Sách mới số 04/2015


Vấn đề nợ công ở một số nước trên thế giới và hàm ý chính sách đối với Việt Nam



tải về 418.85 Kb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích418.85 Kb.
#10241
1   2   3   4   5

Vấn đề nợ công ở một số nước trên thế giới và hàm ý chính sách đối với Việt Nam/ Phạm Thị Thanh Bình ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 227 tr.

Ký hiệu kho : VB 2547/ TV-VKTVN / Mfn: 8825

Từ khoá : Nợ công; Quản lí nợ công; Chính sách kinh tế;

Việt Nam; Thế giới


Xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2011-2020/ Nguyễn Thị Hồng Nhung ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 214 tr.

Ký hiệu kho : VB 2648/ TV-VKTVN / Mfn: 8819

Từ khoá : Hội nhập kinh tế quốc tế; Xu thế phát triển;

2011-2020; Thế giới


Lịch sử

Ancient Vietnam: History, art, and archaeology / Anne-Valérie Schweyer . Bangkok : River Books, 2011 . - 428 p.

Ký hiệu kho : LSS1400890/ TVKHXHHCM / Mfn: 8646

Từ khoá : Khảo cổ; Cổ vật; Lịch sử nghệ thuật;

Tư liệu lịch sử; Cổ đại; Việt Nam


Social life of early man/ Sherwood L. Washburn ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - vii, 299 p.

Ký hiệu kho : LSS1400875/ TVKHXHHCM / Mfn: 8636

Từ khoá : Con người; Nhân chủng học;

Đời sống xã hội; Thời tiền sử


Chàng Lía từ góc nhìn văn hoá dân gian/ Trần Thị Huyền Trang . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 554 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6632/ BTDTHVN / Mfn: 8770

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Tư liệu lịch sử; Chàng lía;

Đời sống văn hoá; Tỉnh Bình Định; Việt Nam


Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697). T. 1 / Phan Huy Lê khảo cứu; Ngô Đức Thọ d.; Hà Văn Tấn h.đ. . - H. : KHXH, 2011 . - 358 tr.

Ký hiệu kho : VA 1113/ TV-VKTVN / Mfn: 8854

Từ khoá : Lịch sử phát triển; Biên niên sử;

Cổ đại; Trung đại; Việt Nam


Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697). T. 2 / Hoàng Văn Lâu d, ch.th.; Hà Văn Tấn h.đ. . H. : KHXH, 2011 . - 522 tr.

Ký hiệu kho : VA 1117/ TV-VKTVN / Mfn: 8853

Từ khoá : Lịch sử phát triển; Biên niên sử;

Cổ đại; Trung đại; Việt Nam


Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697). T. 3 / Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long d., ch.th.; Hà Văn Tấn h.đ. . - H. : KHXH, 2011 . - 482 tr.

Ký hiệu kho : VA 1151/ TV-VKTVN / Mfn: 8852

Từ khoá : Lịch sử phát triển; Biên niên sử; Cổ đại;

Trung đại; Việt Nam


Hồ Chí Minh những mạch nguồn văn hoá: Chuyên luận / Nguyễn Thanh Tú . - H. : QĐND, 2013 . - 459 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33908/ VVANHOC / Mfn: 8919

Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Chủ tịch nước; Danh nhân văn hoá;

1890-1969; Hồ Chí Minh; Việt Nam


Hương ước cổ Hưng Yên/ Nguyễn Tá Nhí, Lã Minh Hằng, Đỗ Thị Bích Tuyền s.t., b.d.; Kiều Thu Hoạch h.đ., gi.th. . - H. : Thời đại, 2013 . - 319 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2898/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8733

Từ khoá : Hương ước; Tục lệ; Khóa lệ; 1767-1918;

Tỉnh Hưng Yên; Việt Nam


Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX/ Lê Thành Khôi; Nguyễn Nghị d.; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. . - H. : Thế giới, 2014 . - 621 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400863/ TVKHXHHCM / Mfn: 8643

Từ khoá : Tư liệu lịch sử; Sự kiện lịch sử; Chế độ xã hội;

Chế độ kinh tế; Cổ đại; Trung đại; Cận đại;

Hiện đại; Thế giới


Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung Bộ/ Nguyễn Hữu Thông . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 711 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2906/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8741

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Hương ước; Phong tục tập quán;

Miền Trung; Việt Nam


Ngàn năm áo mũ: Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009-1945 / Trần Quang Đức . - H. : Thế giới, 2013 . - 397 tr., 25 cm

Ký hiệu kho : VL 2235/ VVANHOC / Mfn: 8889

Từ khoá : Trang phục; Trang phục truyền thống;

Lịch sử trang phục; 1009-1945; Việt Nam


Thư kinh diễn nghĩa/ Lê Quý Đôn; Ngô Thế Long, Trần Văn Quyền d.; Ngô Thế Long gi.th. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 424 tr.

Ký hiệu kho : VL 2234/ VVANHOC / Mfn: 8890

Từ khoá : Tư liệu lịch sử; Ghi chép lịch sử; Cổ đại; Trung Quốc
Việt Nam văn hoá sử cương/ Đào Duy Anh . - H. : Thế giới, 2014 . - 311 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400862/ TVKHXHHCM / Mfn: 8642

Từ khoá : Biến đổi văn hoá; Lịch sử văn hoá;

Lịch sử văn minh; Biến đổi văn hoá;

Đời sống xã hội; Chế độ chính trị; Việt Nam

Nghệ thuật

Symbols in art and religion: the Indian and the comparative perspectives / Karel Werner ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - xiii, 221 p.

Ký hiệu kho : LSS1400877/ TVKHXHHCM / Mfn: 8653

Từ khoá : Phật giáo; Hindu giáo; Nghệ thuật Phật giáo;

Nghệ thuật đạo Hindu; Biểu tưởng nghệ thuật;

Bài viết; ấn Độ
Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q. 1 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 558 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400914, LSS1400915/ TVKHXHHCM /

Mfn: 8684



Từ khoá : Chèo cổ truyền; Nghệ thuật chèo; Tác phẩm văn học;

Kịch bản chèo; Làng Thất Gian; Tỉnh Bắc Ninh;

Việt Nam
Dân ca hát dặm Hà Nam: Khảo luận, nghiên cứu / Trọng Văn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 175 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6627/ BTDTHVN / Mfn: 8765

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;

Âm nhạc dân gian; Dân ca; Hát dặm; Tỉnh Hà Nam;

Việt Nam
Đờn ca tài tử Nam Bộ/ Võ Trường Kỳ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 520 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2899/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8734

Từ khoá : Nghệ thuật dân gian; Âm nhạc dân gian;

Nghệ thuật âm nhạc dân gian; Đờn ca tài tử;

Nam Bộ; Việt Nam
Hát Then lên chơi chợ Mường Trời = Khắp Then pay ỉn dương cươi / Lương Thị Đại . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 199 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6635/ BTDTHVN / Mfn: 8772

Từ khoá : Văn học dân gian; Nghệ thuật dân gian; Hát then;

Lễ then; Dân tộc Thái; Người Thái trắng; Việt Nam


Hình tượng và tạo hình trong văn hoá dân gian Việt Nam/ Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 415 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2883/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8718

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn hoá truyền thống;

Hình tượng nghệ thuật; Nghệ thuật tạo hình;

Việt Nam
Hò khoan Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 .- 417 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2917/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8751

Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;

Nghệ thuật dân gian; Hò khoan;

Nghiên cứu hò khoan; Đặc điểm nghệ thuật;

Tỉnh Phú Yên; Việt Nam


Kịch bản tuồng dân gian. Q. 1 / Nguyễn Xuân Yên b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 643 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400916/ TVKHXHHCM / Mfn: 8679

Từ khoá : Nghệ thuật dân gian; Nghệ thuật tuồng;

Nghệ thuật dân gian; Kịch bản; Việt Nam


Lịch sử và nghệ thuật Ca trù/ Nguyễn Xuân Diện . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 325 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2874/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8709

Từ khoá : Nghệ thuật dân gian; Âm nhạc dân gian; Ca trù;

Lịch sử ca trù; Nghệ thuật ca trù; Việt Nam


Then Tày/ Nguyễn Thị Yên . - H. : Văn hoá dân tộc, 2010 . - 822 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2910/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8744

Từ khoá : Nghệ thuật dân gian; Bản sắc văn hoá;

Đời sống tâm linh; Tôn giáo; Văn hoá tín ngưỡng;

Nghi lễ dân gian; Văn hoá tinh thần; Then;

Hát Then; Dân tộc Tày; Tỉnh Cao Bằng; Việt Nam


Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hoá trang phục/ Mai Ngọc Dung . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 410 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33871/ VVANHOC / Mfn: 8882

Từ khoá : Trang phục; Trang phục truyền thống;

Hoa văn; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Trên đường tìm về quan họ/ Trần Linh Quý . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 638 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2881/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8716

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Nghệ thuật dân gian;

Văn học dân gian; Nghiên cứu văn hoá dân gian;

Hát quan họ; Tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam
Văn hoá dân gian người La Hủ/ Đỗ Thị Tấc, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 723 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2895/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8730

Từ khoá : Lịch sử dân tộc; Tín ngưỡng dân gian;

Phong tục tập quán; Đời sống kinh tế xã hội;

Văn hoá dân gian; Nghệ thuật dân gian;

Dân tộc La Hú; Tỉnh Lai Châu; Việt Nam


Văn hoá phi vật thể Raglai: Những gì chúng ta còn ít biết đến? / Hải Liên, Hữu ích . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 315 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6623/ BTDTHVN / Mfn: 8761

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn hoá phi vật thể;

Truyện cổ tích; Sử thi; Lễ hội; Âm nhạc dân gian;

Nhạc cụ; Dân tộc Raglai; Việt Nam
Văn học, nghệ thuật Việt Nam hôm nay: Mấy vấn đề trong sự phát triển / Đinh Xuân Dũng ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2013 . - 343 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33907/ VVANHOC / Mfn: 8920

Từ khoá : Văn học nghệ thuật; Lý luận văn học;

Lí luận nghệ thuật; Việt Nam



Ngôn ngữ hoc

The language myth in Western culture/ Roy Harris ed. . - Lond. : Routledge, 2013 . - vii, 228 p.

Ký hiệu kho : LSS1400900/ TVKHXHHCM / Mfn: 8668

Từ khoá : Ngôn ngữ; Nghiên cứu ngôn ngữ; Ngôn ngữ dân tộc;

Ngôn ngữ giao tiếp; Bài viết; Thế giới


Theoretical comparative syntax: studies in macroparameters / Naoki Fukui . - Lond., N.Y. : Routledge, 2006 . - ix, 422 p.

Ký hiệu kho : LSS1400888/ TVKHXHHCM / Mfn: 8648

Từ khoá : Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Cú pháp;

Tiếng Anh; Tiếng Nhật


Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 193 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400926/ TVKHXHHCM / Mfn: 8688

Vv 33873/ VVANHOC / Mfn: 8878



Từ khoá : Ngôn ngữ; Phương ngữ; Ngôn ngữ giao tiếp;

Người Nam Bộ; Miền Nam; Việt Nam


Nhà nước và pháp luật

Asian Indigenous Law: In Interaction with Received Law / Masaji Chiba ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2009 . - xiii, 416 p.

Ký hiệu kho : LSS1400885/ TVKHXHHCM / Mfn: 8649

Từ khoá : Pháp luật; Luật dân sự; Người bản xứ; Châu á
Economics of the oceans: Rights, rents and resources / Paul Hallwood . - Lond. : Routledge, 2014 . - xvi, 298 p.

Ký hiệu kho : LSS1400908/ TVKHXHHCM / Mfn: 8671

Từ khoá : Biển; Tài nguyên biển; Phát triển kinh tế biển;

Luật biển



Environmental dispute resolution in Indonesia/ David Nicholson . - [s.l.]: Brill Academic, 2010 . - xvii, 334 p.

Ký hiệu kho : LSS1400895/ TVKHXHHCM / Mfn: 8665

Từ khoá : Môi trường; Ô nhiễm môi trường;

Bảo vệ môi trường; Luật môi trường; Indonesia


Where in the world is the Philippines?: Debating its national territory / Rodolfo C. Severino . - [s.l.]: Institute of Southeast Asian Studies Makati City, 2011 . - xiv, 131 p.

Ký hiệu kho : LSS1400913/ TVKHXHHCM / Mfn: 8678

Từ khoá : Chủ quyền lãnh thổ; Chủ quyền quốc gia;

Tranh chấp chủ quyền; Trung Quốc; Philippines


Cơ sở lý luận và thực tiễn hoạt động của Nghị viện Châu Âu: Sách chuyên khảo / Đặng Minh Đức . - H. : KHXH, 2013 . - 255 tr.

Ký hiệu kho : VB 2541/ TV-VKTVN / Mfn: 8822

Từ khoá : Nghị viện; Tổ chức; Hoạt động;

Thẩm quyền; Châu Âu


Đổi mới quan hệ sở hữu đất đai: Lý luận và thực tiễn / Trần Quốc Toản . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 353 tr.

Ký hiệu kho : VB 2594/ TV-VKTVN / Mfn: 8818

Từ khoá : Đất đai; Sở hữu đất đai; Quan hệ sở hữu đất đai;

Luật đất đai; Việt Nam


Hương ước cổ Hưng Yên/ Nguyễn Tá Nhí, Lã Minh Hằng, Đỗ Thị Bích Tuyền s.t., b.d.; Kiều Thu Hoạch h.đ., gi.th. . - H. : Thời đại, 2013 . - 319 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2898/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8733

Từ khoá : Hương ước; Tục lệ; Khóa lệ; 1767-1918;

Tỉnh Hưng Yên; Việt Nam


Lệ làng Thăng Long - Hà Nội/ Đỗ Thị Hảo d., gi.th. . - H. : Thời đại, 2010. - 320 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2901/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8736

Từ khoá : Lịch sử pháp luật; Lệ làng; Tục lệ; Hương ước;

Phong tục tập quán; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam


Luật tục Chăm và luật tục Raglai/ Phan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 771 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2873/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8708

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Phong tục tập quán; Chế độ xã hội;

Dân tộc Raglai; Dân tộc Chăm; Việt Nam



Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 1 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 511 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6664/ BTDTHVN / Mfn: 8799

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Phong tục tập quán; Chế độ xã hội;

Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 2 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 365 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6665/ BTDTHVN / Mfn: 8801

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Chế độ xã hội;

Hôn nhân; Việt Nam


Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 3 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 219 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6666/ BTDTHVN / Mfn: 8802

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Phong tục tập quán; Chế độ xã hội;

Hôn nhân; Gia đình; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 4 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 646 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6667/ BTDTHVN / Mfn: 8803

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Phong tục tập quán;

Tội phạm; Dân tộc thiểu số; Việt Nam


Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung Bộ/ Nguyễn Hữu Thông . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 711 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2906/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8741

Từ khoá : Luật tục; Tục lệ; Hương ước; Phong tục tập quán;

Miền Trung; Việt Nam


TàI liệu có nội dung tổng hợp

Cộng hoà dân chủ nhân dân Algeria và khả năng hợp tác với Việt Nam đến năm 2020: Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Hiền ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 255 tr.

Ký hiệu kho : VB 2542/ TV-VKTVN / Mfn: 8823

Từ khoá : Đất nước con người; Điều kiện tự nhiên;

Tình hình chính trị; Tình hình kinh tế;

Quan hệ quốc tế; Hợp tác quốc tế;

Việt Nam; Algeria



Tôn giáo
Fengshui in China: Geomantic divination between State Orthodoxy and popular religion / Ole BruunFeuchtwang . - 2nd ed. . - N.Y. : University of Hawai'i Press, 2011 . - xxvi, 305 p.

Ký hiệu kho : LSS1400896/ TVKHXHHCM / Mfn: 8657

Từ khoá : Thuật bói toán; Thuyết huyền bí;

Chính thống giáo; Nhà nước; Trung Quốc


Mapping nationals anxieties: Thailand's Southern conflict / Duncan McCargo . - Conpenhagen S. : NIAS Press, 2012 . - xii, 213 p.

Ký hiệu kho : LSS1400881/ TVKHXHHCM / Mfn: 8644

Từ khoá : Xung đột tôn giáo; Xung đột dân tộc; Hồi giáo;

Giải quyết xung đột; Miền Nam; Thái Lan


Material culture and Asian religions: Text, image, object / Benjamin J. Fleming, Richard D. Mann ed. . - N.Y. : Routledge, 2014 . - xix, 313 p.

Ký hiệu kho : LSS1400906/ TVKHXHHCM / Mfn: 8673

Từ khoá : Nghiên cứu tôn giáo; Đời sống tôn giáo;

Văn hoá vật chất; Bài viết; Châu á


Religions and development/ Emma Tomalin . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - xii, 279 p.

Ký hiệu kho : LSS1400886/ TVKHXHHCM / Mfn: 8645

Từ khoá : Nghiên cứu tôn giáo; Vai trò tôn giáo;

ảnh hưởng tôn giáo; Phát triển xã hội;

Nước đang phát triển
Shamans in Asia/ Clark Chilson, Peter Knecht ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - viii, 199 p.

Ký hiệu kho : LSS1400884/ TVKHXHHCM / Mfn: 8654

Từ khoá : Nghiên cứu tôn giáo; Vai trò xã hội;

Pháp sư; Tiểu luận; Châu á


Symbols in art and religion: the Indian and the comparative perspectives / Karel Werner ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - xiii, 221 p.

Ký hiệu kho : LSS1400877/ TVKHXHHCM / Mfn: 8653

Từ khoá : Phật giáo; Hindu giáo; Nghệ thuật Phật giáo;

Nghệ thuật đạo Hindu; Biểu tưởng nghệ thuật;

Bài viết; ấn Độ
Youth on religion: the development, negotiation and impact of faith and non-faith identity / Nicola Madge, Peter J. Hemming . - Lond. : Routledge, 2014 . - xvi, 240 p.

Ký hiệu kho : LSS1400891/ TVKHXHHCM / Mfn: 8659

Từ khoá : Thanh niên; Vai trò tôn giáo;

ảnh hưởng tôn giáo; Đời sống tôn giáo; Anh


Xã hội nho giáo Việt Nam dưới nhãn quan của xã hội học lịch sử/ Trịnh Văn Thảo . - H. : Tri thức, 2014 . - 219 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33861/ VVANHOC / Mfn: 8888

Từ khoá : Nho giáo; Xã hội hoá; Văn hoá trí thức;

Việt Nam
Triết học. Logic học. đạo đức học. Mĩ học. Tâm lí học


Fengshui in China: Geomantic divination between State Orthodoxy and popular religion / Ole BruunFeuchtwang . - 2nd ed. . - N.Y. : University of Hawai'i Press, 2011 . - xxvi, 305 p.

Ký hiệu kho : LSS1400896/ TVKHXHHCM / Mfn: 8657

Từ khoá : Thuật bói toán; Thuyết huyền bí;

Chính thống giáo; Nhà nước; Trung Quốc


Jung's psychology and it's social meaning: an introductory statement of C.G. Jung's psychological theories and a first interpretation of their significance for the social sciences / Ira Progoff . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013. . - xviii, 299 p.

Ký hiệu kho : LSS1400872/ TVKHXHHCM / Mfn: 8640

Từ khoá : Nghiên cứu tâm lí; Học thuyết tâm lí;

Trường phái tâm lí; Khoa học xã hội;

Nhà tâm lí học; Carl Gustav Jung; Thụy Sĩ
Multiculturalism and diversity: A social psychological perspective / Bernice Lott . - Chichester : Wiley-Blackwell, 2010 . - 184 p.

Ký hiệu kho : LSS1400905/ TVKHXHHCM / Mfn: 8660

Từ khoá : Đa văn hoá; Nghiên cứu văn hoá; Bản sắc văn hoá;

Văn hoá dân tộc; Tâm lí xã hội; Mỹ


The senses in self, society, and culture: a sociology of the senses / Philip Vannini, Dennis Waskul, Simon Gottschalk . - N.Y. : Routledge, 2012 . - x,189 p.

Ký hiệu kho : LSS1400901/ TVKHXHHCM / Mfn: 8669

Từ khoá : Nhân học xã hội; Nghiên cứu xã hội học;

Tâm lí học cá nhân; Cảm giác


Tứ Thư/ Quốc Trung, Văn Huân b.d. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 583 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33884/ VVANHOC / Mfn: 8900

Từ khoá : Lịch sử triết học; Tư tưởng triết học;

Cổ đại; Trung Quốc


Văn hóa. Khoa học. Giáo dục

Asia through art and anthropology: Cultural translation across borders / Fuyubi Nakamura, Morgan Perkins, Olivier Krischer . - Londo., N.Y. : Bloomsbury, 2013 . - xvii, 206 p.

Ký hiệu kho : LSS1400883/ TVKHXHHCM / Mfn: 8655

Từ khoá : Lí luận văn hoá; Nghiên cứu văn hoá;

Giá trị văn hoá; Giao lưu văn hoá; Tiểu luận; Châu á


Material culture and Asian religions: Text, image, object / Benjamin J. Fleming, Richard D. Mann ed. . - N.Y. : Routledge, 2014 . - xix, 313 p.

Ký hiệu kho : LSS1400906/ TVKHXHHCM / Mfn: 8673

Từ khoá : Nghiên cứu tôn giáo; Đời sống tôn giáo;

Văn hoá vật chất; Bài viết; Châu á


Multiculturalism and diversity: A social psychological perspective / Bernice Lott . - Chichester : Wiley-Blackwell, 2010 . - 184 p.

Ký hiệu kho : LSS1400905/ TVKHXHHCM / Mfn: 8660

Từ khoá : Đa văn hoá; Nghiên cứu văn hoá; Bản sắc văn hoá;

Văn hoá dân tộc; Tâm lí xã hội; Mỹ



Popular representations of development: Insights from novels, films, television and social media / David Lewis, Dennis Rodgers, Michael Woolcock ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2014 . - xiv, 264 p.

Ký hiệu kho : LSS1400870/ TVKHXHHCM / Mfn: 8638

Từ khoá : Thương mại; Phát triển kinh tế; Tăng trưởng kinh tế;

Phát triển bền vững; Văn hoá đại chúng


Chàng Lía từ góc nhìn văn hoá dân gian/ Trần Thị Huyền Trang . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 554 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6632/ BTDTHVN / Mfn: 8770

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Tư liệu lịch sử; Chàng lía;

Đời sống văn hoá; Tỉnh Bình Định; Việt Nam


Cơ sở văn hoá Việt Nam/ Trần Quốc Vương ch.b.; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Thị Mỹ Dung b.s. . - H. : Giáo dục, 2014 . - 303 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33842/ VVANHOC / Mfn: 8897

Từ khoá : Văn hoá học; Nghiên cứu văn hoá;

Không gian văn hoá; Giáo trình; Việt Nam


Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên/ Trần Sỹ Huệ . - H. : Lao động, 2011 . - 219 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2922, Vv 2969/ VDIALINHANVAN /

Mfn: 8756



Từ khoá : Đá; Đời sống văn hoá; Văn hoá vật chất;

Văn hoá tinh thần; Văn hoá dân gian;

Phong tục tập quán; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Đổi mới cơ chế hoạt động của các tổ chức nghiên cứu và phát triển ở Việt Nam/ Phạm Chí Trung . - H. : KHXH, 2013 . - 281 tr.

Ký hiệu kho : VB 2560/ TV-VKTVN / Mfn: 8835

Từ khoá : Nghiên cứu khoa học; Tổ chức nghiên cứu khoa học;

Cơ chế hoạt động; Đổi mới cơ chế; Việt Nam


Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam/ Nguyễn Hùng Khu, Lâm Nhân, Nguyễn Thị Ngân . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 874 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2870/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8705

Từ khoá : Phong tục tập quán; Hôn nhân; Gia đình;

Văn hoá; Bản sắc văn hoá; Dân tộc thiểu số;

Việt Nam


Hình tượng và tạo hình trong văn hoá dân gian Việt Nam/ Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 415 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2883/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8718

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn hoá truyền thống;

Hình tượng nghệ thuật; Nghệ thuật tạo hình;

Việt Nam
Hồ Chí Minh những mạch nguồn văn hoá: Chuyên luận / Nguyễn Thanh Tú . - H. : QĐND, 2013 . - 459 tr.

Ký hiệu kho : Vv 33908/ VVANHOC / Mfn: 8919

Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Chủ tịch nước; Danh nhân văn hoá;

1890-1969; Hồ Chí Minh; Việt Nam


Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 364tr.

Ký hiệu kho : Vv 2915/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8749

Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn học dân gian;

Đặc điểm nghệ thuật; Giá trị văn hoá; Việt Nam



tải về 418.85 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương