3808.94.00.00
157-5/07-CN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu hoặc xám.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Crown Pacific Biotechnology Pte. Ltd.
|
Singapore
|
99.
|
Sal CURB® brand Dry
|
3808.94.00.00
|
201-7/07-CN
|
Bổ sung chất chống khuẩn (hỗn hợp axit hữu cơ và muôi của chúng) trong thức ăn chăn .
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 1kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
100.
|
Sal CURB® brand Liquid
|
3808.94.00.00
|
199-7/07-CN
|
Bổ sung chất chống khuẩn (hỗn hợp axit hữu cơ và muôi của chúng) trong thức ăn chăn .
|
- Dạng: lỏng, màu tía đến đỏ nâu.
- Bình nhựa: 1lít.
|
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
101.
|
Sal CURB® brand RM Extra Liquid
|
3808.99.90.00
|
200-7/07-CN
|
Bổ sung chất chống khuẩn (hỗn hợp axit hữu cơ và muôi của chúng) trong thức ăn chăn.
|
- Dạng: lỏng, màu tía đến đỏ nâu.
- Bình nhựa: 1lít.
|
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
102.
|
SixTETTM brand Dry
|
2309.90.20.00
|
281-9/07-CN
|
Chất phụ gia bổ sung chất axít hoá đường ruột cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
103.
|
VitaLink
|
2309.90.20.00
|
156-5/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu hoặc vàng.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Crown Pacific Biotechnology Pte. Ltd.
|
Singapore
|
104.
|
Vitalink Plus
|
2309.90.20.00
|
158-5/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin và khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Crown Pacific Biotechnology Pte. Ltd.
|
Singapore
|
105.
|
Canthacol®
|
2309.90.20.00
|
269-9/07-CN
|
Bổ sung chất tạo màu (Canthaxanthin) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu tím.
- Bao/gói: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Investigaciones Quimicas Y Farmaceuticas, SA
|
Spain
|
106.
|
Xamacol® 40
|
2309.90.20.00
|
270-9/07-CN
|
Bổ sung chất tạo màu (chất chiết xuất từ thực vật) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đất.
- Bao: 25kg.
|
Investigaciones Quimicas Y Farmaceuticas, SA
|
Spain
|
107.
|
Cylactin® LBC ME10
|
3002.90.00.00
|
184-6/07-CN
|
Vi khuẩn lactic bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ổn định hệ vi khuẩn đường ruột vật nuôi.
|
- Dạng: hạt, màu trắng đến vàng nhạt.
- Bao/Thùng carton: 10kg và 20kg.
|
Cerbios-Pharma S.A.
|
Switzerland
|
108.
|
Herb-porch
|
2309.90.20.00
|
215-7/07-CN
|
Bổ sung hương liệu thảo dược trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu đất pha màu vàng.
- Bao/thùng: 20kg.
|
Bioking Technology Co., Ltd.
|
Taiwan
|
109.
|
Toshi Soy Protein
|
2304.00.00.00
|
210-7/07-CN
|
Đậu nành lên men nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng sáng.
- Bao: 25kg.
|
Hui Shung Agriculture & Food Corporation
|
Taiwan
|
110.
|
Toxi-Free
|
2102.10.90.00
|
212-7/07-CN
|
Chất phụ gia có nguồn gốc từ nấm men Pichia Pastoris dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa độc tố nấm mốc.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg, 5kg, hộp carton 25kg.
|
Life Rainbow Biotech Co., Ltd.
|
Taiwan
|
111.
|
All Vet Petty Meal 20% Adult
|
2309.10.10.00
|
239-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung dạng viên có chứa thịt cho chó lớn.
|
- Dạng: viên, màu nâu.
- Bao: 0,5kg; 1,5kg; 2kg, 2,5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.
|
Nutrix Public Co., Ltd.
|
Thailand
|
112.
|
All Vet Petty Meal 26% Puppy
|
2309.10.10.00
|
240-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung dạng viên có chứa thịt cho chó con.
|
- Dạng: viên, màu nâu.
- Bao: 0,5kg; 1,5kg; 2kg, 2,5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.
|
Nutrix Public Co., Ltd.
|
Thailand
|
113.
|
Bio-Chromium(0.4% Cr)
|
2309.90.20.00
|
276-9/07-CN
|
Bổ sung khoáng (Crom) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
114.
|
Bio-Selenium(0.2% Se)
|
2309.90.20.00
|
275-9/07-CN
|
Bổ sung khoáng (Selen) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
115.
|
IronBioproteinate(13% Fe)
|
2309.90.20.00
|
272-9/07-CN
|
Bổ sung khoáng (Sắt) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu đỏ.
- Bao: 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
116.
|
Lutavit Mix Pig 101
|
2309.90.90.00
|
104-3/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho heo cai sữa.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
117.
|
Lutavit Mix Pig 102
|
2309.90.90.00
|
105-3/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn con.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
118.
|
Lutavit Mix Pig 103
|
2309.90.90.00
|
106-3/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn hậu bị.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
119.
|
Lutavit Mix Pig 104
|
2309.90.90.00
|
107-3/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn thịt.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
120.
|
Lutavit Mix Pig 105
|
2309.90.90.00
|
108-3/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn bố mẹ.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
121.
|
Lutavit Mix STD Layer Hen
|
2309.90.90.00
|
109-3/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho gà mái đẻ.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
122.
|
Lutazyme
|
3507.90.00.00
|
110-3/07-CN
|
Bổ sung hỗn hợp enzyme vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
123.
|
ManganeseBioproteinate(13% Mn)
|
2309.90.20.00
|
273-9/07-CN
|
Bổ sung khoáng (Mangan) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
124.
|
Natu-Mix
|
3507.90.00.00
|
112-3/07-CN
|
Bổ sung enzyme Phylase vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
125.
|
Natu-Mix C
|
3507.90.00.00
|
111-3/07-CN
|
Bổ sung enzyme Phytase vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột mịn, màu nâu.
- Bao: 20kg.
|
BASF (Thai) Limited
|
Thailand
|
126.
|
Zinc Bioproteinate (15% Zn)
|
2309.90.20.00
|
271-9/07-CN
|
Bổ sung khoáng (Kẽm) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
127.
|
ProSid IS 101
|
2309.90.20.00
|
203-7/07-CN
|
Chất chiết từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerivisiae nhằm bổ sung Manno-Oligosaccharide, glucans trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Perstorp Waspik BV
|
The Netherlands
|
128.
|
Sprayfo Red
|
2309.90.90.00
|
140-5/07-CN
|
Phụ phẩm từ sữa, dầu dừa, dầu cọ và đạm thực vật trích ly dùng làm sữa thay thế cho bê con.
|
- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt.
- Bao: 10kg và 25kg.
|
Sloten B.V.
|
The Netherlands
|
129.
|
AB20
|
2309.90.20.00
|
229-8/07-CN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Prince Agri Products, Inc.
|
USA
|
130.
|
ALIMET Feed Supplement
|
2309.90.20.00
|
282-9/07-CN
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm bổ sung Methionine cho vật nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu hổ phách hoặc hổ phách đậm.
- Thùng: 250kg
|
Novus International Inc.
|
USA
|
131.
|
Allzyme Lipase Concentrate
|
3507.90.00.00
|
214-08/06-CN
|
Cung cấp enzyme lipase cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 500g; 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1tấn.
|
Alltech, Inc.
|
USA
|
132.
|
Antiox for Dogs 10mg 60 Caps
|
2309.10.90.00
|
217-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Dạng viên, màu sáng.
- Hộp: 60 viên.
|
Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)
|
USA
|
133.
|
Barn Cat Food
|
2309.10.10.00
|
254-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho mèo.
|
- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.
- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
134.
|
Cal Phos tablets
|
2309.10.90.00
|
193-7/07-CN
|
Viên nhai có mùi thịt ngon miệng nhằm bổ sung canxi và photpho cho chó và mèo.
|
- Dạng: viên, màu trắng kem.
- Hộp: 50 viên.
|
Pet-Ag Inc.
|
USA
|
135.
|
Chro-Meth
|
2309.90.20.00
|
209-7/07-CN
|
Bổ sung khoáng (Crom) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng xẫm.
- Gói/bao: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
136.
|
Daily Best 180 Tabs
|
2309.10.90.00
|
219-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Hộp: 180 viên.
|
Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)
|
USA
|
137.
|
Daily Best 60 Tabs
|
2309.10.90.00
|
218-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Hộp: 60 viên.
|
Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)
|
USA
|
138.
|
Daily Best For Puppies 60 Tab
|
2309.10.90.00
|
220-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Dạng viên hình xương, màu vàng nhạt.
- Hộp: 60 viên.
|
Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)
|
USA
|
139.
|
Deproteinized Whey
|
0404.10.91.00
|
278-9/07-CN
|
Bổ sung đường lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng kem.
- Bao: 25kg
|
Trega Foods Inc.
|
USA
|
140.
|
DVAQUA
|
2102.10.90.00
|
186-6/07-CN
|
Men Saccharomyces cerevisiae trên môi trường nuôi cấy là vỏ đậu nành, tấm lúa mì, lúa mạch, mật đường mía nhằm bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng: bột rời, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Diamond V Mills Inc
|
USA
|
141.
|
DynaGain HYDRO-Lyz Yeast
|
2102.10.90.00
|
245-8/07-CN
|
Bổ sung men tiêu hoá vào thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu nâu vàng.
- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
142.
|
First Rate Fitter's Formula
|
2309.90.20.00
|
246-8/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu hồng.
- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
143.
|
GL X-TRA Plus
|
2309.90.20.00
|
247-8/07-CN
|
Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn cho lợn nái.
|
- Dạng: bột, màu nâu đỏ.
- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
144.
|
Hemicell-MP
|
3507.90.00.00
|
190-7/07-CN
|
Chất chiết xuất từ sự lên men khô của vi khuẩn Bacillus lentus nhằm bổ sung enzyme Hemicellulase vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: viên nhỏ, màu vàng nâu.
- Bao gói: 10kg và 25kg.
|
ChemGen Corporation
|
USA
|
145.
|
HilmarTM 8020 Technical Grade Whey Protein Concentrate
|
0404.10.91.00
|
95-3/07-CN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Hilmar Ingredients (A Division of Hilmar Cheese Company)
|
USA
|
146.
|
Hi-Protein 27 Dog Food
|
2309.10.90.00
|
252-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho chó.
|
- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.
- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
147.
|
HYDRO-Lyz Yeast
|
2102.10.9000
|
244-8/07-CN
|
Phụ gia thức ăn nhằm bổ sung men tiêu hoá thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu nâu vàng.
- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
148.
|
Kit & Cat Cat Food
|
2309.10.10.00
|
253-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho mèo.
|
- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.
- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
149.
|
Lawn Rescue 120 Tabs
|
2309.10.90.00
|
221-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó.
|
- Dạng viên tròn, màu nâu.
- Hộp: 120 viên.
|
Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)
|
USA
|
150.
|
LE-80
|
2309.90.20.00
|
283-9/07-CN
|
Hỗn hợp lactose và sucrose dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp năng lượng cho thú non.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
International Ingredient Corporation
|
USA
|
151.
|
Natustat
|
2309.90.20.00
|
212-08/06-CN
|
Bổ sung khoáng (Kẽm) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám mờ.
- Bao: 500g; 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1tấn.
|
Alltech, Inc.
|
USA
|
152.
|
Nutri-Gold®
|
0404.90.00.00
|
163-5/07-CN
|
Phế phẩm từ sữa tươi sấy khô dùng bổ sung đạm sữa và các chất khoáng từ sữa cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
International Ingredient Corporation
|
USA
|
153.
|
Optigen II
|
2309.90.20.00
|
213-08/06-CN
|
Bổ sung nitơ phi protein cho bò sữa.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 500g; 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1tấn.
|
Alltech, Inc
|
USA
|
154.
|
PCS 21% Monocalcium (hoặc Monodicalcium Phosphate)
|
2309.90.20.00
|
238-8/07-CN
|
Nguồn cung cấp phốt pho và canxi cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt khô, dễ tan, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg, 1000kg và hàng rời.
|
PCS Sales (USA), Inc.
|
USA
|
155.
|
Premium Deproteinized Whey
|
0404.10.91.00
|
237-8/07-CN
|
Sản xuất từ váng sữa ngọt tươi, được sử dụng là chất thay thế tốt cho bột váng sữa ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Davisco Foods International, Inc.
|
USA
|
156.
|
SowGAIN
|
2309.90.20.00
|
250-8/07-CN
|
Bổ sung chất béo, hương liệu kích thích lợn nái thèm ăn.
|
- Dạng: viên nhỏ, màu trắng.
- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 11,35kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
157.
|
Tasty Nuggets Dog Food
|
2309.10.10.00
|
251-8/07-CN
|
Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho chó.
|
- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.
- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
158.
|
Wean-Lyte
|
2309.90.20.00
|
248-8/07-CN
|
Bổ sung chất điện giải vào khẩu phần ăn cho lợn con.
|
- Dạng: bột, màu nâu hồng.
- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
159.
|
Wean-MAX
10-25 D-CTC 400
|
2936.90.20.00
|
249-8/07-CN
|
Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn cho heo con.
|
- Dạng: bột, màu nâu đỏ.
- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 22,7kg và 25kg.
|
KENT Feeds Inc.
|
USA
|
160.
|
Ingaso P-712
|
2309.90.20.00
|
354-11/07-CN
|
Bổ sung Premix vitamin và khoáng cho lợn con.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 24kg
|
Ingaso
|
Spain
|
161.
|
Ingaso P-140
|
2309.90.20.00
|
355-11/07-CN
|
Bổ sung Premix vitamin và khoáng cho lợn con.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 20kg
|
Ingaso
|
Spain
|
162.
|
Ingaso P-120
|
2309.90.20.00
|
356-11/07-CN
|
Bổ sung Premix vitamin và khoáng cho lợn con.
|
- Dạng: bột, màu phớt hồng.
- Bao: 30kg
|
Ingaso
|
Spain
|
163.
|
Chlortetracy-cline Feed Grade 15% Powder
|
2309.90.20.00
|
230-8/07-CN
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu suất và bảo đảm chất lượng thức ăn.
|
- Dạng: bột hoặc hạt, màu nâu đen.
- Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Pucheng Chia Tai Biochemistry Co., Ltd.
|
China
|
164.
|
One-Q PMWS
|
2102.20.00.00
|
357-11/07-CN
|
Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho lợn con.
|
- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.
- Túi nhôm: 1kg
|
Insect Biotech
|
Korea
|
165.
|
One-Q Poultry
|
2102.20.00.00
|
358-11/07-CN
|
Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.
- Túi nhôm: 5kg
|
Insect Biotech
|
Korea
|
166.
|
Power-Cell
|
2102.20.00.00
|
359-11/07-CN
|
Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho bò sữa.
|
- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.
- Túi nhôm: 5kg
|
Insect Biotech
|
Korea
|
167.
|
One-Q Swine
|
2102.20.00.00
|
360-11/07-CN
|
Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho lợn nái.
|
- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.
- Túi nhôm: 5kg
|
Insect Biotech
|
Korea
|
168.
|
Superior
Mins-Broiler
|
2309.90.20.00
|
28-01/08-CN
|
Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi gà thịt.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 500g, 2kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd.
|
Thailand
|
169.
|
Superior
Mins-Layer
|
2309.90.20.00
|
29-01/08-CN
|
Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi gà đẻ.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 500g, 2kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd.
|
Thailand
|
170.
|
Superior
Mins-Swine
|
2309.90.20.00
|
30-01/08-CN
|
Bổ sung Mangan và protein trong thức ăn chăn nuôi cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 500g, 2kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Vet Superior Consultant Co., Ltd.
|
Thailand
|
171.
|
D-X Plus
|
2309.90.20.00
|
331-11/07-CN
|
Premix bổ sung màng tế bào men trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|
172.
|
Proteinate Chelate Plus 5
|
2309.90.20.00
|
332-11/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|
173.
|
Ecsef - 4
|
2309.90.20.00
|
333-11/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|
174.
|
Ecsef Forte
|
2309.90.20.00
|
334-11/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|
175.
|
Extreme
|
2309.90.20.00
|
335-11/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|
176.
|
Ecsef - 5
|
2309.90.20.00
|
336-11/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|
177.
|
Gesta - C
|
2309.90.20.00
|
337-11/07-CN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Animal Supplements Co., Ltd.
|
Thailand
|