THƯ MỤc sách văn họC – tháng 03/2014 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ



tải về 244.8 Kb.
trang1/3
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích244.8 Kb.
#6448
  1   2   3

THƯ MỤC SÁCH VĂN HỌC – THÁNG 03/2014 Phòng Nghiệp vụ - Thư viện Tp. Cần Thơ




800. VĂN HỌC VÀ TU TỪ:

01/. NGUYỄN ĐỨC HÙNG. Bộ đề luyện thi thử đại học môn văn / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Song Mai Thy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 235tr.; 24 cm

* Môn loại: 807 / B450Đ

- Phòng Mượn: MB 5243
02/. PHAN DANH HIẾU. Cẩm nang luyện thi đại học ngữ văn / Phan Danh Hiếu. - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 500tr.; 24cm

* Môn loại: 807 / C120N



- Phòng Mượn: MB 5241
03/. TRÀ THỊ THU HÀ. Những bài văn hay 12 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Chương trình chuẩn / Trà Thị Thu Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 304tr.; 24cm

* Môn loại: 807 / NH556B



- Phòng Mượn: MB 5244
04/. NGUYỄN KIM CHÂU. Giảng dạy tác phẩm văn học trung đại Việt Nam / Nguyễn Kim Châu. - H. : Giáo dục, 2013. - 203tr.; 24cm

* Tóm tắt: Định hướng tìm hiểu, phân tích tác phẩm văn học trung đại Việt Nam ở trường trung học phổ thông; cung cấp các kiến thức nền phù hợp, xây dựng bố cục rõ ràng, chặt chẽ, định hướng khảo sát sâu các giá trị nội dung và nghệ thuật của từng tác phẩm cụ thể

* Môn loại: 807.1 / GI-106D

- Phòng Đọc: DL 13222
05/. LÊ THỊ MỸ TRINH. Giới thiệu và hướng dẫn đề thi tuyển sinh đại học, cao đẳng môn Văn / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang. - H., 201. - 128tr.; 24cm

* Môn loại: 807.6 / GI-462TH



- Phòng Mượn: MB 5242
808. TU TỪ HỌC VÀ SƯU TẬP VĂN HỌC:

06/. PAUL, THOMAS. Đắc nhân tâm nghệ thuật diễn thuyết / Thomas Paul. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159tr.; 21cm

* Tóm tắt: Cung cấp những bí quyết hữu ích và kĩ năng về cách diễn thuyết trước công chúng: cách phát triển lòng can đảm và sự tự tin; cách chuẩn bị bài phát biểu; tăng cường trí nhớ; tư thế và phong cách diễn thuyết...

* Môn loại: 808.5 / Đ113NH



- Phòng Đọc: DV 47272
07/. Yêu và được yêu / Tuyển chọn: Nhã Nam. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 198tr.; 20cm. - (Những câu chuyện hay về tình yêu)

* Môn loại: 808.8 / Y606V



- Phòng Đọc: DV 47622

- Phòng Mượn: MN 8305
08/. Những bài thơ tình nổi tiếng thế giới / Ô. Bécgôn, S. Peptôphi, Betxanốp...; Dịch : Bằng Việt...; Tuyển chọn, lời bình : Dương Kỳ Anh. - H. : Thanh niên, 2014. - 131tr.; 21cm

* Môn loại: 808.81008 / NH556B



- Phòng Đọc: DV 47618

- Phòng Mượn: MN 8301
09/. HOÀNG MAI. Khi ta yêu / Hoàng Mai biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2012. - 141tr.; 21cm. - (Thắp sáng tâm hồn)

* Môn loại: 808.83 / KH300T



- Phòng Đọc: DV 47595

- Phòng Mượn: MN 8276
10/. HOÀNG MAI. Sức mạnh của tình yêu / Hoàng Mai biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2012. - 141tr.; 21cm. - (Thắp sáng tâm hồn)

* Môn loại: 808.83 / S552M



- Phòng Đọc: DV 47594

- Phòng Mượn: MN 8275
11/. Truyện đồng thoại nổi tiếng thế giới / Tiến Chiêm sưu tầm, biên soạn. - H. : Lao động Xã hội, 2014. - 167tr.; 21cm

* Môn loại: 808.83 / TR527Đ



- Phòng Đọc: DV 47620

- Phòng Mượn: MN 8303
12/. Thư cha mẹ gửi con cái / Thu Quỳnh, Mai Hương sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2014. - 231tr.; 21cm

* Tóm tắt: Những bức thư của những người làm cha mẹ được thể hiện như những nỗi lòng , sự kỳ vọng và những điều khó xử của cha mẹ đối với con cái của mình. Đồng thời, cuốn sách này có thể trở thành người bạn hữu ích cho các bậc cha mẹ trong việc giáo dục con cái..

* Môn loại: 808.86 / TH550CH

- Phòng Đọc: DV 47571

- Phòng Mượn: MN 8257
810. VĂN HỌC MỸ BẰNG TIẾNG ANH:

13/. MONTGOMERY, L.M.. Anne tóc đỏ và ngôi nhà mơ ước = Anne's house of dream / L.M. Montgomery; Dương Ngọc Trà dịch. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 355tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / A105T

- Phòng Đọc: DV 47552
14/. ROLLINS, JAMES. Bão cát : Tiểu thuyết / James Rollins; Đinh Thế Lộc dịch.

H. : Văn học, 2013. - 670tr.; 23cm

* Môn loại: 813 / B108C

- Phòng Đọc: DL 13383

- Phòng Mượn: MN 8194
15/. STOLARZ, LAURIE FARIA. Bí mật bạc = Silver is for secrets : Tiểu thuyết / Laurie Faria Stolarz; Ngô Hà Thu dịch. - H. : Phụ nữ, 2014. - 338tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / B300M



- Phòng Đọc: DV 47557

- Phòng Mượn: MN 8239
16/. QUICK, AMANDA. Chiến dịch trái tim / Amanda Quick; Miel G. dịch. - H. : Thời đại, 2013. - 387tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / CH305D



- Phòng Đọc: DV 47600

- Phòng Mượn: MN 8282
17/. ANDERSON, CATHERINE. Điệu Waltz dưới ánh trăng / Catherine Anderson; Dạ Thảo dịch. - H. : Lao động, 2013. - 594tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / Đ309W



- Phòng Đọc: DV 47539
18/. HOWARD, LINDA. Đừng nói mãi mãi : Tiểu thuyết / Linda Howard; Orkid dịch. - H. : Văn học, 2014. - 332tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / Đ556N



- Phòng Đọc: DV 47612

- Phòng Mượn: MN 8295
19/. HOWARD, LINDA. Hẹn hò theo kiểu - của - em / Linda Howard; Trang Huyền Ly dịch. - H. : Văn học, 2013. - 481tr.; 21 cm

* Tóm tắt: Câu chuyện hẹn hò có một không hai của cô nàng nhân chứng Blair Mallory nóng bỏng và anh chàng Trung úy Wyatt Bloodsworth điển trai mạnh mẽ. Hẹn hò theo-kiểu-của-em sẽ đưa bạn vào một thế giới đầy lôi cuốn, kịch tính nhưng cũng không kém phần hài hước, ngọt ngào của tình yêu và đam mê

* Môn loại: 813 / H203H

- Phòng Đọc: DV 47616
20/. QUINN, JULIA. Hẹn ước dưới vầng trăng : Tiểu thuyết / Julia Quinn ; Dương Hậu dịch. - H. : Thời Đại, 2013. - 452tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / H203Ư



- Phòng Đọc: DV 47546

- Phòng Mượn: MN 8228
21/. STOLARZ, LAURIE FARIA. Ký ức đỏ : Tiểu thuyết / Laurie Faria Stolarz ; Ngô Thu Hà dịch. - H. : Phụ nữ, 2014. - 371tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / K600Ư



- Phòng Đọc: DV 47563

- Phòng Mượn: MN 8245-8246
22/. MACLEAN, SARAH. 10 bí quyết chinh phục trái tim = Ten ways to be adored when landing a lord : Tiểu thuyết / Sarah MacLean ; Đặng Kim Hạnh dịch. - H. : Lao động, 2013. - 547tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / M558B



- Phòng Đọc: DV 47547

- Phòng Mượn: MN 8229
23/. HARKNESS, DEBORAH. Mật mã phù thuỷ = A discovery of witches : Tiểu thuyết / Deborah Harkness ; Diệu Hằng dịch. - H. : Lao động, 2013. - 2 tập; 21cm

T.1A. - 511tr.

* Môn loại: 813 / M124M

- Phòng Đọc: DV 47579
24/. HARKNESS, DEBORAH. Mật mã phù thuỷ = A discovery of witches : Tiểu thuyết / Deborah Harkness ; Diệu Hằng dịch. - H. : Lao động, 2013. - 2 tập; 21cm

T.1B. - 491tr.

* Môn loại: 813 / M124M

- Phòng Đọc: DV 47580
25/. HARKNESS, DEBORAH. Mật mã phù thuỷ = A discovery of witches : Tiểu thuyết / Deborah Harkness ; Diệu Hằng dịch. - H. : Lao động, 2013. - 2 tập; 21cm

T.2A. - 511tr.

* Môn loại: 813 / M124M

- Phòng Đọc: DV 47581
26/. DAILEY, JANET. Môi hồng tuổi xuân phai / Janet Dailey; Văn Hoà, Kim Thuỳ dịch. - H. : Văn học, 2014. - 558tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / M452H



- Phòng Đọc: DV 47540
27/. KLEYPAS, LISA. Ngoài vòng tay anh là bão tố / Lisa Kleypas ; Tâm Thuỷ dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2013. - 333tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / NG404V



- Phòng Đọc: DV 47601

- Phòng Mượn: MN 8283
28/. TWAIN, MARK. Nhật ký tình yêu : Nàng ở đâu, nơi đó là thiên đàng / Mark

Twain; Nguyễn Tuấn Việt dịch ; Minh hoạ : Lester Ralph. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 117tr.; 20cm

* Môn loại: 813 / NH124K

- Phòng Đọc: DV 47621

- Phòng Mượn: MN 8304
29/. DAILEY, JANET. Những bà mối tí hon : Tiểu thuyết / Janet Dailey ; Lê Đình Hùng dịch. - H. : Văn học, 2014. - 255tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / NH5566B



- Phòng Đọc: DV 47603

- Phòng Mượn: MN 8286
30/. DAILEY, JANET. Nồng nàn và băng giá : Tiểu thuyết / Janet Dailey, Lê Đình Hùng dịch. - H. : Văn học, 2014. - 262tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / N455N



- Phòng Đọc: DV 47608

- Phòng Mượn: MN 8291
31/. BAUM, L. FRANK. Phù thuỷ xứ OZ / Nguyên tác: L. Frank Baum; Phương Ngọc dịch. - H. : Văn học, 2014. - 221tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / PH500TH



- Phòng Đọc: DV 47566

- Phòng Mượn: MN 8249
32/. HOMES, A. M.. Quyển sách này sẽ cứu cuộc đời bạn / A. M. Homes; Thi Trúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 434tr.; 20cm

* Môn loại: 813 / QU603S



- Phòng Đọc: DV 47602

- Phòng Mượn: MN 8284-8285
33/. DAILEY, JANET. Tình là mãi mãi : Tiểu thuyết / Janet Dailey ; Lê Thành dịch. - H. : Văn học, 2013. - 303tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / T312L



- Phòng Đọc: DV 47598

- Phòng Mượn: MN 8280
34/. GARWOOD, JULIE. Tình yêu và danh dự : Tiểu thuyết / Julie Garwood; Đặng Thu Hà dịch. - H. : Lao động, 2013. - 594tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / T312Y



- Phòng Đọc: DV 47538
35/. CRIS BEAM. Tôi là J : Tiểu thuyết / Cris Beam ; Dương Xuân Thảo dịch. - H. : Văn học, 2013. - 328 tr.; 21 cm

* Môn loại: 813 / T452L



- Phòng Đọc: DV 47609

- Phòng Mượn: MN 8292
36/. HEMINGWAY, ERNEST. Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc, Đào Thu Hằng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2014. - 519tr.; 21cm

* Môn loại: 813 / TR527NG



- Phòng Đọc: DV 47556

- Phòng Mượn: MN 8237-8238
37/. STOLARZ, LAURIE FARIA. Phép thuật trắng : Tiểu thuyết / Laurie Faria Stolarz; Ngô Hà Thu dịch. - H. : Phụ nữ, 2013. - 359tr.; 21cm

* Môn loại: 813.6 / PH206TH



- Phòng Đọc: DV 47558

- Phòng Mượn: MN 8240

820. VĂN HỌC ANH:

38/. MOYES, JOJO. Bức thư tình cuối : Tiểu thuyết / Jojo Moyes; Dương Thuỳ Dung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 648tr.; 20cm

* Môn loại: 823 / B552TH

- Phòng Đọc: DV 47592
39/. TOLKIEN, J. R. R.. Chúa tể những chiếc nhẫn: Hai toà tháp = The Lord of the rings /J. R. R. Tolkien; Đặng Trần Việt dịch; An Lý dịch thơ. - H. : Văn học, 2013. - 454tr.; 24cm

* Môn loại: 823 / CH501T



- Phòng Đọc: DL 13398

- Phòng Mượn: MN 8207
40/. BRONTE, EMILY. Đồi gió hú / Emily Bronte; Dương Tường dịch. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn học, 2013. - 489tr.; 21cm

* Môn loại: 823 / Đ452GI



- Phòng Đọc: DV 47588

- Phòng Mượn: MN 8269-8270
41/. AUSTEN, JANE. Emma / Jane Austen; Diệp Minh Tâm dịch. - H. : Văn học, 2013. - 499tr.; 21cm

* Môn loại: 823 / E202M



- Phòng Đọc: DV 47533

- Phòng Mượn: MN 8217
42/. THACKERAY, WILLIAM MAKEPEACE. Hội chợ phù hoa : Tiểu thuyết / William Makepeace Thackeray; Trần Kiêm dịch. - H. : Văn học, 2014. - 2 tập; 21cm

T.1. - 635tr.

* Môn loại: 823 / H452CH

- Phòng Đọc: DV 47586

43/. THACKERAY, WILLIAM MAKEPEACE. Hội chợ phù hoa : Tiểu thuyết / William Makepeace Thackeray ; Trần Kiêm dịch. - H. : Văn học, 2014. - 2 tập; 21cm

T.2. - 599tr.

* Môn loại: 823 / H452CH



- Phòng Đọc: DV 47587
44/. ZUSAK, MARKUS. Kẻ trộm sách = The book Thief / Markus Zusak; Cao Xuân Việt Khương dịch; Minh hoạ: Phạm Duy Đăng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 571tr.; 23cm

* Môn loại: 823 / K200TR



- Phòng Đọc: DL 13387
45/. BUTLER, SARAH. Mười điều tôi học được về tình yêu : Tiểu thuyết / Sarah Butler ; Nhật Khoa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 355tr.; 21cm

* Môn loại: 823 / M558Đ



- Phòng Đọc: DV 47596

- Phòng Mượn: MN 8277-8278
46/. ROLLINS, JAMES. Nhà tiên tri cuối cùng : Tiểu thuyết về lực lượng Sigma / James Rollins; Hải Yến, Khang Nguyễn dịch. - H. : Văn học, 2013. - 534 tr.; 23 cm

* Môn loại: 823 / NH100T



- Phòng Đọc: DL 13381

- Phòng Mượn: MN 8192
47/. NICHOLLS, DAVID. Nhấn chuông đi, đừng đợi! / David Nicholls ; Phan Hà dịch. - H. : Thời đại, 2013. - 485tr.; 21cm

* Môn loại: 823 / NH121CH



- Phòng Đọc: DV 47562

- Phòng Mượn: MN 8244
48/. FELLOWES, JESSICA. Thế giới của lâu đài Downton = The world of Downton abbey / Jessica Fellowes ; Nhóm dịch thuật Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 311tr.; 23cm

* Môn loại: 823 / TH250GI



- Phòng Đọc: DL 13384

- Phòng Mượn: MN 8195
49/. KINGSLEY, ELLA. Tự thú của một nữ hoàng karaoke : Tiểu thuyết / Ella Kingsley; Đỗ Phương Hà dịch. - H. : Văn học, 2013. - 338tr.; 24cm

* Môn loại: 823 / T550TH



- Phòng Đọc: DL 13376

- Phòng Mượn: MN 8189

50/. HARDY, THOMAS. Xa đám đông điên loạn : Tiểu thuyết / Thomas Hardy; Hà Linh dịch. - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 475tr.; 21cm

* Môn loại: 823 / X100Đ

- Phòng Đọc: DV 47559

- Phòng Mượn: MN 8241
830. VĂN HỌC BẰNG CÁC NGÔN NGỮ GIECMANH:

51/. MANN, THOMAS. Núi thần / Thomas Mann; Nguyễn Hồng Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 21cm. - (Tủ sách Cánh cửa mở rộng)

T.1. - 670tr.

* Môn loại: 833 / N510TH



- Phòng Đọc: DV 47605

- Phòng Mượn: MN 8288
52/. JONASSON, JONAS. Ông trăm tuổi trèo qua cửa sổ và biến mất : Tiểu thuyết / Jonas Jonasson ; Phạm Hải Anh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 515tr.; 20cm

* Môn loại: 839.7 / Ô455TR



- Phòng Đọc: DV 47593

- Phòng Mượn: MN 8274
840. VĂN HỌC BẰNG NGÔN NGỮ ROMAN:

53/. CAUWELAERT, DIDIER VAN. Cô dâu mất chồng / Didier van Cauwelaert; Hoàng NH. dịch. - H. : Thời đại, 2013. - 225tr.; 21cm

* Môn loại: 843 / C450D

- Phòng Đọc: DV 47606

- Phòng Mượn: MN 8289
54/. LEVY, MARC. Gặp lại : Phần II của "Nếu em không phải một giấc mơ". / Marc Levy ; Lê Ngọc Mai dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 344tr.; 21cm

* Môn loại: 843 / G117L



- Phòng Đọc: DV 47591

- Phòng Mượn: MN 8273
55/. LEVY, MARC. Kiếp sau : Tiểu thuyết / Marc Levy ; Nguyễn Hương Lan dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 294tr.; 21cm

* Môn loại: 843 / K307S



- Phòng Đọc: DV 47599

- Phòng Mượn: MN 8281
56/. TORRES, ANTÔNIO. Miền đất ấy : Tiểu thuyết / Antônio Torres ; Hiệu Constant dịch. - H. : Văn học, 2013. - 291tr.; 21cm

* Môn loại: 843 / M305Đ



- Phòng Đọc: DV 47583

- Phòng Mượn: MN 8265-8266
57/. LEVY, MARC. Nếu em không phải một giấc mơ... : Tiểu thuyết / Marc Levy ; Nguyễn Thị Bạch Tuyết dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2013. - 301tr.; 21cm

* Môn loại: 843 / N259E



- Phòng Đọc: DV 47607

- Phòng Mượn: MN 8290
58/. BANZĂC, O.. Ơgiêni Grăngđê = Engénie Grandet : Tiểu thuyết / O. Banzăc; Huỳnh Lý dịch; Linh Giang giới thiệu. - Tái bản có chỉnh lí. - H. : Hồng Đức, 2013. - 359tr.; 19cm

* Môn loại: 843 / Ơ461GR



- Phòng Đọc: DV 47615

- Phòng Mượn: MN 8298-8299
860. VĂN HỌC TÂY BAN NHA VÀ BỒ ĐÀO NHA;

59/. PÉREZ-REVERTE, ARTURO. Câu lạc bộ Dumas : Cuộc phiêu lưu của gã săn sách cổ / Arturo Pérez-Reverte; Phạm Hồng Chi dịch. - H. : Thanh niên, 2014. - 494tr.; 21cm

* Môn loại: 863 / C125L

- Phòng Đọc: DV 47535

- Phòng Mượn: MN 8219-8220
60/. PLEBANEK, GRAZYNA. Quan hệ không hợp pháp : Tiểu thuyết Ba Lan / Grazyna Plebanek; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 451tr.; 20cm

* Môn loại: 891.8 / QU105H



- Phòng Đọc: DV 47604

- Phòng Mượn: MN 8287

895.1. VĂN HỌC TRUNG QUỐC:

61/. LỤC XU. Ai hiểu được lòng em : Tiểu thuyết / Lục Xu ; Vương Thanh Tâm dịch. - H. : Văn học, 2013. - 585tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / A103H

- Phòng Đọc: DV 47544

- Phòng Mượn: MN 8226
62/. TUYẾT ẢNH SƯƠNG HỒN. Ai là định mệnh của ai : Tiểu thuyết / Tuyết ảnh Sương Hồn ; Phùng Ngọc Hương dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2013. - 415tr.; 21cm. - (Tủ sách Văn học - Ban văn học Amun)

* Môn loại: 895.1 / A103L



- Phòng Đọc: DV 47574

- Phòng Mượn: MN 8260
63/. Ánh nắng và màu trăng : Tản văn và thơ Trung Quốc / Lưu Dung, Tịch Mộ

Dung, Cổ Long... ; Ngọc Ánh biên dịch; Chu Kiếm Phong tuyển chọn. - H. : Văn học,

2014. - 359tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / A107N



- Phòng Đọc: DV 47543

- Phòng Mượn: MN 8225
64/. MI BẢO. Ảnh hậu tái sinh / Mi Bảo; Bảo Trâm dịch; Hạ Miên hiệu đính. - H. : Thời Đại, 2013. - 658tr.; 24cm

* Môn loại: 895.1 / A107H



- Phòng Đọc: DL 13388

- Phòng Mượn: MN 8197
65/. DỊ THANH TRẦN. Áo ai xanh cho lòng ai vương vấn / Dị Thanh Trần; Nguyễn Thành Phước dịch. - H. : Văn học, 2014. - 478tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / A108A



- Phòng Đọc: DV 47549

- Phòng Mượn: MN 8231
66/. NHIỄU LƯƠNG TAM NHẬT. Bánh xe định mệnh / Nhiễu Lương Tam Nhật; Phạm Minh Thuận dịch. - H. : Văn học, 2013. - 566 tr.; 21 cm

* Môn loại: 895.1 / B107X



- Phòng Đọc: DV 47573

- Phòng Mượn: MN 8259
67/. CỐ MẠN. Bữa trưa tình yêu / Cố Mạn; Mai Quyên dịch. - H. : Văn học, 2013. - 431tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / B551TR



- Phòng Đọc: DV 47565

- Phòng Mượn: MN 8248
68/. CHU NGHIỆP Á. Cẩm Tú Kỳ Bào / Chu Nghiệp á; Ngọc Trâm dịch. - H. : Văn học; Công ty Sách Hương Giang, 2013. - 338tr.; 23cm

* Môn loại: 895.1 / C120T



- Phòng Đọc: DL 13382

- Phòng Mượn: MN 8193
69/. MINH NGUYỆT THÍNH PHONG. Chạy đâu cho thoát / Minh Nguyệt Thính Phong; Gandharva dịch. - H. : Thời Đại, 2014. - 2 tập; 21cm

T.1 : 506tr.

* Môn loại: 895.1 / CH112Đ

- Phòng Đọc: DV 47560

- Phòng Mượn: MN 8242
70/. MINH NGUYỆT THÍNH PHONG. Chạy đâu cho thoát / Minh Nguyệt Thính

Phong; Gandharva dịch. - H. : Thời Đại, 2014. - 2 tập; 21cm

T.2 : 455tr.

* Môn loại: 895.1 / CH112Đ



- Phòng Đọc: DV 47561

- Phòng Mượn: MN 8243
71/. PHÓ DAO. Cuộc chiến tình tiền : Tiểu thuyết tâm lý xã hội / Phó Dao; Dịch : Thành Khang, Tiến Thành. - H. : Văn học, 2013. - 511tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / C514CH



- Phòng Đọc: DV 47572

- Phòng Mượn: MN 8258
72/. TRIỆT DẠ LƯU HƯƠNG. Diệp Gia / Triệt Dạ Lưu Hương ; Hy Hy dịch. - H. : Thời đại ; Chibooks, 2014. - 191tr.; 21cm. - (Tủ sách Văn học Trung Quốc đương đại)

* Môn loại: 895.1 / D307GI



- Phòng Đọc: DV 47584

- Phòng Mượn: MN 8267
73/. HẮC NHAN. Diệp Thanh Hồng / Hắc Nhan ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - H. : Văn Học, 2013. - 263 tr.; 21 cm

* Môn loại: 895.1 / D307TH



- Phòng Đọc: DV 47611

- Phòng Mượn: MN 8294
74/. DIỆP TỬ. Dùng cả đời để quên / Diệp Tử; Đỗ Mai Dung dịch. - H. : Văn học, 2013. - 478 tr.; 21 cm

* Môn loại: 895.1 / D513C



- Phòng Đọc: DV 47551

- Phòng Mượn: MN 8233
75/. ĐẠI PHONG QUÁT QUÁ. Duyên nợ đào hoa / Đại Phong Quát Quá ; Idaten dịch. - H. : Văn học, 2013. - 542 tr.; 21 cm

* Môn loại: 895.1 / D527N



- Phòng Đọc: DV 47582

- Phòng Mượn: MN 8264
76/. CÚC TỬ. Dựa vào hơi ấm của em : Tiểu thuyết / Cúc Tử; Nguyễn Thị Thuý Ngọc dịch. - H. : Lao động, 2013. - 507tr.; 24cm

* Môn loại: 895.1 / D551V



- Phòng Đọc: DL 13391

- Phòng Mượn: MN 8200
77/. BẤT KINH NGỮ. Đừng nhân danh tình yêu / Bất Kinh Ngữ; Đỗ Uyên Chi

dịch. - H. : Văn học, 2013. - 650tr.; 24cm

* Môn loại: 895.1 / Đ556NH

- Phòng Đọc: DL 13397

- Phòng Mượn: MN 8206
78/. LỤC XU. Đừng nói với anh ấy tôi vẫn còn yêu : Tiểu thuyết / Lục Xu; Vương Thanh Tâm dịch. - H. : Văn học, 2013. - 543tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / Đ556N



- Phòng Đọc: DV 47545

- Phòng Mượn: MN 8227
79/. TRANG TRANG. Gặp em dưới mưa xuân : Tiểu thuyết / Trang Trang; Nguyễn Thị Thại dịch. - H. : Thời đại, 2013. - 439tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / G117E



- Phòng Đọc: DV 47548

- Phòng Mượn: MN 8230
80/. THÁI TRÍ HẰNG. Hoa hồng đêm / Thái Trí Hằng; Wasabee - Athox dịch. - H. : Văn học, 2014. - 421tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / H401H



- Phòng Đọc: DV 47528

- Phòng Mượn: MN 8212
81/. LÂM ĐỊCH NHI. Hoa hồng giấy : Tiểu thuyết / Lâm Địch Nhi ; Đỗ Uyên Chi dịch. - H. : Phụ nữ, 2013. - 2 tập; 23cm

T.1. - 507tr.

* Môn loại: 895.1 / H401H

- Phòng Đọc: DL 13379
82/. LÂM ĐỊCH NHI. Hoa hồng giấy : Tiểu thuyết / Lâm Địch Nhi ; Đỗ Uyên Chi dịch. - H. : Phụ nữ, 2013. - 2 tập; 23cm

T.2. - 495tr.

* Môn loại: 895.1 / H401H

- Phòng Đọc: DL 13380
83/. FRESS QUẢ QUẢ. Hoa Thiên Cốt / Fress Quả Quả; Hoàng Phương Anh dịch. - H. : Văn học, 2013. - 2 tập; 24cm

T.1. - 647tr.

* Môn loại: 895.1 / H401TH

- Phòng Đọc: DL 13399

- Phòng Mượn: MN 8208
84/. FRESS QUẢ QUẢ. Hoa Thiên Cốt / Fress Quả Quả; Hoàng Phương Anh dịch. - H. : Văn học, 2013. - 2 tập; 24cm

T.2. - 667tr.

* Môn loại: 895.1 / H401TH

- Phòng Đọc: DL 13400

- Phòng Mượn: MN 8209
85/. TINH DÃ ANH. Khách điếm Đại Long Môn : Tiểu thuyết / Tinh Dã Anh; Trần Hồng ánh dịch. - H. : Văn học, 2013. - 2 tập; 21 cm

T.1. - 500tr.

* Môn loại: 895.1 / KH102Đ

- Phòng Đọc: DV 47536

- Phòng Mượn: MN 8221
86/. TINH DÃ ANH. Khách điếm Đại Long Môn : Tiểu thuyết / Tinh Dã Anh; Trần Hồng ánh dịch. - H. : Văn học, 2013. - 2 tập; 21 cm

T.2. - 603tr.

* Môn loại: 895.1 / KH102Đ

- Phòng Đọc: DV 47537

- Phòng Mượn: MN 8222
87/. ĐẢN ĐẢN. Mảnh vá trái tim / Đản Đản; Hương Nhiên dịch. - H. : Văn học, 2013. - 639tr.; 24cm

* Môn loại: 895.1 / M107V



- Phòng Đọc: DL 13395

- Phòng Mượn: MN 8204
88/. HÀN HÀN. 1988: Tôi muốn trò chuyện với thế giới : Tiểu thuyết / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch. - H. : Lao động, 2013. - 299tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / M458NG



- Phòng Đọc: DV 47613

- Phòng Mượn: MN 8296
89/. NGUYỄN CÔNG VIỄN. 105 chuyện lạ / Nguyễn Công Viễn tuyển chọn, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2014. - 455tr.; 21cm

* Môn loại: 895.1 / M458TR



- Phòng Đọc: DV 47542


Каталог: DataLibrary -> Images
Images -> THƯ MỤc sách quỹ châU Á NĂM 2013 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> CHƯƠng trình phát thanh thư viện tp. CẦn thơ Tuần 189 (01/08 – 07/08/2011) I. Khoa học và cuộc sốNG
Images -> Thư MỤc sách quỹ châU Á NĂM 2013 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách quỹ châU Á – NĂM 2014 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách mớI – tháng 08/2012 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách mớI – tháng 5/2015 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách mớI – tháng 6/2015 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách mớI – tháng 7/2015 (2) Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách mớI – tháng 8/2015 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ
Images -> THƯ MỤc sách mớI – tháng 7/2011 Phòng Nghiệp vụ Thư viện Tp. Cần Thơ

tải về 244.8 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương