|
|
trang | 11/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 1.93 Mb. | | #23133 |
| | 4
Cây công nghiệp
|
|
|
|
|
|
6.301.508
|
|
* Hoa hoè:
|
cây
|
|
|
|
|
0
|
|
- Loại < 4 năm
|
cây
|
|
|
525,00
|
5.884
|
3.089.100
|
|
- Loại > 4 năm - 5 năm
|
cây
|
|
|
130,00
|
16.736
|
2.175.680
|
|
- Loại > 7 năm
|
cây
|
|
|
22,00
|
47.124
|
1.036.728
|
5
|
Cây thuốc
|
cây
|
|
|
|
|
21.814.131
|
|
* Mã đề:
|
cây
|
|
|
|
|
|
|
- Loại A:
|
cây
|
|
|
375,00
|
8.866
|
3.324.750
|
|
- Loại B:
|
|
|
|
817,00
|
13.565
|
11.082.605
|
|
* Lược vàng:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại B:
|
cây
|
|
|
276,00
|
8.866
|
2.447.016
|
|
* Đinh lăng:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại B:
|
|
|
|
84,00
|
13.600
|
1.142.400
|
|
* Ngũ da bì:
|
|
|
|
|
|
|
|
loại A
|
cây
|
|
|
360
|
8.866
|
3.191.760
|
|
- Loại A:
|
khóm
|
|
|
|
|
|
|
- Loại B:
|
m2
|
|
|
46,00
|
13.600
|
625.600
|
6
|
Dược liêu khác
|
|
|
|
|
|
4.242.780
|
|
* Mẫu đơn. hoa hồng. hoa giấy. xương rồng
|
cây
|
|
|
24,00
|
15075
|
|
|
Mẫu đơn. hoa hồng. hoa giấy. xương rồng
|
khóm
|
|
|
24,00
|
15075
|
361.800
|
|
* Cỏ sữa
|
cây
|
|
|
540
|
2.000
|
1.080.000
|
|
* Quất
|
cây
|
|
|
|
|
0
|
|
- Loại B
|
cây
|
|
|
39,00
|
71.820
|
2.800.980
|
7
|
Hoa màu trồng phân tán
|
|
|
|
|
|
134.446.710
|
|
*Dưa hấu
|
m2
|
|
|
1050,00
|
17.579
|
18.457.950
|
|
* Rau muống
|
m2
|
|
|
2250,00
|
5.009
|
11.270.250
|
|
* Mướp. bầu. bí. Su su. Hoa lý. Bí đỏ. Bí xanh. Dưa chuột. Mướp đắng. đậu ván
|
m2
|
|
|
307,00
|
19.978
|
6.133.246
|
|
* Cà pháo loại B
|
|
|
|
459,00
|
10.171
|
4.668.489
|
|
* Giềng + Nghệ + Gừng
|
m2
|
|
|
307,00
|
10.171
|
3.122.497
|
|
* Mía Loại B
|
cây
|
|
|
2218,00
|
7.191
|
15.949.638
|
|
* Khoai lang Loại A
|
cây
|
|
|
4687,00
|
2.969
|
13.915.703
|
|
* Khoai tây. ngô
|
m2
|
|
|
|
|
0
|
|
- Loại B
|
m2
|
|
|
757,50
|
10.171
|
7.704.533
|
|
* Lạc vừng Loại A
|
|
|
|
3478,70
|
8.866
|
30.842.154
|
|
* Đậu xanh
|
m2
|
|
|
1650,00
|
13.565
|
22.382.250
|
8
|
Hoa màu trồng tập trung (cây lạc) trong mặt băng quy hoạch
|
|
|
|
414056,70
|
3.712
|
1.536.978.470
|
E
|
chÝnh s¸ch hç trî
|
|
|
|
|
|
95.883.448.500
|
I
|
Khu số 01:
|
|
|
|
|
|
49.477.770.750
|
1
|
Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và tạo việc làm
|
m2
|
|
|
461985,10
|
82.500
|
38.113.770.750
|
2
|
Hỗ trợ di chuyển trong tỉnh
|
hộ
|
|
|
152,00
|
3.000.000
|
456.000.000
|
3
|
Hỗ trợ ổn định đời sống và ổn định sản xuất
12 tháng lương thực
|
khẩu
|
|
|
2100,00
|
3.240.000
|
6.804.000.000
|
4
|
Hỗ trợ tiền xây dựng tại khu tái định cư
|
hộ
|
|
|
152,00
|
10.000.000
|
1.520.000.000
|
5
|
Hỗ trợ tiền thuê nhà ở tạm
|
hộ
|
|
|
152,00
|
12.000.000
|
1.824.000.000
|
6
|
Khuyến khích di chuyển đúng thời hạn
|
hộ
|
|
|
152,00
|
5.000.000
|
760.000.000
|
II
|
Khu số 02:
|
|
|
|
|
|
46.405.677.750
|
1
|
Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và tạo việc làm
|
m2
|
|
|
414056,70
|
82.500
|
34.159.677.750
|
2
|
Hỗ trợ di chuyển trong tỉnh
|
hộ
|
|
|
203,00
|
3.000.000
|
609.000.000
|
3
|
Hỗ trợ ổn định đời sống và ổn định sản xuất
12 tháng lương thực
|
khẩu
|
|
|
1900,00
|
3.240.000
|
6.156.000.000
|
4
|
Hỗ trợ tiền xây dựng tại khu tái định cư
|
hộ
|
|
|
203,00
|
10.000.000
|
2.030.000.000
|
5
|
Hỗ trợ tiền thuê nhà ở tạm
|
hộ
|
|
|
203,00
|
12.000.000
|
2.436.000.000
|
6
|
Khuyến khích di chuyển đúng thời hạn
|
hộ
|
|
|
203,00
|
5.000.000
|
1.015.000.000
|
F
|
Kinh phí thực hiện BT - GPMB 2% ( A+B+C+D+E)
|
|
|
|
|
|
7.754.355.367
|
|
Cộng (A+B+C+D+E+F)
|
|
|
|
|
|
395.472.123.733
|
|
Kinh phí dự phòng 10%
|
|
|
|
|
|
39.547.212.373
|
|
Tổng dự toán kinh phí thực hiện
|
|
|
|
|
|
435.019.336.106
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|