II. Plural verb (Động từ số nhiều):
Hai danh từ chỉ hai người, hai vật, hai thứ khác nhau:
Example:Water and oil do not mix. ( Nước thì không hoà tan với dầu ăn)
Tính từ được dùng như danh từ : The + ADJ: the poor (người nghèo), the sick(người bệnh), the rich,
Example:The rich are not always happy. ( Người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.)
Các danh từ PEOPLE (người ta), POLICE (cảnh sát), CATTLE (súc vật)
Example:The police h as arrested the thieves ( Cảnh sát vừa bắt bọn ăn trộm)
Các từ A FEW, BOTH....
Example: A few books I read are famous. ( m ột số sách tôi đã đọc thì nỗi tiếng)
III. Singular or plual verbs (Số nhiều hoặc số ít):
The number of + DT số nhiều Động từ số ít
A number of + DT số nhiều Động từ số nhiều
Example: The number of students in this class is small. A number of children like cakes.
NO + DT số ít Động từ số ít
NO + DT số nhiều Động từ số nhiều
Example: No student is in the hall. No students are on the schoolyard.
All / some/ none /plenty/ half/ most/ a lot / lots + OF+ DT số ít Động từ số ít
All / some/ none /plenty/ half/ most/ a lot / lots + OF+ DT số nhiều Động từ số nhiều
Example: None of the boys is good at English.
There ( be) + N: There is a fire in this room
The committee (uỷ ban), group (nhóm), team (đội), class (lớp), family (gia đình)
IV. Hợp với chủ ngữ gần: (Danh từ liên kết bởi cặp từ nối song song)
EITHER OR
NEITHER + N1 + NOR + N2 + verb
NOT ONLY BUT ALSO
Example: Not only my brother but also my sister is here.
V. Hợp với chủ ngữ xa: (Danh từ đựơc bổ nghĩa bởi cụm giới từ)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |