CHƯƠNG II QUY ĐỊNH CỤ THỂ Điều 6. Ranh giới, quy mô diện tích, quy định về dân số, chỉ tiêu sử dụng đất quy hoạch đô thị đối với từng ô phố hoặc từng khu chức năng trong khu vực quy hoạch:
Khu ở
|
Cơ cấu sử dụng đất
|
Diện tích
(m²)
|
Chỉ tiêu sử dụng đất quy hoạch đô thị
|
Loại đất
|
Ký hiệu khu đất
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
(m²/
người)
|
MĐXD tối đa
(%)
|
Tầng cao
(tầng)
|
Hệ số sử dụng đất tối đa
(lần)
|
Quy mô
dân số (người)
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Diện tích: 381.154m2; dự báo quy mô dân số: 7.500 người)
|
1. Đất đơn vị ở
|
|
302.764
|
40,37
|
|
|
|
|
7.500
|
1.1. Đất nhóm nhà ở
|
|
242.912
|
32,39
|
|
|
|
|
|
- Đất nhóm nhà ở riêng lẻ thấp tầng
|
|
211.610
|
|
|
|
|
|
3.783
|
|
01
|
19.710
|
|
50
|
1
|
3
|
1,5
|
112
|
02
|
27.280
|
|
50
|
1
|
3
|
1,5
|
180
|
03
|
13.540
|
|
60
|
1
|
4
|
2,4
|
460
|
04
|
19.270
|
|
60
|
1
|
4
|
2,4
|
620
|
05
|
5.920
|
|
60
|
1
|
4
|
2,4
|
220
|
06
|
9.520
|
|
60
|
1
|
4
|
2,4
|
288
|
07
|
2.060
|
|
70
|
1
|
3
|
2,1
|
45
|
08
|
4.280
|
|
60
|
1
|
3
|
1,8
|
56
|
09
|
5.930
|
|
75
|
1
|
3
|
2,3
|
132
|
10
|
4.130
|
|
75
|
1
|
3
|
2,3
|
90
|
11
|
8.590
|
|
50
|
1
|
3
|
1,5
|
90
|
12
|
11.210
|
|
60
|
1
|
3
|
1,8
|
192
|
13
|
2.560
|
|
60
|
1
|
3
|
1,8
|
32
|
14
|
1.930
|
|
75
|
1
|
3
|
2,3
|
48
|
15
|
7.000
|
|
60
|
1
|
3
|
1,8
|
196
|
16
|
11.350
|
|
50
|
1
|
3
|
1,5
|
122
|
17
|
12.110
|
|
60
|
1
|
3
|
1,8
|
204
|
18
|
16.300
|
|
70
|
1
|
3
|
2,1
|
324
|
19
|
6.510
|
|
60
|
1
|
4
|
2,4
|
180
|
|
|
20
|
21.340
|
|
60
|
1
|
3
|
1,8
|
180
|
|
|
21
|
1.070
|
|
50
|
1
|
3
|
1,5
|
12
|
- Đất nhóm nhà ở chung cư cao tầng
|
|
16.150
|
|
|
|
|
|
2.154
|
22
|
5.350
|
|
30
|
1
|
20
|
5,0
|
714
|
23
|
10.800
|
|
35
|
1
|
20
|
6,0
|
1.440
|
- Đất nhóm nhà ở xây dựng mới + dịch vụ thương mại trong đất sử dụng hỗn hợp
|
24
|
15.152
|
|
40
|
1
|
20
|
6,5
|
1.563
|
1.2. Đất công trình dịch vụ đô thị
|
|
17.090
|
2,28
|
|
|
|
|
|
- Đất giáo dục
|
|
17.090
|
2,28
|
|
|
|
|
|
+ Trường mầm non (xây dựng mới)
|
|
9.090
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
4.000
|
|
35
|
1
|
2
|
0,7
|
|
26
|
5.090
|
|
40
|
1
|
3
|
1,2
|
|
+ Trường tiểu học (xây dựng mới)
|
27
|
8.000
|
|
40
|
1
|
4
|
1,6
|
|
1.3. Đất cây xanh sử dụng công cộng
|
|
17.078
|
2,28
|
|
|
|
|
|
- Đất cây xanh công viên
|
|
13.290
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
970
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
29
|
320
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
30
|
3.840
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
31
|
770
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
32
|
2.310
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
33
|
2.760
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
34
|
1.420
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
35
|
900
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
- Đất cây xanh sử dụng công cộng trong đất sử dụng hỗn hợp
|
24
|
3.788
|
|
5
|
1
|
1
|
0,05
|
|
1.4. Đất giao thông cấp phân khu vực
|
|
25.684
|
3,42
|
(10,14 km/km²)
|
2. Đất ngoài đơn vị ở
|
|
78.390
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Đất cây xanh, mặt nước
|
|
25.390
|
|
|
|
|
|
|
- Đất cây xanh cảnh quan ven sông , rạch
|
|
15.050
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
8.460
|
|
|
|
|
|
|
37
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
38
|
1.630
|
|
|
|
|
|
|
39
|
1.220
|
|
|
|
|
|
|
40
|
2.240
|
|
|
|
|
|
|
- Mặt nước
|
|
10.340
|
|
|
|
|
|
|
+ Sông Rạch Chiếc, sông Kinh, kinh Một Tấn
|
|
3.160
|
|
|
|
|
|
|
+ Hồ điều tiết (Theo QHCT tl:1/500)
|
41
|
7.180
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đất giao thông cấp đô thị
|
|
53.000
|
13,91 % (tính trên diện tích đất toàn khu)
|
- Đất đường giao thông từ đường khu vực trở lên
|
|
53.000
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
381.154
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |