-
|
Nội Bài
|
Xã Phú Minh – H. Sóc Sơn
|
|
SiO2: 61,5; Al2O3: 17,21; Fe2O3: 2,06
|
P: 0,63
|
0,63
|
|
|
| -
|
Gia Lông
|
Xã Minh Trí – H. Sóc Sơn
|
|
Al2O3:18,95 -19,64; Fe2O3:1,57 -2,71
|
P: 0,711
|
0,711
|
|
|
| -
|
Phúc Hạ
|
Xã Hồng Kỳ - H. Sóc Sơn
|
|
Al2O3:17,45; Fe2O3:1,26; SiO2: 63,81
|
P: 0,63
|
0,63
|
|
|
|
|
hảI dương
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Trúc Thôn
|
Xã Cộng Hòa , H. Chí Linh
|
|
|
P: 0,8
|
0,8
|
|
|
|
|
Vùng Đông Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tuyên quang
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Đồng Gianh
|
Xã Bình Sơn, H. Sơn Dương
|
Kinh độ: 105°26’10”
Vĩ độ: 21°44’20”
|
SiO2: 48,96; Al2O3: 28; TiO2: 0,16; Fe2O3: 2
|
C1+ C2: 5,2
|
3,147
|
|
|
|
|
TháI nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Làng Bầu
|
Xã Phú Mễ – H. Phú Lương
|
|
SiO2: 48,18; Al2O3: 23,25; Fe2O3: < 10,07
|
P: 0,6
|
0,6
|
|
|
|
|
Vùng Đông Nam bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Đông Ba
|
Xã Tân Thới – H. Thủ Đức
|
-
|
SiO2: 79,06 - 83,3; Al2O3: 10,5 - 12,89; Fe2O3: 0,61 - 0,75.
|
P: 3,132
|
|
3,132
|
|
|
|
bình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Hòa Thành
|
Xã Bình Chuẩn, H. Thuận An
|
Kinh độ: 1060 41’00’’
Vĩ độ: 100 58’42’’
|
SiO2: 65; Al2O3: 21,9; Fe2O3 : 1,6
|
P: 5
|
|
5
|
|
| -
|
Thuận Giao
|
Xã Thuận Giao, H.Thuận An
|
|
Sét cao lanh màu xám trắng dẻo; chất lượng tương đối tốt
|
Chưa xác định
|
|
Quy hoạch thăm dò
|
|
| -
|
Chánh Chung
|
Xã Phú Hoà ; Phú Mỹ – TT. Thủ Dầu Một
|
Kinh độ: 1060 40’38’’
Vĩ độ: 100 59’ 30’’
|
-
|
C2: 3,5
|
|
|
3,5
|
| -
|
Bến Cát
|
TT Phước Mỹ – H. Bến Cát
|
Kinh độ: 106036' 00''
Vĩ độ: 110 10' 00''
|
SiO2 : 64,8 - 76,7; Al2O3 : 12,7 - 15,7; Fe2O3: 2,5 - 5,7
|
Điểm khoáng
sản
|
|
|
Quy hoạch thăm dò
|
| -
|
Ông Quế
|
Xã Tân Định – H. Bến Cát
|
Kinh độ: 106038' 20''
Vĩ độ: 110 02' 40''
|
|
Điểm khoáng
sản
|
|
|
Quy hoạch thăm dò
|
|
|
đồng nai
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Hang Nai
|
Xã Phước An, H. Long Thành
|
Kinh độ: 106°55’15”
Vĩ độ: 10°40’55”
|
Al2O3: 14,8 - 21,6; Fe2O3: 1,3 -3. Độ thu hồi qua rây 0,1 mm: 23,7-82,5%
|
C2: 4,5
|
|
|
4,5
|
|
|
3. fenspat
|
|
(thành phần hoá: %)
|
(triệu tấn)
|
(triệu tấn)
|
(triệu tấn)
|
(triệu tấn)
|
|
|
Toàn quốc
|
|
|
|
48
|
4
|
2,9
|
|
|
đồng bằng sông hồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
vĩnh phúc
|
|
|
|
|
-
|
|
|
| -
|
Khu Khán, Đồng Khèn
|
Xã Quang Sơn, H. Lập Thạch
|
|
|
Điểm khoáng sản
|
2
|
|
|
| -
|
Hình Nhân
|
Xã Tân Lập, H. Lập Thạch
|
|
|
Điểm khoáng sản
|
1,5
|
|
|
| -
|
Đồng Găng
|
Xã Quang Yên, H. Lập Thạch
|
|
|
Điểm khoáng sản
|
2,6
|
|
|
| -
|
Đồi Ba
|
Xã Đồng Quế, H. Lập Thạch
|
|
|
Điểm khoáng sản
|
1,4
|
|
|
| -
|
Nhân Lý
|
Xã Tam Quan – H. Tam Đảo
|
Kinh độ: 105034’50”
Vĩ độ: 21025’30”
|
K2O : 3,92 - 5,94; Na2O : 0,89 - 2,64; Fe2O3 : 1,96 – 3,4
|
Điểm khoáng sản
|
1,3
|
|
|
|
|
Vùng Đông Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào cai
|
|
|
|
|
|
|
-
|
| -
|
Lương Sơn
|
Xã Lương Sơn – H. Bảo Yên
|
Kinh độ: 104028'40"
Vĩ độ: 22012'20"
|
Na2O + K2O > 7; Fe2O3 < 0,5
|
P: 1,3
|
1,3
|
|
|
| -
|
Long Phúc
|
Xã Long Phúc – H. Bảo Yên
|
Kinh độ: 104028'40"
Vĩ độ: 22011'35"
|
Na2O + K2O > 7; Fe2O3 < 0,5.
|
P: 1,7
|
1,7
|
|
|
| -
|
Văn Bàn
|
H. Văn Bàn
|
-
|
-
|
P: 1,9
|
1,9
|
|
|
| -
|
Bản Quẩn
|
H. Bảo Thắng
|
-
|
-
|
P: 1,6
|
1,6
|
|
|
| -
|
Bản Phiệt
|
Bản Phiệt; Bản Cầm; Phong Hải; Thái Niên; H. Bảo Thắng
|
Kinh độ: 104004'10"
Vĩ độ: 22029'45"
|
Fe2O3 : 0,31 0,35; Na2O + K2O: 8,99 14,10; CaO : 0,15 1,71.
|
5,049; tr. đó: C2: 0,955
|
1
|
|
|
|
|
TháI nguyên
|
|
|
|
|
|
|
-
|
| -
|
Phương Nam
(Phú Lạc)
|
Xã Phú Lạc, H. Đại Từ
|
X: 2398325
Y: 563645
|
Lớp sét dày TB: 12,6 m. Al2O3: 32,16 - 36,67; SiO2 : 43,7- 49,93; Fe2O3: 1,41 – 1,8. Nhiệt độ chịu lửa: 1710 - 17300
|
P: 36
|
10
|
|
|
|
|
Yên bái
|
|
|
|
|
|
|
-
|
| -
|
Phai Hạ
|
Xã Minh Bảo -TP Yên Bái
|
Kinh độ: 104o 53’ 40"
Vĩ độ: 21o 44’ 54”;
|
Al2O3: 13,73 -15,1; Fe2O3: 0,68 - 0,85; Na2O + K2O : 7,52 – 9.
|
2,1; trong đó:
C1: 1,1; C2: 1
|
|
|
1
|
| -
|
Hồ Xanh
|
Xã Hán Đà - H. Yên Bình
|
Kinh độ: 105o 03’ 45" Vĩ độ: 21o 43’ 45”;
|
Al2O3: 17,65; Fe2O3: 0,65; TiO2: 0,23; K2O: 4,80; Na2O: 0,18
|
C2: 0,2
|
|
|
0,2
|
|
|
phú thọ
|
|
|
|
|
-
|
|
|
| -
|
Dốc Kéo
|
Xã Hương Xạ và Âm Hạ - H. Hạ Hoà
|
Kinh độ: 105002’30’’
Vĩ độ: 21035’30’’
|
Na2O + K2O: 9,1 - 12,84; Fe2O: 0,13 - 0,29; CaO: 0,20 - 0,61
|
5,393; tr. đó:
C2: 3,44;P:1.953
|
5,4
|
|
|
đã được BQP thoả thuận cho thăm dò 7,2 ha
| -
|
Yên Kiện
|
Xã Yên Kiện, H. Đoan Hùng
|
Kinh độ: 105007’57’
Vĩ độ: 21034’02’’
|
Fe2O3: 0,05 0,16 ; K2O + Na2O: 11,92 15,29; CaO : 0,21 0,71.
|
1.283; tr.đó: C2: 0,473; P: 0,81
|
1,3
|
|
|
|
|
Vùng Bắc Trung bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |