STT
|
TÊN HÀNG
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
01
|
Canon LBP 6030
Canon LBP 6030W
|
Chức năng chuẩn : In / In Wireless - Wifi
-
Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4.
-
Khổ giấy : Letter, Legal, A4, A5, B5, Executive
-
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
-
Bộ nhớ chuẩn : 32 MB
-
Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồn
-
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 7,8 giây
-
Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ.
-
Khay tay: 1 tờ
-
Kích thước : (W x D x H) 364 x 249 x 199mm
-
Trọng lượng : 5.0 Kg
-
Sử dụng: Hộp mực Cartridge 325
-
Công suất in hàng tháng: 5000 trang
|
1.900.000
2.750.000
|
02
|
Canon LBP 2900
|
Chức năng chuẩn : In
-
Tốc độ : 12 trang / phút khổ A4.
-
Khổ giấy tối đa : A4
-
Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
-
Ngôn ngữ in : CAPT
-
Bộ nhớ chuẩn : 02 MB
-
Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồn
-
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 9,3 giây
-
Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ. - Khay tay: 1 tờ
-
Kích thước : 370 x 251 x 217 mm
-
Trọng lượng: ~5,7 Kg
-
Hỗ trợ HĐH: Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008
-
Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
-
Cổng kết nối : USB 2.0
-
Sử dụng: Hộp mực Cartridge 303 (dung lượng lớn)
|
2.650.000
|
03
|
Canon LBP 6230DN
(Thay thế Canon LBP 6200D)
|
- Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
- In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phút
- In mạng qua cổng RJ45
- Ngôn ngữ in : Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
- Bộ nhớ chuẩn : 64 MB
- Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồn
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 6 giây
- Khay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờ
- Kích thước : 379 x 293 x 243mm
- Trọng lượng : ~7 Kg.
|
3.600.000
|
04
|
Canon LBP 3300
(Bỏ mẫu)
|
Chức năng chuẩn : In 02 mặt (Duplex)
- Tốc độ : 21 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- In hai mặt tự động (Duplex) : Có sẵn
- Ngôn ngữ in : CAPT
- Bộ nhớ chuẩn : 08 MB
- Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 9 giây sau khi bật nguồn
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 9,3 giây
- Khay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờ
- Kích thước : 369,7 x 257,7 x 375,7 mm
- Trọng lượng : ~11 Kg
- Hỗ trợ HĐH : Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008
- Nguồn điện : 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB 2.0
- Sử dụng: Hộp mực Cartridge 308 (dung lượng lớn)
|
4.500.000
|
05
|
Canon LBP 151DW
(Thay thế Canon LBP 3300)
|
- Tốc độ : 27 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- In hai mặt tự động (Duplex)
- In mạng không dây (Wireless)
- Ngôn ngữ in : UFR II LT, PCL6
- Bộ nhớ chuẩn : 512 MB
- Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 15 giây sau khi bật nguồn
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 8 giây
- Khay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờ
- Kích thước : 390 x 365 x 245mm
- Trọng lượng : ~8 Kg
|
4.600.000
|
06
|
Canon LBP 6680X
|
Chức năng chuẩn : In mạng, In 02 mặt (Duplex)
- Màn hình điều khiển 5 dòng LCD
- Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- In hai mặt tự động (Duplex), In mạng (RJ45) : Có sẵn
- Ngôn ngữ in: PCL5e / 6, UFR II, PostScript Level 3
- Bộ nhớ (RAM): 768 MB
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 7 giây
- Khay giấy : 250 tờ. Khay đa năng: 50 tờ
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- In phong bì COM-10/Monarch/DL/C5/B5(ISO)
- Kích thước : 400 x 376 x 289 mm
- Trọng lượng : ~11.6kg (không tính ống mực)
- Sử dụng : Hộp mực Cartridge 319 sử dụng ~2.100 trang ( độ phủ mực 5%)
- Công suất in hàng tháng: 50.000 trang
|
8.200.000
|
07
|
Canon LBP 3500
|
Chức năng chuẩn : In
- Tốc độ : 15 trang / phút khổ A3 / 25 trang/phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Công nghệ nhớ : Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp)
- Công nghệ ảnh : A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh)
- Ngôn ngữ in : CAPT 2.1
- Bộ nhớ chuẩn : 08 MB
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 10 giây
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Kích thước : 518 x 439 x 277 mm
- Trọng lượng : ~19.3 Kg (không bao gồm hộp mực)
- Cổng kết nối : USB 2.0
- Hộp mực Cartridge 309 (dung lượng ~12.000 trang A4)
|
16.800.000
|
08
|
Canon LBP 8780X
|
Chức năng chuẩn: In mạng, In 02 mặt (Duplex)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Màn hình điều khiển 5 dòng LCD
- Tốc độ : 20 trang / phút khổ A3 / 40 trang/phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- In hai mặt tự động (Duplex), In mạng (RJ45
- Bộ nhớ (RAM): 768 MB
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 7 giây
- Khay giấy : 250 tờ. Khay đa năng: 50 tờ
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Kích thước : 514 x 532 x 303mm
- Trọng lượng : ~ 25,8Kg
- Sử dụng : Hộp mực Cartridge 333 in khoảng 10,000 trang ( độ phủ mực 5%)
- Công suất in hàng tháng: 300.000 trang
|
19.900.000
|
09
|
Canon MF 3010AE
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu
-
Tốc độ in : 18 ppm (A4)
-
Tgian in bản đtiên :7.8 giây
-
Độ phân giải in :1200 x 600dpi
-
Bộ nhớ 64MB
-
Khay giấy : Khay cassette 150 tờ
-
Tốc độ Copy: 18 bản/ phút
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Máy quét CIS, 24-bit
-
Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao
-
Mực Catridge 325 (1,600 trang)
|
3.450.000
|
10
|
Canon MF 211
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu
-
Tốc độ in : 23 ppm (A4)
-
Tgian in bản đtiên 6 giây
-
Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-
Bộ nhớ : 128MB
-
Khay giấy : Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
-
Tốc độ Copy : 23 bản/ phút
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Máy quét 24-bit
-
Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao
-
Mực Catridge 337 (2,400 trang)
|
3.950.000
|
11
|
Canon MF 221D
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu
-
Tốc độ in : 27 ppm (A4), in 2 mặt tự động
-
Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-
Bộ nhớ : 128MB
-
Máy quét 24 bits
-
Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Tốc độ copy : 27 bản/phút
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
-
Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
-
Mực Catridge 337 (2,400 trang)
|
4.150.000
|
12
|
Canon MF 215
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu – Fax
-
Tốc độ in : 23ppm (A4)
-
Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-
Bộ nhớ : 128MB
-
Máy quét 24 bits
-
Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Tốc độ copy (A4) : 23 bản/phút
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Tốc độ fax 33,6 Kbps
-
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
-
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ; ADF 35 tờ
-
Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
-
Mực Catridge 337 (2,400 trang)
|
5.550.000
|
13
|
Canon MF 212W (Wifi)
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu – Wifi
-
Tốc độ in : 23 ppm (A4)
-
Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-
Bộ nhớ 256 MB
-
Máy quét 24 bits
-
Độ phân giải quét :600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Tốc độ copy 23 bản/phút
-
Phóng to, thu nhỏ 25 - 400% với gia số 1%
-
Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network), wireless Lan/Wifi
-
Khay giấy cassette 250 tờ; multi tray 1 tờ
-
Mực Catridge 337 (2,400 trang)
|
5.400.000
|
14
|
Canon MF 217W (Wifi)
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu – Fax
-
Tốc độ in : 23 ppm (A4)
-
Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-
Bộ nhớ 256 MB
-
Máy quét 24 bits
-
Độ phân giải quét :600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Tốc độ copy 23 bản/phút
-
Phóng to, thu nhỏ 25 - 400% với gia số 1%
-
Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX - Ethernet (Network) – Wireless/Wifi
-
Khay giấy cassette 250 tờ; multi tray 1 tờ
-
Mực Catridge 337 (2,400 trang)
|
6.600.000
|
15
|
Canon MF 4870DN
|
Chức năng chuẩn : Copy – In mạng – In 02 mặt (Duplex) – Scan Màu – Fax
-
Tốc độ in : 25 ppm (A4), in mạng, in 2 mặt tự động
-
Độ phân giải in : 1200 x 600dpi
-
Bộ nhớ : 128MB
-
Máy quét 24 bits
-
Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Máy copy Chỉ copy đơn sắc
-
Tốc độ copy (A4) 25 bản/phút, đảo mặt
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Tốc độ fax 33,6 Kbps
-
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
-
Khay giấy 250 tờ, khay tay 1 tờ; ADF 35 tờ
-
Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
-
Mực Cartridge 328 (2.100 trang)
|
8.200.000
|
16
|
Canon MF 229DW (Wifi)
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu – Fax – Duplex - Wifi
- Tốc độ in 27 ppm (A4)
-
Thời gian in bản đtiên 6 giây
-
Độ phân giải in 1200 x 600dpi
-
Bộ nhớ 256MB
-
Máy quét CIS, 24 bits; đảo mặt
-
Độ phân giải 600 x 600dpi (quang học), 1200 x 1200dpi (nội suy)
-
Tốc độ copy (A4) 25 bản/ phút; đảo mặt
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Tốc độ fax 33,6 Kbps; đảo mặt
-
Khay giấy Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ; DADF 35 tờ
-
Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet, wireless
-
Mực Cartridge 337 (2.400 trang)
|
10.600.000
|
17
|
Canon MF 6180DW (Wifi)
(Đặt hàng)
|
Chức năng chuẩn : Copy – In mạng – In 02 mặt (Duplex) – Scan Màu – Fax
-
Tốc độ in 33 ppm (A4), in 2 mặt tự động, wireless Lan
-
Tgian in bản đtiên 6 giây
-
Độ phân giải in 1200 x 600dpi
-
Bộ nhớ 256 MB
-
Máy quét CIS, 24 bits; đảo mặt
-
Độ phân giải 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Tốc độ copy (A4) 33 bản/phút; đảo mặt
-
Độ phân giải copy 600 x 600dpi
-
Tốc độ fax 33.6 Kbps; đảo mặt
-
Khay giấy "Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ; DADF 50 tờ
-
Khay giấy cassette (PF-44) 500 tờ"
-
Kết nối "USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX,
-
Ethernet (Network)
-
Ko dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)"
-
Mực Cartridge 319/319II (2.100 trang/ 6.400 trang)
|
18.200.000
|
18
|
Fax Canon L170
|
Chức năng chuẩn : Copy – In – Fax
-
Màn hình LCD 5 dòng hiển thị.
-
Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang.
-
Tốc độ modem: 33,6 Kbps
-
Công nghệ in : in laser.
-
Bộ nhớ fax: 512 trang.
-
Khả năng chứa giấy: 150 trang.
-
Khay nạp bản gốc tự động: 30 tờ.
-
Chức năng fax đi từ máy tính (PC Fax).
-
Tốc độ in - copy: 18 trang/phút
-
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64MB.
-
Độ phân giải in - copy: 600 x 600 dpi
-
Phóng to - thu nhỏ: 50% - 200%
-
Có tai nghe điện thoại.
-
Chức năng in từ máy tính.
-
Cổng giao tiếp: USB 2.0 Hi-speed
-
Kích thước: 372 x 303 x 303 (mm).
-
Trọng lượng: 8,2 kg
-
Sử dụng mực : 328 (2.100 trang, tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
-
(Mực theo máy 450 trang A4, độ phủ mực 5%)
|
6.100.000
|
19
|
Canon Pixma G1000
|
- Chức năng : In
- Tốc độ in (A4) : 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color)
- In ảnh 4x6 : 60 giây/trang
- In ảnh không viền
- Cỡ giọt mực mịn : 2pl
- Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
- Kết nối : USB 2.0 Hi-Speed
- Sử dụng hộp mực : GI-790 BK C M Y
- Kích thước (WxDxH) : 445 x 330 x 135 mm
- Trọng lượng : 4.3 Kg
|
3.050.000
|
20
|
Canon Pixma G2000
|
- Chức năng : Copy - In - Scan
- Tốc độ in (A4) : 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color)
- In ảnh 4x6 : 60 giây/trang
- In ảnh không viền
- Cỡ giọt mực mịn : 2pl
- Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
- Kết nối : USB 2.0 Hi-Speed
- Sử dụng hộp mực : GI-790 BK C M Y
- Kích thước (WxDxH) : 445 x 330 x 163mm
- Trọng lượng : 5.8 Kg
|
3.900.000
|
21
|
Canon Pixma G3000
|
- Chức năng : Copy, In, Scan, Wifi
- Tốc độ in (A4) : 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color)
- In ảnh 4x6 : 60 giây/trang
- In ảnh không viền
- Cỡ giọt mực mịn : 2pl
- Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
- In ấn di động : Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Canon Print Service
- In qua kết nối đám mây : PIXMA Cloud Link và Google Cloud Print
- Kết nối : Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 Hi-Speed
- Sử dụng hộp mực : GI-790 BK C M Y
- Kích thước (WxDxH) : 445 x 330 x 163mm
- Trọng lượng : 5.8 Kg
|
5.500.000
|
* Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON.