Các dự án thuộc ngành giáo dục
|
|
|
0
|
918
|
918
|
2.015
|
42
|
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
CM
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
397
|
43
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh (24 phòng học, khu TDTT)
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
60
|
44
|
Trường THPT Xuân Lộc
|
XL
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
45
|
Trung tâm KTTHHN Nhơn Trạch
|
NT
|
|
|
|
|
|
183
|
46
|
SC Trường Trung cấp Kỹ thuật Đồng Nai
|
BH
|
|
|
|
|
|
191
|
47
|
Thanh toán chi phí lập dự án đầu tư thuộc DA trẻ có HC khó khăn Bộ GDĐT hỗ trợ
|
|
2010
|
|
|
|
|
595
|
48
|
Nc thư viện 02 tầng thành nhà thực hành môn hóa, sinh, phòng thí nghiệm, TT thư viện và thông tin, nhà
thi đấu đa năng 500 chỗ thuộc ĐH Đồng Nai
|
BH
|
|
|
|
395
|
395
|
395
|
49
|
Cải tạo sân thể dục thể thao XD xưởng thực hành Trường CĐSP Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
523
|
523
|
194
|
|
Các dự án thuộc ngành khoa học công nghệ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
Xây dựng hạ tầng khu công nghệ cao chuyên ngành công nghệ sinh học tại huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
0
|
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
-
|
|
|
0
|
202.934
|
232.326
|
22.076
|
1
|
Bồi thường GPMB + chi khác dự án nạo vét suối Săn Máu
|
BH
|
2008 -
2010
|
|
|
1.611
|
2.411
|
400
|
2
|
BTGPMB + chi khác Hồ chứa nước Cầu Dầu
|
LK
|
2010
|
|
|
1.534
|
1.534
|
342
|
3
|
BTGPMB Hồ chứa nước Lộc An huyện Long Thành
|
LT
|
2010
|
|
|
557
|
557
|
524
|
4
|
Nâng cấp mở rộng Hồ chứa nước Suối Tre - LK
|
LK
|
2010
|
|
|
1.975
|
1.975
|
400
|
5
|
Gia cố bờ sông Đồng Nai đoạn từ cầu Rạch Cát đến Cầu Ghềnh (phía Cù Lao Phố)
|
BH
|
2010
|
|
|
1.238
|
1.238
|
508
|
6
|
Hồ chứa nước Gia Đức
|
LT
|
2010
|
|
|
1.723
|
1.723
|
84
|
7
|
Bồi thường GPMB + chi khác tuyến thoát nước đường số 02 (từ trung tâm huyện đến HL 19)
|
NT
|
2009 - 2010
|
|
|
1.630
|
1.867
|
155
|
8
|
DA HTTN thoát nước từ cầu suối Cạn ra rạch Cái Sình
|
LT
|
|
|
|
215
|
548
|
0
|
9
|
DA HTTN khu vực suối Nước Trong, H. Long Thành
|
LT
|
2009 - 2010
|
|
|
3.166
|
3.600
|
700
|
10
|
Chi khác và BTGPMB dự án Hồ Gia Măng
|
XL
|
2010
|
|
|
|
|
930
|
11
|
Mở rộng hệ thống cấp nước TT. Gia Ray
|
Xl
|
2010
|
|
|
460
|
645
|
0
|
12
|
Chi khác và BTGPMB đường 25B huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
|
6.944
|
6.944
|
0
|
13
|
Cầu Phước Lý
|
VC
|
2010
|
|
|
433
|
2.733
|
35
|
14
|
Đường Hiếu Liêm đoạn từ cầu số 01 (Km0+000) đến cầu số 03
|
VC
|
2010
|
|
|
246
|
246
|
22
|
15
|
Chi khác và BTGPMB đoạn 03 đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom
|
VC
|
2010
|
|
|
155
|
194
|
155
|
16
|
Đầu tư nâng cấp đường HL 10 thành đường tỉnh (đoạn 01: Nâng cấp, mở rộng đường Hương lộ 10 đoạn từ Km1+600 đến ranh giới huyện Cẩm Mỹ và huyện Long Thành)
|
CM
|
2010
|
|
|
1.788
|
1.788
|
1.459
|
17
|
Đầu tư nâng cấp đường HL 10 thành đường tỉnh (đoạn 2: Xây dựng mới tuyến đường nối Hương lộ 10 đoạn từ ranh giới huyện Cẩm Mỹ và huyện Long Thành tới vị trí giao với đường tỉnh 769 - đoạn tránh Sân bay Quốc tế tại Long Thành)
|
LT
|
2010
|
|
|
322
|
322
|
0
|
18
|
Đầu tư HL 10 đoạn từ TT. huyện CM đến QL1
|
NT
|
2010
|
|
|
0
|
447
|
0
|
19
|
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây (từ Hương lộ 10 đến ĐT 769)
|
NT
|
2010
|
|
|
0
|
382
|
0
|
20
|
BTGPMG Đường Hố Nai 4 - Trị An
|
VC
|
2010
|
|
|
43.800
|
44.182
|
0
|
21
|
Cải tạo nâng cấp ĐT 765 (Km5+500 đến Km10+000) H. Xuân Lộc
|
XL
|
2010
|
|
|
744
|
781
|
683
|
22
|
BTGPMB đường Đồng Khởi BV Lao đến TL 24
|
BH
|
2010
|
|
|
19.111
|
21.216
|
0
|
23
|
BTGPMB dự án MR nâng cấp QL 1K, P. Quang Vinh
|
BH
|
2010
|
|
|
79.379
|
82.397
|
0
|
24
|
BTGPMB dự án đường dẫn vào cầu Thủ Biên
|
VC
|
2009 - 2010
|
|
|
26.510
|
27.812
|
0
|
25
|
Tuyến đường liên huyện xã Xuân Định đi xã Lâm San
|
CM
|
2010
|
|
|
|
|
200
|
26
|
Thoát lũ xã Phước Thái, huyện Long Thành
|
LT
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
27
|
Trung tâm Văn hóa TTTT huyện Long Thành
|
LT
|
2010
|
|
|
|
|
1.000
|
28
|
Đường 25C giai đoạn 01 (từ Hương lộ 19 đến đường 319) huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
|
2.693
|
3.493
|
2.416
|
29
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị H. Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
|
|
|
560
|
30
|
Thư viện Trung tâm huyện Thống Nhất
|
TN
|
2010
|
|
|
326
|
362
|
326
|
31
|
Trung tâm Thể dục Thể thao huyện Thống Nhất
|
TN
|
2009 - 2010
|
|
|
0
|
300
|
0
|
32
|
BTGPMB nạo vét suối Sâu huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2010
|
|
|
439
|
439
|
50
|
33
|
BTGPMB Bộ Chỉ huy Quân sự H. Xuân Lộc
|
XL
|
2010
|
|
|
612
|
4.365
|
0
|
34
|
BTGPMB Quốc lộ 1 (cầu Hang đến cầu Rạch Cát)
|
BH
|
2010
|
|
|
937
|
937
|
4
|
35
|
Đường trục trung tâm ngã 3 Vườn Mít - Sông Cái
|
BH
|
2010
|
|
|
1.333
|
1.333
|
500
|
36
|
BTGPMB Trụ sở Ban Quản lý Thoát nước
|
BH
|
|
|
|
582
|
4.870
|
0
|
37
|
BTGPMB Trung tâm Sát hạch lái xe
|
BH
|
|
|
|
|
|
379
|
38
|
BTGPMB đường Cua Heo - Bình Lộc - TX Long Khánh
|
LK
|
|
|
|
1.305
|
9.519
|
0
|
39
|
BV Đa khoa KV Xuân Lộc
|
BH
|
|
|
|
|
|
3.000
|
40
|
Nút giao thông Vườn Mít
|
BH
|
2010
|
|
|
1.166
|
1.166
|
370
|
41
|
Trường DTNT Xuân Lộc
|
XL
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
42
|
Trung tâm KTTHHN Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
|
|
|
659
|
43
|
Trường THPT Tam Phước
|
LT
|
2010
|
|
|
|
|
789
|
44
|
Trường THPT Long Khánh
|
LK
|
2010
|
|
|
|
|
121
|
45
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2010
|
|
|
|
|
405
|
46
|
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
500
|
47
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh (24 phòng học, khu TDTT)
|
XL
|
2010
|
|
|
|
|
481
|
48
|
Trường THPT Xuân Lộc
|
XL
|
2010
|
|
|
|
|
364
|
49
|
Ký túc xá sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Đ. Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
424
|
50
|
Cải tạo Sân thể dục thể thao, XD xưởng thực hành Trường CĐSP Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
329
|
51
|
BTGPMB + chi khác tiểu dự án đường vào Khu công nghệ sinh học tại huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2010
|
|
|
|
|
2.287
|
52
|
Trung tâm Đo kiểm Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
|
|
|
400
|
53
|
Trung tâm Kỹ thuật Phát thanh Truyền hình Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
113
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |