77
|
Ruồi trâu / Ê-ten Li-li-an Vôi-nit-sơ ; Hà Ngọc (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 1999 .- 376tr; 19cm
|
Vôi-nit-sơ
|
1999
|
78
|
Ruồi trâu / Ê-ten Li-li-an Vôi-nit-sơ ; Hà Ngọc (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2004 .- 492tr; 19cm
|
Vôi-nit-sơ
|
2004
|
79
|
Rôbinxơn Cruxô / Danien Depho ; Hoàng Thái Anh (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 244tr; 19cm
|
Depho
|
2001
|
80
|
Thám tử Solock Holmes T1 / Conan Doyle ; Lê Khánh (dịch) .- TPHCM.: nxb Trẻ, 2002 .- 696tr; 19cm
|
Doyle
|
2002
|
81
|
Thám tử Solock Holmes T2 / Conan Doyle ; Lê Khánh (dịch) .- TPHCM.: nxb Trẻ, 1998 .- 614tr; 19cm
|
Doyle
|
1998
|
82
|
Sông Đông êm đềm T4 (In lần thứ 4) / Mikhain Sôlôkhôp ; Nguyễn Thuỵ ỏằăng (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2000 .- 754tr; 21cm
|
Sôlôkhôp
|
2000
|
83
|
Sông Đông êm đềm T3 (In lần thứ 4) / Mikhain Sôlôkhôp ; Nguyễn Thuỵ ỏằăng (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2000 .- 674tr; 21cm
|
Sôlôkhôp
|
2000
|
84
|
Tất cả các dòng sông đều chảy / Nancy Cato ; Anh Trần (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 516tr; 20cm
|
Cato
|
2003
|
85
|
Sông Đông êm đềm T2 (In lần thứ 4) / Mikhain Sôlôkhôp ; Nguyễn Thuỵ ỏằăng (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2000 .- 586tr; 21cm
|
Sôlôkhôp
|
2000
|
86
|
Sông Đông êm đềm T1 (In lần thứ 4) / Mikhain Sôlôkhôp ; Nguyễn Thuỵ ỏằăng (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2000 .- 604tr; 21cm
|
Sôlôkhôp
|
2000
|
87
|
Sử ký Tư Mã Thiên T2 (In lần thứ 5) / Tư Mã Thiên .- H .: nxb Văn học, 1997 .- 398tr; 19cm
|
Tư Mã Thiên
|
1997
|
88
|
Sử ký Tư Mã Thiên T1 (In lần thứ 5) / Tư Mã Thiên .- H .: nxb Văn học, 1997 .- 406tr; 19cm
|
Tư Mã Thiên
|
1997
|
89
|
Sử ký Tư Mã Thiên / Tư Mã Thiên .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 568tr; 19cm
|
Tư Mã Thiên
|
1999
|
90
|
Sicily, miền đất dữ / Mario Puzo; Đặng Thiền Mẫn (dịch) .- H .: nxb Thanh niên, 2002 .- 592tr; 19cm
|
Puzo
|
2002
|
91
|
Papillon người tù khổ sai (Tái bản lần thứ 2) / Henri Charriere ; Dương Linh dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 1999 .- 808tr; 19cm
|
Charriere
|
1999
|
92
|
Phế đô T2 / Giả Bình Ao .- Đà Nẵng.: nxb Đà Nẵng, 1999 .- 632tr; 19cm
|
Giả Bình Ao
|
1999
|
93
|
Phế đô T1 / Giả Bình Ao .- Đà Nẵng.: nxb Đà Nẵng, 1999 .- 656tr; 19cm
|
Giả Bình Ao
|
1999
|
94
|
Papillon người tù khổ sai / Henri Charriere ; Dương Linh (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2001 .- 840tr; 19cm
|
Charriere
|
2001
|
95
|
Lão Tử đạo đức huyền bí (Tái bản lần thứ 1) / Bách khoa Trung Quốc; Giáp Văn Cường (biên soạn) .- Đồng Nai .: nxb Đồng Nai, 1996 .- 268tr; 21cm
|
Bách khoa Trung Quốc
|
1996
|
96
|
Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới / Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực .- H .: Giáo dục, 2003 .- 596tr; 21cm
|
Lưu Huy Khánh
|
2003
|
97
|
Lã Bất Vi / Hàn Diệu Kỳ .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 766tr; 21cm
|
Hàn Diệu Kỳ
|
2002
|
98
|
Lão Gôriô / Ônôrê Đơ Banzăc .- H .: nxb Văn hoc, 2002 .- 480tr; 19cm
|
Banzăc
|
2002
|
99
|
Luật im lặng Omerta / Mario Puzo ; Phan Quang Định (dịch) .- Cà Mau.: nxb Cà Mau, 2001 .- 460tr; 21cm
|
Puzo
|
2001
|
100
|
Linh Sơn / Cao Hành Kiện .- H .: nxb Phụ Nữ, 2002 .- 712tr; 19cm
|
Cao Hành Kiện
|
2002
|
101
|
Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 640tr; 19cm
|
Bồ Tùng Linh
|
2003
|
102
|
Liêu Trai chí dị toàn tập T2 / Bồ Tùng Linh .- H .: nxb VH_TT, 1996 .- 1368tr; 19cm
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
103
|
Liêu Trai chí dị toàn tập T3 / Bồ Tùng Linh .- H .: nxb VH_TT, 1996 .- 1988tr; 19cm
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
104
|
Không gia đình T2 / Hector Malot ; Huỳnh Lý (dịch) .- H .:nxb VH_TT, 2002 .- 396tr; 19cm
|
Malot
|
2002
|
105
|
Những người khốn khổ T3 / Victor Hugo ; Huỳnh Lý (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2004 .- 702tr; 21cm
|
Hugo
|
2004
|
106
|
Những người khốn khổ T2 / Victor Hugo ; Huỳnh Lý (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2004 .- 700tr; 21cm
|
Hugo
|
2004
|
107
|
Những người khốn khổ T1 / Victor Hugo; Huỳnh Lý(dịch) .- H .: Văn học, 2004.- 672tr; 21cm
|
Hugo
|
2004
|
108
|
Những người khốn khổ T3: Gavroche / Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm (dịch) .- H .: Giáo dục, 1998 .- 144tr; 20cm
|
HUGO
|
1999
|
109
|
Những người khốn khổ T2: Cosette / Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm (dịch) .- H .: Giáo dục, 1998 .- 144tr; 20cm
|
Hugo
|
1998
|
110
|
Những người khốn khổ T1: Fantine / Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm (dịch) .- H .: Giáo dục, 1999 .- 128tr; 21cm
|
Hugo
|
1999
|
111
|
Những người đàn bà nổi tiếng thế giới trong tình yêu và quyền lực / U.A.Muramov ; Như Nguyện (dịch) .- H .: nxb Phụ nữ, 2002 .- 334tr; 19cm
|
Muramov
|
2002
|
112
|
Những người đàn bà nổi tiếng thế giới trong tình yêu và sáng tạo / U.A.Muramov ; Như Nguyện (dịch) .- H .: nxb Phụ nữ, 2002 .- 304tr; 19cm
|
Muramov
|
2002
|
113
|
Những tấm lòng cao cả / Edomodo De Amicis; Hoàng Thiếu Sơn (dịch) .- H .; nxb Văn học, 2001 .- 336tr; 19cm
|
Amicis
|
2001
|
114
|
Những người thích khóc / Azit Nêxin ; Thái Hà (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 346tr; 19cm
|
Nêxin
|
2002
|
115
|
Những người thích đùa (Tái bản lần thứ 5) / Azit Nêxin ; Thái Hà (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 1998 .- 276tr; 19cm
|
Nêxin
|
1998
|
116
|
Những người thích đùa / Azit Nêxin ; Nam Hà (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2001 .- 360tr; 19cm
|
Nêxin
|
2001
|
117
|
Nam thi hợp tuyển / Nguyễn Như Ngọc .- H .: nxb VH_TT, 2000 .- 444tr; 19cm
|
Nguyễn Như Ngọc
|
2000
|
118
|
Nữ bá tước De Monsoreau T1 / Alexandre Dumas ; Nguyễn Việt Hồng (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 640tr; 19cm
|
Dumas
|
2002
|
119
|
Nữ bá tước De Monsoreau T2 / Alexandre Dumas ; Nguyễn Việt Hồng (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 628tr; 19cm
|
Dumas
|
2002
|
120
|
Nếu còn có ngày mai / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long (dịch) .- TPHCM .: nxb Văn nghệ, 2000 .- 524tr; 19cm
|
Sheldon
|
2000
|
121
|
Người tình tuyệt vời / Phrăng Xlôtơ ; Nguyễn Lan Đồng (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 628tr; 19cm
|
Xlôtơ
|
2001
|
122
|
Na-pô-lê-ông Bô-na-pác / Ê.Tác-Lê ; Nguyễn Văn Nhã (dịch) .- H .: nxbQĐND, 1999 .- 646tr; 19cm
|
Tác-Lê
|
1999
|
123
|
Những ông vua nổi tiếng Trung Quốc T3 / Tiêu Lê .- Đà nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2000 .- 754tr; 19cm
|
Tiêu Lê
|
2000
|
124
|
Những ông vua nổi tiếng Trung Quốc T2 / Tiêu Lê .- Đà nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2000 .- 590tr; 19cm
|
Tiêu Lê
|
2000
|
125
|
Những ông vua nổi tiếng Trung Quốc T1 / Tiêu Lê .- Đà nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2000 .- 684tr; 19cm
|
Tiêu Lê
|
2000
|
126
|
Nhà thờ đức bà Paris / Victor Huygo ; Nhị Ca (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 848tr; 19cm
|
Huygo
|
2001
|
127
|
500 mưu mẹo trong Tam Quốc ứng dụng trong cuộc sống / Trương Chính Trung, Trần Lôi .- H .: nxb VH_TT, 2003 .- 636tr; 20cm
|
Trương Chính Trung
|
2003
|
128
|
Mười sáu đời vua triều Minh / Vương Thiên Hữu .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 750tr; 21cm
|
Vương Thiên Hữu
|
2002
|
129
|
10 đại hoàng đế Trung Quốc / Lưu Huy .- TPHCM .: nxb Trẻ, 2000 .- 944tr; 19cm
|
Lưu Huy
|
2000
|
130
|
10 đại tướng soái Trung Quốc / Lưu Chiếm Vũ .- H .: nxb Thanh niên, 2000 .- 708tr; 19cm
|
Lưu Chiếm Vũ
|
2000
|
131
|
10 đại văn hào Trung Quốc / Từ Tập Huy .- H .: nxb Thanh niên, 2000 .- 766tr; 19cm
|
Từ Tập Huy
|
2000
|
132
|
10 đại gian thần trong lịch sử Trung Quốc / Nhiễm Vạn Lý .- H .: nxb Phụ nữ, 2001 .- 676tr; 19cm
|
Nhiễm Vạn Lý
|
2001
|
133
|
Maifa Sicile (mafia từ năm 1950 đến nay) / Fabrizio Calvi ; Phạm Văn Ba (dịch) .- H .: nxb CAND, 2002 .- 264tr; 19cm
|
Calvi
|
2002
|
134
|
Mafia tên gọi đầy bí ẩn / V.P.Borovicka ; Trần Quốc Chiến (dịch) .- Đà nẵng .: nxb Đà Nẵng, 2002 .- 628tr; 19cm
|
Borovicka
|
2002
|
135
|
Luận bàn Tam Quốc / Mao Tôn Cương .- H .: nxb Văn học, 1996 .- 328tr; 19cm
|
Mao Tôn Cương
|
1996
|
136
|
Hoàng hậu Macgô T2 / Alexanđrơ Đuyma ; Tố Châu (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 420tr; 19cm
|
Đuyma
|
2002
|
137
|
Hoàng hậu Macgô T1 / Alexanđrơ Đuyma ; Tố Châu (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2002 .- 396tr; 19cm
|
Đuyma
|
2002
|
138
|
Hán Sở tranh hùng / Mộng Bình Sơn .- H .: nxb Văn học, 2003 .- 560tr; 21cm
|
Mộng Bình Sơn
|
2003
|
139
|
Hồng lâu mộng T4 / Tào Tuyết Cần .- Đồng Nai .: nxb Đồng Nai, 2002 .- 250tr; 17cm
|
Tào Tuyết Cần
|
2002
|
140
|
Hồng lâu mộng T3 / Tào Tuyết Cần .- Đồng Nai .: nxb Đồng Nai, 2002 .- 250tr; 17cm
|
Tào Tuyết Cần
|
2002
|
141
|
Hồng lâu mộng T2 / Tào Tuyết Cần .- Đồng Nai .: nxb Đồng Nai, 2002 .- 250tr; 17cm
|
Tào Tuyết Cần
|
2002
|
142
|
Hồng lâu mộng T1 / Tào Tuyết Cần .- Đồng Nai .: nxb Đồng Nai, 2002 .- 250tr; 17cm
|
Tào Tuyết Cần
|
2002
|
143
|
Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 312tr; 19cm
|
Tào Tuyết Cần
|
1998
|
144
|
Hồ sơ mật về Osama Bin Laden và mạng lưới khủng bố quốc tế / Roland Jacquard ; Hoàng Khánh (dịch) .- H .: nxb Thông tấn , 2001 .- 280tr; 19cm
|
Jacquard
|
2001
|
145
|
Hoà Thân đại thần tham nhũng / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng .- H .: nxb Hội nhà văn, 2002 .- 640tr; 19cm
|
Diệp Hách Na Na Đồ Hồng
|
2002
|
146
|
20 nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn .- H .: nxb VH_TT, 2001 .- 296tr; 19cm
|
Bùi Hạnh Cẩn
|
2001
|
147
|
20 nam nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn .- H .: nxb VH_TT, 2000 .- 232tr; 19cm
|
Bùi Hạnh Cẩn
|
2000
|
148
|
Hai vặn dặm dưới biển T1 / Jules Verne ; Lê Anh (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2000 .- 232tr; 19cm
|
|