THÔng số KỸ thuật dây dẫn của cáC ĐƯỜng dâY 220 500 kv



tải về 117.05 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích117.05 Kb.
#20385
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY DẪN CỦA CÁC ĐƯỜNG DÂY 220 - 500 KV


Số

TT

Ký hiệu dây


Đường kính dây

(mm)

Đường kính lõi

( mm )

Cấu tạo dây ( Số sợi x Đường kính sợi )

Trọng lượng dây

(Kg/Km)

Lực chịu kéo

(KN)

Điện trở 1 chiều

( /Km )

Dòng làm việc lớn nhất

( A )

Ghi chú

Phần nhôm

Lõi thép




PENTUNIA 612

32,2

13,25

(42x2,61) + (20x4,24)

19 x 2,65

2240

326,9

0,0657




Vượt sông Đà, Hồng ĐZ H.Bình-V.Trì; sông Thương ĐZ P.Lại –S.Sơn



AACSR 517/ 67

31,5

10,58

54 x 3,5

7 x 3,5

2073

253

0,066




V/sông đz V.Trì-S.La



ACSR 520/67

31,5

10,58

54 x 3,5

7 x 3,5

1969

156

0,0559

980

ĐZ H.Bình-V.Trì, V.Trì-S.Sơn, P.Lại-S.Sơn, P.Lại-B.Giang


AACSR 563


30,9

10,3

54 x 3,43

19 x 2,06

1887

229

0,0673




Vượt sông Hồng và sông Trà Lý ĐZ N.Định-T.Bình.



ACKΠ 500/64

30,6

10,2

54 x 3,4


7 x 3,4

1852

148,257

0,0588

945

Các đz: H.Bình-H.Đông1, H.Bình-Chèm, H.Bình- X.Mai, X.Mai-H.Đông, H.Đông-Chèm



ACSR 500 / 64

30,6

10,2

54 x3,4

7 x3,4

1852

152,85

0,05896

945

ĐZ H.Bình-H.Đông3



AACSR490/65

30,6

10,2

54x3,4

7x3,4

1860

219,07

0,0684




Vượt sông Đábạc, sông Cấm ĐZ

T.Bạch-V.Cách-Đ.Hoà





AACSR 450

31,5

10,5

54 x 3,49

7 x 3,49

1955,6

245,44

0,0643




Vượt sông Lô, đz

H.Bình –V.Trì, V.Trì-S.Sơn






Số

TT

Ký hiệu dây


Đường kính dây

(mm)

Đường kính lõi

( mm )

Cấu tạo dây ( Số sợi x Đường kính sợi )

Trọng lượng dây

(Kg/Km)

Lực chịu kéo

(KN)

Điện trở 1 chiều

( /Km )

Dòng làm việc lớn nhất

( A )

Ghi chú

Phần nhôm

Lõi thép




ACSR 450 / 40

28,74

8,04

48x3,45

7x2,68

1547

120,19

0,0644

928

ĐZ T.Bạch-V.Cách-Đ.Hoà



ACSR 410/53

27,9

9,3

54 x 3,1

7 x 3,1

1544

122,7

0,0712

845

ĐZ S.Sơn – T.Nguyên



ACSR 400/52

27,6

9,21

54 x 3,07

7 x 3,07

1490

120,481

0,07477

825

ĐZ V.Trì-S.La, B.Giang-T.Nguyên, nhánh rẽ H.Đông-N.Quan-T.Hoá



ACKΠ 400/51

27,5

9,2

54 x 3,05

7 x 3,05

1490

120,481

0,0733

825

P.Lại-P.Nối-T.Tín, T.Tín-M.Động, T.Tín-H.Đông


ACSR 400/51


27,45

9,15

54 x 3,05

7 x 3,05

1490

120,48

0,0733

825

H.Đông-N.Quan, N.Quan-T.Hoá


PASTEL 412


26,4

12

32 x 3,6

19 x 2,4

1600

283,2

0,09173



Vượt hồ Bộc Nguyên ĐZ 500 kV Đà Nẵng – Hà Tĩnh 2



AACSR 362/25


25,6

6,41

45 x 3,2

7 x 2,14

1195

146,92

0,09173



Vượt sông Chu N.Bình - T. Hoá 2




ACSR 330/53

25,3

9,3

26 x 4

7 x 3,1

1320

109,5

0,0888

780

ĐZ500kV mạch 1, N.Bình – N.Định, P.Lại-Q.Ninh



ACSR 330/52

25,3

9,3

26 x 4

7 x 3,1

1320

109,3

0,0888

710

N.Bình-T.Hoá 2



ACKΠ 330/43

25,2

8,4

54 x 2,8

7 x 2,8

1255

103,784

0,0869

780

ĐZ500kV mạch 1



ACSR 330/42

24,84

8,28

24 x 4,14

7 x 2,76

1219

100,83

0,08989




ĐZ500kV mạch 2, Nhánh rẽ 500kV Nho Quan




Số

TT

Ký hiệu dây


Đường kính dây

(mm)

Đường kính lõi

( mm )

Cấu tạo dây ( Số sợi x Đường kính sợi )

Trọng lượng dây

(Kg/Km)

Lực chịu kéo

(KN)

Điện trở 1 chiều

( /Km )

Dòng làm việc lớn nhất

( A )

Ghi chú

Phần nhôm

Lõi thép




ACKΠ 300/66

24,5

10,5

30 x 3,5

19 x 2,1

1313

117,52

0,10226

825

Vượt sông Lam đz Vinh-Đ.Hới



ACKΠ 300/39

24

8

24 x 4

7 x 2,65

1132

90,547

0,0958

710

H.Đông-N.Quan, T.Hoá-Vinh, Vinh-Đ.Hới



ACSR 300/39

23,95

7,95

24 x 4

7 x 2,65

1132

90,547

0,0958

710

H.Bình-N.Quan, N.Quan-N.Bình


tải về 117.05 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương