Stt mục lục Trang I. Xe ô TÔ 1-164



tải về 1.53 Mb.
trang1/24
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích1.53 Mb.
#33551
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, MÔ TÔ

(Ban hành kèm theo Quyết định số: /2008/QĐ-UBND ngày tháng 01 năm 2008

của UBND tỉnh Hậu Giang)

STT Mục lục Trang
I. XE Ô TÔ 1-164

1 Xe do hãng TOYOTA sản xuất 1-11

2 Xe do hãng NISSAN sản xuất 12-21

3 Xe do hãng NISSAN DIESEL sản xuất 22-24

4 Xe do hãng MITSUBISHI sản xuất 25-34

5 Xe do hãng HONDA sản xuất 35-38

6 Xe do hãng MAZDA sản xuất 39-45

7 Xe do hãng ISUZU sản xuất 46-52

8 Xe do hãng SUBARU-FUJI sản xuất 53-54

9 Xe do hãng DAIHATSU sản xuất 55-57

10 Xe do hãng SUZUKI sản xuất 58-60

11 Xe do hãng HINO sản xuất 61-63

12 Xe do hãng PEUGEOT sản xuất 64-66

13 Xe do hãng RENAULT sản xuất 67-68

14 Xe do hãng CITROEL sản xuất 69-71

15 Xe do hãng MERCEDES sản xuất 72-79

16 Xe do hãng BMW sản xuất 80-81

17 Xe do hãng AUDI sản xuất 82

18 Xe do hãng OPEL sản xuất 83

19 Xe do hãng WOLKWAGEN sản xuất 84-85

20 Xe do hãng PORSCHE sản xuất 86

21 Xe do hãng IFA sản xuất 87

22 Xe do hãng MULTICAL sản xuất 88

23 Xe do hãng VOLVO sản xuất 89-90

24 Xe do hãng FORD sản xuất 91

25 Xe do hãng LINCOLN sản xuất 92

26 Xe do hãng CADILAC sản xuất 93

27 Xe do hãng CHRYSLER sản xuất 94

28 Xe do hãng CHEVROLET sản xuất 95

29 Xe do hãng MERCURY sản xuất 96

30 Xe do hãng PLYMOUT sản xuất 97

31 Xe do hãng PONTIAC sản xuất 98

32 Xe do hãng OLDSMOBILE sản xuất 99

33 Xe do hãng DOGGE sản xuất 100

34 Xe do hãng JEEP WRANGLER sản xuất 101-102

35 Xe do hãng FIAT sản xuất 103

36 Xe do hãng SEC-SLOVEKIA sản xuất 104-105

37 Xe do hãng RUMANI sản xuất 106

38 Xe do hãng BALAN sản xuất 107-108

39 Xe do hãng NGA-SNG sản xuất 109-113

40 Xe do hãng HUYNDAI sản xuất 114-118

41 Xe do hãng KIA sản xuất 119-123

42 Xe do hãng ASIA sản xuất 124-128

43 Xe do hãng DAEWOO sản xuất 129-132

44 Xe do hãng VIET NAM sản xuất 133-139

45 Xe do các hãng khác sản xuất 144-164



II. XE MÔ TÔ 165-209

1 Xe mô tô Trung Quốc 1-178

2 Xe mô tô Việt Nam lắp ráp 178-201

3 Xe mô tô Hàn Quốc 201-204

4 Xe mô tô Nhật 204-205

5 Xe mô tô Đài Loan 205-206



6 Các hãng xe khác 206-208

XE MÔ TÔ

STT

LO¹I XE

N¦íC S¶N XUÊT


§¥N GI¸

1

FUSIN C50 D¹NG WAVE

Trung quèc

9.500.000đ

2

FUSIN C50 D¹NG WAVE

Hµn quèc

9.400.000đ

3

FUSIN C50 D¹NG DREAM

Trung quèc

9.900.000đ

4

SIRENA C50 D¹NG DREAM CAO

Trung quèc

7.500.000đ

5

FUIJLIR C50 DREAM CAO

Trung quèc

10.000.000đ

6

FUIJLIR C50 WAVE

Trung quèc

7.900.000đ

7

HOPE C50 DREAM

Trung quèc

8.118.000đ

8

HOPE C50 WAVE

Trung quèc

9.350.000đ

9

HALIM C50 WAVE

Trung quèc

10.560.000đ

10

HALIM C50 DREAM

Trung quèc

10.000.000đ

11

GCV C50 WAVE

Trung quèc

10.500.000đ

12

SINDY C50 SPACY

Hµn quèc

9.400.000đ

13

NEW SIVA 50 D¹NG WAVE

Hµn quèc

10.000.000đ

14

MAJESTY HSD C50 WAVE

Trung quèc

5.700.000đ

15

VECSTAR C50 WAVE

VN r¸p

5.885.000đ

16

MAJESTY FT50

Hµn quèc

5.400.000đ

17

SUPER SIVA C50 DREAM

Trung quèc

10.120.000đ

18

SWEAR C50 WAVE

Trung quèc

7.700.000đ

19

HADO SUPER SIVA 50 DREAM LïN

Trung quèc

9.000.000đ

20

HADO SUPER SIVA 50 DREAM

Trung quèc

11.220.000đ

21

CPI C50 WAVE, FX, FUTURE

Trung quèc

8.500.000đ

22

HOLDER C50 DREAM CAO

Trung quèc

9.700.000đ

23

HOLDER C50 DREAM LïN

Trung quèc

9.400.000đ

24

SWEAR B LFD 50 DREAM LïN

Trung quèc

7.700.000đ

25

SAVI II 100 DREAM CAO

Trung quèc

7.500.000đ

26

SAVI 110 D¹NG FUTURE

Trung quèc

8.300.000đ

27

SAVI 100 DREAM LïN

Trung quèc

7.920.000đ

28

SAVI II DREAM LïN

Trung quèc

7.000.000đ

29

SAVI 110 - 100 D¹NG WAVE

Trung quèc

8.800.000đ

30

DAYANG 110 WAVE

Trung quèc

8.800.000đ

31

DAYANG DREAM CAO - LïN

Trung quèc

8.500.000đ

32

DAYANG WAVE

Trung quèc

8.500.000đ

33

XIONG SHI D¹NG WAVE 100

Trung quèc

9.000.000đ

STT

LO¹I XE

N¦íC S¶N XUÊT


§¥N GI¸

34

XIONG SHI D¹NG WAVE 110

Trung quèc

9.500.000đ

35

CICERO DREAM CAO 100

Trung quèc

7.500.000đ

36

cicero d¹ng wave 1101 - 100

Trung quèc

8.800.000đ

37

fashion 100 dream cao

Trung quèc

8.400.000đ

38

fashion 100 dream lïn

Trung quèc

8.500.000đ

39

fashion 4fc 110 wave

Trung quèc

8.000.000đ

40

linda lifan wave 110

Trung quèc

8.200.000đ

41

linda lifan dream cao - lïn

Trung quèc

7.000.000đ

42

dame d¹ng dream cao 100

Trung quèc

7.100.000đ

43

dame d¹ng dream lïn

Trung quèc

7.300.000đ

44

damsel 100 wave

Trung quèc

6.930.000đ

45

darling 110 wave

Trung quèc

7.500.000đ

46

darling 100 dream cao - lïn

Trung quèc

7.300.000đ

47

dona 110wave

Trung quèc

7.000.000đ

48

dona 100 dream cao

Trung quèc

6.500.000đ

49

dioam 100 dream cao

Trung quèc

6.700.000đ

50

dragon 100 dream cao

Trung quèc

6.000.000đ

51

drin 100 dream cao

Trung quèc

5.800.000đ

52

drum 100 dream cao - lïn

Trung quèc

5.500.000đ

53

drini 100 - 110 dream cao

Trung quèc

5.800.000đ

54

ducan 100b (loncin)

Trung quèc

7.500.000đ

55

ducan 100b (lifan)

Trung quèc

7.300.000đ

56

fuljir 100 wave

Trung quèc

7.700.000đ

57

fuljir 100 dream

Trung quèc

7.600.000đ

58

fuljir 100 dream lïn

Trung quèc

8.250.000đ

59

majesty ft 100

Trung quèc

8.300.000đ

60

majesty ft 110

Trung quèc

5.400.000đ

61

faster 110 wave

Trung quèc

8.000.000đ

62

faster 100 fx

Trung quèc

16.800.000đ

63

guanjun 110 wave

Trung quèc

7.300.000đ

64

hope 100 -110 wave

Trung quèc

8.800.000đ

65

honlei 110 wave

Trung quèc

8.700.000đ

66

honlei 100dream cao

Trung quèc

8.300.000đ

67

halong 100 - 110 wave

Trung quèc

8.500.000đ

68

halong 100 dream cao

Trung quèc

7.040.000đ

69

inco 100 wave

Trung quèc

9.000.000đ

70

inco ic 100 dream

Trung quèc

6.000.000đ

STT

lo¹i xe

N¦íC S¶N XUÊT


§¥N GI¸

71

incomiss 110 wave

Trung quèc

8.000.000đ

72

incomiss 100 dream cao

Trung quèc

8.580.000đ

73

intimex 110 wave

Trung quèc

7.200.000đ

74

jinhao 110 wave

Trung quèc

7.500.000đ

75

lexim 110 fx

Trung quèc

8.500.000đ

76

lexim 110 wave

Trung quèc

8.200.000đ

77

lexim 100 - 110 dream cao

Trung quèc

7.000.000đ

78

loncin 100 - 110 wave

Trung quèc

8.500.000đ

79

loncin 100 - 110 dream

Trung quèc

7.000.000đ

80

mangostin 100 - 110 wave

Trung quèc

8.500.000đ

81

mangostin 100 dream cao

Trung quèc

7.095.000đ

82

mingxing 110 wave

Trung quèc

7.300.000đ

83

mingxing 100 dream cao

Trung quèc

9.500.000đ

84

pomuspancyan 110 wave

Trung quèc

8.200.000đ

85

support 110 wave

Trung quèc

11.110.000đ

86

support 100 wave

Trung quèc

9.500.000đ

87

stream 110 wave

Trung quèc

8.000.000đ

88

stream 100 dream cao

Trung quèc

6.900.000đ

89

stream 100 dream lïn

Trung quèc

6.700.000đ

90

supel 100 - 110 wave

Trung quèc

8.500.000đ

91

simba 100 wave

Trung quèc

9.700.000đ

92

simba 110 – 100

Trung quèc

9.500.000đ

93

team 100 - 110 wave

Trung quèc

10.000.000đ

94

team 110 dream cao

Trung quèc

9.500.000đ

95

successful 100 fl wave

Trung quèc

7.480.000đ

96

victory 110 wave

Trung quèc

5.900.000đ

97

quick new wave 110

Trung quèc

5.900.000đ

98

zebra 110 wave

Trung quèc

9.500.000đ

99

zongshen 110 wave

Trung quèc

11.300.000đ

100

zongshen 100

Trung quèc

8.800.000đ

101

wake up 110 wave

Trung quèc

8.500.000đ

102

wiewi 110 wave

Trung quèc

8.300.000đ

103

wazelet 110 wave

Trung quèc

9.000.000đ

104

wazelet 100 dream cao

Trung quèc

9.000.000đ

105

well 110 wave

Trung quèc

8.100.000đ

106

well 100 dream cao

Trung quèc

7.000.000đ


Каталог: doc
doc -> Qctđhn 01: 2014/btnmt quy chuẩn kỹ thuật về khí thải công nghiệP ĐỐi với bụi và CÁc chất vô CƠ trêN ĐỊa bàn thủ ĐÔ HÀ NỘI
doc -> 1. MỞ ĐẦu tính cấp thiết của đề tài
doc -> I. Quản lý sâu bệnh ở khu vực dự án Ô Môn – Xà No 4 II. Quản lý thuốc bảo vệ thực vật 12 Chủ sở hữu có trách nhiệm liên hệ với một đại diện phê duyệt của tỉnh để truyền đạt các hướng dẫn và yêu cầu xử lý
doc -> Tr­êng thcs nguyÔn §øc C¶nh Gi¸o ¸n §¹i Sè 7 Ch­¬ngI sè h÷u tØ. sè thùc
doc -> Ban chỉ ĐẠo công nghệ thông tin của cơ quan đẢng giáo trình thiết kế, XÂy dựng và quản trị CƠ SỞ DỮ liệu hà NỘI, 2004
doc -> THỦ TƯỚng chính phủ
doc -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thừa thiên huế Độc lập Tự do Hạnh phúc
doc -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
doc -> Sè: 90/2003/Q§-ub
doc -> Chương 1 Các khái niệm căn bản về mạng và giao thức mạng Mạng máy tính

tải về 1.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương