4. Họ và tên đại diện hộ kinh doanh (ghi bằng chữ in hoa): ..............................................................
Giới tính: ........................................................................................................................................
Sinh ngày: ........................ /.......... /.......... Dân tộc: ................................. Quốc tịch: ....................
Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: ....................................................................................................
Số giấy chứng thực cá nhân: ..........................................................................................................
Ngày cấp: ......................... /.......... /.......... Nơi cấp: .......................................................................
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: .....................................................................................................
Chỗ ở hiện tại: ................................................................................................................................
Ngày ...../...../....., Phòng Tài chính - Kế hoạch (Ủy ban nhân dân quận/huyện .........) (nơi hộ kinh doanh đặt địa chỉ mới) đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh số….. cho hộ kinh doanh nêu trên.
Lý do: Hộ kinh doanh đăng ký chuyển địa chỉ hộ kinh doanh.
Địa điểm kinh doanh mới: ..................................................
Kính gửi Quý Phòng để biết.
Nơi nhận:
- Như trên (sao kèm bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh);
- Lưu: ……
|
TRƯỞNG PHÒNG
(Ký, ghi họ tên và đóng dấu)
|
Phụ lục VII-1
DANH MỤC CHỮ CÁI VÀ KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG ĐẶT TÊN DOANH NGHIỆP/ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC CỦA DOANH NGHIỆP/ ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH/ HỘ KINH DOANH
1. Danh mục chữ cái
Chữ in hoa
|
Chữ in thường
|
Chữ in hoa
|
Chữ in thường
|
A
|
a
|
N
|
n
|
Ă
|
ă
|
O
|
o
|
Â
|
â
|
Ơ
|
ơ
|
B
|
b
|
Ô
|
ô
|
C
|
c
|
P
|
p
|
D
|
d
|
Q
|
q
|
Đ
|
đ
|
R
|
r
|
E
|
e
|
S
|
s
|
Ê
|
ê
|
T
|
t
|
F
|
f
|
U
|
u
|
G
|
g
|
Ư
|
ư
|
H
|
h
|
V
|
v
|
I
|
i
|
W
|
w
|
J
|
j
|
X
|
x
|
K
|
k
|
Y
|
y
|
L
|
l
|
Z
|
z
|
M
|
m
|
|
|
2. Danh mục ký hiệu
%
|
&
|
,
|
(
|
)
|
.
|
-
|
+
|
:
|
\
|
/
|
;
|
“
|
”
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |