STT
|
Tên sách
|
Tác giả
|
Năm XB
|
1
|
Không gia đình
|
Hectomalô
|
2005
|
2
|
20 truyện ngắn đặc sắc Pháp
|
Nguyễn Hải ( Tuyển)
|
2008
|
3
|
Cây tỏi nổi giận
|
Mạc Ngôn
|
2003
|
4
|
Báu vật của đời
|
Mạc Ngôn
|
2005
|
5
|
Tình yêu thời thổ tả
|
Gabriel Garcia marquez
|
2004
|
6
|
Jane Eyre
|
Challote Bronte
|
2006
|
7
|
Jane eyre
|
Charlotte Bronte
|
2008
|
8
|
Những tôi ác trứ danh
|
Alexandre Dumas
|
2003
|
9
|
Bố già
|
Mario Puzo
|
2008
|
10
|
Đảo dấu vàng
|
Robert Louis Stevesnon
|
2007
|
11
|
Xót tiền dân
|
Azit Nêxin
|
2007
|
12
|
Chuông nguyện hồn ai
|
Ernest Hemingway
|
2006
|
13
|
Rừng Na Uy
|
Haruki Murakami
|
2008
|
14
|
Tu viện thành Pac Mơ
|
Xtanhđan
|
2003
|
15
|
Phục sinh
|
Lev Tolstoi
|
2007
|
16
|
Con hủi
|
Helena Mniszek
|
2009
|
17
|
Nếu còn có ngày mai
|
Sidney Sheldon
|
2004
|
18
|
Không có gì là vĩnh cửu
|
Sidney Sheldon
|
2006
|
19
|
Người đàn bà quỷ quyệt
|
Sidney Sheldon
|
2005
|
20
|
Âm mưu ngày tận thế
|
Sidney Sheldon
|
2006
|
21
|
Không có gì mãi mãi
|
Sidney Sheldon
|
2001
|
22
|
Kiếm sống
|
Macxim Gorki
|
2009
|
23
|
7.500 câu danh ngôn đặc sắc
|
Hoàng Thị Thiệu
|
2005
|
24
|
Đợi chờ / Cáp Kim; Phạm Văn (dịch) .- H.: nxb Văn học, 2006.- 328 tr; 21 cm
|
Cáp Kim
|
2006
|
25
|
Điện thoại di động / Lưu Chấn Vân; Sơn Lê (dịch) .- H.: nxb Phụ nữ, 2006.- 340 tr; 21 cm
|
Lưu Chấn Vân
|
2006
|
26
|
Kì án ánh trăng / Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng (dịch) .- H.: nxb VH_TT, 2006.- 500 tr; 21 cm
|
Quỷ Cổ Nữ
|
2006
|
27
|
365 chuyện kể mỗi ngày / Vũ Ngọc Tuyền (sưu tầm) .- H .: nxb Văn học, 2003.- 640tr; 21cm
|
Vũ Ngọc Tuyền
|
2003
|
28
|
Tứ thơ Luận ngữ / Đoàn Trung Còn (dịch) .- Thuận Hoá .: nxb Thuận Hoá , 1995 .- 316tr; 21cm
|
Đoàn Trung Còn
|
1995
|
29
|
Tứ thơ Mạnh Tử : Tập thượng / Đoàn Trung Còn (dịch) .- Thuận Hoá .: nxb Thuận Hoá, 1996 .- 213tr; 21cm
|
Đoàn Trung Còn
|
1996
|
30
|
Tứ thơ Mạnh Tử : Tập hạ / Đoàn Trung Còn (dịch) .- Thuận Hoá .: nxb Thuận Hoá, 1996 .- 288tr; 21cm
|
Đoàn Trung Còn
|
1996
|
31
|
Tứ thơ đại học trung dung / Đoàn Trung Còn (dịch) .- Thuận Hoá .: nxb Thuận Hoá, 1996 .- 98tr; 21cm
|
Đoàn Trung Còn
|
1996
|
32
|
Đường thi tứ tuyệt / Vương Tích, Lạc Tân Vương, Lý Kiêu ...; Nguyễn Hà (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 1996 .- 512tr; 21cm
|
Vương Tích
|
1996
|
33
|
Thuyển tập tác phẩm thơ, trường ca Alexandr Phsskin / Alexandr Puskin ; Tạ Phương (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1999 .- 440tr; 19cm
|
Puskin
|
1999
|
34
|
Thơ Puskin / Puskin ; Hoàng Trung Thông (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2001 .- 244tr; 19cm
|
Puskin
|
2001
|
35
|
Thơ Đường / Lý Bạch, Vương Bột, Đỗ Phủ ... ; Khương Hữu Dụng (dịch) .- Đà Nẵng .: nxb Đà Nẵng, 1996 .- 368tr; 19cm
|
Lý Bạch
|
1996
|
36
|
Thu dạ khúc (tập thơ Đường) / Trương Trọng Tố, Vương Kiến, Vương Bột ... Khúc Hà Linh (dịch) .- H .- nxb Hội nhà văn, 2004 .- 178tr; 18cm
|
Trương Trọng Tố
|
2004
|
37
|
Ogiêni Gơrăngđê (Tiểu thuyết in lần thứ 6) / Ônôrê Dơ Banzăc ; Huỳnh Lý (dịch) .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 304tr; 19cm
|
Banzăc
|
1998
|
38
|
Báu vật của tôi / Mạc Ngôn ; Trần Đình Hiển (dịch) .- TPHCM .: Nxb Văn nghệ , 2001 .- 864tr; 19cm
|
Mạc Ngôn
|
2001
|
39
|
Thanh cung mười ba triều T2 / Hứa Tiếu Thiên .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 796tr; 19cm
|
Hứa Tiếu Thiên
|
2001
|
40
|
Thanh cung mười ba triều T1 / Hứa Tiếu Thiên .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 800tr; 19cm
|
Hứa Tiếu Thiên
|
2001
|
41
|
Truyện Kim Vân Kiều / Thanh Tâm Tài Nhân .- HP .: nxb Hải Phòng, 1994 .- 366tr; 19cm
|
Thanh Tâm Tài Nhân
|
1994
|
42
|
Tài đoán án của Bao Công / Tiểu Thiết Diện, Nguyễn Văn Thuỷ .- H .: nxb Thanh niên, , 2003 .- 670tr; 21cm
|
Tiểu Thiết Diện
|
2003
|
43
|
Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm / Kim Woo Choong .- H .: nxb VH_TT, 2003 .- 220tr; 21cm
|
Kim Woo Choong
|
2003
|
44
|
Xuân Thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn .- H .: nxb Văn học, 2000 .- 744tr; 21cm
|
Mộng Bình Sơn
|
2000
|
45
|
Victo Huygo cuộc đời và tác phẩm / Đặng Anh Đào .- H .: Giáo dục, 1999 .- 188tr; 21cm
|
Đặng Anh Đào
|
1999
|
46
|
Truyện ngắn chọn lọc Macxim Gorki / Macxim Gorki ; Cao Xuân Hạo (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 506tr; 21cm
|
Gorki
|
2001
|
47
|
Trăm năm cô đơn / Gabriel Garcia Marquez ; Nguyễn Trung Đức (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2000 .- 700tr; 19cm
|
Marquez
|
2000
|
48
|
Truyện vui nước Pháp / Nguyễn Lân Trung .- H .: Giáo dục, 1998 .- 68tr; 20cm
|
Nguyễn Lân Trung
|
1998
|
49
|
Trà hoa nữ / Alexandre Dumas ; Hải Nguyên (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2003 .- 296tr; 19cm
|
Dumas
|
2003
|
50
|
Trà hoa nữ / Alexandre Dumas ; Ngọc Anh (dịch) .- H .: nxb VH_TT, 2002 .- 340tr; 19cm
|
Dumas
|
2002
|
51
|
Trang Tử trí tuệ của tự nhiên / Bách khoa Trung Quốc ; Nguyễn Hồng Trang (biên soạn) .- Đồng Nai.: nab Đồng Nai, 1996 .- 254tr; 21cm
|
Bách khoa Trung Quốc
|
1996
|
52
|
Bạo chúa Tuỳ Dạng đế T2 / Hàn Sĩ Phu .- TPHCM .: nxb Văn nghệ , 2002 .- 552tr; 21cm
|
Hàn Sĩ Phu
|
2002
|
53
|
Bạo chúa Tuỳ Dạng đế T1 / Hàn Sĩ Phu .- TPHCM .: nxb Văn nghệ , 2002 .- 520tr; 21cm
|
Hàn Sĩ Phu
|
2002
|
54
|
Tuyển tập truyện ngắn Azit Nêxin / Azit Nêxin ; Thái Hà (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 1999 .- 678tr; 21cm
|
Nêxin
|
1999
|
55
|
Truyện Võ Tắc Thiên / Lưu Liên Ngân .- H .: nxb Lao động, 2004 .- 528tr; 21cm
|
Lưu Liên Ngân
|
2004
|
56
|
Tuyển tập tác phẩm R.Tagore T2 / R.Tagore ; Lưu Đức Trung (dịch) .- H .: nxb Lao động, 2004 .- 920tr; 21cm
|
Tagore
|
2004
|
57
|
Tuyển tập tác phẩm R.Tagore T1 / R.Tagore ; Lưu Đức Trung (dịch) .- H .: nxb Lao động, 2004 .- 888tr; 21cm
|
Tagore
|
2004
|
58
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki T2 / Macxim Gorki ; Cao Xuân Hạo (dịch) .- Đà Nẵng.: nxb Đà Nẵng, 2001 .- 472tr; 19cm
|
Gorki
|
2001
|
59
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki T1 / Macxim Gorki ; Cao Xuân Hạo (dịch) .- Đà Nẵng.: nxb Đà Nẵng, 2001 .- 464tr; 19cm
|
Gorki
|
2001
|
60
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai / Colleen Mc Cullough ; Phạm Mạnh Hùng (dịch) .- H .: nxb Phụ nữ, 2002 .- 808tr; 20cm
|
Cullough
|
2002
|
61
|
Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London ; Mạnh Chương (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 272tr; 19cm
|
London
|
2001
|
62
|
Túp lều bác Tôm / Herriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2000 .- 530tr; 19cm
|
Stowe
|
2000
|
63
|
Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel T2 / Bjornstjerne Bjornson, Heinrich Boll, Pearl Buck ...; Lê Huy Đắc (dịch) .- H .: nab Văn học, 1999 .- 716tr; 19cm
|
Bjornson
|
1999
|
64
|
Tình yêu thời thổ tả / Gabriel Garcia Marquez ; Nguyễn Trung Đức (dịch) .- H .: nxb Văn học, 2004 .- 536tr; 19cm
|
Marquez
|
2004
|
65
|
Tình sử Từ Hy thái hậu T2 / Đàn Lâm .- H .: nxb Phụ Nữ, 2000.-320tr; 19cm
|
Đàn Lâm
|
2000
|
66
|
Tình sử Từ Hy thái hậu T1 / Đàn Lâm .- H .: nxb Phụ Nữ, 2001 .- 292tr; 19cm
|
Đàn Lâm
|
2001
|
67
|
Thầy lang / Tadeusz Dolega Mostowicz ; Nguyễn Hữu Dũng (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2003 .- 462tr; 19cm
|
Mostowicz
|
2003
|
68
|
Thầy lang / Tadeusz Dolega Mostowicz ; Nguyễn Hữu Dũng (dịch) .- H .: nxb Hội nhà văn, 2000 .- 462tr; 19cm
|
Mostowicz
|
2000
|
69
|
Tam quốc diễn nghĩa T3 / La Quán Trung .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 636tr; 21cm
|
La Quán Trung
|
1998
|
70
|
Tam quốc diễn nghĩa T2 / La Quán Trung .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 604tr; 21cm
|
La Quán Trung
|
1998
|
71
|
Tam quốc diễn nghĩa T1 / La Quán Trung .- H .: nxb Văn học, 1998 .- 628tr; 21cm
|
La Quán Trung
|
1998
|
72
|
Tây du ký T3 / Ngô Thừa ân .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 856tr; 19cm
|
Ngô Thừa ân
|
2001
|
73
|
Tây du ký T2 / Ngô Thừa ân .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 866tr; 19cm
|
Ngô Thừa ân
|
2001
|
74
|
Tây du ký T1 / Ngô Thừa ân .- H .: nxb Văn học, 2001 .- 860tr; 19cm
|
Ngô Thừa ân
|
2001
|
75
|
Tần Thuỷ Hoàng diễn nghĩa / Kim Thức .- H .: nxb VH_TT, 2003 .- 916tr; 21cm
|
Kim Thức
|
2003
|
76
|
Ông già và biển cả / Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc (dịch) .- H .: ĐHQGHN, 2001 .- 160tr; 21cm
|
Hemingway
|
2001
|