1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
Thành phố Hà Nội
(12 quận, 1 thị xã, 17 huyện)
Quận Ba Đình
Quận Tây Hồ
Quận Hoàn Kiếm
Quận Hai Bà Trưng
Quận Đống Đa
Quận Thanh Xuân
Quận Cầu Giấy
Huyện Sóc Sơn
Huyện Đông Anh
Huyện Gia Lâm
Quận Nam Từ Liêm
Huyện Thanh Trì
Quận Hoàng Mai
Quận Long Biên
Quận Hà Đông
Thị xã Sơn Tây
Huyện Ba Vì
Huyện Phúc Thọ
Huyện Đan Phượng
Huyện Thạch Thất
Huyện Hoài Đức
Huyện Quốc Oai
Huyện Chương Mỹ
Huyện Thanh Oai
Huyện Thường Tín
Huyện Mỹ Đức
Huyện Ứng Hòa
Huyện Phú Xuyên
Huyện Mê Linh
Quận Bắc Từ Liêm
|
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
a
b
c
d
|
Thành phố Hải Phòng
(7 quận, 8 huyện)
Quận Hồng Bàng
Quận Ngô Quyền
Quận Lê Chân
Quận Kiến An
Quận Đồ Sơn
Huyện Thủy Nguyên
Huyện An Dương
Huyện An Lão
Huyện Kiến Thụy
Huyện Tiên Lãng
Huyện Vĩnh Bảo
Huyện Cát Hải
Huyện Bạch Long Vĩ
Quận Dương Kinh
Quận Hải An
|
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
|
Tỉnh Hải Dương
(1 thành phố, 1 thị xã,
10 huyện)
Thành phố Hải Dương
Thị xã Chí Linh
Huyện Nam Sách
Huyện Thanh Hà
Huyện Kinh Môn
Huyện Kim Thành
Huyện Gia Lộc
Huyện Tứ Kỳ
Huyện Cẩm Giàng
Huyện Bình Giang
Huyện Thanh Miện
Huyện Ninh Giang
|
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
|
Tỉnh Hưng Yên
(1 thành phố, 9 huyện)
Thành phố Hưng Yên
Huyện Văn Lâm
Huyện Mỹ Hào
Huyện Yên Mỹ
Huyện Văn Giang
Huyện Khoái Châu
Huyện Ân Thi
Huyện Kim Động
Huyện Phù Cừ
Huyện Tiên Lữ
|
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Hà Nam
(1 thành phố, 5 huyện)
Thành phố Phủ Lý
Huyện Duy Tiên
Huyện Kim Bảng
Huyện Lý Nhân
Huyện Thanh Liêm
Huyện Bình Lục
|
06
06
06
06
06
06
06
|
A
B
C
D
E
F
|
Tỉnh Nam Định
(1 thành phố, 9 huyện)
Thành phố Nam Định
Huyện Vụ Bản
Huyện Mỹ Lộc
Huyện Ý Yên
Huyện Nam Trực
Huyện Trực Ninh
Huyện Xuân Trường
Huyện Giao Thủy
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Hải Hậu
|
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Thái Bình
(1 thành phố, 7 huyện)
Thành phố Thái Bình
Huyện Quỳnh Phụ
Huyện Hưng Hà
Huyện Thái Thụy
Huyện Đông Hưng
Huyện Vũ Thư
Huyện Kiến Xương
Huyện Tiền Hải
|
08
08
08
08
08
08
08
08
08
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Ninh Bình
(2 thành phố, 6 huyện)
Thành phố Ninh Bình
Thành phố Tam Điệp
Huyện Nho Quan
Huyện Gia Viễn
Huyện Hoa Lư
Huyện Yên Mô
Huyện Yên Khánh
Huyện Kim Sơn
|
09
09
09
09
09
09
09
09
09
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Hà Giang
(1 thành phố, 10 huyện)
Thành phố Hà Giang
Huyện Đồng Văn
Huyện Mèo Vạc
Huyện Yên Minh
Huyện Quản Bạ
Huyện Bắc Mê
Huyện Hoàng Su Phì
Huyện Vị Xuyên
Huyện Xín Mần
Huyện Bắc Quang
Huyện Quang Bình
|
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Cao Bằng
(1 thành phố, 12 huyện)
Thành phố Cao Bằng
Huyện Bảo Lạc
Huyện Bảo Lâm
Huyện Hà Quảng
Huyện Thông Nông
Huyện Trà Lĩnh
Huyện Trùng Khánh
Huyện Nguyên Bình
Huyện Hòa An
Huyện Quảng Uyên
Huyện Hạ Lang
Huyện Thạch An
Huyện Phục Hòa
|
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
|
Tỉnh Lào Cai
(1 thành phố, 8 huyện)
Thành phố Lào Cai
Huyện Mường Khương
Huyện Bát Xát
Huyện Si Ma Cai
Huyện Bắc Hà
Huyện Bảo Thắng
Huyện Sa Pa
Huyện Bảo Yên
Huyện Văn Bàn
|
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
|
A
C
D
E
F
G
H
I
K
|
Tỉnh Bắc Kạn
(1 thành phố, 7 huyện)
Thành phố Bắc Kạn
Huyện Ba Bể
Huyện Ngân Sơn
Huyện Chợ Đồn
Huyện Na Rì
Huyện Bạch Thông
Huyện Chợ Mới
Huyện Pắc Nặm
|
13
13
13
13
13
13
13
13
13
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Lạng Sơn
(1 thành phố, 10 huyện)
Thành phố Lạng Sơn
Huyện Tràng Định
Huyện Văn Lãng
Huyện Bình Gia
Huyện Bắc Sơn
Huyện Văn Quan
Huyện Cao Lộc
Huyện Lộc Bình
Huyện Chi Lăng
Huyện Đình Lập
Huyện Hữu Lũng
|
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Tuyên Quang
(1 thành phố, 6 huyện)
Thành phố Tuyên Quang
Huyện Na Hang
Huyện Chiêm Hóa
Huyện Hàm Yên
Huyện Yên Sơn
Huyện Sơn Dương
Huyện Lâm Bình
|
15
15
15
15
15
15
15
15
|
A
B
C
D
E
F
G
|
Tỉnh Yên Bái
(1 thành phố, 1 thị xã,
7 huyện)
Thành phố Yên Bái
Thị xã Nghĩa Lộ
Huyện Lục Yên
Huyện Văn Yên
Huyện Mù Cang Chải
Huyện Trấn Yên
Huyện Yên Bình
Huyện Văn Chấn
Huyện Trạm Tấu
|
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Thái Nguyên
(2 thành phố, 1 thị xã,
6 huyện)
Thành phố Thái Nguyên
Thành phố Sông Công
Huyện Định Hóa
Huyện Võ Nhai
Huyện Phú Lương
Huyện Đồng Hỷ
Huyện Đại Từ
Huyện Phú Bình
Thị xã Phổ Yên
|
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Phú Thọ
(1 thành phố, 1 thị xã,
11 huyện)
Thành phố Việt Trì
Thị xã Phú Thọ
Huyện Đoan Hùng
Huyện Hạ Hòa
Huyện Thanh Ba
Huyện Phù Ninh
Huyện Lâm Thao
Huyện Cẩm Khê
Huyện Yên Lập
Huyện Tam Nông
Huyện Thanh Thủy
Huyện Thanh Sơn
Huyện Tân Sơn
|
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
(1 thành phố, 1 thị xã,
7 huyện)
Thành phố Vĩnh Yên
Huyện Lập Thạch
Huyện Tam Dương
Huyện Bình Xuyên
Huyện Vĩnh Tường
Huyện Yên Lạc
Thị xã Phúc Yên
Huyện Tam Đảo
Huyện Sông Lô
|
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
|
A
B
C
D
E
F
H
I
J
|
Tỉnh Bắc Giang
(1 thành phố, 9 huyện)
Thành phố Bắc Giang
Huyện Yên Thế
Huyện Tân Yên
Huyện Lục Ngạn
Huyện Hiệp Hòa
Huyện Lạng Giang
Huyện Sơn Động
Huyện Lục Nam
Huyện Việt Yên
Huyện Yên Dũng
|
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Bắc Ninh
(1 thành phố, 1 thị xã,
6 huyện)
Thành phố Bắc Ninh
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện Tiên Du
Thị xã Từ Sơn
Huyện Thuận Thành
Huyện Lương Tài
Huyện Gia Bình
|
21
21
21
21
21
21
21
21
21
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Quảng Ninh
(4 thành phố, 2 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Hạ Long
Thành phố Cẩm Phả
Thành phố Uông Bí
Thành phố Móng Cái
Huyện Bình Liêu
Huyện Hải Hà
Huyện Đầm Hà
Huyện Tiên Yên
Huyện Ba Chẽ
Huyện Vân Đồn
Huyện Hoành Bồ
Thị xã Đông Triều
Huyện Cô Tô
Thị xã Quảng Yên
|
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
|
Tỉnh Lai Châu
(1 thành phố, 7 huyện)
Thành phố Lai Châu
Huyện Phong Thổ
Huyện Mường Tè
Huyện Sìn Hồ
Huyện Than Uyên
Huyện Tam Đường
Huyện Tân Uyên
Huyện Nậm Nhùn
|
23
23
23
23
23
23
23
23
23
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Sơn La
(1 thành phố, 11 huyện)
Thành phố Sơn La
Huyện Quỳnh Nhai
Huyện Mường La
Huyện Thuận Châu
Huyện Bắc Yên
Huyện Phù Yên
Huyện Mai Sơn
Huyện Sông Mã
Huyện Yên Châu
Huyện Mộc Châu
Huyện Sốp Cộp
Huyện Vân Hồ
|
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
|
Tỉnh Hòa Bình
(1 thành phố, 10 huyện)
Thành phố Hòa Bình
Huyện Đà Bắc
Huyện Mai Châu
Huyện Kỳ Sơn
Huyện Lương Sơn
Huyện Kim Bôi
Huyện Tân Lạc
Huyện Lạc Sơn
Huyện Lạc Thủy
Huyện Yên Thủy
Huyện Cao Phong
|
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Thanh Hóa
(1 thành phố, 2 thị xã,
24 huyện)
Thành phố Thanh Hóa
Thị xã Bỉm Sơn
Thị xã Sầm Sơn
Huyện Mường Lát
Huyện Quan Hóa
Huyện Quan Sơn
Huyện Bá Thước
Huyện Cẩm Thủy
Huyện Lang Chánh
Huyện Thạch Thành
Huyện Ngọc Lặc
Huyện Thường Xuân
Huyện Như Xuân
Huyện Như Thanh
Huyện Vĩnh Lộc
Huyện Hà Trung
Huyện Nga Sơn
Huyện Yên Định
Huyện Thọ Xuân
Huyện Hậu Lộc
Huyện Thiệu Hóa
Huyện Hoằng Hóa
Huyện Đông Sơn
Huyện Triệu Sơn
Huyện Quảng Xương
Huyện Nông Cống
Huyện Tĩnh Gia
|
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
a
|
Tỉnh Nghệ An
(1 thành phố, 3 thị xã,
17 huyện)
Thành phố Vinh
Thị xã Cửa Lò
Huyện Quế Phong
Huyện Quỳ Châu
Huyện Kỳ Sơn
Huyện Quỳ Hợp
Huyện Nghĩa Đàn
Huyện Tương Dương
Huyện Quỳnh Lưu
Huyện Tân Kỳ
Huyện Con Cuông
Huyện Yên Thành
Huyện Diễn Châu
Huyện Anh Sơn
Huyện Đô Lương
Huyện Thanh Chương
Huyện Nghi Lộc
Huyện Nam Đàn
Huyện Hưng Nguyên
Thị xã Thái Hòa
Thị xã Hoàng Mai
|
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
|
Tỉnh Hà Tĩnh
(1 thành phố, 2 thị xã,
10 huyện)
Thành phố Hà Tĩnh
Thị xã Hồng Lĩnh
Huyện Nghi Xuân
Huyện Đức Thọ
Huyện Hương Sơn
Huyện Vũ Quang
Huyện Can Lộc
Huyện Thạch Hà
Huyện Cẩm Xuyên
Huyện Hương Khê
Huyện Kỳ Anh
Huyện Lộc Hà
Thị xã Kỳ Anh
|
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
|
Tỉnh Quảng Bình
(1 thành phố, 1 thị xã,
6 huyện)
Thành phố Đồng Hới
Huyện Tuyên Hóa
Huyện Minh Hóa
Huyện Quảng Trạch
Huyện Bố Trạch
Huyện Quảng Ninh
Huyện Lệ Thủy
Thị xã Ba Đồn
|
29
29
29
29
29
29
29
29
29
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Quảng Trị
(1 thành phố, 1 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Đông Hà
Thị xã Quảng Trị
Huyện Vĩnh Linh
Huyện Gio Linh
Huyện Cam Lộ
Huyện Triệu Phong
Huyện Hải Lăng
Huyện Hướng Hóa
Huyện ĐaKrông
Huyện đảo Cồn Cỏ
|
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Thừa Thiên - Huế
(1 thành phố, 2 thị xã,
6 huyện)
Thành phố Huế
Huyện Phong Điền
Huyện Quảng Điền
Thị xã Hương Trà
Huyện Phú Vang
Thị xã Hương Thủy
Huyện Phú Lộc
Huyện A Lưới
Huyện Nam Đông
|
31
31
31
31
31
31
31
31
31
31
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Thành phố Đà Nẵng
(6 quận, 2 huyện)
Quận Hải Châu
Quận Thanh Khê
Quận Sơn Trà
Quận Ngũ Hành Sơn
Quận Liên Chiểu
Huyện Hòa Vang
Huyện đảo Hoàng Sa
Quận Cẩm Lệ
|
32
32
32
32
32
32
32
32
32
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Quảng Nam
(2 thành phố, 16 huyện)
Thành phố Tam Kỳ
Thành phố Hội An
Huyện Đông Giang
Huyện Đại Lộc
Huyện Điện Bàn
Huyện Duy Xuyên
Huyện Nam Giang
Huyện Thăng Bình
Huyện Quế Sơn
Huyện Hiệp Đức
Huyện Tiên Phước
Huyện Phước Sơn
Huyện Núi Thành
Huyện Bắc Trà My
Huyện Tây Giang
Huyện Nam Trà My
Huyện Phú Ninh
Huyện Nông Sơn
|
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
|
Tỉnh Quảng Ngãi
(1 thành phố, 13 huyện)
Thành phố Quảng Ngãi
Huyện Lý Sơn
Huyện Bình Sơn
Huyện Trà Bồng
Huyện Sơn Tịnh
Huyện Sơn Tây
Huyện Sơn Hà
Huyện Tư Nghĩa
Huyện Nghĩa Hành
Huyện Minh Long
Huyện Mộ Đức
Huyện Đức Phổ
Huyện Ba Tơ
Huyện Tây Trà
|
34
34
34
34
34
34
34
34
34
34
34
34
34
34
34
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
|
Tỉnh Bình Định
(1 thành phố, 1 thị xã,
9 huyện)
Thành phố Quy Nhơn
Huyện An Lão
Huyện Hoài Nhơn
Huyện Hoài Ân
Huyện Phù Mỹ
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện Phù Cát
Huyện Tây Sơn
Thị xã An Nhơn
Huyện Tuy Phước
Huyện Vân Canh
|
35
35
35
35
35
35
35
35
35
35
35
35
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Phú Yên
(1 thành phố, 1 thị xã,
7 huyện)
Thành phố Tuy Hòa
Huyện Đồng Xuân
Thị xã Sông Cầu
Huyện Tuy An
Huyện Sơn Hòa
Huyện Tây Hòa
Huyện Sông Hinh
Huyện Phú Hòa
Huyện Đông Hòa
|
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Khánh Hòa
(2 thành phố, 1 thị xã,
6 huyện)
Thành phố Nha Trang
Thành phố Cam Ranh
Huyện Vạn Ninh
Thị xã Ninh Hòa
Huyện Diên Khánh
Huyện Khánh Vĩnh
Huyện Khánh Sơn
Huyện Trường Sa
Huyện Cam Lâm
|
37
37
37
37
37
37
37
37
37
37
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Kon Tum
(1 thành phố, 9 huyện)
Thành phố Kon Tum
Huyện Đắk Glei
Huyện Ngọc Hồi
Huyện Đắk Tô
Huyện Kon Plông
Huyện Đắk Hà
Huyện Sa Thầy
Huyện Kon Rẫy
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện Ia H'Drai
|
38
38
38
38
38
38
38
38
38
38
38
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Gia Lai
(1 thành phố, 2 thị xã,
14 huyện)
Thành phố Pleiku
Huyện Kbang
Huyện ĐắkĐoa
Huyện Mang Yang
Huyện ChưPăh
Huyện IaGrai
Thị xã An Khê
Huyện KôngChro
Huyện Đức Cơ
Huyện ChưPrông
Huyện Chư Sê
Thị xã AyunPa
Huyện KrôngPa
Huyện IaPa
Huyện ĐắkPơ
Huyện Phú Thiện
Huyện ChưPưh
|
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
R
|
Tỉnh Đắk Lắk
(1 thành phố, 1 thị xã,
13 huyện)
Thành phố Buôn Ma Thuột
Huyện Ea H’leo
Huyện Ea Súp
Huyện Krông Năng
Huyện Krông Búk
Huyện Buôn Đôn
Huyện Cư M’gar
Huyện Ea Kar
Huyện M’Đrắk
Huyện Krông Pắk
Huyện Krông A Na
Huyện Krông Bông
Huyện Cư Kuin
Thị xã Buôn Hồ
Huyện Lắk
|
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
L
M
N
O
P
|
TP Hồ Chí Minh
(19 quận, 5 huyện)
Quận 1
Quận 2
Quận 3
Quận 4
Quận 5
Quận 6
Quận 7
Quận 8
Quận 9
Quận 10
Quận 11
Quận 12
Quận Gò Vấp
Quận Tân Bình
Quận Bình Thạnh
Quận Phú Nhuận
Quận Thủ Đức
Huyện Củ Chi
Huyện Hóc Môn
Huyện Bình Chánh
Huyện Nhà Bè
Huyện Cần Giờ
Quận Bình Tân
Quận Tân Phú
|
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
41
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
|
Tỉnh Lâm Đồng
(2 thành phố, 10 huyện)
Thành phố Đà Lạt
Thành phố Bảo Lộc
Huyện Lạc Dương
Huyện Đơn Dương
Huyện Đức Trọng
Huyện Lâm Hà
Huyện Bảo Lâm
Huyện Di Linh
Huyện Đạ Huoai
Huyện Đạ Tẻh
Huyện Cát Tiên
Huyện Đam Rông
|
42
42
42
42
42
42
42
42
42
42
42
42
42
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
|
Tỉnh Ninh Thuận
(1 thành phố, 6 huyện)
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
Huyện Ninh Sơn
Huyện Bác Ái
Huyện Ninh Hải
Huyện Ninh Phước
Huyện Thuận Bắc
Huyện Thuận Nam
|
43
43
43
43
43
43
43
43
|
A
B
C
D
E
F
G
|
Tỉnh Bình Phước
(3 thị xã, 8 huyện)
Thị xã Đồng Xoài
Huyện Đồng Phú
Huyện Bù Gia Mập
Huyện Lộc Ninh
Huyện Bù Đăng
Huyện Hớn Quản
Thị xã Phước Long
Huyện Chơn Thành
Thị xã Bình Long
Huyện Bù Đốp
Huyện Phú Riềng
|
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Tây Ninh
(1 thành phố, 8 huyện)
Thành phố Tây Ninh
Huyện Tân Biên
Huyện Tân Châu
Huyện Dương Minh Châu
Huyện Châu Thành
Huyện Hòa Thành
Huyện Bến Cầu
Huyện Gò Dầu
Huyện Trảng Bàng
|
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Bình Dương
(1 thành phố, 1 thị xã,
7 huyện)
Thành phố Thủ Dầu Một
Huyện Dầu Tiếng
Huyện Bến Cát
Huyện Phú Giáo
Huyện Tân Uyên
Huyện Thuận An
Thị xã Dĩ An
Huyện Bàu Bàng
Huyện Bắc Tân Uyên
|
46
46
46
46
46
46
46
46
46
46
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Đồng Nai
(1 thành phố, 1 thị xã,
9 huyện)
Thành phố Biên Hòa
Huyện Tân Phú
Huyện Định Quán
Huyện Vĩnh Cửu
Huyện Thống Nhất
Thị xã Long Khánh
Huyện Xuân Lộc
Huyện Long Thành
Huyện Nhơn Trạch
Huyện Trảng Bom
Huyện Cẩm Mỹ
|
47
47
47
47
47
47
47
47
47
47
47
47
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Bình Thuận
(1 thành phố, 1 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Phan Thiết
Huyện Tuy Phong
Huyện Bắc Bình
Huyện Hàm Thuận Bắc
Huyện Hàm Thuận Nam
Huyện Tánh Linh
Huyện Hàm Tân
Huyện Đức Linh
Huyện Phú Quý
Thị xã La-gi
|
48
48
48
48
48
48
48
48
48
48
48
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
(2 thành phố, 6 huyện)
Thành phố Vũng Tàu
Thành phố Bà Rịa
Huyện Châu Đức
Huyện Xuyên Mộc
Huyện Tân Thành
Huyện Long Điền
Huyện Côn Đảo
Huyện Đất Đỏ
|
49
49
49
49
49
49
49
49
49
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Long An
(1 thành phố, 1 thị xã,
13 huyện)
Thành phố Tân An
Huyện Tân Hưng
Huyện Vĩnh Hưng
Huyện Mộc Hóa
Huyện Tân Thạnh
Huyện Thạnh Hóa
Huyện Đức Huệ
Huyện Đức Hòa
Huyện Bến Lức
Huyện Thủ Thừa
Huyện Châu Thành
Huyện Tân Trụ
Huyện Cần Đước
Huyện Cần Giuộc
Thị xã Kiến Tường
|
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
|
Tỉnh Đồng Tháp
(2 thành phố, 1 thị xã,
9 huyện)
Thành phố Cao Lãnh
Thành phố Sa Đéc
Huyện Tân Hồng
Huyện Hồng Ngự
Huyện Tam Nông
Huyện Thanh Bình
Huyện Tháp Mười
Huyện Cao Lãnh
Huyện Lấp Vò
Huyện Lai Vung
Huyện Châu Thành
Thị xã Hồng Ngự
|
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
|
Tỉnh An Giang
(2 thành phố, 1 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Long Xuyên
Thành phố Châu Đốc
Huyện An Phú
Thị xã Tân Châu
Huyện Phú Tân
Huyện Châu Phú
Huyện Tịnh Biên
Huyện Tri Tôn
Huyện Chợ Mới
Huyện Châu Thành
Huyện Thoại Sơn
|
52
52
52
52
52
52
52
52
52
52
52
52
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Tiền Giang
(1 thành phố, 2 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Mỹ Tho
Thị xã Gò Công
Huyện Tân Phước
Huyện Châu Thành
Huyện Cai Lậy
Huyện Chợ Gạo
Huyện Cái Bè
Huyện Gò Công Tây
Huyện Gò Công Đông
Huyện Tân Phú Đông
Thị xã Cai Lậy
|
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
53
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Vĩnh Long
(1 thành phố, 1 thị xã,
6 huyện)
Thành phố Vĩnh Long
Huyện Long Hồ
Huyện Mang Thít
Thị xã Bình Minh
Huyện Tam Bình
Huyện Trà Ôn
Huyện Vũng Liêm
Huyện Bình Tân
|
54
54
54
54
54
54
54
54
54
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Bến Tre
(1 thành phố, 8 huyện)
Thành phố Bến Tre
Huyện Châu Thành
Huyện Chợ Lách
Huyện Mỏ Cày Nam
Huyện Giồng Trôm
Huyện Bình Đại
Huyện Ba Tri
Huyện Thạnh Phú
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Kiên Giang
(1 thành phố, 1 thị xã,
13 huyện)
Thành phố Rạch Giá
Thị xã Hà Tiên
Huyện Kiên Lương
Huyện Hòn Đất
Huyện Tân Hiệp
Huyện Châu Thành
Huyện Giồng Riềng
Huyện Gò Quao
Huyện An Biên
Huyện An Minh
Huyện Vĩnh Thuận
Huyện Phú Quốc
Huyện Kiên Hải
Huyện U Minh Thượng
Huyện Giang Thành
|
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
56
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
|
Thành phố Cần Thơ
(5 quận, 4 huyện)
Quận Ninh Kiều
Quận Bình Thủy
Quận Cái Răng
Quận Ô Môn
Quận Thốt Nốt
Huyện Cờ Đỏ
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện Phong Điền
Huyện Thới Lai
|
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
|
A
B
C
E
F
G
H
I
K
|
Tỉnh Trà Vinh
(1 thành phố, 1 thị xã,
7 huyện)
Thành phố Trà Vinh
Huyện Càng Long
Huyện Châu Thành
Huyện Cầu Kè
Huyện Tiểu Cần
Huyện Cầu Ngang
Huyện Trà Cú
Huyện Duyên Hải
Thị xã Duyên Hải
|
58
58
58
58
58
58
58
58
58
58
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Sóc Trăng
(1 thành phố, 2 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Sóc Trăng
Huyện Kế Sách
Huyện Long Phú
Huyện Mỹ Tú
Huyện Mỹ Xuyên
Huyện Thạnh Trị
Thị xã Vĩnh Châu
Huyện Cù Lao Dung
Thị xã Ngã Năm
Huyện Châu Thành
Huyện Trần Đề
|
59
59
59
59
59
59
59
59
59
59
59
59
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
|
Tỉnh Bạc Liêu
(1 thành phố, 1 thị xã,
5 huyện)
Thành phố Bạc Liêu
Huyện Phước Long
Huyện Hồng Dân
Huyện Vĩnh Lợi
Thị xã Giá Rai
Huyện Đông Hải
Huyện Hòa Bình
|
60
60
60
60
60
60
60
60
|
A
B
C
D
E
F
G
|
Tỉnh Cà Mau
(1 thành phố, 8 huyện)
Thành phố Cà Mau
Huyện Thới Bình
Huyện U Minh
Huyện Trần Văn Thời
Huyện Cái Nước
Huyện Đầm Dơi
Huyện Ngọc Hiển
Huyện Năm Căn
Huyện Phú Tân
|
61
61
61
61
61
61
61
61
61
61
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
Tỉnh Điện Biên
(1 thành phố, 1 thị xã,
8 huyện)
Thành phố Điện Biên Phủ
Thị xã Mường Lay
Huyện Nậm Pồ
Huyện Mường Nhé
Huyện Tủa Chùa
Huyện Tuần Giáo
Huyện Điện Biên
Huyện Điện Biên Đông
Huyện Mường Chà
Huyện Mường Ảng
|
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
|
Tỉnh Đắc Nông
(1 thị xã, 7 huyện)
Huyện Cư Jút
Huyện Đắc Mil
Huyện Đắc Song
Huyện Đắc GLong
Huyện Đắc RLấp
Huyện Krông Nô
Thị xã Gia Nghĩa
Huyện Tuy Đức
|
63
63
63
63
63
63
63
63
63
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
Tỉnh Hậu Giang
(1 thành phố, 2 thị xã,
5 huyện)
Thành phố Vị Thanh
Huyện Vị Thủy
Thị xã Long Mỹ
Huyện Châu Thành A
Huyện Châu Thành
Huyện Phụng Hiệp
Thị xã Ngã Bảy
Huyện Long Mỹ
|
64
64
64
64
64
64
64
64
64
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|