Verne
2000
|
149
|
Hai vặn dặm dưới biển T2 / Jules Verne ; Lê Anh (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2000 .- 236tr; 19cm
|
Verne
|
2000
|
150
|
Hoài niệm sói / Giả Bình Ao .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 356tr; 20cm
|
Giả Bình Ao
|
2003
|
151
|
Giã từ vũ khí / Ernest Hemingway ; Hà Giang Vỵ (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2001 .- 536tr; 19cm
|
Hemingway
|
2001
|
152
|
Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên / Tsinghiz Aitơmatốp ; Phạm Mạnh Hùng (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2001 .- 460tr; 19cm
|
Aitơmatốp
|
2001
|
153
|
Giai thoại văn học thanh / Lê Văn Đình .- Thanh Hoá .: nxb Thanh Hoá, 1997 .- 484tr; 21cm
|
Lê Văn Đình
|
1997
|
154
|
Giai thoại văn học đường / Lê Văn Đình .- Thanh Hoá .: nxb Thanh Hoá, 1997 .- 338tr; 21cm
|
Lê Văn Đình
|
1997
|
155
|
Kim bình mai T2 / Tiếu Tiếu Sinh .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 890tr; 21cm
|
Tiếu Tiếu Sinh
|
2002
|
156
|
Kim bình mai T1 / Tiếu Tiếu Sinh .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 926tr; 21cm
|
Tiếu Tiếu Sinh
|
2002
|
157
|
Kho tàng truyện trạng thế giới / Ngô Văn Doanh .- H .: nxb VH_TT, 2004 .- 836tr; 21cm
|
Ngô Văn Doanh
|
2004
|
158
|
Khổng Minh gia cát lượng / Tái Vân Phi, Lý Khuê .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 568tr; 21cm
|
Tái Vân Phi
|
2002
|
159
|
Không gia đình T1 / Hector Malot ; Huỳnh Lý(dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 346tr; 19cm
|
Malot
|
2002
|
160
|
Không gia đình T2 (In lần thứ 5) / Hector Malot ; Hà Mai Anh (dịch) .- H .: nxb Thanh niên, 1999 .- 360tr; 19cm
|
Malot
|
1999
|
161
|
Khang Hy đế chế T3 / Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 664tr; 19cm
|
Chu Tô Tiến
|
2002
|
162
|
Khang Hy đế chế T2 / Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 640tr; 19cm
|
Chu Tô Tiến
|
2002
|
163
|
Khang Hy đế chế T1 / Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 624tr; 19cm
|
Chu Tô Tiến
|
2002
|
164
|
Cuốn theo chiều gió T2 / Margaret Mitchell ; Mai Thế Sang (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 858tr; 19cm
|
Mitchell
|
2002
|
165
|
Cuốn theo chiều gió T1 / Margaret Mitchell ; Mai Thế Sang (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 838tr; 19cm
|
Mitchell
|
2002
|
166
|
Cái trống thiếc / Gunter Grass ; Dương Tường (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 968tr; 21cm
|
Grass
|
2002
|
167
|
Đồi gió hú / Amily Bronti ; Dương Tường (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2000 .- 520tr; 19cm
|
Bronti
|
2000
|
168
|
Đất tiền đất bạc / Mario Puzo .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 400tr; 19cm
|
Puzo
|
2002
|
169
|
Chuyện nọ xọ chuyện kia / Azit Nêxin ; Nguyễn Văn Trọng (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 368tr; 19cm
|
Nêxin
|
2002
|
170
|
Con cái chúng ta giỏi thật / Azit Nêxin ; Vũ Ngọc Tân (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 268tr; 19cm
|
Nêxin
|
2003
|
171
|
Đời tổng thống K.. thứ tư / Mario Puzo ; Trịnh Xuân Hoành (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2000 .- 500tr; 19cm
|
Puzo
|
2000
|
172
|
Đàn hương hình / Mạc Ngôn .- H .: nxb Phụ nữ, 2002 .- 678tr; 19cm
|
Mạc Ngôn
|
2002
|
173
|
Đời sống trong tử cấm thành / Tôn Thất Bình .- Đà Nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2001 .- 144tr; 19cm
|
Tôn Thất Bình
|
2001
|
174
|
Chuyện kể về những nhà thông thái / Dương Thu ái .- Thanh Hoá .: nxb Thanh Hoá, 2003 .- 404tr; 19cm
|
Dương Thu ái
|
2003
|
175
|
Đấu trường đen / Mario Puzo ; Nguyễn Hoài Thu (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 346tr; 19cm
|
Puzo
|
2002
|
176
|
Đông chu liệt quốc T3 / Phùng Mộng Long .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 494tr; 21cm
|
Phùng Mộng Long
|
1998
|
177
|
Đông chu liệt quốc T2 / Phùng Mộng Long .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 516tr; 21cm
|
Phùng Mộng Long
|
1998
|
178
|
Đông chu liệt quốc T1 / Phùng Mộng Long .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 556tr; 21cm
|
Phùng Mộng Long
|
1998
|
179
|
Những cuộn phiêu lưu của Tôm Xoyo và Hắc Phin / Mark Twain ; Nguyễn Tuấn Quang (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 810tr; 19cm
|
Mark Twain
|
2002
|
180
|
Đời thực của các hậu phi / Hướng Tư .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 470tr; 21cm
|
Hướng Tư
|
2002
|
181
|
Cây tỏi nổi giận / Mạc Ngôn ; Trần Đình Hiến (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 508tr; 19cm
|
Mạc Ngôn
|
2003
|
182
|
Chiến tranh và hoà bình T2 / L.Tônxtôi ; Cao Xuân Thạo (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 726tr; 20cm
|
Tônxtôi
|
2001
|
183
|
Chiến tranh và hoà bình T1 / L.Tônxtôi ; Cao Xuân Thạo (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 826tr; 20cm
|
Tônxtôi
|
2001
|
184
|
Canh bạc : Papillon người tù khổ sai / Henri Charriere .- H .: nxb Hội nhà văn, 1999 .- 570tr; 19cm
|
Charriere
|
1999
|
185
|
Chuyện đời trong quán rượu / Azit Nexin ; Thái hà (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 322tr; 19cm
|
Nexin
|
2002
|
186
|
Scarlett Hậu cuốn theo chiều gió T3 / Alexandra Ripley ; Khắc Thành (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002.- 500tr; 19cm
|
Ripley
|
2002
|
187
|
Scarlett Hậu cuốn theo chiều gió T2 / Alexandra Ripley ; Khắc Thành (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002.- 506tr; 19cm
|
Ripley
|
2002
|
188
|
Scarlett Hậu cuốn theo chiều gió T1 / Alexandra Ripley ; Khắc Thành (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002.- 516tr; 19cm
|
Ripley
|
2002
|
189
|
Cuốn theo chiều gió T2 / Margaret Mitchell ; Dương Tường (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 776tr; 19cm
|
Mitchell
|
1999
|
190
|
Cuốn theo chiều gió T1 / Margaret Mitchell ; Dương Tường (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 760tr; 19cm
|
Mitchell
|
1999
|
191
|
Cha giàu cha nghèo / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter .- H .: nxb VH_TT, 2003 .- 372tr; 19cm
|
Kiyosaki
|
2003
|
192
|
Cái chết của ba người lính ngự lâm T2 / Alexandre Dumas .- Đà Nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2000 .- 400tr; 19cm
|
Dumas
|
2000
|
193
|
Cái chết của ba người lính ngự lâm T1 / Alexandre Dumas .- Đà Nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2000 .- 420tr; 19cm
|
Dumas
|
2000
|
194
|
Danh ngôn thế giới đông tây kim cổ / Trần Tất Lanh, Hoàng Điệp, Hà Quang Năng (sưu tầm) ....- H .: nxb VH_TT, 1999 .- 728tr; 24cm
|
Trần Tất Lanh
|
1999
|
195
|
Chuyện kinh thánh / Pearl Buck ; Nguyễn ặ¯ớc (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 608tr; 21cm
|
Buck
|
2001
|
196
|
Bố già / Mario Puzo ; Trịnh Huy Ninh (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 676tr; 19cm
|
Puzo
|
2001
|
197
|
A.P Tsekhốp truyện ngắn / A.P Tsekhốp ; Phan Hồng Giang (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 454tr; 21cm
|
Tsekhốp
|
2003
|
198
|
âm mưu hội tam hoàng / A.Levin ; Trịnh Xuân Hoành (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 556tr; 19cm
|
Levin
|
2001
|
199
|
Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm T3 : Kịch/ Anton Sekhov ; Nhị Ca (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 408r; 19cm
|
Anton
|
1999
|
200
|
Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm T2 : Truyện ngắn / Anton Sekhov ; Vương Trí Nhàn (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 628tr; 19cm
|
Anton
|
1999
|
201
|
Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm T1 : Truyện ngắn / Anton Sekhov ; Vương Trí Nhàn (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 544tr; 19cm
|
Anton
|
1999
|
202
|
Alexandr Puskin tuyển tập tác phẩm văn xuôi / Alexandr Puskin ; Hoàng Tôn (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 604tr; 21cm
|
Puskin
|
1999
|
203
|
Ba người lính ngự lâm T2 / Alexandre Dumas ; Anh Vũ (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 560tr; 19cm
|
Dumas
|
2002
|
204
|
Ba người lính ngự lâm T1 / Alexandre Dumas ; Anh Vũ (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 544tr; 19cm
|
Dumas
|
2002
|
205
|
Bá tước Môntơ Crixtô T2 / Alexanđrơ Đuyma ; Mai Thế Sang (dịch).- Đà Nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2002 .- 304tr; 19cm
|
Đuyma
|
2002
|
206
|
Bá tước Môntơ Crixtô T1 / Alexanđrơ Đuyma .- Đà Nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2001 .- 412tr; 19cm
|
Đuyma
|
2001
|
207
|
AQ chính truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính (dịch) .- H .: nxb Kim Đồng , 2000 .- 192tr; 15cm
|
Lỗ Tấn
|
2000
|