Số: 88 /2008/QĐ-bnn



tải về 1.03 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.03 Mb.
#15408
1   2   3   4

 

 


 
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 


DANH MỤC ĐIỀU CHỈNH MÃ SỐ HS VÀ MỘT SỐ THÔNG TIN CÁC MẶT HÀNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI,
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM


(Ban hành kèm theo Quyết định số                  /2008/QĐ-BNN ngày          tháng 8 năm 2008)

 

 



I. ĐIỀU CHỈNH MÃ SỐ HS

 


Số TT

Số TT trong
Danh mục 90


Tên thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu TĂCN


Số đăng ký nhập khẩu

Mã số HS

Tại Danh mục 90

Nay điều chỉnh thành

       1.       

147

Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)

HT-698-9/02-KNKL

2309.90.90

1214.90.00

       2.       

188

Spray Dried Molasses Yeast

IB-546-5/02-KNKL

2309.90.90

2102.20.00

       3.       

189

Spray Dried Molasses Yeast

IB-463-02/02-KNKL

2309.90.90

2102.20.00

       4.       

759

Carophyll Yellow

RP-599-8/02-KNKL

2309.90.20

3204.17.20

       5.       

1035

Lucantin Red

BASF-331-12/00-KNKL

2309.90.20

3204.17.90

       6.       

1036

Lucantin Yellow

BASF-332-12/00-KNKL

2309.90.20

3204.17.90

       7.       

1424

Biotronic SE

BIO-104-4/00-KNKL

2309.90.20

3808.40.99

       8.       

1580

Rovimix® A 1000

RT-1890-02/04-NN

2309.90.20

2936.21.00

       9.       

1585

Rovimix® Niacin

RP-616-8/02-KNKL

2309.90.20

2936.29.00

   10.       

1997

Hemicell - D

US-282-8/01-KNKL

2309.90.90

3507.90.00

   11.       

1998

Hemicell - L

US-283-8/01-KNKL

2309.90.90

3507.90.00

   12.       

759

Carophyll Yellow

RP-599-8/02-KNKL

2309.90.20

3204.17.20

   13.       

775

Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

2309.90.20

1702.30.10.00

 

 

II. ĐIỀU CHỈNH TÊN THƯƠNG MẠI CỦA HÀNG HOÁ THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU TĂCN



 

Số TT

Số TT trong Danh mục

Số đăng ký
nhập khẩu


Tên thương mại hàng hóa thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu TĂCN

Đã đăng ký

Nay điều chỉnh thành

            Danh mục 90

           1.   

1092

FN-1604-8/03-KNKL

Fra Acid Ca Premix

ProPhorce AC 215

           2.   

1094

FN-1603-8/03-KNKL

Fra Biophorce Dry

ProPhorce PH 101

           3.   

1096

FN-1598-8/03-KNKL

Fra Mould S Liquid

ProSid MI 503

           4.   

1095

FN-1597-8/03-KNKL

Fra Mould Dry

ProSid MI 201

           5.   

1098

FN-1599-8/03-KNKL

Fra Ox D Dry

ProTain OT 102

           6.   

1097

FH-1701-9/03-KNKL

Fra Ox C Liquid

ProTain OT 502

           7.   

1100

FN-1600-8/03-KNKL

Fra Zyme Pe Dry

ProFare EZ 301

           8.   

1434

KS-251-7/01-KNKL

Endox C Dry

Endox® brand C Dry

           9.   

1436

KM-657-8/02-KNKL

EndoxTM Dry

Endox® brand Dry

       10.   

1407

KM-662-8/02-KNKL

Acid LacTM Dry

ACID LAC® brand Dry

       11.   

1411

KM-15-10/99-KNKL

Barox Liquid

BAROXTM brand Liquid

       12.   

1429

TA-1620-8/03-KNKL

Clostat Dry

CloSTATTM brand Dry

       13.   

1438

KM-658-8/02-KNKL

Feed CurbTM Dry

Feed CURB® brand Dry

       14.   

1441

KM-83-3/01-KNKL

Kem Glo Dry (Kem GloTM Dry)

Kem GLO® brand Dry

       15.   

1446

KM-123-4/01-KNKL

Kemtrace Chromium 4.0%

KEMTRACETM brand Chromium Dry 4.0%

       16.   

1447

KM-85-3/01-KNKL

KemtraceTM Chromium 0.04%

KEMTRACETM brand Chromium Dry 0.04%

       17.   

1448

KM-124-4/01-KNKL

Kemzin 2000 Dry

KemZINTM brand 2000 Dry

       18.   

1449

KM-265-8/00-KNKL

Kemzyme Dry

KEMZYME® brand Dry

       19.   

1452

KM-21-10/99-KNKL

Kemzyme PS Dry

KEMZYME® brand PS Dry

       20.   

1462

KM-16-10/99-KNKL

Myco Crub Dry

Myco CRUB® brand Dry

       21.   

1464

KM-17-10/99-KNKL

Myco Crub Liquid

Myco CRUB® brand Liquid

       22.   

1480

183-3/05-NN

PromoteTM ProCheck GP 77L

PROMOTETM ProCheck GP 77L

       23.   

1479

184-3/05-NN

PromoteTM Proacid AD 201

PROMOTETM Proacid AD 201

       24.   

1406

KM-81-3/01-KNKL

Acid LacTM Liquid

Acid Lac® brand Liquid

       25.   

945

AP-721-10/02-KNKL

Ravabio Excel LC

RovabioTM Excel LC

       26.   

1472

KS-218-6/01-KNKL

Oro Glotm 20 dry

Oro GloTM 20 Dry

       27.   

1517

82-02/06-CN

Caromic

Caroba

       28.   

1876

AA-1793-12/03-NN

Biofos R (Monocalcium Phosphate)

Biofos® (Monocalcium Phosphate)

       29.   

1672

037-8/04-NN

Companion Pet Classic Dog Beef Flavor

Companion Pets Classic Beef BBQ Flavor

       30.   

1673

039-8/04-NN

Companion Pet Classic Dog Chicken

Companion Pets Classic Grilled Liver

       31.   

1984

CS-302-10/00-KNKL

Feed Grade Fluid Lecithin (F1-100 -7999)

F1-100 Feed Grade LecithinSoy Lecithin Feed Grade

       32.   

1612

NO-278-9/00-KNKL

Mycostatinr-20

Mycostatin®-20

       33.   

380

338-7/05-NN

Dicalcium Phosphate (DCP)-Feed Grade

Dicalcium Phosphate (Calcium Hydrophosphate - mineral feedstuff)

       34.   

613

343-8/05-NN

Wisdem Golden-Y

Wisdem Golden-Y (20)

       35.   

380

338-7/05-NN

Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade

Dicalcium Phosphate (Calcium Hydrophosphate - mineral feedstuff)

       36.   

1101

150-01/05-NN

Frazyme PE 500 Dry

ProFare EZ 308

       37.   

1104

151-01/05-NN

Frazyme W Plus 500 Dry

ProFare EZ 103

       38.   

1517

82-02/06-CN

Caromic

Caromic (Caroba)

       39.   

1612

NO-278-9/00-KNKL

Mycostatinr-20

Mycostatin-20

       40.   

1876

AA-1793-12/03-NN

Biofos R (Monocalcium Phosphate)

Biofos (Monocalcium Phosphate)

       41.   

1984

CS-302-10/00-KNKL

Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999)

F1-100 Feed Grade Lecithin, Soy Lecithin Feed Grade

       42.   

1092

ZM-1627-8/03-KNKL

Availa Mn 100

Availa Mn 80

            Danh mục 65

       43.   

156

FP-20-2/01-KNKL

FraMould V Dry

ProSid MI 203

       44.   

157

150-01/05-NN

Frazyme PE 500 Dry

ProFare EZ 308

       45.   

158

151-01/05-NN

Frazyme W Plus 500 Dry

ProFare EZ 103

       46.   

297

339-12/06-CN

Fra Mycobind Plus Dry

ProSid TB 102

 

 


Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2008
2008 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư
2008 -> Ủy ban nhân dân tỉnh an giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2008 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 512
2008 -> Về việc ban hành Quy chế hoạt động của Đội kiểm tra liên ngành về phòng chống tệ nạn mại dâm thực hiện theo Nghị định 178/2004/NĐ-cp và Thông tư 05/2006/tt-blđtbxh
2008 -> PHÁt triển nông thôN
2008 -> QĐ-bnn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2008 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư Số: 731/2008/QĐ-bkh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2008 -> Phụ lục A3 BÁo cáo tiếp nhận và quản lý viện trợ phi chính phủ NƯỚc ngoài I. Các nội dung của dự án
2008 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1024
2008 -> Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 02/2006/tt-bts ngày 20 tháng 3 năm 2006 của Bộ Thủy sản hướng dẫn thi hành Nghị định số 59/2005/NĐ cp ngày 4 tháng 5 năm 2005 của Chính phủ về điều kiện sản xuất

tải về 1.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương