|
|
trang | 3/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 22.07.2016 | Kích | 409.92 Kb. | | #2123 |
|
(Nguồn: Báo cáo tài chính của Công ty in Hàng không)
Bảng 1.2: Một số chỉ tiêu đánh giá hoạt động của Công ty in Hàng không
Chỉ tiêu |
Năm 2000
|
Năm2001
|
Năm 2002
|
1. Bố trí cơ cấu vốn
|
|
|
|
- Tài sản cố định/ Tổng tài sản (%)
|
43,79
|
20,18
|
16,23
|
- Tài sản lưu động/ Tổng tài sản (%)
|
56,21
|
79,82
|
83,77
|
2. Tỷ suất lợi nhuận
|
|
|
|
- Tỷ suất lợi nhuận / Doanh thu (%)
|
6,2
|
3,74
|
2,11
|
- Tỷ suất lợi nhuận / Vốn (%)
|
14,07
|
10,46
|
9,89
|
3. Tình hình tài chính
|
|
|
|
- Tỷ suất nợ phải trả so với toàn bộ TS
|
31,02
|
65,31
|
65,2
|
- Khả năng thanh toán ( lần)
|
|
|
|
+ Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
|
2,21
|
1,22
|
1,28
|
+ Tiền hiện có / Nợ ngắn hạn
|
0,41
|
0,33
|
0,13
|
(Nguồn: Bảng đánh giá các chỉ tiêu tài chính hàng năm của Công ty)
Bảng 1.3: Tình hình thực hiện nghĩa vụ với nhà nước
(Đơn vị : VNĐ)
Chỉ tiêu |
Năm 2000
|
Năm2001
|
Năm 2002
|
1. Thuế doanh thu (VAT)
|
12.799.963.158
|
1.235.107.241
|
799.737.878
|
2. Thuế nhập khẩu
|
608.449.809
|
815.708.695
|
364.967.295
|
3. Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62.259.188
|
59.544.055
|
453.524.995
|
4. Thuế trên vốn
|
12.000.000
|
13.000.000.
|
13.000.000
|
5. Thuế tài nguyên
|
|
9.024.000
|
|
6. Thuế đất
|
|
|
|
7. Thuế tiền đất
|
18.048.000
|
|
9.023.980
|
8. Các loại thuế khác
|
850.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|