SÁch mới số 02/2015


Niên giám thống kê tỉnh Ninh Thuận 2012



tải về 0.49 Mb.
trang4/7
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích0.49 Mb.
#21472
1   2   3   4   5   6   7

Niên giám thống kê tỉnh Ninh Thuận 2012 = Ninh Thuan Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận . - H. : Thống kê, 2013 . - 394 tr.

Ký hiệu kho : TK 0494/ TV-VKTVN / Mfn: 8211

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;

Tỉnh Ninh Thuận; Việt Nam

Niên giám thống kê tỉnh Phú Yên 2013 = Phu Yen statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Phú Yên . - H. : Thống kê, 2014 . - 394 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2900/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8068

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ninh 1955-2011 = Quang Ninh Statistical Yearbook 1955-2011 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H. : Thống kê, 2012 . - 547 tr.

Ký hiệu kho : TK 0462/ TV-VKTVN / Mfn: 8197

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 1955-2011;

Tỉnh Quảng Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ninh 2012 = Quang Ninh Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H. : Thống kê, 2013 . - 359 tr.

Ký hiệu kho : TK 0505/ TV-VKTVN / Mfn: 8200

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2012;

Tỉnh Quảng Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ninh 2013 = Quangninh Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H. : Thống kê, 2014 . - 381 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2904/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8072

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Tỉnh Quảng Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Trị 2012 = Quang Tri Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị . - H. : Thống kê, 2013 . - 479 tr.

Ký hiệu kho : TK 0492/ TV-VKTVN / Mfn: 8213

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Quảng Trị; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2012 = Thanh Hoa Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá . - H. : Thống kê, 2013 . - 411 tr.

Ký hiệu kho : TK 0493/ TV-VKTVN / Mfn: 8207

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2010-2012;

Tỉnh Thanh Hoá; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế 2012 = Thua Thien Hue Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế . - H. : Thống kê, 2013 . - 458 tr.

Ký hiệu kho : TK 0490/ TV-VKTVN / Mfn: 8210

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Long 2012 = Vinh Long Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long . - H. : Thống kê, 2013 . - 413 tr.

Ký hiệu kho : TK 0489/ TV-VKTVN / Mfn: 8198

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2007-2012;

Tỉnh Vĩnh Long; Việt Nam


Niên giám thống kê tỉnh Yên Bái 2012 = Yen Bai Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Yên Bái . - H. : Thống kê, 2013 . - 343 tr.

Ký hiệu kho : TK 0486/ TV-VKTVN / Mfn: 8206

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Yên Bái; Việt Nam
Niên giám thống kê Việt Nam 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2014 . - 935 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2901/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8069

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam

Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q. 1 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 595 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2751/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8085

Từ khoá : Địa danh; Từ điển; Từ điển địa danh;

Từ nguyên; Việt Nam


Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q. 2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 705 tr.

Ký hiệu kho : Vv 2752/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8086

Từ khoá : Địa danh; Từ điển; Từ điển từ nguyên; Việt Nam
Việt Nam học: Kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ tư: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. Hà Nội, ngày 26-28/11/2012. T. 1 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 854 tr.

Ký hiệu kho : VL 2032/ BTDTHVN / Mfn: 8176

Từ khoá : Nghiên cứu lịch sử; Kỉ yếu hội thảo; Cổ đại;

Trung đại; Cận đại; Hiện đại; Việt Nam


Việt Nam học: Kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ tư: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. Hà Nội, ngày 26-28/11/2012. T. 5 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 859 tr.

Ký hiệu kho : VL 2036/ BTDTHVN / Mfn: 8180

Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Giáo dục;

Khoa học công nghệ; Đô thị hoá; Di cư; Nông thôn;

Kỉ yếu hội thảo; Việt Nam
Việt Nam học: Kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ tư: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. Hà Nội, ngày 26-28/11/2012. T. 6 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 590 tr.

Ký hiệu kho : VL 2037/ BTDTHVN / Mfn: 8181

Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Giáo dục;

Đào tạo; Nghiên cứu khu vực; Kỉ yếu hội thảo;

Việt Nam
Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 1 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 854 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2890/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8058

Từ khoá : Nghiên cứu lịch sử; Kỉ yếu hội thảo; Cổ đại;

Trung đại; Cận đại; Hiện đại; Việt Nam


Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 5 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 895 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2894/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8062

Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Giáo dục;

Khoa học công nghệ; Nông thôn; Di cư; Đô thị hoá;

Kỉ yếu hội thảo; Việt Nam
Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 6 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 590 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2895/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8063

Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Giáo dục;

Đào tạo; Nghiên cứu khu vực; Kỉ yếu hội thảo;

Việt Nam
THỐNG KÊ HỌC

Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2011 = Results of Tourist Expenditure Survey in 2011 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2012 . - 224 tr.

Ký hiệu kho : TK 0460/ TV-VKTVN / Mfn: 8184

Từ khoá : Du lịch; Khách du lịch; Điều tra chi tiêu;

Kết quả điều tra; Số liệu thống kê; Việt Nam


Kết quả khảo sát mức sống dân cư Việt Nam năm 2012 = Result of the Viet Nam household living standards survey 2012 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 830 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2897/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8065

Từ khoá : Mức sống dân cư; Dân cư;

Số liệu thống kê; 2012; Việt Nam


Kết quả Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012= Results of the 2012 Establishment Census / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 245 tr.

Ký hiệu kho : TK 0495/ TV-VKTVN / Mfn: 8192

Từ khoá : Tổn điều tra; Số liệu thống kê; Thống kê kinh tế;

Cơ sở kinh tế; Cơ sở hành chính sự nghiệp;

2012; Việt Nam
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2011= Results of the 2011 Rural, Agricultural and Fishery Census. T. 2 : Nông thôn / Tổng cục Thống kê . - H. : [k.nxb.], 2013 . - 399 tr.

Ký hiệu kho : TK 0503/ TV-VKTVN / Mfn: 8218

Từ khoá : Thống kê xã hội; Thống kê kinh tế; Số liệu thống kê;

Nông thôn; 2011; Việt Nam


Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2011= Results of the 2011 Rural, Agricultural and Fishery Census. Volume 3: Agriculture, Forestry and Fishery. T. 3 : Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản / Tổng cục Thống kê . - H. : [k.nxb.], 2013 . - 350 tr.

Ký hiệu kho : TK 0504/ TV-VKTVN / Mfn: 8219

Từ khoá : Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; Số liệu thống kê;

Nông nghiệp; Lâm nghiệp; Thủy sản; 2011;

Việt Nam
Một số chỉ tiêu chủ yếu doanh nghiệp tỉnh Hà Tĩnh năm 2011/ Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh . - H. : Thống kê, 2013 . - 400 tr.

Ký hiệu kho : TK 0463, TK 0479/ TV-VKTVN / Mfn: 8193

Từ khoá : Kinh tế; Doanh nghiệp; Thống kê kinh tế;

Số liệu thống kê; 2011; Tỉnh Hà Tĩnh; Việt Nam


Niên giám thống kê 2012 = Statistical Yearbook of Vietnam 2012 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 899 tr.

Ký hiệu kho : TK 0473, TK 0474/ TV-VKTVN / Mfn: 8214

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005-2012;

Việt Nam
Niên giám thống kê 2013 = Statistical Yearbook of Vietnam 2013 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2014 . - 935 tr.

Ký hiệu kho : TK 0506, TK 0507/ TV-VKTVN / Mfn: 8215

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2013;

Việt Nam
Niên giám thống kê Bắc Ninh 2013 = Bacninh Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh . - H. : Thống kê, 2014 . - 343 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2903/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8071

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê Bắc Kạn 2013 = Backan Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn . - H. : Thống kê, 2014 . - 350 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2908/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8076

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Tỉnh Bắc Kạn; Việt Nam
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2013 = Danang Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng . - H. : Thống kê, 2014 . - 399 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2902/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8070

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam
Niên giám thống kê Hà Nội 2012 = Hanoi Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê TP. Hà Nội . - H. : Thống kê, 2013 . - 335 tr.

Ký hiệu kho : TK 0475/ TV-VKTVN / Mfn: 8208

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2008;

2010-2012; Hà Nội; Việt Nam
Niên giám thống kê Hà Nội 2013 = Hanoi Statistical Yearbook 2013 / Cục Thống kê TP. Hà Nội . - H. : Thống kê, 2014 . - 455 tr.

Ký hiệu kho : TK 0508/ TV-VKTVN / Mfn: 8216

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2013;

Hà Nội; Việt Nam
Niên giám thống kê thành phố Hà Nội 2013 = Hanoi Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê thành phố Hà Nội . - H. : Thống kê, 2014 . - 455 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2905/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8073

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013; Hà Nội;

Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Kạn 2012 = Bac Kan Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn . - H. : Thống kê, 2013 . - 442 tr.

Ký hiệu kho : TK 0484/ TV-VKTVN / Mfn: 8204

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Số liệu thống kê;

Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; 2008-2012;

Tỉnh Bắc Kạn; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Điện Biên 2012 = Dien Bien Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Điện Biên . - H. : Thống kê, 2013 . - 523 tr.

Ký hiệu kho : TK 0482/ TV-VKTVN / Mfn: 8202

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;

Tỉnh Điện Biên; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Hậu Giang 2012 = Hau Giang Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang . - H. : Thống kê, 2013 . - 283 tr.

Ký hiệu kho : TK 0491/ TV-VKTVN / Mfn: 8212

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;

Tỉnh Hậu Giang; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên 2012 = Hung Yen Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên . - H. : Nxb. Thống kê, 2013. - 379 tr.

Ký hiệu kho : TK 0483/ TV-VKTVN / Mfn: 8199

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;

Tỉnh Hưng Yên; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Lai Châu 2012 = Lai Chau Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Lai Châu . - H. : Thống kê, 2013 . - 384 tr.

Ký hiệu kho : TK 0481/ TV-VKTVN / Mfn: 8209

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; Tỉnh Lai Châu;

Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Lào Cai 2012 = Lao Cai Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Lào Cai . - H. : Thống kê, 2013 . - 435 tr.

Ký hiệu kho : TK 0487/ TV-VKTVN / Mfn: 8201

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2012;

Kinh tế xã hội địa phương; Tỉnh Lào Cai; Việt Nam

Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2012 = Nam Dinh Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Nam Định . - H. : Thống kê, 2013 . - 390 tr.

Ký hiệu kho : TK 0485/ TV-VKTVN / Mfn: 8205

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2008-2012;

Tỉnh Nam Định; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Ninh Bình 2012 = Ninh Binh Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình . - H. : Thống kê, 2013 . - 422 tr.

Ký hiệu kho : TK 0488/ TV-VKTVN / Mfn: 8203

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Ninh Bình; Việt Nam


Niên giám thống kê tỉnh Ninh Thuận 2012 = Ninh Thuan Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận . - H. : Thống kê, 2013 . - 394 tr.

Ký hiệu kho : TK 0494/ TV-VKTVN / Mfn: 8211

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;

Tỉnh Ninh Thuận; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Phú Yên 2013 = Phu Yen statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Phú Yên . - H. : Thống kê, 2014 . - 394 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2900/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8068

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ninh 1955-2011= Quang Ninh Statistical Yearbook 1955-2011 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H. : Thống kê, 2012 . - 547 tr.

Ký hiệu kho : TK 0462/ TV-VKTVN / Mfn: 8197

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 1955-2011;

Tỉnh Quảng Ninh; Việt Nam

Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ninh 2012 = Quang Ninh Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H. : Thống kê, 2013 . - 359 tr.

Ký hiệu kho : TK 0505/ TV-VKTVN / Mfn: 8200

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2012;

Tỉnh Quảng Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ninh 2013 = Quangninh Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H. : Thống kê, 2014 . - 381 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2904/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8072

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Tỉnh Quảng Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Trị 2012 = Quang Tri Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị . - H. : Thống kê, 2013 . - 479 tr.

Ký hiệu kho : TK 0492/ TV-VKTVN / Mfn: 8213

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Quảng Trị; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2012 = Thanh Hoa Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá . - H. : Thống kê, 2013 . - 411 tr.

Ký hiệu kho : TK 0493/ TV-VKTVN / Mfn: 8207

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2010-2012;

Tỉnh Thanh Hoá; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế 2012 = Thua Thien Hue Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế . - H. : Thống kê, 2013 . - 458 tr.

Ký hiệu kho : TK 0490/ TV-VKTVN / Mfn: 8210

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Long 2012 = Vinh Long Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long . - H. : Thống kê, 2013 . - 413 tr.

Ký hiệu kho : TK 0489/ TV-VKTVN / Mfn: 8198

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2007-2012;

Tỉnh Vĩnh Long; Việt Nam


Niên giám thống kê tỉnh Yên Bái 2012 = Yen Bai Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Yên Bái . - H. : Thống kê, 2013 . - 343 tr.

Ký hiệu kho : TK 0486/ TV-VKTVN / Mfn: 8206

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;

Tỉnh Yên Bái; Việt Nam
Niên giám thống kê Việt Nam 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2014 . - 935 tr.

Ký hiệu kho : Vl 2901/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8069

Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;

Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;

Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam
Số liệu kinh tế - xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới giai đoạn 1990 - 2011/ Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 598 tr.

Ký hiệu kho : TK 0501/ TV-VKTVN / Mfn: 8191

Từ khoá : Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội;

Số liệu thống kê; 1990-2011; Thế giới


Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả các cuộc điều tra quy mô lớn 2000-2010 = Major Socio-Economic Information Obtained From the Large Scale Surveys in Period 2000-2010 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2011 . - 831 tr.

Ký hiệu kho : TK 0458/ TV-VKTVN / Mfn: 8189

Từ khoá : Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội;

Kết quả điều tra; Số liệu thống kê;

2000-2010; Việt Nam

TÔN GIÁO
Công giáo trong văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Hồng Dương . - Tb. lần 1 theo bản in năm 2001 . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 348 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6516/ BTDTHVN / Mfn: 8139

Từ khoá : Công giáo; Nghi lễ công giáo; Đời sống tôn giáo;

Đời sống văn hoá; Việt Nam


Đạo Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ/ Ngô Đức Thịnh . - H. : Dân trí, 2014 . - 300 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6540, Vv 6541/ BTDTHVN / Mfn: 8165

Từ khoá : Tín ngưỡng; Nghi lễ thờ cúng; Thờ Mẫu;

Đạo Mẫu; Mẫu Tứ Phủ; Việt Nam


Hành trình về phương Đông = Life and teaching of the masters of the far east / Baird T. Spalding; AnleBooks d. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 771 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400575/ TVKHXHHCM / Mfn: 7993

Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Nhận thức thế giới;

Nghiên cứu tôn giáo; Huyền học;

Ghi chép văn học; Ấn Độ
Lịch sử Phật giáo xứ Huế/ Thích Hải Ấn, Hà Xuân Liêm . - Tb. lần 2, có sửa chữa bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2006 . - 872 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400587/ TVKHXHHCM / Mfn: 8005

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Lịch sử Phật giáo;

Cận đại; Hiện đại; Huế; Việt Nam


Nhìn lại phong trào Phật giáo miền Nam năm 1963/ Trương Văn Chung, Nguyễn Công Lý, Thích Nhật Từ . - H. : Phương Đông, 2013 . - 618 tr.

Ký hiệu kho : VL 2177/ VVANHOC / Mfn: 8277

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Lịch sử đạo Phật;

Bài viết; Tuyển tập; 1963-2013;

Miền Nam; Việt Nam
Pháp tu Tịnh Độ và tượng Phật A Di Đà trong các ngôi chùa Việt ở khu vực đồng bằng Bắc Bộ/ Đinh Viết Lực . - H. : Văn hoá Thông tin: Viện Văn hoá, 2014 . - 288 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6550, Vv 6551/ BTDTHVN / Mfn: 8170

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Pháp tu Tịnh Độ;

Tượng Phật A Di Đà; Chùa; Đồng bằng Bắc Bộ;

Việt Nam
Phật giáo nguyên thủy từ truyền thống đến hiện đại/ Thích Nhật Từ, Thích Huệ Pháp, Thích Pháp Như . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 955 tr.

Ký hiệu kho : VL 2176/ VVANHOC / Mfn: 8278

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Lịch sử đạo Phật;

Cổ đại; Hiện đại; Việt Nam


Suối nguồn. T. 12 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 356 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400612/ TVKHXHHCM / Mfn: 8041

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa; Kiến trúc chùa;

Nghệ thuật kiến trúc; Việt Nam


Suối nguồn. T. 13 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 356 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400613/ TVKHXHHCM / Mfn: 8042

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa Một Cột;

Nghệ thuật kiến trúc; Kiến trúc chùa; Việt Nam


Suối nguồn. T. 14 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 298 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400614/ TVKHXHHCM / Mfn: 8043

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa Một Cột; Kiến trúc chùa;

Nghệ thuật kiến trúc; Việt Nam


Suối nguồn. T. 15 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 334 tr.

Ký hiệu kho : LSS1400615/ TVKHXHHCM / Mfn: 8044

Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa Một cột; Kiến trúc chùa;

Nghệ thuật kiến truc; Việt Nam


Tín ngưỡng tôn giáo và thực hiện chính sách tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam hiện nay/ Nguyễn Minh Khải ch.b.; Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Quang Tạo b.s. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 315 tr.

Ký hiệu kho : Vv 6498, Vv 6499/ BTDTHVN / Mfn: 8128

Từ khoá : Tín ngưỡng; Tôn giáo; Chính sách tôn giáo;

Đặc điểm tôn giáo; Việt Nam



tải về 0.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương