Vùng Đông nam bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình thuận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Cây Táo (Hồng Liêm)
|
Xã Hồng Liêm – H. Hàm Thuận Bắc
|
Kinh độ: 108°16’ 00”
Vĩ độ: 11° 09’ 23”
|
Si02: 99,32; Fe203: 0,08
|
20,975; tr. đó: C1: 0,14; C2: 0,315; P: 20,52
|
TD
5,36 ha
|
10
|
-
|
Còn lại 11 triệu tấn
Cty CP VLXD và KS Bình Thuận
|
9.
|
Tân Thắng 1
|
Xã Tân Thắng -H. Hàm Tân
|
X: 790287; Y: 1176964
|
Si02: 98,11; Fe203: 0,12
|
P: 6,016
|
TD
13,7 ha
|
6
|
-
|
Cty TNHH XD Hoàng Đức
|
10.
|
Tân Hải
|
Xã Tân Hải- H. Hàm Tân
|
-
|
-
|
-
|
TD
48,48 ha
|
|
|
Cty CP VLXD và KS
|
11.
|
Xó Tõn Phước
|
Thị xó La Gi
|
X: 1180.368 - 1179193
Y: 797.543 - 414535
|
|
|
104 ha
|
|
|
Công ty Cổ phần đầu tư và Phát triển công nghiệp Bảo Thư (bản đồ kèm theo công văn số 4851/UBND-KT
|
|
5. đôlômít
|
|
(thành phần hoá: %)
|
(triệu tấn)
|
(triệu tấn)
|
(triệu tấn)
|
(triệu tấn)
|
|
|
toàn quốc
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
đồng bằng sông hồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Phú Sơn
|
Xã Phú Sơn -H. Nho Quan
|
Kinh độ: 105o43’42”
Vĩ độ: 20o21’00”
|
MgO: 17,43 – 21,82; CaO: 29,12 – 35,57
|
P: 251,597
|
10
|
-
|
-
|
-
|
|
6. đá ốp lát
|
|
(thành phần hoá: %)
|
(triệu m3)
|
(triệu m3)
|
(triệu m3)
|
(triệu m3)
|
|
|
Toàn quốc
|
|
|
87
|
36
|
30
|
29,5
|
|
|
Bắc kạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đồng Phúc
|
Xã Đồng Phúc, H. Chợ Đồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
139,14 ha
|
|
|
C/ty CP ECOTECH TD (GPTD số: 215/GP – BTNMT 1/02/2008
|
-
|
Phia Mèo
|
Xã Tân Lập, H. Chợ Đồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
6 ha
|
|
|
Cty CP An Thịnh xin thăm dò
|
-
|
Bó Pia
|
Xã Bằng Phúc, H. Chợ Đồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
27 ha
|
|
|
Cty CP Sơn Trang xin TD 27 ha
|
-
|
Bản Mới
|
Xã Nam Cường, H. Chợ Dồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
6 ha
|
|
|
Cty TNHH Hùng Dũng xin TD: 6 ha
|
-
|
Nà Lịn
|
Xã Tân Lập, H. Chợ Đồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
10 ha
|
|
|
Cty TNHH Hùng Dũng xin TD 10 ha
|
-
|
Phia Ngăm
|
Xã Tân Lập, Quảng Bạch, Chợ Đồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
TD 20 ha
|
|
|
Cty CP An Thịnh (20 ha)
|
-
|
Đán Khao
|
Xã Tân Lập, H. Chợ Đồn
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
TD 45 ha
|
|
|
Cty CP XD Sơn Trang (45ha)
|
-
|
Cốc Liềng
|
Xã Hoàng Trĩ, H Ba Bể
|
X: 2469584; Y: 568133
X: 2469347; Y 569461
X: 2468698; Y: 570049
X:2468609; Y:569902
X:2469101; Y:569314
X: 2468963; 568096
|
Đá vôi trắng
|
|
73,8 ha
|
|
|
C/ty CP ECOTECH xin thăm dò, trong đó có 30 ha UBND tỉnh làm thủ tục chuyển đổi rừng phòng hộ cục bộ sang rừng sản xuất.
|
|
Yên bái
|
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
|
|
|
-
|
Đào Lâm
|
TT Yên Thế, H. Lục Yên
|
-
|
Đá hoa
|
Chưa xác định
|
1,5
|
|
|
Cty Đông Đô - Bộ QP (GP số: 06/GP-ĐCKS ngày 23/03/2007)}
|
-
|
Cốc Há I,II,III
|
TT Yên Thế, H. Lục Yên
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
90,96 ha
|
|
+ Cty Đại Hoàng Long – (Cốc Há I, 5,6 ha)
+ Cty TNHH đá cẩm thạch R.K Việt Nam (Cốc Há II, 78,5 ha)
+ Cty CPKS Yên Bái (Cốc Há III, 6,6 ha)
|
-
|
Phía Nam Núi Khau Ca
|
xã An Phú, H. Lục Yên
|
X: 2431323; Y: 484897
X: 2431323; Y: 485099
X: 2430701; Y: 484834
X: 2430316; Y: 484858
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
20 ha
|
|
|
Công ty Vinavico (20 ha)
|
-
|
Thâm Then
|
Xã Tân Lập, H. Lục Yên
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
53 ha
|
|
Cty CP ĐT&TV Nam Việt
|
-
|
Đá hoa Vĩnh Lạc
|
Xã Vĩnh Lạc, huyện Lục Yên
|
|
đá có màu trắng kết tinh, trắng đục, trắng xám, sọc dải, không nứt nẻ, bóng đẹp, đủ tiêu chuẩn đá ốp lát. Tỷ trọng: 2,72 - 2,73 G/cm3; Rn: 724 - 835 kg/cm2
|
P : 58,7
|
1,5
|
26 + 115,6 + 30 = 171,6 ha
|
|
Cty TNHH Nữ Hoàng: 26 ha (GPsố: 2164/GP – BTNMT/ 1/02/2008); Cty TNHH GRANIDA (khu Đam Đình): 115,6 ha ( GP số: 1197GP-BTNMT/ 09/08/2007). Cty CP ĐTKS Kim Sơn xin TD: 30 ha
|
-
|
Đá hoa Tân Lĩnh
|
Xã Tân Lĩnh, H. Lục Yên
|
Kinh độ:104o 42’ 10"
Vĩ độ: 22o 08’ 10”;
|
Gồm 2 thân: thân số 1 và số 2. Đá vôi bị hoa hoá, kết tinh, phân lớp dày, dạng khối. Độ nguyên khối (0,8 x 0,8 x 0,7)
|
P: 3.700
|
|
1,5
|
|
GPTD số: 1197GP-BTNMT ngày 09/08/2007
|
-
|
Đá hoa An Lạc
|
Xã An Lạc, huyện Lục Yên
|
Kinh độ: 104o 36’ 32"
Vĩ độ: 22o 10’ 18”;
|
màu trắng; Rnén: 470 - 630 KG/cm2; Độ rỗng: 0,001
|
P: 4
|
|
|
1,5
|
Điều tra trong lập BĐĐC tỷ lệ 1/50.000 (năm 2000)
|
-
|
Minh Tiến
|
Xã Minh Tiến, H. Lục Yên
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
87,4 ha
|
|
CtyCPTM&DVAn Bình (59,4 ha); Cty CP CK – Thiết bị điện Hà Nội (28 ha)
|
-
N
|
Núi Chuông
|
Xã Tân Lĩnh, H. Lục Yên
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
7,53 ha
|
|
CtyTNHH Hùng Đại Dương (7,53 ha)
|
-
|
An Phú
|
Xã An Phú, H. Lục Yên
|
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
|
10 ha
|
|
Cty CP DV & DN Thái Dương
|
-
|
Mông Sơn
|
xã Mông Sơn, huyện Yên Bình
|
Kinh độ: 104o 54’ 35"
Vĩ độ: 21o 52’ 46”;
|
Thành phần khoáng vật: calcit: 95 - 98%; mutscovit: ít. Đá có cấu tạo khối, kiến trúc hạt biến tinh màu trắng
|
Chưa xác định
|
13,7 ha
|
|
|
HTX Khai thác vận chuyển đá xã Mông Sơn xin TD: 13,7 ha
|
Thôn Trung Sơn
|
Xã Mông Sơn – H. Yên Bình
|
|
Thành phần khoáng vật: calcit: 95 - 98%; mutscovit: ít. Đá có cấu tạo khối, kiến trúc hạt biến tinh màu trắng
|
|
10,6 ha
|
|
|
Cty Cổ phần phát triển: 10,6 ha (GPTD số 213/GP – BTNMT/ 1/02/2008); Minh Tân 2
|
Mông Sơn
|
Xã Mông Sơn – H. Yên Bình
|
|
Thành phần khoáng vật: calcit: 95 - 98%; mutscovit: ít. Đá có cấu tạo khối, kiến trúc hạt biến tinh màu trắng
|
|
10 ha
|
|
|
Xí XD CN số I- Hải Dương: 10 ha (GP số 929/GP-BTNMT/19/06/2007);
|
Mông Sơn
|
Xã Mông Sơn – H. Yên Bình
|
|
Thành phần khoáng vật: calcit: 95 - 98%; mutscovit: ít. Đá có cấu tạo khối, kiến trúc hạt biến tinh màu trắng
|
|
|
|
|
Cty CP TM&SXCN GP số: 538/GP-BTNMT/ 17/03/2008.
|
Mông Sơn
|
Xã Mông Sơn – H. Yên Bình
|
|
Thành phần khoáng vật: calcit: 95 - 98%; mutscovit: ít. Đá có cấu tạo khối, kiến trúc hạt biến tinh màu trắng
|
|
52
|
|
|
Tổng C/ty Hoà Bình Minh TD: 52 ha;
|
-
|
Yên Thắng
|
Xã Yên Thắng, huyện Lục Yên
|
X: 2448754; Y: 4988404
X: 2449027; Y: 498864
X: 2448322; Y: 499267
X: 2448114; Y: 498800
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
2,18 ha
|
-
|
|
GPTD: 1943/GP – BTNMT ngày 30/11/2007. Cty TNHH XD&TM Phan Xi Păng xin TD: 2,18 ha;
|
-
|
Bản Nghè
|
Xã Yên Thắng, huyện Lục Yên
|
|
|
|
28 ha
|
|
|
Cty TNHH TM Hùng Đại Sơn xin TD: 28 ha
|
-
|
Bản Nghè II
|
Xã Yên Thắng, huyện Lục Yên
|
-
|
-
|
-
|
40,7 ha
|
|
|
Cty CP Luyện Kim và Khai khoáng Việt Đức (40,7ha)
|
-
|
Bản Nghè II
|
Xã Yên Thắng, huyện Lục Yên
|
|
|
|
28 ha
|
|
|
Công ty TNHH thương mại và SX Hùng Đại Sơn (28 ha)
|
-
|
Dốc Thẳng
|
Thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên
|
X: 2443767; Y: 475047
X: 2443767; Y: 475429
X: 2443757; Y: 475429
X: 2443757; Y: 475047
|
Đá vôi trắng
|
Chưa xác định
|
15,6 ha
|
1,5
|
|
Cty CP Hồng Nam xin thăm dò
|
-
|
Làng Lạnh II
|
Xã Liễu Đô, H. Lục Yên
|
Kinh độ: 104o 46’ 54"
Vĩ độ: 22o 05’ 31”;
|
Đá sạch; độ gương bóng. Rnén: 729 KG/cm2; tỷ trọng: 2,69 KG/cm3; độ rỗng: 0,011
|
P: 224
|
36 ha
|
1,5
|
|
C/tyTNHH Chân Thiện Mỹ (KV làng Lạnh II): 36 ha (GPTD số: 04/GP – BTNMT; 13/02/2008) /;
|
Xã Liễu Đô
|
Xã Liễu Đô, H. Lục Yên
|
|
|
|
35 ha
|
|
|
Cty CP DV và DN Thái Dương (KV làng Lạnh): 35 ha (GPTD số: 239/GP – BTNMT/3/01/2008);
|
Xã Liễu Đô
|
Xã Liễu Đô, H. Lục Yên
|
|
|
|
42,68 ha
|
|
|
C/ty TNHH KT&CB đá Việt Long: 42,68 ha.
|
Xã Liễu Đô
|
Xã Liễu Đô, H. Lục Yên
|
|
|
|
56,5 ha
|
|
|
C/ty CP KS&XD Hà Nội: 56,5 ha
|
Xã Liễu Đô
|
Xã Liễu Đô, H. Lục Yên
|
|
|
|
49,8 ha
|
|
|
C/ty TNHH khai thác & chế biến đá Tường Phú xin thăm dò 49,8 ha.
|
|
|