|
III. Số lao động giảm trong kỳ
|
trang | 2/3 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 300.8 Kb. | | #934 |
| III. Số lao động giảm trong kỳ
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Trình độ chuyên môn kỹ thuật
|
Loại hợp đồng lao động
|
Lý do giảm
|
Stt
|
Nam
|
Nữ
|
Đại học trở lên
|
Cao đẳng/ Cao đẳng nghề
|
Trung cấp/ Trung cấp nghề
|
Sơ cấp nghề
|
Dạy nghề thường xuyên
|
Chưa qua đào tạo
|
Không xác định thời hạn
|
Xác định thời hạn
|
Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng
|
Nghỉ hưu
|
Đơn phương chấm dứt Hợp đồng lao động/Hợp đồng làm việc
|
Kỷ luật sa thải
|
Thỏa thuận chấm dứt
|
Lý do khác
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IV. Số lao động cuối kỳ
Tổng số
|
Trong đó lao động nữ
|
Trình độ chuyên môn kỹ thuật
|
Loại hợp đồng lao động
|
Ghi chú
|
Đại học trở lên
|
Cao đẳng/ Cao đẳng nghề
|
Trung cấp/ Trung cấp nghề
|
Sơ cấp nghề
|
Dạy nghề thường xuyên
|
Chưa qua đào tạo
|
Không xác định thời hạn
|
Xác định thời hạn
|
Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Thủ trưởng đơn vị/ hộ kinh doanh cá thể
(Chữ ký, dấu)
Họ và tên
ĐƠN VỊ BÁO CÁO
(BQL KCX-CN, BQL KCNC, P. LĐ-TBXH)
--------------
Số: /………
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------------------
……, ngày … tháng … năm …..
|
BÁO CÁO
VỀ VIỆC KHAI TRÌNH SỬ DỤNG LAO ĐỘNG THÁNG/ 6 THÁNG ĐẦU NĂM …………. (HOẶC CUỐI NĂM ………….)
Kính gửi: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Đơn vị: người
Stt
|
Loại hình doanh nghiệp
|
Tổng số lao động
|
Trình độ chuyên môn kỹ thuật
|
Loại hợp đồng lao động
|
Đối tượng khác
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Trong đó lao động nữ
|
Đại học trở lên
|
Cao đẳng/ Cao đẳng nghề
|
Trung cấp/ Trung cấp nghề
|
Sơ cấp nghề
|
Dạy nghề thường xuyên
|
Chưa qua đào tạo
|
Không xác định thời hạn
|
Xác định thời hạn
|
Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Công ty hợp danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Công ty cổ phần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Hộ kinh doanh cá thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Người lập biểu
|
Thủ trưởng đơn vị
(Chữ ký, dấu)
Họ và tên
|
ĐƠN VỊ BÁO CÁO
(BQL KCX-CN, BQL KCNC, P. LĐ-TBXH)
--------------
Số: /………
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------------
……, ngày … tháng … năm …..
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THAY ĐỔI LAO ĐỘNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP
6 THÁNG ĐẦU NĂM ……… (HOẶC NĂM…….).
Kính gửi: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
I. Số lao động đầu kỳ
Đơn vị: người
Stt
|
Loại hình doanh nghiệp
|
Tổng số
|
Trong đó lao động nữ
|
Trình độ chuyên môn kỹ thuật
|
Loại hợp đồng lao động
|
Ghi chú
|
Đại học trở lên
|
Cao đẳng/ Cao đẳng nghề
|
Trung cấp/ Trung cấp nghề
|
Sơ cấp nghề
|
Dạy nghề thường xuyên
|
Chưa qua đào tạo
|
Không xác định thời hạn
|
Xác định thời hạn
|
Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Công ty hợp danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Công ty cổ phần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Hộ kinh doanh cá thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|