SÁch giáo lý CỦa giáo hội công giáo sách giáo lý CỦa giáo hộI



tải về 4.7 Mb.
trang67/68
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.7 Mb.
#11671
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68

N
NĂM PHỤNG VỤ / (Année Litur - gique): 524, 540, 1096, 1163, 1168tt, 2698.

NGÀY (Jour) : 337tt, 527, 554, 627, 631tt, 994, 1166, 1343, 2168tt, 2174, 2104.

-bốn mươi ngày : 538, 540, 583, 659;

-ngày của Chúa : 972, 1163, 1166tt, 2170, 2174tt, 2184tt;

-sinh : 2215;

-ngày chết : 1682;

-ngày sau cùng : 409, 672, 678, 841, 989, 994, 1001tt, 1524, 2730.

NGẪU TƯỢNG / THỜ NGẪU TƯỢNG (Idole / idolâtrie) : 57, 1447, 2097, 2112tt, 2132, 2289, 2380, 2534, 2567, 2779.

NGHÈO KHÓ (Pauvre) : 64, 238, 489, 544, 559, 633, 709tt, 724, 832, 852, 886, 1033, 1373, 1397, 1587, 1658, 1717, 1825, 1941, 2172, 2208, 2443tt, 2660, 2713;

-Chúa Ki-tô : 517, 525, 1351, 1506, 2408.

NGHÈO KHÓ (đức) (Pauvreté ) : 915, 2053, 2544tt, 2710, 2833.

NGHI THỨC (Rite) : 522, 835, 923, 1075, 1125, 1149, 1203, 1214, 1234, 1262, 1289, 1293, 1513, 1573, 2180.

NGHỈ NGƠI (sự) (Repos) : 30, 1193, 2216;

-ngày sa-bát, ngày Chúa nhật : 314, 583, 624, 1166, 1726, 2057, 2168tt, 2184.

NGHĨA TỬ (phận làm) (Adoption): 1, 257, 270, 422, 465, 505, 654, 690, 693, 736, 839, 1110, 1129, 1709, 2009, 2241, 2740, 2782, 2784, 2825.

NGHĨA VỤ (Obligation): 900, 931, 2063, 2072tt, 2106, 2180tt.

NGHIỆP ĐOÀN / CÔNG ĐOÀN (Sindicat): 2430.

NGOẠI BANG / NGOẠI QUỐC (người)(Étranger): 2241.

NGOẠI TÌNH (Adultère): 1447, 1650, 1736, 1756, 1853tt, 2052tt, 2196, 2330, 2336, 2380tt, 2388, 2513, 2517, 2737.

NGÔI LỜI (Logos): 813.

NGÔI / VỊ (Hipostase): 251, 252, 468.

NGÔI VỊ (Personnes): 31, 154, 357tt, 408, 646, 814, 878, 1088, 1142, 1261, 1295, 1466, 1501, 1603, 1643, 1700tt, 1730, 1777, 1878tt, 1907, 1929tt, 1956, 2158, 2273;

-Ba Ngôi Thiên Chúa : 53, 189tt, 253tt, 432, 466, 580, 813, 996.

NGÔN SỨ (Prophète) : 61tt, 75, 201, 218, 243, 288, 332, 436, 522tt, 555, 558, 583, 672, 674, 678, 687, 702, 707, 762, 796, 1081, 1286, 1430, 1611, 1964, 1970, 2055, 2100, 2115, 2380, 2543, 2578tt, 2642, 2697, 2783, 2787, 2811;

-Chúa Ki-tô : 436, 783, 1241, 1546, 1581;

-Gio-an Tẩy Giả : 532, 717tt.

NGỦ THIẾP ĐI (sự) (Dormition): 966.

NGŨ TUẦN (lễ) (Pentecôte) : 595, 599, 696, 715, 731tt, 767, 830, 1076, 1152, 1226, 1287tt, 1302, 2617, 2623, 2818.

NGUỘI LẠNH / LẠNH NHẠT (sự) (ACÉDIE) : 1866, 2098, 2733.

NGUỒN MẠCH (thần linh) (Source) (divine) : 75, 80, 131, 190, 234, 245, 285, 291, 301, 388, 536, 556, 655, 683, 694, 749, 812tt, 828, 850, 864, 874, 966, 970, 1045, 1074, 1078tt, 1120, 1179, 1218, 1254, 1324, 1449, 1615, 1642, 1723, 1851, 1955, 1999, 2011, 2052, 2121, 2129, 2214, 2465, 2500, 2561, 2626, 2639, 2652, 2658, 2671, 2676, 2789, 2845.

NGUY KHỐN / KHỐN KHÓ (Détresse) : 672, 2218, 2409, 2588, 2606, 2701, 2854.

NGUYÊN TỘI : 1245.

NGUYÊN VẸN (sự) (Intégrité):

-của con người : 2274tt, 2297tt, 2338tt, 2356, 2381;

-của sự sáng tạo : 2415tt.

NGUYỆN GẪM / LỜI NGUYỆN (Oraison): 2699, 2709tt, 2731, 2765.

NGỪA THAI (Contraception) : 2370.

NGƯỜI (Homme) : 1, 101, 109, 208, 990;

-có khả năng nhận biết Thiên Chúa : 27tt, 50tt;

-sự sáng tạo : 282tt, 307, 311tt, 343, 355tt, 1602tt, 2231tt;

-sa ngã : 390, 396tt, 705, 1606tt;

-ơn gọi : 410, 425, 450, 519, 541tt, 759tt, 836, 1699tt, 1870tt, 1962, 2085;

-hình ảnh Thiên Chúa : 1701tt, 1962, 2501, 2566;

-bị thương tổn : 1849tt, 2483;

-quyền lợi : 1930, 2279, 2306;

-nam và nữ : 355, 369tt, 1604, 1652, 1929, 2331tt, 2433.


NH
NHÀ CAI TRỊ (các) (Gouvernants) : 2199, 2213, 2308.

NHÀ TẠM (Tabernacle) : 1183, 1330, 1379.

NHÂN BẢN (Humain) :

-hữu thể con người : 359, 1246, 1604, 1648, 1700, 1738, 1783, 1790, 1804, 1813, 2224, 2258, 2261, 2270, 2273tt, 2281, 2295tt, 2304, 2334, 2414, 2426, 2501, 2832;

-trái tim con người : 1432, 2500.

NHÂN HẬU (lòng) (Bienveillance) : 214tt, 1037, 1829, 1900, 1937, 2213, 2416, 2540.

NHÂN LOẠI (Genre humain) : 28, 38, 55, 56, 297, 353, 359, 360, 404, 491, 494, 775, 782, 831, 842, 1042, 1045, 1167, 1685, 1718, 2305, 2402, 2452.

NHÂN TÍNH (Humanité) : 56tt, 371, 400, 402tt, 616, 661;

-sa ngã : 1432, 2500.

NHẬN BIẾT (Thiên Chúa) (Connaissance) (de Dieu) : 31tt, 94, 157tt, 216, 286tt, 386, 428tt, 448, 683, 851, 2197.

NHẬN ĐỊNH (Discernement) : 407, 801, 1676, 1780, 2690, 2820, 2846tt.

NHẪN NẠI (tính, đức) (Patience) : 227, 854, 1466, 1825, 1832, 2104, 2447, 2522, 2772;

-của Thiên Chúa : 1932, 2811, 2822.

NHẬP THỂ (sự) (Incarnation) : 237, 258, 309, 333, 429, 432, 461tt, 464tt, 470, 512, 517, 519, 521, 528, 606tt, 653, 661, 686, 690, 727, 1159, 1171, 1174, 2602, 2666.

NHẬP VÀO THÂN THỂ (Incorporation) :

-Chúa Ki-tô : 1010;

-Hội Thánh : 837, 1396.

NHẤT THỂ / ĐỘC NHẤT / MỘT (Unicité / Unique / Un) : xem MỘT / NHẤT THỂ / ĐỘC NHẤT.

NHẸ (tội) (Véniel) : 1447, 1458.

NHÌN XEM / THỊ KIẾN (Vision) : 65, 163, 294, 360, 633, 664, 684, 707, 712, 1012, 1023, 1028, 1032, 1045, 1274, 1602, 1720, 1727, 2090, 2144, 2244, 2257, 2519, 2548.

NHIỆT THÀNH (sự) (Zèle) : 579, 584, 2442.

NHO / RƯỢU NHO / CÂY NHO (Vin / Vigne) : 736, 755, 1027, 1106, 1333tt, 1345, 1375tt, 1403tt, 1988, 2074, 1356.

NHỤC DỤC (Concupiscence) : 377, 405, 978, 1264, 1426, 1923, 2514tt, 2534.

NHƯNG KHÔNG (Gratuité ) : 1250, 2728.



Ơ
ƠN KÊU GỌI (Vocation) : 27, 44, 130, 289, 332, 373, 490, 505, 518, 539, 549, 762, 784, 821, 835, 863, 898, 959, 1121, 1260, 1533, 1583, 1603, 1656, 1699tt, 1877, 1886, 1907, 1928, 1962, 1974, 1998, 2021, 2030, 2085, 2226.
P
PHÁ THAI (sự) (Avortement): 2270tt.

PHẠM THÁNH (lời) (Blasphème) : 574, 589, 1034, 1756, 1856, 2148.

PHẠM THÁNH (hành vi) (Sacrilège): 1956, 2118, 2120, 2139.

PHÁN XÉT (Jugement) : 119, 215, 333, 1676, 1861, 2032, 2037, 2223, 2244, 2246, 2309, 2420, 2423, 2477, 2486;

-thế gian này : 2853;

-của lương tâm : 1749, 1777tt, 1783, 1786tt, 1806, 2039;

-của Thiên Chúa : 1465, 1470;

-đạo lý : 553;

-cánh chung : 676tt, 1023, 1038tt, 2831;

-sai lầm : 1790tt;

-riêng : 1021tt.

CÔNG NGHỊ DO THÁI (Sanhédrin): 443, 591, 596, 1218.

PHÁT TRIỂN (sự) (Développement)

-của Giáo Hội : 1201, 2063, 2421;

-của kinh tế : 1908, 1936, 1942, 2293, 2344, 2426, 2438tt.

PHẨM GIÁ (Dignité) : 27, 154, 225, 308, 356tt, 369, 782, 872, 1004, 1468, 1645, 1676, 1691tt, 1700tt, 1911, 1913, 1929tt, 1956, 2038, 2106, 2126, 2155, 2203, 2213, 2235tt, 2261, 2267, 2275, 2284tt, 2304, 2334tt, 2354tt, 2402, 2414, 2418, 2424, 2467, 2479, 2494, 2736.

PHẨM TRẬT (Hiérarchie) : 785, 871tt, 904, 1569, 2632;

-các giá trị : 1886, 2236, 2244, 2425;

-các chân lý : 90, 234;

-có phẩm trật : 771, 874, 1206, 1547, 1559.

PHÂN CHIA (những ) (Divisions) : 791, 818, 821, 855, 1336, 1389, 2486, 2791tt.

PHÉP LẠ (Miracle) : 156, 434, 468, 547tt, 1335, 2004.

PHÊ-RÔ (Pierre) : 85, 153, 194, 208, 424, 440tt, 552, 586, 599, 641, 715, 765, 816, 838, 862tt, 877, 880tt, 1226, 1288, 1369, 1444, 1481, 1851, 2121, 2262, 2600.

PHÓ TẾ (bậc) (Diaconie) : 1569, 1587.

PHÓ TẾ (thầy) (Diacre) : 886, 896, 1142, 1256, 1345, 1354, 1369, 1538, 1543, 1544tt, 1569tt, 1630.

PHONG TỤC (Moeurs) : 407, 1958, 2045, 2105, 2286, 2498, 2526.

-đức tin và phong tục : 24, 92, 890tt, 907, 2034;

-của Thiên Chúa : 470.

PHONG PHÚ / SINH NHIỀU HOA TRÁI (Fécond / Fécondité) : 80, 156, 372, 485, 696, 723tt, 864, 887, 1580, 1158, 1218, 1550, 1574, 1604, 1607, 1642tt, 1651, 1897, 2074, 2221, 2335, 2363, 2366tt, 2376, 2379, 2405, 2527.

PHÔI THAI (Embryon) : 2271tt, 2378.

PHỔ QUÁT / TOÀN CẦU (Universalité / Universel) : 830tt, 1911, 2401.

PHỤ NỮ (Femme) : 64, 154, 239, 355, 369tt, 400, 411, 422, 488tt, 640tt, 791, 918, 924, 965, 1080, 1368, 1577, 1601tt, 1649tt, 1736, 1929, 1938, 2103, 2202, 2207, 2331tt, 2353tt, 2360tt, 2384tt, 2433, 2513, 2522.

PHÚC ÂM HÓA (Évangélisation) : 905, 927tt.

PHÚC THẬT (Béatitude) : 16, 257, 293, 294, 1022, 1048, 1257, 1700, 1703, 1720tt, 1762, 1768, 1818, 1855, 1863, 1877, 1934, 1949, 1950, 2034, 2547, 2548, 2639.

PHỤC SINH / SỐNG LẠI (ressuscité / résurrection) : 349, 366, 428, 556, 625, 639tt, 659, 860, 966, 988tt, 1023, 1026, 1038, 1096, 1163tt, 1214, 1323, 1330, 1337tt, 1391, 1429, 1449, 1468, 1523, 1681, 1689, 1988, 2042, 2174, 2300, 2606, 1641, 1719, 2741, 2746, 2795, 2816.

PHỤNG TỰ (Culte) : 28, 78, 347, 527, 815, 839, 901, 971tt, 1070, 1089, 1093, 1123, 1148, 1178tt, 1273, 1378, 1553, 1564, 2035, 2095tt, 2631tt, 2175tt, 2289, 2581.

PHỤNG VỤ (Liturgie): 3, 11, 15, 26, 127, 288, 355, 499, 560, 683, 691, 721, 1012, 1066tt, 1076, 1084tt, 1091tt, 1119, 1124tt, 1136tt, 1200, 1273, 1330, 1554, 1674, 2031, 2655tt, 2665, 2686, 2746;

- Thánh Thể: 559, 1037, 1332, 1346, 1362, 1378, 1572, 2631, 2711, 2770, 2837;

- Và thời gian: 524, 1168, 1389;

- Do Thái: 1096, 2588;

- Các Giờ Kinh: 1174tt, 1437, 2698;

- Và các bí tích: 1212tt, 1512, 1537tt, 1867, 1630, 2558;

- Lời Chúa: 1103, 1154, 1184, 1346, 1349, 1482, 1518, 1588, 1688, 2183;

- Phục Sinh, Vượt Qua: 1217, 2047;

- và văn hóa: 1204tt,2503.

PHƯỚC LÀNH / CHÚC LÀNH: (Bénédiction): 163, 492, 1009, 1077, 1078, 1079tt, 1217tt, 1245, 1328, 1334, 1347, 1353, 1360, 1375, 1396, 1402, 1538, 1624, 1630, 1642, 1669tt, 1717, 2090, 2373, 2589, 2626tt, 2701, 2767, 2781, 2803, 2834.

PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG (các)(Médias): 2496, 2498, 2523.
Q
QUÁ CỐ (người)(Défunts): 298, 335, 958, 1032, 1354, 1371, 1479, 2300.

QUAN PHÒNG (Chúa)(Providence): 37, 57, 302tt, 373, 395, 1040, 1884, 1951, 2115, 2404, 2547, 2679, 2738, 2830.

QUANG LÂM (Parousie): 1001.

QUẦN CHÚNG / BÌNH DÂN (Populaire): 1158, 1674, 1686, 2678.

QUÊ HƯƠNG (Patrie): 2199, 2212, 2239tt, 2310;

- trên Trời: 117, 972, 1469, 1475, 1525, 2011, 2795.

QUỐC GIA / DÂN TỘC (Nation): 57, 172, 664, 781, 849, 1038, 1267, 1901, 1911, 1915, 1941, 2237, 2241, 2281, 2309tt, 2437tt.

QUI LUẬT CẦU NGUYỆN (Lex Orandi): 1124, 1126.

QUY TỘI / QUI TRÁCH NHIỆM (Imputabilité): 1735, 1860, 2125, 2355.

QUỶ / MA QUỶ / SATĂNG (Démon / Diable / Xa-tan) xem MA QUỶ.

QUYÊN GÓP (sự)(Collecte): 1351.

QUYỀN HÀNH (Pouvoir):

- Của Thiên Chúa: 449, 646, 668, 765, 975, 1441;

- Của con người: 450, 875, 882tt, 1628, 1731, 1861, 1884;

- các thủ lãnh: 553, 981tt, 1442;

- của các nước: 1904, 1907, 2108, 2209, 2229, 2239, 2244, 2310tt.

QUYỀN LỢI (Droit): 360, 1738, 1740, 1778tt, 1807, 1882, 1886, 1901, 1904tt, 1930tt, 1956, 2007, 2032, 2070, 2104tt.

QUYỀN NĂNG (Pussance):

- của con người: 124, 131, 395, 1305, 1508, 1705, 1804, 1827, 2116, 2309, 2367, 2426, 2547, 2713, 2827;

- của Thiên Chúa: 205, 256, 268tt, 310, 428, 434, 445, 496, 646, 668, 671, 736, 828, 1092, 1115, 1353, 1372, 1992, 2657,2778, 2855.


R
RĂN ĐE (Dissuasion): 2315.

RÔ-MA (Rome): 85, 194, 247, 834, 877, 882, 892, 1291, 1383, 1559, 1577.

RÔ-MA (phụng vụ) (Romain)(liturgie): 335, 469, 1203, 1233, 1242, 1298tt, 1513, 1686, 2777.

RỬA TỘI (phép)(Baptême): 14, 168, 172, 189, 197, 165, 404tt, 507, 535tt, 628, 683, 691, 695tt, 701, 782, 784, 790, 798, 818, 838, 846, 871, 897, 903, 916, 950, 977tt, 1002tt, 1023, 1064, 1094, 1119tt, 1141, 1185, 1210tt, 1213tt, 1275tt, 1286, 1288, 1290tt, 1294, 1298tt, 1211tt, 1322, 1396, 1425tt, 1434, 1446, 1447, 1523, 1533, 1535, 1546, 1582, 1617, 1694, 1987, 1992, 1997, 2042, 2068, 2155tt, 2220, 2340, 2345, 2520, 2565, 2600, 2670, 2791, 2813;

- của Chúa Ki-tô: 438, 444, 527, 528, 535tt, 556, 1223tt;

- của Gioan: 523, 720.

RƯỢU NHO / CÂY NHO / NHO (Vin / Vigne): xem NHO / RƯỢU NHO / CÂY NHO.
S
SA-BÁT (ngày)(Sabat): 314, 345tt, 574, 582, 641, 1166, 2002, 2167tt, 2190, 2586.

SA NGÃ (sự)(Chute): 55, 215, 257, 279, 289, 385tt, 548, 760, 1609, 1642, 2568.

SÁCH (Livre):

- Thánh Kinh: 77, 104tt, 112, 120tt, 303, 446, 702, 712, 1061, 1807, 2056, 2585, 2587;

- Lời Chúa, các Phúc Âm: 1154, 1574.

SAI LẦM / LẦM LẠC (Erreur / Erroné):

- tội nguyên tổ: 407, 844, 856;

- về giáo lý: 38, 108, 250, 286, 890, 1550.

SÁM HỐI / ĐỀN TỘI (Pénitence): 827, 853, 920, 980tt, 1032, 1185, 1422tt, 2043.

SÁNG TẠO (Đấng)(Créateur): 43, 199tt, 238, 279tt, 325, 338tt, 814, 992, 1008, 1078, 1148, 1333tt, 1350, 1604tt, 1701, 1730, 1951, 1954, 1959, 2007, 2036, 2069, 2096, 2258, 2261, 2273, 2335, 2362tt, 2382, 2415, 2501, 2566tt, 2628, 2809, 2820.

SÁNG TẠO (sự)(Création): 31, 190, 198, 216, 235, 257, 280tt, 326, 332, 337tt, 355, 358, 374tt, 396tt, 536, 648, 703tt, 715, 792, 1040, 1045tt, 1066, 1082, 1138, 1145tt, 1224, 1265, 1328, 1333, 1350, 1358tt, 1469, 1602tt, 1692, 1700, 1855, 1999, 2058, 2105, 2169tt, 2293, 2336, 2402, 2415tt, 2500, 2566, 2569tt, 2586, 2589, 2606, 2630, 2637, 2666, 2705, 2746, 2809, 2814, 2852.

SÁT NHÂN (Homicide) : 394, 1033, 1447, 1756, 2263tt, 2268tt, 2852.

SIÊU NHIÊN (Surnaturel) : 91tt, 179, 367, 659, 889, 1266, 1722, 1998tt.

SIÊU VIỆT (tính) (Transcendance) : 42, 212, 239, 285, 300, 443, 647.

SINH CON CÓ TRÁCH NHIỆM (Paternité/ Maternité Responsable): 368.

SINH LẠI (sự) (Naissance; Nouvelle): 169, 505, 526, 591, 683, 694, 720, 782, 963, 1215, 1219, 1225, 1250, 1262, 1355, 1426, 1682, 1995, 2709, 2769.

SINH NHIỀU HOA TRÁI / PHONG PHÚ (Fécond / Fécondité) : xem

PHONG PHÚ .

SOI SÁNG (ơn) (Illumination) : 1216.

SON SẺ (sự) (Stérilité) : 375, 2379.

SỐ PHẬN (Destin) : 221, 257, 295, 302, 311, 365, 398, 412, 488tt, 600, 782, 1008, 1013, 1021, 1036tt, 1047, 1703, 2012, 2244, 2371, 2377, 2782.

SỐNG (sự) (Vie) : 1, 17, 23, 37, 44, 68, 89, 103, 122, 131, 141, 166, 197, 222, 256, 268, 282, 294tt, 312, 336, 359, 360tt, 372, 386, 402tt, 488, 493, 507, 544, 582, 625, 631, 647, 652, 668, 674, 703, 728, 814, 821, 843, 898tt, 940tt, 954, 966, 974, 989, 990, 1034, 1057, 1068, 1073, 1080, 1090, 1146, 1165, 1189, 1220, 1345, 1368, 1392, 1500tt, 1603, 1641, 1653, 1660, 1677, 2032tt, 2198, 2207, 2258tt, 2366; -kitô giáo, đức tin : 5, 6, 13, 169, 234, 259, 336, 405, 537, 628, 638, 654, 683, 740, 753, 819, 899, 968, 977, 1064, 1071, 1210, 1225tt, 1374, 1391, 1420tt, 1617, 1679, 1691tt, 1699tt, 2013, 2226, 2558tt, 2697tt;

-của Thiên Chúa : 1, 52, 202, 211, 236, 245, 257, 265, 291, 320, 356, 357, 426, 459, 473, 485, 505, 541, 646, 661, 689, 694, 705, 713, 735, 759, 770, 1050, 1127, 1997, 2782;

-cuộc đời Chúa Giê-su : 125, 126, 149, 333, 411, 425, 438, 447, 478, 486, 512tt, 571tt, 754, 755, 786tt, 809, 1085, 1091, 1115, 1341, 1409;

-sinh hoạt của Giáo Hội : 78, 94, 130, 193, 334, 855, 860, 893, 899, 910, 1087, 1343, 1407, 1572, 1669, 2177, 2472; -vĩnh cửu : 55, 161, 184, 309, 324, 425, 458, 612, 679, 686, 893, 983, 988, 992tt, 1020tt, 1336, 1524, 1532, 1680, 1684, 1998, 2002, 2052, 2820;

-sinh hoạt xã hội : 1148, 1152, 1882tt, 2069, 2207, 2410, 2419, 2442, 2459.

SỐNG LẠI / PHỤC SINH (Résurrection / Ressuscité) : xem PHỤC SINH.

SỢ HÃI / KÍNH SỢ (Crainte) : 635, 714, 1041, 1299, 1303, 1453, 1628, 1642, 1735, 1754, 1765, 1769, 1828, 1931, 1964, 1972, 2090, 2116, 2144, 2217, 2282.

SÙNG ĐẠO / SÙNG MỘ (sự) (Dévotion) : 1178, 1676, 2101, 2208.

SUY NIỆM (Méditation) : 28, 197, 1154, 1162, 2186, 2588, 2699, 2705tt, 2729.

SUY PHỤC (sự) (Soumission) :

-của con người : 154, 341, 396, 517, 576, 786, 801, 1951, 1955, 2089, 2097, 2239, 2240, 2516, 2579;

-của "Chúa Ki-tô" : 527, 532, 1009.

SƯ PHẠM (khoa) (Pédagogie) : 53, 122, 684, 708, 1145, 1609, 1950, 1964, 2339.

SỨ MẠNG (Mission) :

-của các tông đồ : 2, 551tt, 766, 858tt, 1223;

-của Giáo Hội : 6, 257, 730, 737tt, 782, 811, 849, 890, 913, 1201, 1538, 2246, 2818;

-đi tới các dân ngoại : 1122, 1533, 1565, 2044, 2419;

-của Chúa Ki-tô, của Chúa Thánh Thần : 237, 244, 394, 430tt, 485, 502, 536, 606, 669, 689tt, 1108, 2600.

SỨC KHỎE (Santé) :

1293, 1421, 1459, 1509tt, 1532, 1900tt, 2010, 2117, 2185, 2250, 2275, 2288tt, 2710.

SỨC MẠNH (Force) : 1, 24, 37, 50, 104, 124, 131, 160, 201tt, 269, 272, 293, 302tt, 395, 405, 655, 661, 695, 712, 760, 819, 822, 851, 909, 929, 1002, 1218, 1285, 1293, 1299, 1303tt, 1353, 1375, 1394, 1421, 1432, 1460, 1496, 1504, 1508, 1518, 1520, 1550, 1566, 1586, 1615, 1624, 1642, 1687, 1704, 1722, 1803, 1805, 1808, 1811, 1831, 1902, 1930, 1963, 1972, 1998, 2013, 2044, 2054, 2057, 2083, 2119, 2196, 2173, 2304, 2309, 2338, 2517, 2584, 2610, 2837, 2846, 2848.


T
TÀ DÂM (Fornication) : 1755, 1852, 2353, 2534.

TÀ THUYẾT (Hérésie) : 465tt.

TÀI SẢN (các) (Biens) : 17, 146, 293, 312, 360, 377, 412, 420, 622, 819, 831, 933, 947, 949tt, 952, 955, 1439, 1468, 1475tt, 1642tt, 1697, 1728, 1740, 1809tt, 1849, 1855, 1863tt, 1937, 1940tt, 1954, 2010, 2121, 2197, 2288, 2304, 2333tt, 2401tt, 2407tt, 2412tt, 2514, 2534tt, 2544, 2559, 2728, 2736, 2830, 2833, 2847.

TÁI SINH (sự) (Régénération) : 784, 1141, 1215, 1262, 1270, 1587.

TAM NHẬT VƯỢT QUA (Triduum Pascal) : 1168.

TÀN TẬT / TẬT NGUYỀN (Infirmités): 517, 978, 1505, 1523, 1448, 2616.

TÀU ÔNG NÔ-E (Arche) : 845, 1094, 1219, 2058, 2130, 2578, 2676.

TĂNG TRƯỞNG (sự) (Croissance) : 7, 94tt, 387, 766, 794, 798, 874, 910, 1049, 1102, 1210, 1303, 1308, 1392, 1700, 1731, 2003, 2010, 2041, 2186, 2227, 2343, 2651, 2820, 2847.

TÂM TÌNH / TÂM TRẠNG (Mentalités): 1634, 2105, 2727.

TÂN ƯỚC (Nouveau Testament): 124tt.

TẤN PHONG (lễ)(Sacre): 1559.

TẬN THẾ / CÁNH CHUNG (ESCHTOLOGIE): 2771.

TẬN THẾ / HOÀN TẤT (sự)(Consommation): 77, 686, 769, 820, 969, 1045, 1079, 1083, 1096, 1164, 1274, 1769, 2586, 2749.

TẬP ĐOÀN (Collège): 208, 210, 1765, 1866, 2257tt, 2302, 2577.

TẬP HỌP (sự)(Assemblée): 167, 751tt, 771, 946, 1092, 1097tt, 1141, 1144, 1167, 1174, 1329tt, 1348, 1372, 1383, 1880, 2178, 2585tt.

TẬT NGUYỀN / TÀN TẬT (Infirmités): 517, 978, 1505, 1523, 2448, 2616.

TÊN GỌI / DANH (Nom):

- gọi tên Thiên Chúa: 40tt, 239, 254tt, 446, 2784;

- thánh danh do Thiên Chúa mạc khải: 63, 203tt, 431tt, 446, 589, 1066, 2097, 2142tt, 2566tt, 2666, 2759, 2779tt, 2804tt, 2827, 2839, 2849, 2855;

- tên thánh của người Ki-tô hữu: 2156tt, 2479.

TIỆC LY(Cène): 610tt, 832, 1323, 1329, 1340, 1350, 1366, 1403, 2816.

TIỀN BẠC (Argent): 2112, 2172, 2424tt.

TIỀN CÔNG / THÙ LAO (Salaire): 1006, 2434, 2445.

TIẾN DÂNG / TRÌNH BÀY (Présentation): 569, 1346, 1350.

TIẾNG GỌI (Appel): 1tt, 160, 545tt, 1011, 1036tt, 1142, 1165, 1261, 1396, 1424, 1427tt, 1572tt, 1604, 1644, 1669, 1692, 1719, 1878, 2012tt, 2053, 2158, 2207, 2232tt, 2348tt, 2367, 2465, 2550, 2566tt, 2791, 2831.

TIẾNG GỌI / TIẾNG NÓI (Voix): 33, 46, 79, 173, 391, 444, 535, 554, 635, 691, 697, 709, 719, 1001, 1038, 1158, 1174, 1558, 1776, 1779, 1795, 1954, 2002, 2058, 2071, 2259, 2589, 2659, 2701.

TIẾT DỤC (sự)(Continence): 1650, 1832, 2349, 2350, 2370, 2520.

TIẾT ĐỘ (Tempérance): 1809.

TÌM KIẾM (Thiên Chúa)(sự)(Quête): 26tt, 285, 2566.

TIN (Croire): 26, 150tt, 154tt, 191, 313, 875, 891, 1062, 1068, 1814, 2087tt, 2112, 2781.

TIN (đức)(FoI):

- của các tông đồ: 84, 105, 171, 191, 245, 242, 440, 515, 641tt, 889;

- của Giáo Hội, tuyên xưng, giáo lý: 11, 14tt, 26, 67, 88, 90tt, 114, 168, 172, 185tt, 235, 487, 598, 771, 836, 863, 890tt, 988, 1200, 1519, 1692, 1942, 2558, 2570;

- hành vi của đức tin: 150, 222, 1200tt, 2098, 2502, 2570;

- nhân đức hướng thần: 144, 153tt, 683, 819, 1814tt, 2087tt, 2204, 2617, 2709, 2716;

- đời sống đức tin, sự trả lời của con người: 131, 142, 150, 160tt, 273, 357, 548, 651, 1083, 1102, 1248, 1785, 1804, 2038, 2226, 2609, 2611, 2690;

- và các bí tích: 784, 977, 1122, 1253, 1303, 1327, 1510, 1644, 1656, 1680.

TIN (thiếu lòng)(Incrédulité): 494, 591, 643, 674, 678, 1851, 2089.

TIN LÀNH (người)(Protestants): 406.

TIN MỪNG (Evangile): 2, 6, 75tt, 125tt, 514, 515, 1968, 2419, 2761tt, 2816.

TIN TƯỞNG (sự)(Confiance): 39, 154, 215, 227, 301, 304, 396tt, 448, 1520, 2086, 2119, 2547, 2579, 2728, 2734, 2738, 2778, 2828. TÍN LÝ (Dogme): 88tt.

TINH THẦN / THẦN KHÍ (Esprit): 24, 37, 108, 153, 159, 202, 299, 471, 632, 651, 712, 730, 737, 892, 1216, 1643, 1764, 2082tt, 2098, 2100, 2196, 2628, 2705;

- trong tinh thần và sự thật: 160, 1179;

- tinh thần và thể xác: 327, 365, 901, 2185, 2515, 2702, 2733;

- các thiên thần: 331, 192, 434, 645;

- tâm trạng: 84, 887, 894, 1386, 1550, 1606, 1658, 2039tt.

TÌNH BẠN / ÂN NGHĨA (Amitié): 277, 355, 396, 1023, 1030, 1395, 1468, 1865, 1939, 2010, 2347, 2359, 2480.

TÌNH CON CÁI / HIẾU THẢO (Piété Filiale): 2215.

TÌNH TRẠNG / BẬC (ÉTAT): xem BẬC / TÌNH TRẠNG.

TÌNH YÊU (Amour):

- của Thiên Chúa : 27, 210, 214tt, 257, 293, 299tt, 604tt, 733, 739, 1040, 1640, 1701, 2331, 2577;

- của Thiên Chúa: 536, 539, 545, 1380, 1503, 1551, 1829;

- của Mẹ Ma-ri-a: 501;

- vợ chồng: 1608tt, 310, 459, 1604;

- của con người: 166, 310, 459, 1604, 2448.

TÍNH DỤC ( Sexualité): 2332, 2336, 2337, 2353, 2360tt, 2370, 2395.

TỈNH THỨC / CẢNH GIÁC (Vigilance): 979, 1036, 2033, 2088, 2496, 2612, 2621, 2638, 2699, 2727tt, 2742, 2754, 2849, 2863.

TOÀN CẦU / PHỔ QUÁT (Universel / Universalité): xem PHỔ QUÁT / TOÀN CẦU.

TỔ PHỤ (Patriarche): 60, 130, 205, 287, 528, 707, 839, 1297, 1610.

TỐI TĂM (nơi)(Ténèbres): 285, 409, 530, 2466.

TỐI THƯỢNG (quyền)(Primauté): 304, 792, 881tt.

TỘI LỖI (Péché): 1, 165, 211, 270, 309, 311, 386tt, 392, 430, 457, 493, 523, 535tt, 587, 598, 608, 654, 729, 817, 845, 976tt, 1008, 1073, 1213tt, 1393, 1422tt, 1455, 1502tt, 1550, 1606, 1695, 2739, 1811, 1846tt, 1963, 1987, 1999, 2091, 2120tt, 2839, 2846.


TỘI NHÂN (Pécheur): 29, 208, 298, 392, 545, 588, 598, 827, 1038, 1224, 1423tt, 1446, 1459, 1470, 1609, 1846, 2317, 2616, 1677, 2728.

TỘI TRẠNG (Culpabilité): 1784, 2352, 2485.

TÔN GIÁO (Religion): 29, 107, 238, 839, 842tt, 1149, 2244, 2569;

- nhân đức tôn thờ: 1807, 1969, 2095tt, 2104tt, 2117, 2125, 2142.

TÔN KÍNH (Vénération): 1154, 1674.

TÔN TRỌNG (sự)(Respect): 82, 209, 299, 341, 448, 818, 1004, 1125, 1269, 1466, 1738, 1789, 1900, 1929tt, 2101, 2145, 2148, 2152, 2188, 2206, 2214tt, 2241, 2259tt, 2276tt, 2284tt, 2350, 2403, 2407tt, 2415tt, 2488tt.

TÔN THỜ (Adortion): 245, 333, 347, 448, 528, 901, 971, 1078, 1083, 1178, 1185, 1378tt, 2096tt, 2143tt, 2502, 2626tt, 2691, 2781, 2807, 2855.
TÔN VINH (Glorifier): 273, 350, 434, 675, 690, 729, 1204, 1589, 2143, 2215tt, 2502, 2640, 2828.

TÔNG ĐỒ (người)(Apôtre): 2tt, 75tt, 126, 171, 173, 194, 553, 611, 641tt, 659, 664, 688, 857tt, 873, 880tt, 949, 981, 1086tt, 1120, 1223, 1313, 1337, 1341, 1349, 1442, 1444, 1461, 1536, 1556, 1560tt, 1575tt, 2068.

TÔNG ĐỒ (việc, sự)(Apostolat): 863tt.

TÔNG ĐỒ (thuộc về) (Apostlique): 6, 75tt, 105, 120, 128, 186, 196, 242tt, 442, 750, 811tt, 815tt, 833, 857tt, 930tt, 1087, 1270, 1328, 1399, 1442, 1550, 1560tt, 1576, 2105.

TỐT LÀNH (Bon): 299tt, 374, 385, 391, 843, 1604, 1749tt, 2516, 2535, 2589, 2828.

TỐT LÀNH (sự)(Bonté): 1, 53, 101, 214, 294tt, 299tt, 311, 339, 970, 1333, 1359, 1613, 1832, 1954, 2091, 2094, 2307.

TU SĨ (Religieux): 897, 916, 925tt, 1174, 1203, 1462.

TUẦN LỄ (Semaine): 560, 1163, 1166, 2174, 2186.

TUNG HÔ / HOAN HÔ (Acclamation): 559, 1154, 1345, 2760.

TUỔI TRẺ / GIỚI TRẺ (Jeunes / Jeunesse): xem GIỚI TRẺ / TUỔI TRẺ.

TÙY TÒNG (tính)(Subsidiarité): 1883, 1885, 1894, 2209.

TUYÊN XƯNG (Confession):

- tuyên xưng đức tin: 185tt, 200, 444, 449, 1634;

- bí tích xưng tội: 1424, 1452tt, 1480tt, 2840.

TUYÊN XƯNG (sự)(Profession):

- tuyên xưng đức tin: 185tt, 440, 815, 837, 978, 988, 1064, 1229, 1298;

- tuyên khấn các lời khuyên phúc âm: 873, 914tt;

- khấn dòng: 1672;

- nghề nghiệp: 2230tt, 2433.

TUYỆT HẢO / TRỌN LÀNH (Perfection) : 41, 147, 213, 302, 339, 815, 829, 915, 1305, 1374, 1641, 1704, 1731, 1770, 1084, 1827, 1953, 1965tt, 2015, 2289, 2377, 2550.

TUYỆTTHÔNG (vạ) (Excommunica- tion) : 1463, 2272, 2322.

TƯ BẢN (chủ nghĩa) (Capitalisme) : 2425.

TƯ HỮU (quyền) (Propriété Privée) : 1295, 2211, 2378, 2401tt, 2412, 2421, 2431.

TƯ TẾ (chức, vị) (Sacerdoce/ Sacerdotal): 63, 662, 782tt, 803, 871, 873, 893, 897, 941, 970, 1070, 1119tt, 1141, 1174, 1188, 1268, 1273, 1279, 1291, 1297, 1305, 1322, 1366, 1388, 1399, 1535, 1539tt, 1554tt, 1657, 1669, 2233, 2604, 1616, 1747, 1750, 1758, 2812, 2815.

TƯ TƯỞNG (Pensées) : 616, 958, 1853, 1965, 2206, 2478, 2520, 2706, 2731.

TỪ BI (lòng) (Miséricorde) : 1791, 1829, 2100;

-công cuộc từ thiện : 1460, 1473, 2185, 2300, 2447;

-từ bi của con người : 1781, 1829, 2100.

TỪ BỎ (Abandonner) : 2115, 2577, 2677.

TỪ BỎ (Abandon) : 305, 1851.

TỰ DO (Libre) :

-Thiên Chúa : 50, 296, 300, 759, 2002;

-Chúa Giê-su Ki-tô : 609tt, 645;

-con người : 150, 166, 307tt, 377, 392, 396, 407, 488, 490, 600, 1009, 1033, 1625tt, 1632, 1642, 1733, 1738, 1742, 1860, 1901, 2002, 2008, 2102, 2238, 2304, 2339, 2343, 2353;

-ý chí tự do : 1731;

-tự do kết hôn : 2390.

TỰ DO (sự) (Liberté) : 33, 154, 160tt, 301, 311, 387, 396tt, 450, 782, 908, 922, 1036, 1250, 1439, 1559, 1628, 1705, 1707, 1730tt, 1749, 1782, 1784, 1828, 1861, 1883tt, 1902, 1907, 1915, 1972, 1993, 2002, 2007, 2211, 2223, 2228, 2236, 2239, 2245, 2310, 2339, 2356, 2359, 2370, 2402, 2431, 2492, 2494, 2498, 2526, 2736;

-của Chúa Ki-tô : 609, 2749;

-tôn giáo : 1180, 1907, 2104tt, 2188, 2211.

TỰ HẠ : (sự) (Abaissement) : 272, 472, 5020, 2748.

TỰ NGUYỆN / TỰ Ý / HỮU Ý : (Volontare) : 1731tt.

TỰ SÁT (tội) (Suicide) : 2281tt.

TỬ ĐẠO (phúc, sự) (MARTYRE) : 297, 313, 523, 558, 1434, 2473.

TƯƠNG TỰ (sự) (Analogie) : 41, 114, 1211, 2500.

TƯỞNG NHỚ (Commémoration) : 1163.

TƯỞNG NIỆM (Anamnèse) : 1103tt, 1354, 1362.

TƯỞNG NIỆM (lễ, sự) (Mémorial) : 559, 610, 1099, 1166, 1323, 1330, 1356tt, 1382, 1517, 1621, 2170.



tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương