70
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
70
|
Công nghệ kĩ thuật nhiệt
|
D510206
|
70
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
D510201
|
100
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
D510103
|
120
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
140
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hoá học, Sinh học
|
60
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
|
100
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
D510406
|
120
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
160
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
140
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
600
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
C620301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
|
40
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
50
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
120
|
Kinh doanh thương mại
|
C340121
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C510406
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
C510206
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
40
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
40
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
40
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
C510205
|
40
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
40
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C340103
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
90
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |