Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Bát Sơn
|
Xã Lộc ĐIền, H. Phúc Lộc
|
|
Đá gabro
|
Chưa xác định
|
|
65,5 ha
|
|
C/ty CP Vạn Xuân xin TD 65,5 ha
|
|
Quảng nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đá Tịnh
|
Xã Quế Thuận – H. Quế Sơn
|
Kinh độ: 1080 15’ 03” Vĩ độ: 150 41’ 44”
|
Granit màu hồng xám phớt xanh; màu hồng đốm đen; xanh lục sặc sỡ. Rnén: 1,635 – 2,244 KG/cm2
|
Tổng: 20,53; tr.đó: C2: 7,43; P: 13,1
|
1,5
|
|
|
Liên đoàn Địa chất 5 tìm kiếm năm 1996.
|
-
|
Chu Lai
|
Xã Tam Nghĩa – H. Núi Thành
|
Kinh độ: 1080 42’ 54” Vĩ độ: 150 22’ 38”
|
Granit màu loang lổ da báo; và vằn vện dạng dải sọc liên tục. Rnén: 1949 – 2345 KG/cm2.
|
Tổng: 48,95; tr.đó: C2: 11,47; P: 37,48
|
|
|
1,5
|
Liên đoàn Địa chất 5 tìm kiếm năm 1996.
|
-
|
Núi Ong
|
xã Đại Nghĩa & Đại Hiệp, H. Đại Lộc
|
-
|
-
|
-
|
|
128 ha
|
|
Công ty CP Quảng Cường xin thăm dò 128 ha
|
|
Bình định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
An Trường
|
Xã An Nhơn – H. An Nhơn
|
Kinh độ:108048’-109001; Vĩ độ: 13048’ - 13051’’
|
Đá granit màu đỏ; đỏ hồng; độ thu hồi khối: 37%
|
C1+ C2: 0,34
|
1,5
|
|
|
Công ty TNHH Hoàng Cầu thăm dò 21,6 ha năm 2003
|
-
|
Phú Hà
|
Xã Mỹ Đức – H. Phù Mỹ
|
Kinh độ: 109006’10’’
Vĩ độ: 14022’40’
|
Đá gabro hạt thô nhiều tinh thể granat và hoblen kích thước lớn
|
P: 936
|
|
|
1,5
|
Khảo sát trong khi lập BĐĐC tỉ lệ 1: 25.000
|
-
|
Núi Dung và Núi Ông Dâu
|
Xã Nhơn Tân – H. An Nhơn
|
Kinh độ:109001’-109013’; Vĩ độ: 13047’ - 13050’’
|
Granit; granosyenit màu đỏ và hồng; hạt vừa đến thô.
|
Điểm khoáng sản
|
|
1,5
|
|
C/ty SX VLXD & XD An Nhơn khai thác từ năm 1991. Cty LD XK đá Bình Định KT 14,4 ha
|
-
|
Canh Vinh
|
Xã Canh Vinh – H. Vân Canh; Xã Phước Thành –
H. Tuy Phước
|
Kinh độ: 109002’03’’ – 109006’10’’ ; Vĩ độ: 13044’22’’ -13046’12’’
|
Granit; granosyenit,granit biotit pocphyr màu hồng; đỏ tươI; hồng thẫm. V: 40 - 45. Rnén: 802 KG/cm2
|
Tổng: 83.3; tr. đó: C2: 25,9; P: 57,4
|
22,19 ha
|
1,5
|
|
Công ty TNHH XD Thuận Đức
|
|
Phú yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Núi Hương
|
Xã Hoà Định Tây – H. Tuy Hoà
|
Kinh độ: 109010’30
Vĩ độ: 13001’30”;
|
Đá Granit màu sáng hồng; K: 20 – 25. Rnén: 1443 KG/cm2.
|
P: 180
|
|
1,5
|
|
LĐ ĐC Miền Nam khảo sát năm 1994
|
-
|
Lãnh Tú
|
Xã Xuân lãnh – H. Đồng Xuân
|
Kinh độ: 109003’38
Vĩ độ: 13028’18”;
|
Đá Diorit mầu xám đen chấm trắng. Rnén: 2240 KG/cm2. D: 2,99 g/cm3. Độ rỗng: 1
|
P: 53
|
|
|
1,5
|
Điều tra năm 1999. đang khai thác.
|
-
|
Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm, H.Sông Cầu
|
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
10,5 ha
|
|
|
DNTN Thành ý xin TD 10,5 ha
|
|
Khánh hoà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tân Dân I
|
Xã Vạn Thắng – H. Vạn Ninh
|
Kinh độ: 10904435”
Vĩ độ: 1204435”
|
Đá granit hocblen; cấu tạo khối; có màu xám trắng; xám xanh; nâu hồng nhạt; độ nguyên khối: 0,5 – 1 m3; độ thu hồi: 25 – 30
|
P: 50
|
13,21 ha
|
|
1,5
|
C/ty Cổ phần VLXD Khánh Hòa đã thăm dò một phần mỏ (C1+ C2: 4,037 triệu m3), đang xin CP khai thác 13,21 ha
|
-
|
Tân Dân II
|
Xã Vạn Thắng – H. Vạn Ninh
|
Kinh độ: 109016’48”
Vĩ độ: 12044’50”
|
Đá granit biotit sáng màu có điểm ban tinh fenspat hồng; độ nguyên khối cao; Rnén: 1109 KG/cm2
|
P: 15
|
1,5
|
|
1,5
|
- Đào Ngọc Đình tìm kiếm năm 1994
|
-
|
Cây Tra
|
Chân núi phía Bắc Đèo Cả
|
Kinh độ: 109021’15”
Vĩ độ: 12056’00’’
|
Đá granit màu xám trắng; cấu tạo khối; ít bị nứt nẻ; V ~ 0,5 m3; độ thu hồi 25; Rnén: 1050 KG/cm2
|
P: 30
|
|
1,5
|
|
Viện VLXD khảo sát năm 1979 – 1980
|
-
|
Hảo Sơn
|
Phía Bắc Đèo Că
|
Kinh độ: 109022’30”
Vĩ độ: 12054’20’’
|
Đá granit hocblen có màu xám trắng hơi phớt hồng; xám xanh trắng; độ nguyên khối: 0,5 – 1 m3; độ thu hồi: 25 – 30%
|
P > 1.000
|
|
1,5
|
|
Viện VLXD khảo sát năm 1979 – 1980
|
-
|
Núi Đạn
|
Xã Xuân Sơn, H. Vạn Ninh
|
Kinh độ: 109008’54””
Vĩ độ: 12040’43”
|
Granit; Dung trọng: 2,65 – 2,68 g/cm3. Rnén: 1400 - 1730 KG/cm2
|
28,124 (C1: 0,424; C2: 3,74; P1: 23,96)
|
1,5
|
|
1,5
|
Cty TNHH Sao Biển – Khánh Hoà thăm dò năm 2000
|
-
|
Suối Tiên
|
Xã Suối Tiên, H. Diên Khánh
|
X: 1351284;Y: 284975
X: 1351358;Y: 285099
X: 1351232;Y: 285371
X: 1351068;Y: 285327
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
5,46 ha
|
|
|
Cty CP chế biến gỗ Việt Đức
GPTD số: 2336/BTNMT - ĐCKS ngày16/9/2007
|
-
|
Thôn Cây Sung
|
xã Diên Tân, H. Diên Khánh
|
X: 1352638; Y: 582001
X: 1352579; Y: 582302
X: 1352110; Y: 582545
X: 1351995; Y: 582315
X: 1352256; Y: 582163
X: 1352354; Y: 581925
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
20 ha
|
|
|
C/ty TNHH Bách Việt thăm dò 20 ha.
|
|
đăklắk
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Chư Phốt
|
Xã EaSol - H. Ea Hleo
|
X: 1.472.884;Y:475.706
X:1.472.884;Y: 476.006
X:1.471.994;Y:476.006
X:1.471.994;Y:476.556
X:1.471.694;Y476.556
X:1.471.694;Y:475.706
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
TD 51 ha
|
|
|
C/ ty cổ phần Sông Đà Ban Mê
|
-
|
Chư Phốt
|
Xã EaSol - H. Ea Hleo
|
X: 1471000 - 1473000
Y: 0204000 - 0206000
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
35,4 ha
|
|
|
Lâm trường EaHLeon thăm dò
|
-
|
Chư Phốt
|
Xã EaSol - H. Ea Hleo
|
X: 1475150; Y:204563
X:1475150; Y:205418
X:1474550; Y:205639
X:1474550; Y: 204932
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
46,9 ha
|
|
|
Công ty CP xây dựng Trung Nam
|
|
Buôn Rơ kai B
|
Xã Krông Nô - H. Lăk
|
X: 1350725; Y: 188450
X: 1351195; Y: 189425
X:1350725; Y: 190170
X:1350280; Y: 190170
X: 1350280; Y:188450
|
117 ha
|
|
|
|
Lâm đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đạ R’ Sal
|
Xã Đạ R’ Sal, H. Đam Rông
|
X: 1347253; Y:0543007
X:1347253; Y:0544007
X:1345456; Y:0544007
X:1345456; Y:0543007
|
đá granit
|
Chưa xác định
|
180 ha
|
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và KT mỏ Nam Hà
|
|
Bình Thuận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Suối Kiết và Tân Lập (Núi Đen)
|
Xã Suối Kiết, H.Tánh Linh; xã Tân Lập, H. Hàm Thuận Nam
|
|
|
|
88,2 ha
|
|
|
Công ty Cổ phần Rạng Đông xin thăm dò 88,2 ha
|
-
|
Núi Kên Kên
|
Xã Phong Phú – H. Tuy Phong
|
X: 1249651; Y: 244303
X: 1249438; Y: 244845
X: 1249438; Y: 245242
X: 1249096; Y: 245242
X: 1249286; Y: 244845
X: 1248864; Y: 244845
X: 1248864; Y: 243992
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
59 ha
|
|
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển thương hiệu Đất Việt
|
-
|
Đa Giai
|
Xã Bình Tân, Sông Lũy huyện Bắc Bình
|
|
|
|
TD 30 ha
|
|
|
Công ty TNHH Kim Tài Phát
|
|
Ninh thuận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Giếng Nắp
|
Xã Vĩnh Hải – H. Ninh Hải
|
Kinh độ: 109°09'29"
Vĩ độ: 11°37'26"
|
Granit màu hồng đến hồng phớt vàng. Rnén: 1140 – 1453 KG/cm2.
|
12; trong đó: C2: 3,3; P: 8,7
|
|
|
1,5
|
LĐ ĐC Trung Trung Bộ thăm dò 2002
|
-
|
Quảng Sơn
|
TT. Tân Sơn, H. Ninh Sơn
|
Kinh độ: 108°49'13"
Vĩ độ: 11°47'19"
|
Đá gabrodiorit màu xanh; xanh đen. Rnén: 1560 - 1790 KG/cm2.
|
2,414 (tr. đó: C2: 0,4; P: 2,014)
|
|
1,5
|
|
LĐ ĐC Trung Trung Bộ khảo sát năm 2002
|
-
|
Bàu Ngữ
|
Xã Phước Dinh – H. Ninh Phước
|
Kinh độ: 108°56'13"
Vĩ độ: 11°27'05"
|
Đá granit màu xanh trứng sáo đậm đến nhạt. Rnén: 1200-1900 KG/cm2.
|
5,047; tr. đó: C2: 0,524; P: 4,35
|
|
|
1,5
|
LĐ ĐC Trung Trung Bộ thăm dò 2002
|
-
|
Hòn Giồ
|
Xã Nhơn Hải - H. Ninh Hải
|
X: 1285725; Y: 292425
X: 1285900; Y: 292540
X: 1285500; Y: 292770
X: 1285145; Y: 293125
X: 1285050; Y: 292920
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
1,5
|
|
|
Cty TNHH Tân Sơn Hoa Cương (20ha)
|
-
|
Tân Mai
|
Xã Vỹnh Hải – h. Ninh Hải
|
-
|
-
|
-
|
Thăm dò
|
|
|
-
|
-
|
Chà Bang
|
Xã Phước Nam, H. Ninh Phước
|
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
|
|
| -
Số 1182/BXD-VLXD – 5/06/2007
-
Số 584/BXD-VLXD – 3/04/2008 (1 mỏ 10 ha của Cty CP XD Ninh Thuận)
|
-
|
Núi Mavieck
|
Xã Phước Dinh, H. Ninh Phước
|
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
|
|
|
|
|
|