SÁch giáo lý CỦa giáo hội công giáo sách giáo lý CỦa giáo hộI



tải về 4.7 Mb.
trang65/68
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.7 Mb.
#11671
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68

CÁC ĐỀ TÀI
A Ă Â
A-BEN (Abel): 58, 401, 769

A-ĐAM (Adam): 359, 375, 388, 399tt, 504tt, 518, 532, 536tt, 635, 655, 766, 769, 1167, 1263, 1736, 2361.

Á BÍ-TÍCH (các)(Sacramentaux): 1076, 1667tt, 1683 tt.

AN ỦI (Đấng) (Consolateux): 692, 719, 1433, 1848, 1671.

AN ỦI (Đấng) (Paraclet): 243, 388, 692.

A-NA-PHO / TIẾN DÂNG (kính) (Anaphore): 1352tt, 2770.

ÁP-RA-HAM (Abraham): 59tt 63, 144tt, 165, 332, 422, 527, 590, 633, 705tt, 762, 81, 1080, 1221, 1222, 1541, 1716, 1819, 2569tt, 2635, 2676, 2810.

ÁC (điều, sợ) (Mal): 29, 164, 272tt, 309tt, 385, 677, 978, 998, 1427, 1777, 1789tt, 1850, 1889, 1933, 1950, 1962, 2148, 2302, 2362, 2379, 2539, 2568, 2750, 2850tt.

AN-TÁNG (lễ) (Funérailles): 1261, 1570, 1680tt.

ÁN PHẠT (bị) (Damnation): 633, 998, 1037, 1039, 1453.

ÁN PHẠT, LÊN ÁN (sự) (Condamnation): 402, 1034, 1385, 1753, 1899, 1992.

ÁNH SÁNG (Lumière):- của đức tin: 26, 89, 157, 298, 2730;

- của lý trí: 36tt, 156tt, 286;

- của thế giới bên kia: 163,1027;

- Thiên Chúa: 214, 234, 242, 257, 299, 1704, 2684, 528tt,

- Chúa Ki-tô: 129, 242, 528tt, 554, 719, 748, 1166, 1202, 1216, 1371, 2665, 2715;

- biểu tượng của ánh sáng: 697, 1147;

- con cái của ánh sáng: 736, 1216, 1695;

- ánh sáng của thế gian: 782, 243, 2105,2466;

- Lời Thiên Chúa: 1785, 1962;

ẢNH/ ẢNH THÁNH (Image/ Icône): 476, 1159tt, 2130tt, 2691, 1705

AB-BA, CHA (Abba): 638, 742, 1303, 2605, 2766, 2777.

ĂN NĂN (Sự) (Contrition): 1448, 1451tt, 1480.

ÂM NHẠC (MUSIQUE): 1156tt.

ÂM PHỦ (SHÉOL): 633.

ÂM PHỦ / ĐỊA NGỤC (Enfer): 834, 1033tt, 1861;

- xuống âm phủ: 521, 624, 627tt.

ÂN NGHĨA / TINH BẠN (Amitié) ): 277, 355, 374, 396, 1023, 1030, 1395, 1468, 1865, 1939, 2010, 2347, 2359, 2480.

ÂN SỦNG (Grace): 1996tt.

- hồng ân: 16, 35, 54, 265, 277, 312, 357, 386, 405, 774, 1697, 1722, 1810, 1861, 1949, 2185, 2541, 2713;

- nguyên thủy: 375tt, 399, 412;

- của Mẹ Ma-ri-a: 490tt, 721tt, 966;

- và tự do: 600, 678, 1021, 1081;

- công chính hóa: 654, 727, 987, 1266, 1987tt ;

- và các thừa tác vụ : 875, 893, 904, 910, 1084, 1121tt, 1167, 1262, 1303, 1558, 1641, 1670;

- và đức tin: 53, 210, 308, 424, 644.

ÂN XÁ (các) (Indulgences): 1032, 1471tt;

ẤN TÍN (Caractère) : 698, 1121, 1273, 1304tt, 1558, 1563, 1570, 1581tt.

ÂU YẾM (sự) (Tendresse) : 210tt, 239, 295, 1611, 2335.
B
BA-BEN (tháp) (Babel): 57.

BA NGÔI THIÊN CHÚA (Trinité) : 232tt, 292.

BÁC ÁI, ĐỨC MẾN (Charité) : 16, 25, 162, 735tt, 768, 791, 798, 800, 815, 826, 864, 915, 826tt, 953tt, 1070, 1109, 1248, 1259, 1323, 1394tt, 1466, 1570, 1654, 1695, 1699, 1709, 1740, 1769, 1789, 1794, 1814, 1822tt, 1855tt, 1889, 1931, 1932, 1965tt, 1991, 1997, 2010tt, 2038, 2054, 2067, 2090, 2093tt, 2156, 2179, 2196, 2198, 2205, 2239, 2306, 2346, 2447, 2473, 2545, 2614, 2718.

BÁCH HẠI (sự, cuộc) (Persécution): 520, 530, 675, 769, 1435, 1808, 1816.

BÀI CA (Chant): 333, 1156tt.

BÀN / BẢNG (Table) :

- bảng mười giới răn: 2056tt;

- bàn tiệc của Chúa / bàn tiệc Lời Chúa: 103, 545, 1182, 1339, 1346.

BÀN THỜ (Autel) : 1181tt, 1383, 2570, 2655.

BẠN HỮU (Ami) : 142, 1567, 1972, 2063, 2665.

BẢN TÍNH (Nature):

- con người: 335tt, 405tt, 457tt, 503, 612, 654, 1008, 1050, 1210, 1250, 1366, 1426, 1603, 1607, 1707, 1849, 1879, 1882, 1898, 1911, 1934, 2104tt, 2273, 2418, 2516, 2702;

- thần linh: 51, 200, 202, 245, 253tt, 460tt, 503, 650, 1212, 1265, 1691, 1692, 1721, 1812, 1988, 1996, 2009.

- thụ tạo, môi trường: 310, 338, 341, 385, 447, 625, 978, 1006, 1375, 1976, 1884, 2440.

BẢN THỂ / BẢN TÍNH (Substance): 200, 202, 241, 245, 251tt, 296, 465, 1356, 1376, 1400, 2502.

BÁNH (mì)(Pain): 103, 1000, 1094, 1106, 1329, 1333tt, 1375tt.

BÁNH KHÔNG MEN (Azymes) : 1334, 1339.

BẠO LỰC (Violence): 5559, 1628, 1735, 1746, 1851, 1858, 1869, 1889, 1902, 1930, 2187, 2206, 2264, 2297, 2306, 2316, 2358, 2402, 2414, 2435, 2486, 2534.

BẢO CHỨNG (Gage): 346, 994, 1303, 1405, 1781, 1813, 2360, 2449.

BẢO TRỢ (Đấng) (Paraclet): 243, 388, 692.

BẢO VỆ / CẤM ĐOÁN (sự) (Défence): 39,1435,1910,1929,2240;

- tự bảo vệ chính đáng: 2263tt, 2306, 2308tt.

BÀY TỎ (sự) (Manifestation): 639, 2101, 2351, 2469;

- sự bày tỏ của Thiên Chúa: 66, 294, 486, 528tt, 649, 660, 671, 602, 607, 727, 812, 865, 951, 1224, 2519, 2602.

BẬC / TÌNH TRẠNG (E<151 ) tat):

- cuộc đời : 375, 398, 645, 825, 897, 914tt;

- chánh trị: 1883, 1904, 1910, 2113, 2273, 2372, 2431.

BẤT BÌNH ĐẲNG (Inegalités) : 340, 1938, 2317.

BẤT CÔNG (Injustice): 549, 1040, 1740, 1867, 1869, 2227, 2269, 2317, 1381, 1412, 1434, 2534, 2536.

BẤT HỦ / KHÔNG HƯ NÁT (Icorruptible) : 997, 999, 1228.

BẤT KHẢ ĐOẠN TIÊU (tính) (Indissobilité ): 1610tt, 1615, 1643, 1644tt

BẤT KHẢ NGỘ / KHÔNG THỂ SAI LẦM (Ifaillibilité): 889tt, 2035.

BẤT TUÂN (Désobéissance): 397tt, 489, 532, 614tt, 1733, 1850, 2515.

BẤT TỬ (tính) (Immortalité ) : 999, 1405, 2347, 2837.

BẤT TRI (thuyết) (Agnosticisme): 2127tt.

BẤT TRUNG (Infidélité ) : 64, 211, 218tt, 401, 710, 1606, 2380, 2464.

BẺ BÁNH (sự) (Fraction) (du pain): 84, 942, 1329, 1342, 1355, 1377, 2624.

BÊN CẠNH (người)/ THÂN CẬN (người) (Prochain): 307, 575, 582, 678, 952, 1033, 1434, 1495tt, 1658, 1706, 1752, 1789, 1807, 1822, 1825, 1849, 1889, 1931tt, 1962, 1974, 2041, 2052, 2055, 2067, 2072, 2100, 2117, 2196tt, 2212, 2281, 2284, 2302tt, 2346tt, 2401, 2407, 2415, 2447, 2514, 2536tt.

BỀN ĐỖ / VỮNG VÀNG (sự) (Persévérance): 159, 162, 1810, 2016, 2573, 2729, 2850.

BỆNH / ĐAUBỆNH (Malade / maladie): 457, 1456, 1502tt, 1737, 2279, 2405;

BÍ TÍCH (Sacrement): 309, 515, 556, 671, 698, 774, 790, 798, 833, 837, 875, 893, 947, 950, 980, 1113tt, 1692, 1811, 1966, 1972, 2003, 2014, 2030tt, 2120, 2122, 2625, 2839;

- bí tích Giáo hội: 738tt, 766, 774tt, 849, 932, 1045, 2305.

BÍ TÍCH (có tính) (Sacramentel) : 3, 876tt, 1087, 1092, 1106, 1120, 1122, 1136, 1271tt, 1364, 1380, 1390, 1468, 1538, 1554, 1568, 1622.

BIẾN CỐ (Evènement) : 269, 2422, 2651, 2660.

BIẾN ĐỔI BẢN THỂ (sự) (Transsubstantation): 1373tt.

BIỆT PHÁI (người) (Pharisiens) : 477, 535, 574tt, 595, 993, 1481, 2054, 2286, 2613.

BIỂU TƯỢNG (Symbole):

- thực tại ngôn ngữ: 188, 375, 894tt, 753tt, 1100, 1145tt;

- Kinh Tin Kính của các tông đồ / Kinh Đức Tin: 167, 185tt.

BÌNH AN / HÒA BÌNH (Paix): 2302tt.

BÌNH DÂN / QUẦN CHÚNG (Populaire): 1158, 1674, 1686, 2678.

BÌNH ĐẲNG (sự) (ÉGALITÉ): 369, 872, 1935, 2273, 2377.

BỎ ĐẠO / CHỐI ĐẠO (Apostasie): 675, 817, 2089, 2577.

BỎ QUA / THIẾU SÓT (Omission): 1853, 2277, 2284.

BÓC LỘT / KHAI THÁC (Exploitation) : 2117, 2441.

BÓI TOÁN (Dination) : 2115tt.

BỒ CÂU (Colombe) : 535, 701

BỐ THÍ (Aumône): 575, 1038, 1434, 1438, 1753, 1969, 2101, 2447.

BỒI THƯỜNG / ĐỀN BỒI (Réparation): 616, 2302, 2409, 2412, 2487.

BỘI THỀ / LỖI LỜI THỀ (Parjure): 1756, 2152tt, 2476.

BỔN PHẬN (Devoir): 848, 912, 1141, 1205, 1269, 1535, 1886, 1908, 1916, 1956, 2070, 2083, 2472, 2810.

BỤI GAI RỰC LỬA (Buission Ardent) : 204, 208, 2575.

BUÔN THẦN BUÔN THÁNH (sự) (Simonie): 2118, 2121.

BUỒN RẦU (Tristesse) : 1431, 1765, 1772, 2539, 2728.

BỮA ĂN (Repas) : 645, 1335, 2698.

- bữa ăn cuối cùng của Chúa Ki-tô : 610, 1166, 1329, 1337, 1347, 1617, 2618.

BƯỚC THEO ( Suite / Suivre ) : 520, 618, 923, 1618, 1642, 2053.

(bước theo Chúa Ki-tô ).


C

CA TỤNG (lời) (Louange): 294, 333, 898, 920, 959, 1077, 1081, 1083, 1096, 1103, 1138, 1174, 1268, 1330, 1352, 1359tt, 1368, 1424, 1480, 1670, 1732, 2098, 2171, 2579, 2589, 2369tt, 2687, 2807.

CẢI CÁCH (Réforme): 406, 1400.

CÁM DỖ (sự) (Tentation) : 538tt, 1520, 1707, 1806, 2846tt.

CÁNH CHUNG (Eschatologie): 2771

CANH THỨC (Vigilnce): 979, 1036, 2033, 2088, 2496, 2612, 2621, 2638, 2699, 2727tt, 2742, 2754, 2849, 2863.

CAO CẢ (sự) (GRANDEUR) : 223, 272, 308, 424, 644.

CẮT BÌ (sự) (CIRCONCISION): 527, 1150.

CẤM ĐOÁN / BẢO VỆ (Défence) : 396, 1435, 1910, 1929, 2240.

CẦU KHẨN (những lời (Supplication): 1371, 2099, 2583, 2629tt.

CẦU NGUYỆN (Prière): 17, 28, 122, 149, 307,435, 451, 520, 688, 726tt, 764, 811tt, 901, 920, 924, 949, 958, 1032, 1037, 1061, 1073, 1109, 1127, 1157, 1162, 1165, 1368, 1398, 1403, 1422, 1434, 1460, 1499tt, 1552tt, 1667tt, 1692, 1743, 1785, 1820, 1968, 1971, 2010, 2031, 2041, 2098, 2157, 2188, 2205, 2299tt, 2340, 2359, 2502, 2520.

CẦU XIN (Demande / Prière): 2559, 2561, 2606, 2610, 2614, 2629tt, 2734tt.

CẤU THÀNH / CƠ CẤU (Structure / Structurer): 283, 378, 765, 773, 914, 1087, 1096, 1343, 1346, 1448, 1594, 1653, 2833;

- những cơ cấu của tội lỗi: 1869.

CÂY NHO / NHO / RƯỢU NHO (Vin / Vigne): 736, 755, 1027, 1106, 1333tt, 1345, 1375tt, 1403tt, 1988, 2074, 2356.

CẬY TRÔNG / HI VỌNG (Espérance): 64, 162, 165, 274, 436, 661, 673, 676, 771, 819, 828, 992, 995, 1041tt, 1107, 1274, 1405, 1431, 1681, 1717, 1813, 1817tt, 2016, 2090tt.

CON CÁI (Enfant): 1, 131, 219, 239, 441, 526, 690, 736, 1097, 1204, 1153, 1243tt, 1314, 1420, 1468, 1474, 1680, 1689, 1692tt, 1813, 1828, 1996, 2157, 2565, 2639, 2736.

CON ĐƯỜNG (Voie): 31, 54, 234, 273, 314, 324, 459, 533, 556, 827, 846, 932, 1536, 1694, 1942, 1950, 1962, 1970, 2030, 2057, 2283, 2442, 2520.

CON NHẬN / CON SINH (Filiation): 441, 443, 445, 460, 515, 534, 654, 1303.

CON NGƯỜI (Đấng) (Fils de l'homme) : 53, 211, 331, 440, 460, 635, 649, 653, 661, 697, 1038, 1384, 1441, 2167, 2613.

CON THẢO (Filiaal):

- tình yêu, tinh thần, niềm tin cậy con thảo : 1299, 2040, 2215tt, 2608, 2717, 2734, 2738tt, 2769, 2777, 2803, 2830;

- nghĩa tử: 257, 270, 422, 654, 736, 839, 1709, 2009;

- sự phó thác con thảo của Chúa Ki-tô : 305, 532, 538, 539, 2605.

CON THIÊN CHÚA (Fils De Dieu) : 4, 65, 124tt, 151, 237, 279, 312, 332, 394, 427, 441tt, 460tt, 496, 499, 521tt, 540, 549, 606, 614, 648, 653, 671, 723, 782, 923, 959, 1046, 1086, 1159, 1213, 1270, 1441, 1612, 1709, 1716, 1831, 2103, 2330, 2427, 2564, 2599.

CỐ CHẤP / CỨNG LÒNG (sự) (Endurcissement): 591, 1859, 1864.

CƠ CẤU / CẤU THÀNH (xem cấu thành)

CÔNG BẰNG / CÔNG CHÍNH (sự) (Justice) : 54, 602, 671tt, 716, 729, 761, 781, 909, 1128, 1405, 1435, 1459, 1695, 1733, 1888, 1912, 1916, 2054, 2147, 2154, 2213 2239, 2297, 2302, 2356, 2419, 2437tt, 2446, 2472, 2487, 2494, 2820;

- sự công chính nguyên thủy: 375tt, 400tt;

- sự công chính của Thiên Chúa: 201, 271, 1040tt, 1861, 1953, 1987, 1991tt, 2009, 2091, 2543, 2830;

- sự công chính của Đức Ki-tô: 402tt, 1224;

- đức công bằng: 1805, 1807, 2006, 2407, 2479, 2484tt;

- đức công bằng trao đổi : 2411tt;

- đức công bằng phân phối : 2236, 2411;

- sự công minh tài phán: 2237, 2476.

CÔNG CHÍNH (Juste): 58, 545, 588, 633, 769, 989, 1038, 1042, 1047, 1807, 1814, 1993, 2261, 2569, 2811, 2933.

CÔNG CHÍNH HÓA (Justification): 402, 519, 617, 651tt, 977, 1266, 1446, 1953, 1987tt, 1996, 2001, 2010.

CÔNG BẰNG XÃ HỘI (Justice sociale): 1928tt, 2425tt, 2832.

CÔNG DÂN (Citoyens): 1901, 1910, 1915, 2107, 2187, 2199, 2212, 2238tt, 2255, 2273, 2288, 2308, 2372, 2411, 2433, 2442, 2796.

CÔNG ĐOÀN / NGHIỆP ĐOÀN (Syndicat) : 2430.

CÔNG ĐỒNG (Concile): 9tt, 167, 192, 195, 884, 887, 891.

CÔNG GIÁO (Catholique): 748tt, 811tt, 830tt, 946, 1202, 1271 tt, 1401, 2105.

CÔNG ÍCH / ÍCH CHUNG (Bien Commu): 801, 951, 1807, 1880, 1883, 1897tt, 1905tt, 2109, 2188, 2203, 2237tt, 2265tt, 2412tt, 2489tt, 2791.

CÔNG NGHỊ DO THÁI (Sahédrin) : 443, 591, 596.

CÔNG NGHIỆP / CÔNG ƠN (Mérite): 604, 927, 1173, 1732, 1900, 2006tt.

CỘNG ĐỒNG TẠ ƠN (Sinaxe Eucharistique) : 1566.

CỦA ĂN ĐÀNG (Viatique) : 1020, 1392, 1517, 1524tt.

CUNG THÁNH (Sanctuaire) : 662, 1090, 1137, 1183, 1541, 1776, 1795.

CÙNG ĐÍCH (Fin): 32, 198, 260, 282, 294, 360, 401, 788, 865, 1001, 1021tt, 1077, 1752, 1829, 1878, 1955, 2363.

CUỘC SỐNG / HIỆN HỮU (sự) (EXISTENCE / EXISTTENTIEL): 27, 31, 33, 34, 35, 46, 200, 285, 286, 298, 318, 320, 328, 338, 341, 358, 384, 444, 472, 486, 616, 627, 1035, 1483, 1677, 1719, 1899, 1918, 1931, 2062, 2125, 2127, 2128, 2140, 2270, 2288, 2293, 2377, 2416, 2566.

CỬ CHỈ (những) (Ghestes):- của Chúa Ki-tô : 477, 515;

- phụng vụ: 1146tt, 1233, 1341, 1387, 2562.

CỬ HÀNH (Celébration) : 6, 815, 1070, 1076, 1098, 1100tt, 1117, 1135tt, 1200tt, 1229tt, 1297tt, 1345tt, 1517tt, 1572tt, 1621tt, 1684tt, 2665.

CỨNG LÒNG / CỐ CHẤP (sự) (Endurcissement): 591, 1859, 1864.

CƯỚP BÓC (RAPINE): 2534.

CỨU CHUỘC / CHUỘC LẠI (Racheter): 277, 422, 580, 2633.

CỨU CHUỘC (Đấng) (Rédempteur): 14, 388, 410, 431, 598, 602, 633, 898, 1069, 1372, 1545tt, 1701, 1951, 1961, 2244.

CỨU CHUỘC (ơn, sự) (Rédemption): 55, 190, 235, 312, 401, 432, 494, 517tt, 578, 613, 616, 635, 669, 776, 1026, 1069, 1163, 1360tt, 1692, 2630, 2839.

CỨU ĐỘ (Salut): 15, 54, 64, 70tt, 95, 107, 122tt, 137, 161tt, 234, 257, 280, 289, 313, 331tt, 358, 389, 402, 430tt, 462tt, 511tt, 559, 566, 586tt, 600tt, 676, 686tt, 705, 721, 760tt, 816, 845tt, 900, 920, 964, 980, 987, 1019, 1028tt, 1040tt, 1066tt, 1080tt, 1100tt, 1120tt, 1145, 1152, 1161tt, 1192tt, 1248, 1250tt, 1272, 1283, 1297, 1332, 1345, 1355, 1359, 1407, 1427tt, 1477, 1489, 1512, 1532tt, 1565, 1584, 1602, 1690tt, 1741, 1811tt, 1850, 1864, 1949, 1961, 1994, 2003, 2032tt, 2068, 2091, 2100, 2130, 2182, 2246, 2264, 2280tt, 2384, 2420, 2448, 2561tt, 2587, 2600tt, 2630, 2641, 2651, 2666, 2738, 2746tt, 2771, 2806tt, 2825, 2859tt.

CỨU THẾ (Đấng) (Sauveur): 1, 14, 62, 122tt, 389, 433tt, 457, 490tt, 524tt, 571, 594, 632, 697, 710, 816, 834, 926, 968, 973, 1023, 1090, 1129tt, 1161tt, 1181, 1323, 1330, 1521, 1587, 1642, 1652, 1701tt, 1817, 1963, 2074, 2096, 2103, 2157, 2175, 2448, 2502, 2575, 2584, 2628, 2633, 2665tt, 2804, 2812, 2837.

CỨU VỚT (Sauver): 56, 207, 218, 312, 457, 501, 605tt, 679, 708, 1058, 1380, 1753, 1847, 2092, 2478, 2575tt, 2606, 2634.

CỰU ƯỚC (Ancien Testament): (xem Giao Ước Cũ)

CỨNG LÒNG TIN / THIẾU LÒNG TIN (Incrédulité):

494, 591, 643, 674, 678, 1851, 2089.

CHA (người) (Père): 1465, 1586, 1605, 1657, 1858, 2057, 2197tt, 2335, 2482;

- Thiên Chúa là Cha: 17, 62, 79, 104, 198tt, 437, 1243, 1296, 1337, 1359, 1524;

- Giáo phụ: 8, 11, 78, 113, 1557, 2066.

CHÁNH TÒA (nhà thờ) (Cathédrale): 1572.

CHAY / ĂN CHAY / GIỮ CHAY (Jeune): 575, 1357, 1430, 1434, 1438, 1755, 1969, 2043, 2742.

CHÂN LÝ (Vérité ): 88, 91, 105tt, 144, 213tt, 1742, 1777, 2104, 2456tt.

CHÉN / LY (Calice): 1574.

CHẾT / SỰ CHẾT (Mort / Mourir)

CHẾT ÊM ÁI (sự) (Euthanasie) : 2276tt.

CHI THỂ (các) (Membres):

- của một thân thể : 191, 887, 917, 929, 1039, 1559, 1657, 1906, 2006, 2199;

- của Giáo Hội, của Chúa Ki-tô: 521, 661, 738, 773, 789tt, 814, 823, 827, 863, 873, 912, 947, 958, 1140, 1142, 1213, 1267, 1368, 1446, 1988, 2040, 2637, 2782.

CHIÊM NIỆM / CHIÊM NGƯỠNG (Contemplation): 94, 771, 1028, 1162, 1380, 2651, 2651, 2654, 2687, 2715.

CHIÊN (các) (Brebis): 605, 754.

CHIÊN CON (Agneau) : 523, 536, 602, 608tt, 719, 757, 796, 865, 1045, 1137tt, 1244, 1329, 1602, 1612, 1618, 1542, 2572, 2618, 2642, 2665.

CHIẾN ĐẤU (cuộc) (Combat): 162, 2565, 405tt, 672, 921, 978tt, 1264, 1426, 1523, 1820, 2015, 2313, 2516, 2520tt, 2538, 2573, 2612, 2725tt, 2805, 2819, 2846, 2849.

CHIẾN THẮNG (Victoire): 117, 410, 539, 654, 1505, 2573, 2592, 2606, 2853.

CHIẾN TRANH (Guerre): 2304tt, 2317.

CHÍNH TRỊ (Polotique): 407, 439, 596, 782, 899, 1740, 1882, 1901tt, 2108, 2237, 2242tt, 2406, 2431, 2491.

CHỌN (sự, được) (Élection): 60, 762, 1081, 1308.

CHỌN LỰA (Choix): 311, 391tt, 546, 765, 1033, 1470, 1577, 1723, 1733, 1755, 1777, 1781, 1786tt, 1859tt, 1970, 2230, 2289, 2339, 2343, 2710, 2729.

CHỐI ĐẠO / BỎ ĐẠO (Apostasie): 675, 817, 2089, 2577.

CHÚ GIẢI THÁNH KINH (Exégèse): 116, 119.

CHỦ TỌA (Présider): 903, 1142, 1184, 1348, 1369, 1561, 1570, 1669.

CHÚA / ĐỨC CHÚA (Seigneur): 446tt.

CHÚA NHẬT (ngày) (Dimanche): 1166tt, 1175, 1343, 1389, 1572, 2043, 2174tt, 2698.

CHÚC LÀNH / PHƯỚC LÀNH (Bénédiction): 163, 492, 1009, 1077, 1078, 1079tt, 1217tt, 1245, 1328, 1334, 1347, 1353, 1360, 1375, 1396, 1402, 1538, 1624, 1630, 1642, 1669tt, 1717, 2090, 2373, 2589, 2626tt, 2701, 2767, 2781, 2803, 2834.

CHÚC LÀNH (cho cuộc hôn nhân) (BÉNIR un mariage): 1570

CHỦNG TỘC (Race): 496, 775, 842, 1138, 1221, 1267, 1935, 2113, 2582.

CHUỘC LẠI / CỨU LẠI (Racheter): 277, 422, 580, 2633.

CHUYỂN CẦU (sự) (Intercession): 1096, 1105, 1504, 2099, 2634tt, 2687, 2734;

- của Chúa Ki-tô: 739, 1341, 1361, 1368tt, 2606;

- của các thiên thần và các thánh: 336, 956, 958, 1434, 2156, 2683;

- của Mẹ Ma-ri-a: 969, 2827;

- trong Cựu ước: 210, 2574, 2577, 2578, 2584;

- trong phụng vụ: 1096, 1105, 1349, 1354, 2770.

CHỮA LÀNH (Guérir): 551, 739, 827, 1458, 1484, 1502tt, 1608, 1999, 2805.

CHỮA LÀNH (sự) (Guérision) : 448, 517, 574, 695, 798, 1151, 1210, 1293, 1420tt, 1466, 1502tt, 1520, 2274, 2292, 2577, 2616.

CHỨC THÁNH (Ordre) (bí tích Truyền Chức Thánh): 815, 1087, 1142, 1400, 1536tt, 1573tt.

CHỨC THÁNH (có) (Ordonné): 830, 1120,1142, 1541, 1548tt, 1578tt, 2686.

CHỨNG BỆNH (Maladie): 549, 1204, 1351, 1420, 1500tt, 1673, 2181.

CHỨNG NHÂN / CHỨNG TỪ (Témoin / Témoignage): 54, 125, 165, 303, 642, 905, 995, 1303, 1630, 2058, 2683.


D

DANH / TÊN GỌI (Nom):

- gọi tên Thiên Chúa: 40tt, 239, 254tt, 446, 2784;

- Thánh danh do Thiên Chúa mạc khải : 63, 203tt, 431tt, 446, 589, 1066, 2097, 2142tt, 2566tt, 2666, 2759, 2779tt, 2804tt, 2827, 2839, 2849, 2855;

- tên thánh của người Ki-tô hữu: 2156tt, 2479.

DẠY GIÁO LÝ (việc) (Catéchèse): 4tt, 13, 282, 426tt, 983, 1074tt, 1094tt, 1697, 1724, 1971, 2226, 2688.

DÂN THIÊN CHÚA (Peuple de Dieu) 12, 93, 192, 440, 674, 723, 776, 781tt, 814, 831, 839, 865, 885tt, 1069, 1091, 1267, 1325, 1443, 1567, 1617, 2796;

- Ít-ra-en: 64, 332, 388, 710, 753, 761tt, 1164, 1222, 2578, 2586.

DÂN TỘC / QUỐC GIA (Nation): 57, 172, 664, 781, 849, 1038, 1267, 1901, 1911, 1915, 1941, 2237, 2241, 2281, 2309tt, 2437tt.

DẤN THÂN (sự) (Engagement): 1072, 1102, 1321, 1913, 2381, 2390, 2410, 2522.

DẦU (HUILE): 695, 1183, 1237, 1241, 1289, 1293tt, 1510tt, 1672.

DẤU ẤN (Sceau): 698, 1121, 1183, 1216, 1273, 1274, 1295, 1296, 1297, 1300, 1340, 1320, 1467, 1624, 1955, 2769.

DẦU THÁNH (Chrème): 1183, 1241tt, 1289tt, 1574.

DẤU HIỆU / DẤU LẠ (Sigen): 188, 306, 378, 463, 506, 530, 923, 1071, 1323, 1334, 1369, 1378, 1390, 1405, 1438, 1465, 1550, 1617, 1619, 1623, 1705, 2099, 2260, 2360, 2373, 2448, 2674, 2689;

- dấu hiệu của Thiên Chúa / giao ước: 346, 709, 1650, 2171, 2176, 2738;

- của Chúa Giê-su Ki-tô : 117, 496, 515, 527, 529, 575, 640, 647, 701, 994, 1286, 1335, 1443, 1503, 1613, 2443;

- của Đấng Mê-si-a: 699, 762, 972, 1287, 2168;

- và các bí tích: 628, 694, 695, 774, 775, 932, 1130, 1183, 1216, 1274, 1293tt, 1303tt, 1442, 1535, 1574, 7579, 2381, 2384, 2839;

- dấu thánh giá : 786, 1668, 1671, 2157, 2159.

DI SẢN (Héritage): 299, 735, 1107, 1130, 1222, 2009, 2409.

DỊ ĐOAN (Superstition): 2110tt.

DIỄN GIẢI THÁNH KINH (bài) (Homélie) : 132,1100,1154,1347,1349.

DO THÁI / DO THÁI GIÁO (Juifs / Judaisme): 423, 439, 488, 528, 531, 575, 578, 581tt, 597tt, 674, 702, 755, 781, 791, 839, 1096, 1226, 1328tt, 1334, 1340, 2175, 2575tt, 2767.

DỐT NÁT / KHÔNG BIẾT (sự) (IGNORANCE): 405, 597, 840, 1735tt, 1790tt, 1859tt.

DỤ NGÔN (PARABOLE): 546.

DỤC VỌNG / THÈM KHÁT (Convoitise): 377, 400, 719, 1607, 1809, 2259, 2513tt, 2534tt.

DUY VẬT (chủ nghĩa)(Matérialisme): 285, 2124.

DỰ PHẦN VÀO / THAM DỰ (Parti- Cipation): 375, 505, 521, 618, 901tt, 1546, 1913tt.

DỰ TÒNG (CAtéchumène): 168, 256, 1214, 1230tt, 1247tt, 1259, 1537, 2769.

DỬNG DƯNG / LÃNH ĐẠM (Indifférence): 29, 1634, 2094.

DƯỚI ĐẤT NÀY / TRÁI ĐẤT (Terrestre, Terre): 515, 763, 1013, 2622tt;

- sự sáng tạo trái đất: 282tt, 325tt;

- đất hứa: 145, 1222;

- đất mới: 1042tt;

- quản lý trái đất: 372tt, 2402tt.
Đ

ĐA NGUYÊN (tính) (Pluralité): 2442.

ĐA THÊ / CHẾ ĐỘ ĐA THÊ (Poly- game / Polygamie): 1610, 1645, 2387.

ĐÁ TẢNG (viên) (Rocher): 1094, 2583.

ĐẠI DIỆN (vị) (Vicaire): 882, 894, 1560.

ĐẠI KẾT (công cuộc / phong trào) (Oecuménisme): 816, 821.

ĐAM MÊ (các) (Passions): 1762tt, 1792, 1804, 1809, 1860, 2339, 2341, 2521, 2536, 2811.

ĐÀN CHIÊN (Troupeau): 754, 764, 893.

ĐẠO ĐỨC / KÍNH THẢO (lòng) (Piété): 24, 186, 358, 575, 901, 917, 1303, 1437, 1478, 1674, 1686, 1809, 1813, 1966, 2186, 1606, 1688.

ĐẠO ĐỨC (tính) (Moralité): 1750tt, 1762tt, 1780, 1794, 2210, 2264, 2294, 2302, 2368, 2370, 2420, 2527.

ĐAU BỆNH / BỆNH (Malade): 457, 1456, 1502tt, 1737, 2279, 2405.

ĐAU KHỔ (Souffrance / Souffrir): 164, 165, 272, 307, 376, 385, 405, 428, 468, 516, 554, 555, 572, 601, 609, 618, 649, 787tt, 1004, 1030, 1225, 1264, 1339, 1368, 1420, 1435, 1460, 1473, 1500tt, 2279, 2282, 2374, 2379, 2418, 2606, 2825, 2829.

ĐẶC ĐIỂM CỦA GIÁO HỘI (những) (Notes De L'église): 811tt.

ĐẶC SỦNG (Charisme): 94, 688, 798tt, 890, 910, 924, 951, 1175, 1508, 2003, 2035, 2684.

ĐẶC TÍNH (các) (Propriétés):

- của các ngôi vị Thiên Chúa: 258tt, 467;

- của thân xác hiển vinh Chúa Ki-tô : 645, 659;

- của Giáo Hội: 812;

- của hôn nhân: 1635.

ĐẶT TAY (sự)(Imposition Des Mains ): 699, 1150, 1288tt, 1504, 1538, 1556, 1558, 1573.

ĐẦU (Tête): 792tt.

ĐẦU MÙA (hoa trái) (Prémices): 528, 655, 724, 735, 991, 1046, 1171, 1334, 1832.

ĐẦY TỚ / NÔ BỘC (người)(Serviteur ):

- Chúa Ki-tô, Người Đầy Tớ: 440, 536, 539, 555, 565, 580, 600tt, 713, 786, 1551, 2235.

ĐẸP (vẻ) (Beauté): 32, 33, 41, 341, 1157, 1162, 1697, 1701, 2129, 2500tt, 2546, 2727, 2784.

ĐÊM (nuit) : 165, 281, 525, 610, 647, 1095, 1217, 1238, 1254, 1323, 1366, 1719;

- của đức tin : 165, 2719.

ĐỀN TỘI / BỒI THƯỜNG (Répara - tion): 616, 2302, 2409, 2412, 2487.

ĐỀN TỘI (sự)(Expiation): 443, 616, 1476.

ĐỀN TỘI / SÁM HỐI (Pénitence): 827, 853, 920, 980tt, 1032, 1185, 1422tt, 2043.

ĐỀN TỘI (bàn thờ) (Propitiatoire): 433.

ĐỀN TỘI (lễ) (Propitiation):

457, 604, 1992.

ĐẾN 522tt, 556, 674, 840, 1403, 2772, 2816tt.

ĐỊA NGỤC / ÂM PHỦ (Enfer): 834, 1033tt, 1861;

- xuống âm phủ : 512, 624, 627tt.

ĐIỂN HÌNH THUYẾT (Typologie): 128, 130.

ĐÌNH CÔNG (Grève): 2435.

ĐỌC SÁCH (việc) (Lecture): 115, 129, 133, 209, 1093, 1154, 1177, 1346, 1348, 1437, 1480tt, 2205, 2653.

ĐỌC SÁCH THÁNH (Lectio divina): 1177, 2708.

ĐÓI (sự)(Faim): 544, 549, 556, 1039, 2269, 2535, 2831, 2835.

ĐÓN TIẾP (Accueillir): 3, 35tt, 53, 67, 89, 108, 148, 197, 440, 502, 528, 538, 543tt, 559, 686, 689, 702, 764, 800, 858, 1033, 1080, 1107, 1185, 1336, 1349, 1381, 1445, 1465, 1630, 1637tt, 1719, 1777, 1868, 1967, 1989, 2030, 2088, 2233, 2241, 2358, 2571, 2606, 2617, 2632, 2652, 2666, 2677tt, 2712tt, 2750, 2792, 2835.

ĐÓN TIẾP (sự) (Accueil): 505, 678, 722, 1021, 1098, 1229, 1247, 1439, 1687, 1847, 1911, 1991, 2001, 2626.

ĐỔ TRÀN XUỐNG (sự)(Effusion): 699, 706, 731, 759, 1076, 1104, 1168, 1229, 1287, 1302, 1556, 1573, 2771, 2819.

ĐỘC THÂN / NHẤT THỂ / MỘT (Unique / Uunicté / Un): 101, 200tt, 242, 356, 441tt, 738, 791, 2085tt.

ĐỘC THÂN (bậc sống) (CÉLIBAT): 915, 1579tt, 1658, 2349.

ĐÔI BẠN / CẶP VỢ CHỒNG (Couple): 376, 1603, 1624, 1636, 1642, 2333, 2363tt, 2374tt.

ĐỐI TƯỢNG (Objet)

- của hành vi con người: 1750tt, 1853tt, 2847.

ĐỐI THOẠI (Dialogue): 27, 39, 821, 856, 1126, 1153, 1636, 1879, 2063, 2575, 2653.

ĐỔI MỚI (Renovellement): 670, 827, 1185, 1254, 1262, 1428, 1602.

ĐỒNG BẢN TÍNH (Consubtantiel): 242, 248, 467, 663, 685, 689, 703, 2789.

ĐỒNG HÌNH / GIỐNG HÌNH ẢNH (Configurer): 1460, 1322, 1505.

ĐỒNG LOẠI / THÂN CẬN (người) (Prochain): 307, 575, 582, 678, 952, 1033, 1434, 1459tt, 1658, 1706, 1752, 1789, 1807, 1882, 1825, 1849, 1878, 1889, 1931tt, 1962, 1974, 2041, 2052, 2055, 2067, 2072, 2100, 2117, 2196tt, 2212, 2281, 2284, 2302tt, 2346tt, 2401, 2407, 2415, 2447, 2514, 2536tt.

ĐỒNG TÍNH LUYẾN ÁI (Homose- xualité) : 2357.

ĐỨC CHÚA / CHÚA (Seigneur): 446tt.

ĐỨC CHÚA / GIAVÊ (Yhwh / Yahvé): 206, 210, 446, 2666.



tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương