I.
|
LỚP SAN HÔ/CLASS ANTHOZOA
|
1.
|
ANTIPATHARIA/Black corals/BỘ SAN HÔ ĐEN
|
|
|
ANTIPATHARIA spp./Black coral/Các loài San hô đen
|
|
2.
|
HELIOPORACEA/Blue corals/BỘ SAN HÔ XANH
|
|
|
Helioporidae spp./Các loài san hô xanh (Chỉ bao gồm loài Heliopora coerulea. Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước)
|
|
3.
|
SCLERACTINIA/Stony corals/BÔ SAN ĐÁ
|
|
|
SCLERACTINIA spp./Stony coral/Các loài san hô cứng. (Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước)
|
|
4.
|
STOLONIFERA/BỘ SAN HÔ CỨNG
|
4.1
|
Tubiporidae/Organ-pipe corals/Họ san hô ống
|
|
|
Tubiporidae spp./Organ pipe coral/Các loài san hô dạng ống. Mẫu vật hoá thạch không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước)
|
|
II.
|
LỚP THUỶ TỨC/CLASS HYDROZOA
(DƯƠNG XỈ BIỂN, SAN HÔ LỬA, SỨA/SEA FERNS, FIRE CORALS, STINGING MEDUSAE)
|
1.
|
MILLEPORINA/BỘ SAN HÔ LỬA
|
1.1
|
Milleporidae/Fire corals/Họ san hô lửa
|
|
|
Milleporidae spp./Stony coral/Các loài San hô cứng. (Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước)
|
|
2.
|
STYLASTERINA/BỘ SAN HÔ DẢI
|
2.1
|
Stylasteridae/Lace corals/Họ san hô dải
|
|
|
Stylasteridae spp./Stony coral/Các loài san hô cứng. (Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước)
|
|
1.
|
AGAVACEAE Agaves/HỌ THÙA
|
|
Agave parviflora/Little princess agave/Thùa hoa nhỏ
|
|
|
|
|
Agave victoriae-reginae#3/Queen Victoria agave/Thùa hoàng hậu
|
|
|
|
Nolina interrata/San Diego nolina/Phong nữ San Diego
|
|
2.
|
AMARYLLIDACEAE/Snowdrops, sternbergias/HỌ THUỶ TIÊN
|
|
|
Galanthus spp.#1/Snowdrops/Các loài thuỷ tiên hoa sữa
|
|
|
|
Sternbergia spp.#1/Sternbergia/Các loài thuỷ tiên Sternbergia
|
|
3.
|
APOCYNACEAE/Elephant trunks, hoodias/HỌ TRÚC ĐÀO
|
|
|
Hoodia spp.#9/Các loài hoodias
|
|
|
|
Pachypodium spp.#1 Elephant’s trunks/Vòi voi (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I)
|
|
|
Pachypodium ambongense/Vòi voi Songosongo
|
|
|
|
Pachypodium baronii/Elephant’s trunks/Vòi voi baron
|
|
|
|
Pachypodium decaryi/Elephant’s trunks/Vòi voi decary
|
|
|
|
|
Rauvolfia serpentina#2/Serpent-wood/Ba gạc thuốc
|
|
4.
|
ARALIACEAE/Ginseng/HỌ NGŨ GIA BÌ
|
|
|
Panax ginseng#4/Asiatic ginseng/Nhân sâm (Chỉ áp dụng đối với quần thể ở Nga; Các quần thể khác không quy định trong phụ lục)
|
|
|
|
Panax quinquefolius#1/American ginseng/Sâm năm lá/Sâm Mỹ
|
|
5.
|
ARAUCARIACEAE/Monkey-puzzle tree/HỌ BÁCH TÁN
|
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel tree/Bách tán Araucana
|
|
|
6.
|
BERBERIDACEAE/May-apple/HỌ HOÀNG MỘC
|
|
|
Podophyllum hexandrum#5/Himalayan may-apple/Bát giác liên sáu nhị, Hoàng liên gai
|
|
7.
|
BROMELIACEAE/Air plants, bromelias/HỌ DỨA
|
|
|
Tillandsia harrisii#6/Harris Tillandsia/Dứa Harris
|
|
|
|
Tillandsia kammii#3/Kam Tillandsia/Dứa Kam
|
|
|
|
Tillandsia kautskyi#3/Kautsky Tillandsia/Dứa kautsky
|
|
|
|
Tillandsia mauryana#3/Maury Tillandsia/Dứa Maury
|
|
|
|
Tillandsia sprengeliana#3/Sprengal Tillandsia/Dứa Spreng
|
|
|
|
Tillandsia sucrei#3/Sucre Tillandsia/Dứa Sucre
|
|
|
|
Tillandsia xerographica#3/Xerographica Tillandsia/Dứa Xerographia
|
|
8.
|
CACTACEAE/Cacti/HỌ XƯƠNG RỒNG
|
|
|
CACTACEAE spp.7 #4/Các loài họ xương rồng (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I và trừ các loài Pereskia spp., Pereskiopsis spp. Và Quiabentia spp.)
|
|
|
Ariocarpus spp./Living rock cacti/Các loài Xương rồng đá
|
|
|
|
Astrophytum asterias/Star cactus/Xương rồng sao
|
|
|
|
Aztekium ritteri/Aztec cactus/Xương rồng aztekium
|
|
|
|
Coryphantha werdermannii/Jabali pincushion cactus/Xương rồng werdermann
|
|
|
|
Discocactus spp./Disco cacti/Các loài Xương rồng đĩa
|
|
|
|
Echinocereus ferreirianus ssp. lindsayi/Linday’s hedgehog cactus/Xương rồng Linday
|
|
|
|
Echinocereus schmollii/Lamb’s tail cactus/Xương rồng đuôi cừu
|
|
|
|
Escobaria minima/Nellie’s cory cactus/Xương rồng nhỏ
|
|
|
|
Escobaria sneedii/Sneed’s pincushion cactus/Xương rồng Sneed
|
|
|
|
Mammillaria pectinifera/Conchilinque/Xương rồng lược
|
|
|
|
Mammillaria solisioides/Pitayita/Xương rồng Pitayita
|
|
|
|
Melocactus conoideus/Conelike Turk’s cap/Xương rồng dạng nón
|
|
|
|
Melocactus deinacanthus/Wonderfully bristled Turk’s-cap catus/Xương rồng đẹp
|
|
|
|
Melocactus glaucescens/Wooly waxy-stemmed Turk’s cactus/Xương rồng thân có sáp
|
|
|
|
Melocactus paucispinus/Few-spined Turk’s Cap cactus/Xương rồng ít gai
|
|
|
|
Obregonia denegrii/Articho cactus/Xương rồng atisô
|
|
|
|
Pachycereus militaris/Teddy-bear cactus/Xương rồng pachycereus
|
|
|
|
Pediocactus bradyi/Brady’s pincushion cactus/Xương rồng Brady
|
|
|
|
Pediocactus knowltonii/Knowlton’s cactus/Xương rồng Knowlton
|
|
|
|
Pediocactus paradinei/Paradise’s cactus/Xương rồng Paradise
|
|
|
|
Pediocactus peeblesianus/Peeble’s cactus/Xương rồng Peeble
|
|
|
|
Pediocactus sileri/Siler’s pincushion cactus/Xương rồng siler
|
|
|
|
Pelecyphora spp./Hatchets/Xương rồng nón thông
|
|
|
|
Sclerocactus brevihamatus ssp. tobuschii/Tobusch’s Fishhook cactus/Xương rồng Tobusch
|
|
|
|
Sclerocactus erectocentrus/Needle-spined pineapple cactus/Xương rồng gai
|
|
|
|
Sclerocactus glaucus/Unita (Vinta) Basin hookless cactus/Xương rồng xanh xám
|
|
|
|
Sclerocactus mariposensis/Mariposa cactus/Xương rồng Mariposa
|
|
|
|
Sclerocactus mesae-verdae/Mesa Verde cactus/Xương rồng Mesa
|
|
|
|
Sclerocactus nyensis/Xương rồng Tonopah
|
|
|
|
Sclerocactus papyracanthus/Grama-grass cactus/Xương rồng dạng cỏ
|
|
|
|
Sclerocactus pubispinus/Great Basin fishhook cactus/Xương rồng lưỡi câu lớn
|
|
|
|
Sclerocactus wrightiae/Wight’s fishhook cactus/Xương rồng lưỡi câu Wight
|
|
|
|
Strombocactus spp./Disk cactus/Xương rồng đĩa
|
|
|
|
Turbinicarpus spp./Turbinicacti/Các loài xương rồng dạng quả hình con quay
|
|
|
|
Uebelmannia spp./Uebelmann cacti/Các loài xương rồng Uebelmann
|
|
|
9.
|
CARYOCARACEAE/Ajo/Họ Ajo
|
|
|
Caryocar costaricense#8/Ajo/Caryocar/Cary Costa Rica
|
|
10
|
COMPOSITAE/(Asteraceae) Kuth/HỌ CÚC
|
|
Saussurea costus/Costas/Cúc thân vuông
|
|
|
11.
|
CRASSULACEAE/Dudleyas/HỌ THUỐC BỎNG
|
|
|
Dudleya stolonifera/Laguna beach dudleya/Thuốc bỏng Laguna
|
|
|
|
Dudleya traskiae/Santa Barbara island dudleya/Thuốc bỏng santa
|
|
|