SÁch giáo lý CỦa giáo hội công giáo sách giáo lý CỦa giáo hộI


E E-VÀ (bà) (Ève): 375, 399, 404, 411, 489, 494, 726, 766, 2361, 2618, 2853. G-GH



tải về 4.7 Mb.
trang66/68
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.7 Mb.
#11671
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68

E

E-VÀ (bà) (Ève): 375, 399, 404, 411, 489, 494, 726, 766, 2361, 2618, 2853.


G-GH

GẠT BỎ / LOẠI BỎ (Exclu / exclusion / Exclusif) : 361, 605, 970, 1033, 1178, 1179, 1374, 1425, 1445, 1470, 1635, 1638, 1645, 1861, 2231, 2277, 2349, 2357, 2361, 2376, 2387, 2390, 2424, 2492.

GẮN BÓ (sự)(Adhésion): 88, 150, 967, 1098, 2579, 2603, 2609, 2716.

GHEN GHÉT (sự)(Envie): 391, 412, 1852, 1866, 2317, 2475, 2538tt, 2541.

GHEN TUÔNG (sự) (Jalousie): 1606, 1852;

- của Thiên Chúa: 399, 584, 2337.

GƯƠNG XẤU / CỚ VẤP PHẠM (Scandale): 1938, 2282tt, 2326, 2353ttt, 2489.
GI

GIA ĐÌNH (Famille): 1, 525tt, 753tt, 764, 815, 854, 917tt, 959, 1037, 1049, 1439, 1517, 1632, 1652tt, 1686tt, 1882, 1908tt, 1938, 2183tt, 2201tt, 2226, 2231tt, 2265, 2363, 2373, 2390, 2685, 2691, 2831tt, 2850.

GIA NHẬP KI-TÔ GIÁO (sự) (initiation Chrétienne): 695, 1211tt, 1229tt, 1285tt, 1322tt, 1420.

GIÀ (tuổi) (Vieillesse) : 1308, 1514, 1520tt, 1532, 2218, 2361.

GIA-VÊ / ĐỨC CHÚA ( YHWH / YAHVÊ ): 206, 210, 446, 2666.

GIÁC QUAN (các) (Sens): 37, 377, 647, 1320, 1381, 2702;

- cảm thức của đức tin: 91tt, 250, 785, 889;

- ý thức của Thánh Kinh: 115tt.

GIẢI TỘI (Absolution): 1020, 1415, 1424, 1442, 1449, 1453, 1457, 1459, 1463, 1480tt.

GIẢI THÍCH (Interpréter / Inter- prétation)

- giải thích mặc khải, Thánh Kinh, luật : 82, 84tt, 109tt, 375, 572tt, 581tt, 601, 643, 774, 1008, 1788, 2055, 2116, 2155, 2173, 2336, 2367, 2422, 2478, 2766.

GIẢI THOÁT (sự) (Libération): 1221, 1237, 1363, 1741, 1993, 1964, 2124, 2170, 2440, 2750.

GIÁM MỤC (Évêque): 9, 72tt, 85, 857, 861tt, 877tt, 880tt, 919, 1142, 1184, 1241, 1290, 1297tt, 1348, 1369, 1461tt, 1483, 1516, 1538tt, 1550tt, 2034, 2068, 2503.

GIAN TRUÂN (nỗi; Tribulation): 556, 1717, 1820, 1971, 2642, 2734.

GIÁNG LÂM (sự) (Avènement): 122, 367, 524, 641tt, 763, 769, 1021, 1040, 1720, 2612.

GIÁNG SINH (lễ) (Noel): 469, 477, 512, 525, 1171.

GIẢNG THUYẾT (việc; Prédication): 94, 132, 249, 921, 1427, 2033, 2145;

- của Chúa Ki-tô,của các tông đồ: 76, 523, 632, 677, 832, 1151, 1226, 1287, 1614, 1716.

GIAO ƯỚC (Alliance): 55, 238, 288, 309, 346, 357, 580, 610, 992, 1080, 1102, 1846, 1863, 1961, 2260, 2562tt, 2571, 2713, 2795, 2829, 2841;

- giao ước cũ: 56tt, 121, 128, 200, 204, 489, 522, 527, 577, 695, 709tt, 759, 761tt, 781, 839tt, 1098, 1145, 1150tt, 1217tt, 1223, 1330, 1334, 1359tt, 1611tt, 1964, 2057tt, 2100, 2170, 2176, 2578tt, 2607, 2729, 2771, 2810tt;

- giao ước mới: 63tt, 204, 292, 577, 611tt, 662, 762, 781, 816, 839, 859, 890, 1091, 1097, 1116, 1129tt, 1150, 1179, 1182, 1222, 1267, 1339, 1348, 1365, 1541, 1602, 1612, 1617, 1621, 1964tt, 2056, 2787;

- giao ước hôn nhân: 1601, 1617, 1623tt, 1639tt, 2368, 2381, 2384, 2569, 2614, 2618.

GIÁO DÂN (Laics): 785, 846, 871, 897tt, 1174, 1175, 1669, 2442.

GIÁO DỤC (việc; Éducation): 5, 407, 501, 902, 1601, 1634tt, 1652tt, 1783tt, 1810, 1980, 1914, 1917, 2125, 2221, 2223, 2229, 2344, 2370, 2526, 2581, 2685.

GIÁO HOÀNG (Pape): 880tt.

GIÁO PHẬN (Diocèss): 833, 877, 1290, 1354, 1568.

GIÁO PHỤ (Père de l'èglise): 8, 11, 78, 113, 1557, 2066.

GIÁO XỨ / HỌ ĐẠO (Paroisse): 2179, 2226.

GIẬN DỮ (cơn) (Colère): 208, 210, 1765, 1866, 2257tt, 2302, 2577.

GIẾT (Tuer) : 2258tt.

GIỐNG HÌNH ẢNH / ĐỒNG HÌNH (Configurer): 1460, 1322, 1505.

GIỐNG NHAU / GIỐNG NHƯ (Ressemblance): 225, 518, 705, 734, 1161, 1210, 1602, 1682, 1700, 1878, 2085, 1334, 2810.

GIỜ CỦA CHÚA GIÊ-SU (Heure De Jesús): 730, 2719, 2746.

GIỜ KINH (phụng vụ các) (Heures) (Liturgie Des, Prières Des):

1096, 1174tt, 1437, 2678, 2691, 2698, 2768.

GIỚI RĂN (các) (Commandement): 16, 26, 199, 397, 575, 782, 849, 1050, 1064, 1337, 1341, 1345, 1697, 1777, 1822tt, 1858, 1933, 1962, 1968, 1970tt, 2041tt, 2052tt, 2614, 2822, 2842.

GIỚI TRẺ / TUỔI TRẺ (Jeunes / jeunesse) : 5, 1632, 2208, 2282, 2353, 2389, 2526, 2685, 2688.

GIUSE (Joseph): 312, 437, 488, 497, 500, 532, 534, 583, 595, 1014, 1020, 1655, 1846, 2177.

GIỮ CHAY / ĂN CHAY (Jeune): 575, 1387, 1430, 1434, 1438, 1755, 1969, 2043, 2742.
H
HÀ TIỆN (tính) (Avarice) : 1866.

HÃM MÌNH PHẠT XÁC ( Mortifi - cation): 2015.

HÀNH ĐỘNG (Agir): 16, 76, 117, 162, 236, 282, 301, 306, 308, 407, 548, 576, 736, 764, 798, 826, 847, 875, 1072, 1120, 1142, 1266, 1442, 1548, 1563, 1575, 1581, 1588, 1695, 1697, 1709, 1731, 1752, 1755, 1763, 1782, 1809, 1813, 1902, 1907, 1972, 1999, 2008, 2031, 2061, 2074, 2085, 2089, 2103, 2106, 2157, 2172, 2468, 2472, 2483, 2516, 2725, 2848.

HÀNH ĐỘNG (sự) (Action): 37, 302, 307, 395, 407, 771, 798, 900, 905, 1014, 1146, 1148, 1285, 1303, 1345, 1431, 1471, 1694, 1717, 1731tt, 1750tt, 1583, 1883, 1974, 2006, 2010, 2099, 2118, 2157, 2263, 2277, 2288, 2306, 2313, 2352, 2370, 2423, 2442, 2447, 2478, 2668, 2816, 2819;

- của Thiên Chúa, của Chúa Giê-su, của Chúa Thánh Thần, sáng tạo: 53, 95, 128, 152, 175, 260, 291tt, 304, 648, 695tt, 805, 981, 988, 1083, 1088, 1115tt, 1148, 1164, 1309, 1325, 1353, 1375, 1448, 1813, 2008, 2084, 2171, 2258, 2516, 2568, 2577, 2600, 2640, 2670, 2679, 2738;

- của ân sủng: 224, 722, 1078, 1081, 1082, 1103, 1328, 1345tt, 1356tt, 1453, 1480tt, 1657, 2062, 2098, 2233, 2240, 2588, 2603tt, 2619, 2636tt, 2807, 2855;

- phụng vụ: 15, 1070tt, 1083, 1088, 1097, 1101tt, 1120, 1136, 1140, 1153tt, 1480, 1519, 2120.

HÀNH HƯƠNG (cuộc) (Pèlerinage): 165, 583, 671, 675, 850, 954, 1013, 1344, 1392, 1469, 1483, 1676, 2101, 2581.

HÀNH VI NHÂN LINH (Acte humain): 154, 1627, 1640, 1751, 1853.

HẠNH PHÚC (Bonheur): 27, 30, 33, 856, 1035, 1045, 1723, 2548.


HẰNG SỐNG (Thiên Chúa) (VIVANT) (Dieu): 49, 62, 108, 153, 205, 385, 442, 552, 625, 640, 662, 697, 797, 966, 1020, 1122, 1165, 1179, 1391, 1406, 1413, 1770, 1951, 2112, 2277, 2281, 2299, 2319, 2324, 2558, 2567, 2575, 2583, 2593, 2727, 2769.

HẤP HỐI (cơn) (Agonie): 333, 478, 612, 1769, 2603, 2719, 2731, 2828, 2849.

HIỆN DIỆN THỰC SỰ (Presénce réelle): 1378, 2691.

HIỀN LÀNH (sự) (Douceur): 153, 302, 395, 736, 2219.

HIỆN HỮU (sự) / CUÔC SỐNG (Existence / Existentiel): 27, 31, 33, 34, 35, 46, 200, 285, 286, 298, 318, 320, 328, 338, 341, 358, 384, 444, 472, 486, 616, 627, 1035, 1483, 1677, 1719, 1899, 1918, 1931, 2062, 2125, 2127, 2128, 2140, 2270, 2288, 2293, 2377, 2416, 2566.

HIỆN RA (Apparition): 641tt.

HIỂN DUNG (Transfiguration): 444, 554tt.

HIỂN LINH (Épiphanie): 528, 535, 1171, 2177.

HIẾU KHÁCH (sự) (Hospitalité): 2571

HIẾU THẢO / TÌNH CON CÁI (Piété filiale): 2215.

HÌNH ẢNH (các)(Figures): 58, 64, 358, 507, 522, 559, 671, 696, 710, 753, 781, 1048, 1093, 1094, 1152, 1159, 1220, 1375, 2030, 2380, 2374, 2575, 2679.

HÌNH DUNG TRƯỚC (Préfigurer): 527, 1152, 1221, 1335.

HÌNH PHẠT (Chátiment): 211, 1031, 1828, 1964, 2061, 2090.

HÌNH THỨC (Forme): 365.

HÒA BÌNH / BÌNH AN (Paix): 2302tt.

HÒA ĐIỆU (Harmonie): 374, 379, 401;

- giữa hai giao ước: 1094.

HÒA GIẢI (sự) (Réconciliation): 755, 822, 981, 1383, 1649, 2608, 2844;

- bí tích: 1385, 1390, 1422tt, 1650, 1856, 2040, 2490.

HOAN HÔ / TUNG HÔ (Acclamation) 559,1154,1345,2760.

HOÀN CẢNH (các) (Circonstances): 531, 1175, 1230, 1399, 1667tt, 1750, 1754tt, 1780, 1911, 1957, 2073, 2107, 2125, 2433, 2484.

HOÀN TẤT / TẬN THẾ (sự) (Consommation): 77, 686, 769, 820, 969, 1045, 1079, 1083, 1096, 1164, 1274, 1769, 2586, 2749.

HỌC THUYẾT (Ki-tô Giáo) (Doctrine) (chrétienne): 5, 10, 12, 25, 78, 90, 127, 197, 217, 235, 427, 575, 891, 899, 1114, 1117, 1158, 2764.

HỒ NGHI (sự) (Doute): 215, 506, 644.

HỐI CẢI / TRỞ LẠI (Conversion): 160, 385, 442, 545, 591, 597, 639, 821, 981, 1036, 1041, 1072, 1098, 1206, 1229, 1248, 1375, 1422tt, 1427tt, 1470, 1472, 1502, 1637, 1792, 1848, 1856, 1886tt, 1963, 1989, 1993, 1999, 2092, 2581tt, 2608, 2708, 2731, 2784, 2795.

HỐI HẬN / HỐI CẢI (Repentir): 393, 535, 588, 720, 981, 1185, 1423tt, 1861, 2538, 2579.

HỘI (société): 336, 395, 771, 816, 837, 854, 899, 912, 1023, 1049, 1090, 1372, 1603, 1639, 1880tt, 1958, 2006, 2105tt, 2188, 2203, 2207tt, 2234tt, 2263tt, 2288, 2344, 2385, 2421, 2431tt, 2486, 2493, 2820.

HỘI THÁNH (Église):

- nguồn gốc / tông đồ: 4,9,77, 124, 128, 186, 424, 553, 642, 758, 763, 811tt, 857;

- công giáo: 1, 84, 750, 830tt, 1200tt;

- của Trời cao: 117, 551, 946tt, 972;

- Nhiệm Thể Chúa Ki-tô: 461, 669, 787tt, 1084, 1267, 2003;

- Hiền thê: 773, 796, 1089, 1616;

- có phẩm trật: 874, 914, 1548,2004

- trong lịch sử : 671, 760, 772.

- phụng vụ / cầu nguyện: 61, 333, 335, 722, 1067, 1082, 1091, 2177, 2558tt;

- địa phương / riêng biệt : 83, 174, 192, 832tt, 886, 893, 1202, 1369;

- sứ mạng: 6, 758, 849, 863, 1303;

- Dân Thiên Chúa: 751tt, 783tt;

- là bí tích: 671, 738, 766, 774, 875, 1045, 1076, 1113, 1117tt, 1210tt;

- thánh thiện: 156, 670, 749, 759, 771, 823tt;

- Giáo Hội ly khai (các): 819;

- và Mẹ Ma-ri-a: 149, 411, 495, 721, 773, 963tt, 1172tt;

- và Chúa Thánh Thần: 244, 691, 731tt, 749, 767, 797, 1091;

- hiệp nhất (sự): 60, 750, 813tt, 1271, 1647;

- Huấn quyền - truyền thống - giáo huấn: 11, 36, 67, 80, 83, 85tt, 105tt, 167, 249, 366, 891, 982, 1156, 1792, 2030.

HÔN NHÂN (Mariage): 372, 1113, 1210, 1534, 1601tt, 2101, 2201tt, 2225, 2333, 2350, 2360tt, 2685.

HỒNG ÂN CHÚA THÁNH THẦN (Don Du Saint Esprit): 1830tt.

HỒNG THỦY (cơn) (Déluge): 56, 701, 845, 1094, 1219.

HƠI THỞ (Souffle): 689, 691, 703, 843, 1007, 2172, 2318, 2835.

HỢP ĐỒNG / KẾT ƯỚC (Contrat): 2213, 2381, 2384, 2410tt.

HỢP LÝ (Raisonnable): 471, 1464, 1730, 1934, 2235.

HỢP NHẤT (sự) (Unité): 112, 128tt, 255tt, 360, 365, 371tt, 791tt, 813tt, 1396, 1644tt, 2069.

HỢP TÁC (sự) (Coopération): 488, 501, 968, 1091, 1108, 1993, 2062, 2206, 2272, 2282, 2291, 2632, 2675, 2738

HUẤN QUYỀN (Magistère): 11, 67, 83tt, 598, 688, 884tt, 1008, 1554, 2032tt, 2352, 2366, 2663.

HUY HOÀNG (ánh) (Splendeur): 256, 344, 349, 2500, 2566.

HỨA (lời) (Promesse): 2102tt, 2147, 2152, 2410;

- của Thiên Chúa: 60, 145, 148, 205, 212, 215, 289, 422, 484, 489, 497, 528, 591, 638, 651tt, 705tt, 729, 834, 839, 1063tt, 1121tt, 1287, 1296, 1334, 1403, 1698, 1716, 1719, 1817, 1819, 1950, 1967, 2007, 2091, 2541, 2548, 2561, 2570tt, 2619, 2787tt, 2810;


- của phép Rửa tội: 1185, 1254, 1298, 2340;

- vâng lời: 1567;

- hôn nhân: 1644.

HƯỞNG THỤ (sự) (Jouissance):

- của cải trần thế: 1716, 1740;

- vô độ: 2351, 2353, 2549;

- Thánh Thể: 1721tt.

HỮU HÌNH (Visible): 279, 325, 330, 356, 378, 400, 477, 515, 689, 704, 770tt, 788, 815, 819, 837, 862, 936, 1047, 1071, 1096, 1115, 1131, 1147, 1329, 1366, 1380, 1430, 1462, 1538, 1549, 1558, 1559, 1561, 1594, 2176, 2602.

HỮU Ý / TỰ Ý / TỰ NGUYỆN (Volontaire): 1731tt.

HY LỄ / HY SINH (Sacrifice):

- Cựu ước: 144, 433, 522, 614, 696, 1032, 1150, 1330, 1334, 1539, 1540, 2100, 2581;

- của Chúa Ki-tô: 462, 545, 606, 611, 613tt, 964, 1330, 1350, 1364, 1367, 1436, 1540, 1544tt, 1851, 1934, 2205, 2358, 2804, 2812, 2838;

- Thánh Thể: 1032, 1068, 1087tt, 1113, 1181tt, 1322tt, 1350tt, 1382tt, 1545, 1552, 1565, 1621, 1651, 1654, 1683, 1689, 2031, 2643, 2747, 2749.

HY VỌNG / CẬY TRÔNG (Espérance): 64, 162, 165, 274, 436, 661, 673, 676, 771, 819, 828, 992, 995, 1041tt, 1107, 1274, 1405, 1431, 1681, 1717, 1813, 1817tt, 2016, 2090tt.


I
ÍCH CHUNG / CÔNG ÍCH (Biencommun) : 801, 951, 1807, 1880, 1883, 1897tt, 1905tt, 2109, 2188, 2203, 2237tt, 2265, 2412tt, 2489tt, 2791.

ÍCH KỶ (tính) (Égoisme) : 1609, 1784, 1818, 1931, 2368.

IM LẶNG (Silence) : 498, 533, 534, 635, 920, 1519, 2143, 2186, 2522, 2570, 2616, 2628, 2717.

ÍT-RA-EN (Israel) : 62tt, 201, 203, 209tt, 218tt, 237tt, 287, 333, 348, 401, 423, 431tt, 440tt, 488, 522, 527tt, 538tt, 543, 574tt, 587tt, 608, 672tt, 709, 711, 719, 751, 759, 762, 765, 781, 1093, 1221, 1334, 1502, 1539, 1611tt, 1961, 1965, 2083tt, 2129, 2170tt, 2196, 2542, 2573, 2811;

-Ít-ra-en mới : 877.
K
KẺ THÙ (EnnemI) : 1825, 1933, 1968, 2259, 2262, 2303, 2608, 2814, 2844.

KẾ HOẠCH ƠN CỨU ĐỘ (của Thiên Chúa, mới) (Éonomie Du Salut) (divine, nouvelle) : 258tt, 489, 1040.

KẾ NHIỆM / KẾ VỊ (các tông đồ) (Succession apostolique) :

77, 94, 815, 831, 833, 1087, 1209, 1399, 1576.

KẾT HỢP (Union) : 365, 772tt, 2014, 2718;

-các bản tính : 470tt;

-nam / nữ : 1608, 1614, 2360tt, 2390.

KẾT ƯỚC / HỢP ĐỒNG (Contrat) : 2213, 2381, 2384, 2410tt.

KÊU CẦU (sự) (Invocation) : 238, 431, 694, 1000, 1105, 1240, 1333, 2117, 2569, 2665tt, 2807.

KÊU CẦU XUỐNG TRÊN (cầu Chúa Thánh Thần) (Epiclèse): 99, 1127, 1238, 1297, 1300, 1353, 1519, 1624, 2583, 2770.

KITÔ (Chúa Giê-su Ki-tô) (Christ) :

-là Thiên Chúa làm người : 423, 430, 432, 456tt, 486, 495, 1161, 1374;

-là Thiên Chúa thật : 151tt, 461;

-là người thật : 464, 520, 632, 1701;

-là Thiên Chúa mạc khải : 101, 125, 129, 238tt, 425;

-là Ngôi Hai Thiên Chúa : 430tt, 232, 290tt, 331, 356, 422tt, 689tt;

-là Đấng Trung gian : 50, 65tt, 151, 1066, 1071, 1691tt, 1995, 2634, 2665, 2765tt;

-là Chúa Cứu chuộc : 52tt, 436, 668-679, 823tt, 1085, 1987, 1999;

-cuộc đời ẩn dật của Ngài : 512tt;

-cuộc đời công khai của Ngài : 535tt, 1223, 1430, 1506, 1717, 1846, 2052tt, 2382, 2599tt, 2746, 2789tt;

-chết và sống lại : 557tt, 992tt, 1166, 1337tt, 1362, 1681, 2014, 2174, 2748;

-nền tảng và Đầu của Giáo Hội : 75, 551tt, 771, 787, 796, 811, 871, 880tt, 981, 1076, 2032;

-nguồn mạch các bí tích : 1076, 1114tt, 1213tt, 1323, 1446, 1503, 1536, 1612.

KI-TÔ / MÊ-SI-A (Đức) : (Messie) : 410, 436tt, 524, 528, 535, 540, 556, 559, 590, 664, 674, 702, 711tt, 840, 1286, 2579, 2585.

KI-TÔ GIÁO (Christianisme) : 108.

KI-TÔ-HỮU / KI-TÔ THUỘC (Chrétien) : 88, 123, 129, 133, 187, 232, 234, 250, 259, 336, 401, 435, 449, 537, 598, 628, 642, 655, 671, 752, 786, 795, 818tt, 852, 855, 897tt, 952, 966, 1011, 1102, 1121, 1141, 1166, 1210tt, 1229, 1241, 1271tt, 1289, 1294, 1314, 1348, 1356, 1396, 1392, 1401, 1428, 1434, 1466, 1473, 1523, 1617, 1671, 1681, 1691tt, 1796, 1830, 1973, 1997, 2040, 2101tt, 2156tt, 2186, 2471, 2653, 2707, 2820, 2831, 2835.

-những Ki-tô hữu đầu tiên : 83, 760, 2636, 2641;

-đức tin Ki-tô giáo : 108, 202, 282, 285, 309, 425, 463, 465, 991, 996, 1329, 1343, 2089.

KIÊU NGẠO (tính) (Orgueil) : 57, 1866, 2094, 2540.

KINH CẦU (các) (Litanies) : 1154, 1177, 1575.

KINH TE<199 ) (Économie) : 2425, 2431.

KINH THÁNH (cuốn, lời) (Bible) : 58, 1176.

KINH THÁNH (sách, thuộc bộ) (CANONIQUE) : 105, 2272, 2383.

KÍNH SỢ / SỢ HÃI (Crainte) : 635, 714, 1041, 1299, 1303, 1453, 1628, 1642, 1735, 1754, 1765, 1769, 1828, 1931, 1964, 1972, 2090, 2116, 2144, 2217, 2282.

KÍNH THẢO / ĐẠO ĐỨC (lòng) (Piété): 24, 186, 385, 575, 901, 971, 1303, 1437, 1478, 1674, 1686, 1809, 1831, 1966, 2186, 2606, 2688.

KỶ NIỆM (Souvenir) : 534, 1007, 1164, 1185, 1334, 1364, 2178, 2220, 2474, 2697, 2731, 2784.

KỸ THUẬT (TECHNIQUE) : 2293, 2976.

KH

KHAI THÁC / BÓC LỘT (Exploitation) : 2117, 2441.



KHẤN (lời) (Voeu) : 930, 2102, 2135.

KHIÊM NHƯỜNG (sự) (Humilité) : 159, 525, 559, 724, 732, 2540, 2559, 2612, 2628, 2631, 2706, 2713, 2779, 2854.

KHIÊM TỐN (sự) (Modestie) : 1832, 2522.

KHIẾT TỊNH (đức) (Chasteté) : 915, 1632, 2053, 2337tt, 2518tt.

KHIÊU DÂM (sách,ảnh) (Pornographie) : 2211, 2354.

KHOA HỌC (Sciences) : 31, 39, 284, 906, 1673, 1723, 1942, 2727;

-ơn thông hiểu : 1831, 1845.

KHỔ HẠNH (Ascèse) :

1738, 2015, 2043, 2340, 2733.

KHỔ NẠN CỦA CHÚA KI-TÔ (cuộc) (Passion du christ) : 598, 1521, 1992.

KHÔN NGOAN (sự) (Sagesse) : 30, 51, 120, 216, 251, 271, 272, 283, 288, 292, 295, 299, 301, 308, 310, 339, 348, 369, 472, 474, 531, 600, 712, 721, 759, 1299, 1303, 1542, 1640, 1676, 1783, 1831, 1884, 1950, 2010, 2215, 2236, 2419, 2500, 2690.

KHỐN KHÓ / NGUY KHỐN (Détresse) : 672, 2218, 2409, 2588, 2606, 2701, 2854.

KHÔNG BIẾT / DỐT NÁT: (Ignorance): 405, 597, 840, 1735tt, 1790tt, 1859tt.

KHÔNG HƯ NÁT / BẤT HỦ (Incorruptible): 997, 999, 1228.

KHỞI ĐẦU (sự)(Commencement): 102, 163tt, 198, 215, 241, 279tt, 290tt, 390, 425, 450, 489, 512, 535, 541, 669, 686, 702, 764tt, 820.

KHỦNG BỐ (sự)(Terrorisme): 2297.


L
LÀM NÔ LỆ (sự)(Servitude): 400, 407, 431, 1046, 1221, 1792, 1963, 1990, 2061, 2083, 2148, 2170, 2307, 2339.

LÀM VIỆC / LAO ĐỘNG (Travail): 378, 533, 1940, 2167, 2184, 2400tt, 2427tt, 2834.

LÃNH ĐẠM / DỬNG DƯNG (Indifférence): 29, 1634, 2094.

LẠY CHA (kinh)(Pater): 555, 1096, 1820, 2033, 2750.

LẠNH NHẠT / NGUỘI LẠNH (sự)(Acédie): 1866, 2098, 2733.

LẦM LẠC / SAI LẦM (Erroné / Erreur):

-tội nguyên tổ: 407, 844, 856;

-về giáo lý: 38, 108, 250, 286, 890, 1550.

LỄ (ngày)(Fête): 281, 335, 578, 583, 728, 971, 1096, 1162tt, 1389, 1391, 1439, 1483, 1613, 2042, 2174tt, 2581, 2698.

LỄ VẬT (Offrande): 459, 606, 610tt, 901, 1083, 1105, 1348, 1354, 1362, 1369tt, 1553, 2031, 2617, 2638, 2643.

LÊN ÁN (sự) / ÁN PHẠT (Condamnation): 402, 1034, 1358, 1753, 1899, 1992.

LÊN TRỜI (sự, lễ)(Ascension): 660, 662, 668tt.

LÊN TRỜI (sự được đưa) (Assomption): 966tt.

LỊCH SỰ (Histoire): 212tt, 303tt, 338, 386, 390, 400tt, 450, 647, 648, 668, 676, 758tt, 770, 828, 852, 927, 1040, 1066, 1080, 1085, 1093, 1103, 1165, 1168, 1707, 1738, 1958, 2030, 2062, 2084, 2259, 2568, 2586, 2660, 2684, 2705, 2738, 2809.

LIÊN ĐỚI (tính) (Solidarité) : 344, 361, 953, 1699, 1849, 1939tt, 2224, 2239, 2281, 2402, 2407, 2438tt, 2494, 2496, 2829, 2831, 2850.

LIÊN LẠC (mối) (Relation):

-giữa thiên chúa và loài người : 216, 229, 796, 1039, 1101, 1146, 1812;

-giữa người ta với nhau : 2199, 1606, 1807, 2201, 2207, 2213, 2230, 2238;

-giữa Ba Ngôi : 240, 251tt, 711.

LINH ĐẠO (Spiritualité ) : 2684, 2705.

LINH HỒN (Âme) : 33, 37, 360tt, 400tt, 786, 908, 990tt, 1021tt, 1035, 1038, 1323, 1703tt, 1813, 1934, 2002, 2332, 2516, 2562;

-Chúa Ki-tô : 466tt, 625tt, 650, 1042, 1378.

LINH MỤC (Prêtre) : 611, 857, 877, 886tt, 1088, 1105, 1175, 1256, 1290tt, 1312tt, 1337, 1348, 1350, 1376tt, 1424, 1448, 1456, 1464tt, 1480, 1494, 1516, 1519, 1547tt, 1553, 1562tt, 1572tt, 1577tt, 1581tt, 1623, 1630, 1669, 1673;

-của Giao ước cũ : 433, 436, 1150;

-Chúa Kitô : 540, 662, 783tt, 1069, 1083, 1137, 1141tt, 1348, 1544tt, 1564, 1585tt, 2747, 2749.

LINH MỤC ĐOÀN (Presbyterium): 877, 1354, 1369, 1567tt, 1588.

LOẠI BỎ / GẠT BỎ (exclu / Exclusion / Exclusif) : 361, 605, 970, 1033, 1178, 1179, 1374, 1425, 1443, 1445, 1470, 1635, 1638, 1645, 1861, 2231, 2277, 2349, 2357, 2361, 2376, 2387, 2390, 2424, 2792.

LOẠN LUÂN (sự) (Inceste) : 2356, 2388tt.

LỖI LỜI THỀ / BỘI THỀ (Parjure) : 1756, 2152tt, 2476.

LỖI PHẠM / VI PHẠM (Transgression) : 2069.

LỜI (Ngôi) (Verbe) : 241, 291, 320, 359, 423, 456tt.

LỜI KHUYÊN CỦA PHÚC ÂM (các) (Conseils Évangéliques): 873, 14tt, 1973tt, 2053.

LỜI NGUYỆN / NGUYỆN GẪM (Oraison): 2699, 2709tt, 2731, 2765.

LỜI THIÊN CHÚA (Parole De Dieu): 81tt, 2653tt.

LUẬT (Loi) :

-Luật cũ : 62, 238, 322, 348, 401, 555, 700tt, 751, 1081, 1502, 1609tt, 1952, 1961tt, 1968, 2196, 2382, 2542;

-Luật mới : 459, 715, 782, 1114, 1210, 1284, 1933, 1952, 1965tt, 2030, 2055;

-Chúa Ki-tô và lề luật : 422, 527, 531, 574tt, 782;

-Luật Thiên Chúa : 359, 1639, 1650, 1778, 1786tt, 1844, 1855, 1859, 1952, 2058tt, 2222;

-Luật tự nhiên : 1626, 1901, 1952tt, 2036, 2070tt, 2235;

-Luật Hội Thánh : 1626, 1952;

-Luật luân lý : 1706, 1740, 1776tt, 1860tt, 1950tt, 2039, 2269tt, 2282, 2291tt, 2312, 2349, 2357, 2384, 2387tt, 2526;

-Luật hiến định : 1902, 1904, 1916, 1952, 1959, 2273, 2286, 2384, 2386, 2409;

-Luật thị trường : 2425;

-Luật cầu nguyện : 2742;

-Luật nên thánh : 2811.

LUẬT LUÂN LÝ (Règle morale) : 24, 75, 1751, 1789, 1907, 1950tt, 1959, 2933, 2407.

LUYỆN NGỤC (Purgatoire) : 1030tt, 1472.

LỬA (Feu) : 1147, 2058, 2059, 2129, 2446, 2584, 2717, 2785;

-của Chúa Thánh Thần : 696, 718, 1127, 2617;

-đời đời : 1031tt.

LƯỜI BIẾNG (tính) (Paresse) : 1866, 2094, 2128.

LƯƠNG TÂM (Conscience) : 33, 912, 1014, 1385, 1435, 1454, 1458, 1480, 1700, 1706, 1749, 1776tt, 1806, 1848tt, 1860, 1903, 1907, 1962, 1971, 2039, 2071, 2106, 2242tt, 2311, 2524.

LƯƠNG THỰC (Nourriture) :

-Thánh kinh : 104, 131tt, 162, 1122, 1269, 2040, 2654, 2665;

-Thánh Thể : 728, 948, 1003, 1020, 1244, 1323, 1335, 1342, 1355, 1392, 1394, 1426, 1436, 2040, 2464;

-vật chất : 2288, 2408, 2417, 2447, 2828tt.

LƯU ĐÀY (Exil) : 710, 769, 1801, 1093, 2011, 2581, 2795, 2811.

LY / CHÉN (Calice) : 1574.

LY DỊ (Divorce) : 1650, 2382tt.

LY GIÁO (Schisme) : 817, 2089.

LÝ TRÍ (Raison) : 35tt, 50, 156tt, 274, 286, 377, 812, 1319, 1704tt, 1731, 1767, 1778, 1781tt, 1804, 1849, 1951, 2037, 2040, 2071, 2312, 2408, 2535, 2727.


M
MA QUỶ / QUỶ / XA-TAN (Diable / Démon / Satan) : 391tt, 538tt, 635, 1086, 1673, 1780, 1237, 1673, 2113tt, 2482, 2538, 2851tt.

MA-RI-A (Đức) (Marie) :

-niềm tin của Mẹ : 148tt, 165, 273, 494, 2618;

-cuộc đời của Mẹ : 484, 490tt, 529, 721, 2097;

-là Mẹ Chúa Ki-tô : 437, 455tt, 726, 963tt, 1014, 1171;

-và Giáo Hội : 829, 963tt, 972, 1172, 1370, 1477, 1655, 1717, 2146, 1617, 2674, 2676tt;

-là E-và mới : 411, 726.

MA TÚY (Drogue) : 2211, 2291,

MA THUẬT (Magie) 1852, 2115tt.

MAGNIFICAT (kinh) (Magnificat): 2097, 2619.

MAI TÁNG (sự) (Ensevelissement): 1214, 1300.

MẠI DÂM (nạn) (Prostitution): 2355.

MAN-NA (Manne) : 1094, 1334.

MANG TỘI / MẮC TỘI (Coupable): 598, 678, 982, 1439, 1455, 1791, 1864, 2264, 2286, 2297, 2476, 2477.

MÁU (Sang) : 153, 433, 442, 505, 517tt, 766, 781tt, 808, 826tt, 852, 948, 981, 994, 1105tt, 1125, 1244, 1258, 1275, 1308, 1323, 1331tt, 1350tt, 1381tt, 1046tt, 1426, 1442, 1524, 1261, 1846, 1867, 1991, 2042, 2177, 2259tt, 2298, 2305, 2474, 2618, 2817.

MẶC KHẢI (Révélation) : 14, 26, 35tt, 50tt, 101, 105, 114, 124, 129, 142, 150tt, 201, 235tt, 272, 287, 294, 337, 384, 387tt, 401, 438, 442, 474, 502, 515, 544, 561, 648, 684, 702, 707, 732, 753, 891, 992, 1046, 1066, 1103, 1701, 1814, 1846, 1952, 10980, 2059, 2085, 2115, 2143, 2204, 2387, 2419, 2500, 2568, 2583, 2642, 2779.

MẦM SỐNG (Germe) : 32, 541, 669.

MÂN CÔI / MÔI KHÔI ( kinh; Rosaire): 1674.

MẦU NHIỆM (sự) (Mystère) : 50tt, 122, 158, 190, 599, 1066, 1099, 1103, 2587, 2603, 2655, 2771, 2823;

-đức tin : 24, 385, 463, 2558;

-Thiên Chúa : 42, 206, 234, 685, 963, 1027tt, 2143tt, 2331, 2500tt, 2807tt.

MẦU NHIỆM (có tính chất) (Mystique) : 771, 791, 863, 886, 958, 1070, 1119, 1396, 1474, 1477, 2014.

MÂY (áng) (Nuée) : 554tt, 659, 697, 707, 1094, 2058.

MẸ (người) (Mère) : 716, 1245, 1605, 1616, 1657, 1683, 1737, 1858, 2057, 2197tt, 2214tt, 2232, 2335, 2599.

MÊ-SI-A (Đấng) (Messie): 410, 436tt, 524, 528, 535, 540, 556, 559, 590, 664, 674, 702, 711tt, 840, 1286, 2579, 2585.

MỒ (Tombeau) : 525tt, 640.

MÔN ĐỆ / MÔN ĐỒ (Disciple) : 4, 243, 542, 618, 767, 949, 1248, 1257, 1506, 1533, 1693, 1717, 1816tt, 2156, 2233, 2427, 2470, 2475, 2544, 2611tt, 2791, 2844.

MỘT / NHẤT THỂ / ĐỘC NHẤT (Un / Unicité / Unique):

101, 200tt, 242, 365, 441tt, 738, 791, 2085tt.

MÙ QUÁNG (sự) (Aveuglement) : 600, 1740, 2088.

MÙA CHAY (Carême) : 540, 1095, 1438.

MÙA VỌNG (Avent) : 524, 1095.

MỤC TỬ (Berger) : 437, 486, 525, 589, 563, 752, 1036, 2665.

MỤC TỬ (Pasteur) : 816, 857, 881, 891tt, 1516, 1558tt, 1585, 2179.

-Chúa Ki-tô : 553, 764, 896, 1465, 1548, 2686.

MỤC VỤ (Pastoral) : 6, 132, 857, 879, 886, 890, 927, 1175, 1560, 1571, 1669, 2172, 2352.

MYRON / DẦU THÁNH / DẦU THƠM / THUỐC THƠM (dùng trong phép Thêm sức) (Myron / Chrème) : 1183, 1289tt.



tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương