Tcvn 8298 : 2009 Xuất bản lần 1 CÔng trình thủy lợi yêu cầu kỹ thuật trong chế TẠo và LẮp ráp thiết bị CƠ khí, KẾt cấu théP


Bảng A.42 - Trị số dung sai tiêu chuẩn



tải về 1.74 Mb.
trang10/12
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích1.74 Mb.
#20426
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Bảng A.42 - Trị số dung sai tiêu chuẩn

Kích thước danh nghĩa, mm

Cấp dung sai tiêu chuẩn

IT11

IT12

IT13

IT14

IT15

IT16

IT17

IT 18

Trên

đến

Dung sai, mm

50

80

0,19

0,30

0,46

0,74

1,20

1,90

3,00

4,60

80

120

0,22

0,35

0,54

0,87

1,40

2,20

3,50

5,40

120

180

0,25

0,40

0,63

1,00

1,60

2,50

4,00

6,30

180

250

0,29

0,48

0,72

1,15

1,85

2,90

4,60

7,20

250

315

0,32

0,52

0,81

1,30

2,10

3,20

5,20

8,10

315

400

0,36

0,57

0,89

1,55

2,30

3,60

5,70

8,90

400

500

0,40

0,63

0,97

1,75

2,50

4,00

6,30

9,70

500

630

0,44

0,70

1,10

2,00

2,80

4,40

7,00

11,00

630

800

0,50

0,80

1,25

2,30

3,20

5,00

8,00

12,50

800

1 000

0,56

0,90

1,40

2,60

3,60

5,60

9,00

14,00

1 000

1 250

0,66

1,05

1,65

3,10

4,20

6,60

10,50

16,50

1 250

1 600

0,78

1,25

1,95

3,70

5,00

7,80

12,50

16,50

1 600

2 000

0,92

1,50

2,30

4, 40

6,00

9,20

15,00

23,00

2 000

2 500

1,10

1,75

2,80

5,40

7,00

11,00

17,50

28,00

2 500

3 150

0,19

2,10

3,30

0,74

8,60

13,50

21,00

33,00

Phụ lục B

(Tham khảo)



Hàn kim loại

Bảng B.1- Hình dạng và kích thước khe hở giữa các chi tiết khi hàn

Chiều dày vật liệu, mm

Ký hiệu

Hình dạng tiết diện vật hàn

Sử dụng

Chiều dày vật liệu, mm

Ký hiệu

Hình dạng tiết diện vật hàn

Sử dụng


< 3









3080














< 3










35









420














> 50










430












>15










840












415














>30











1630











35











Bảng B.1- Hình dạng và kích thước khe hở giữa các chi tiết khi hàn (tiếp theo)

2040










> 6











Bảng B.2 - Đối chiếu tương đương các loại thép theo tiêu chuẩn một số nước

Loại thép

Mác thép

TCVN

DIN

ASTM

JIS

GB

Nga

Thép các bon

kết cấu thông

thường


CT31

USt 37-2

RSt 37-2


-

-







CT33

-

-







CT34

A36A, A36M-94

SS330







CT38

A570Gr33,36

SS330

C3;CY3; CJ3




CT42

A570Gr40

SS400







CT51

A570Gr50

SS490










A572Gr50

-







CT61

A572Gr65

SS540, SM570







Thép kết cấu hợp kim thấp


09Mn2

StE355

TstE 355


TstE 460

-

-

09Mn2

09Mn2

19Mn

-

-







14Mn2

A516Gr70,




14Mn2

14Mn2




A515Gr70,













A414Gr F, G










18Mn2

A537Gr1

SGV410, SGV450










A414GrG, A612

SGV480







09Mn2Si

-

-

09Mn2Si

09Mn2Si

17MnSi

A288/A288 M-93a

SM490A,B,C,YA,YB













SM570, SM520B,C







10Mn2Si1

-

-

10Mn2Si1

10Mn2Si1

15MnV

A588

SM490A,B,C,YA,YB







Thép không rỉ

14CrMnSi

WTSt 360-3

WTSt 510-3



-

-

14CrMnSi

14CrMnSi

10CrSiNiCu







10CrSiNiCu

10CrSiNiCu

15CrSiNiCu







15CrSiNiCu

15CrSiNiCu

0Cr19Ni9







0Cr19Ni9




1Cr18Ni9







1Cr18Ni9




1Cr18Ni11Ti







1Cr18Ni11Ti




0Cr18Ni9Ti







0Cr18Ni9Ti





B

ảng B.3 - Cơ lý tính và thành phần hoá học của thép các bon kết cấu thông thường





Mác thép


Độ bền kéo Rm kg/mm2

Giới hạn chảy Re, kg/mm2

cho độ dày mm



Độ dãn dài , %

cho độ dày mm



Hàm lượng các nguyên tố, %

Đến 20

Trên 20 đến 40

Trên 40 đến 100

Trên 100

Đến 20

Trên 20 đến 40

Trên 40

C

Mn

Si

P

S

Cr

Ni

Cu

Không nhỏ hơn

Không nhỏ hơn

Không lớn hơn

CT31

31

-

-

-

-

23

22

20

 0,32

-

-

0,07

0,06

-

-

-

CT33s

3140

-

-

-

-

35

34

32

0,060,12

0,250,50

 0,05

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT33n

CT33


3242

-

-

-

-

34

33

31

0,050,12

0,250,50

0,050,17

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

0,060,12

0,250,50

0,120,30

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT34s

3342

22

21

20

19

33

32

30

0,090,15

0,250,50

 0,07

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT34n

CT34


3444

23

22

21

20

32

31

29

0,090,15

0,250,50

0,050,17

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

0,090,15

0,250,50

0,120,30

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT38s

3747

24

23

22

20

27

26

24

0,140,22

0,300,60

 0,07

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT38n

CT38


3849

24

24

23

21

26

25

23

0,140,22

0,400,65

0,050,17

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

0,140,22

0,400,65

0,120,30

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT38n Mn

3850

25

24

23

21

26

25

23

0,140,22

0,801,10

 0,15

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT42s

4152

26

25

24

23

25

24

22

0,180,27

0,400,70

 0,07

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT42n

CT42


4254

27

26

25

24

24

23

21

0,180,27

0,400,70

0,050,17

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

0,180,27

0,400,70

0,120,30

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT51n

CT51


5164

29

28

27

26

20

19

17

0,280,37

0,500,80

0,050,17

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

0,280,37

0,500,80

0,150,35

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT52n Mn

4660

29

28

27

26

20

19

17

0,220,30

0,801,20

 0,15

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

CT61n

CT61


 61

32

31

30

30

15

14

12

0,380,49

0,050,17

0,050,17

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03

0,380,49

0,150,35

0,150,35

0,04

0,05

0,03

0,03

0,03



Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 1.74 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương