Công trình khởi công mới
-
|
|
|
265.187
|
55.784
|
63.850
|
58.711
|
1
|
Nâng cấp, sửa chữa Trường Dân tộc nội trú H. Tân Phú
|
TP
|
2010 - 2011
|
|
20.881
|
|
|
6.022
|
2
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2010 - 2011
|
550 hs
|
20.255
|
|
|
2.900
|
3
|
Trang thiết bị bổ sung trung tâm thiết bị dạy nghề của Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp tỉnh
|
BH
|
2010
|
|
2.966
|
2.521
|
2.521
|
2.636
|
4
|
Xây dựng 40 phòng học Trường Cao đẳng Sư phạm
|
BH
|
2010 - 2011
|
6.268m2
|
27.290
|
25.611
|
25.611
|
21.155
|
5
|
Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai (chưa kể vốn TPCP)
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
111.812
|
17.548
|
20.564
|
13.000
|
6
|
Khối ký túc xá Trường Chính trị Đồng Nai
|
BH
|
2010 - 2011
|
3.836m2
|
21.798
|
|
|
3.126
|
7
|
Xây dựng một số hạng mục Trường Trung học Kinh tế Đồng Nai
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
27.106
|
9.965
|
10.154
|
9.116
|
8
|
Trung tâm Dạy nghề huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2010 - 2011
|
|
33.079
|
139
|
5.000
|
756
|
|
Quản lý Nhà nước
|
-
|
|
|
30.366
|
20.503
|
20.502
|
18.009
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
22.209
|
14.692
|
14.692
|
7.804
|
1
|
Kho lưu trữ + nhà để xe 02 bánh Sở Xây dựng Đ.Nai
|
BH
|
2010
|
538m2
|
2.962
|
2.286
|
2.286
|
1.117
|
2
|
Xây dựng văn phòng và Bãi đậu xe Trung tâm Quản lý điều hành Vận tải hành khách công cộng
|
BH
|
2009 - 2010
|
5.721m2
|
7.934
|
6.209
|
6.209
|
2.342
|
3
|
Trụ sở UBND thị trấn Vĩnh An
|
VC
|
2009 - 2010
|
595m2
|
5.500
|
5.183
|
5.183
|
2.910
|
4
|
Xây dựng nhà lưu trữ hồ sơ địa chính kết hợp với Phòng Tài nguyên - Môi trường huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2010
|
|
|
658
|
658
|
657
|
5
|
Trụ sở làm việc Phòng Tài chính - Kế hoạch và Hội đồng Đền bù huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2009 - 2010
|
772m2
|
5.813
|
356
|
356
|
355
|
6
|
Trạm Thú y Nhơn Trạch
|
NT
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
423
|
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
8.157
|
5.811
|
5.810
|
10.204
|
1
|
Sửa chữa Trạm Kiểm lâm cầu Cứng, Hạt Kiểm lâm huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2010
|
|
|
|
|
1.094
|
2
|
Trụ sở làm việc Đội Quản lý Thị trường số 6
|
LK
|
2010 - 2011
|
|
4.241
|
|
|
1.708
|
3
|
Sửa chữa nhà làm việc Trạm Thủy sản Trị An H.Vĩnh Cửu
|
VC
|
2010
|
|
457
|
465
|
465
|
465
|
4
|
Sửa chữa nhà làm việc Trạm Thủy sản Long Thành Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
742
|
733
|
733
|
729
|
5
|
Trụ sở làm việc Trạm Thú y huyện Trảng Bom
|
TB
|
2010
|
|
|
|
|
843
|
6
|
Trung tâm Khuyến nông Nhơn Trạch
|
NT
|
2010
|
|
|
2.152
|
2.152
|
1.934
|
7
|
Sửa chữa trụ sở làm việc Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
|
BH
|
2010
|
|
1.775
|
1.552
|
1.551
|
1.510
|
8
|
Sơn mới lại toàn bộ Nhà Bảo tàng tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
942
|
909
|
909
|
909
|
9
|
Sửa chữa trụ sở làm việc Sở Giao thông Vận tải
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
1.011
|
|
Cấp nước
|
-
|
|
|
103.293
|
75.991
|
83.697
|
21.317
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
89.670
|
73.710
|
79.072
|
17.547
|
1
|
Hệ thống cấp nước Hóa An - Tân Hạnh
|
BH
|
2007 - 2010
|
3.000 m3/ngày
|
30.447
|
19.361
|
21.547
|
2.824
|
2
|
Hệ thống cấp nước thị trấn Định Quán
|
ĐQ
|
2008 -
2010
|
4.200 m3/ngày
|
24.946
|
22.642
|
22.642
|
4.890
|
3
|
Hệ thống cấp nước thị trấn Tân Phú
|
TP
|
2008 - 2010
|
2.500 m3/ngày
|
16.863
|
10.628
|
11.608
|
973
|
4
|
Hệ thống cấp nước làng nghề gốm sứ Tân Hạnh (vốn ngân sách tỉnh chỉ cấp 70% còn lại Công ty Cấp nước)
|
BH
|
2009 - 2010
|
1.682 m3/ngày
|
6.095
|
3.313
|
3.313
|
2.120
|
5
|
Hệ thống cấp nước thị trấn Trảng Bom
|
TB
|
2008 - 2010
|
2.000 m3/ngày
|
11.319
|
7.781
|
9.977
|
1.592
|
6
|
HT cấp nước Hiệp Hòa
|
BH
|
2008 - 2010
|
1.200 m3/ngày
|
|
9.985
|
9.985
|
5.148
|
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
13.623
|
2.281
|
4.625
|
3.770
|
1
|
Hệ thống cấp nước phường Tân Biên
|
BH
|
2009 - 2010
|
4.150 m3/ngày
|
11.333
|
403
|
2.747
|
1.975
|
2
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Thanh Sơn
|
ĐQ
|
2010
|
|
2.290
|
1.878
|
1.878
|
1.795
|
|
Hạ tầng công cộng
|
-
|
|
|
216.186
|
88.727
|
112.208
|
44.036
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
-
|
|
|
163.900
|
77.483
|
78.944
|
34.425
|
1
|
Hệ thống thoát nước khu dân cư phía Tây khu đất xây dựng Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai
|
NT
|
2009 - 2010
|
1.050m
|
14.597
|
6.518
|
6.518
|
750
|
2
|
Dự án tiêu thoát nước Lò Rèn
|
NT
|
2010
|
860m
|
34.691
|
30.066
|
31.527
|
17.008
|
3
|
Bãi chôn lấp chất thải sinh hoạt phường Trảng Dài
|
BH
|
2009 -
2010
|
15 ha
|
57.861
|
|
|
5.059
|
4
|
XD Khu định canh định cư ấp 5 xã La Ngà
|
ĐQ
|
2009 - 2010
|
9,03 ha
|
17.427
|
16.419
|
16.419
|
4.495
|
5
|
Bãi chôn lấp chất thải rắn SH hợp vệ sinh H. Tân Phú
|
TP
|
2008 - 2010
|
|
16.645
|
7.592
|
7.592
|
812
|
6
|
Hệ thống thoát nước khu vực trung tâm hành chính huyện Thống Nhất
|
TN
|
2009 - 2010
|
1.758m
|
22.679
|
16.888
|
16.888
|
6.300
|
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
52.286
|
11.244
|
33.264
|
9.611
|
1
|
Dự án HTTN cho KCN và TT. Tân Phú
|
TP
|
2010
|
|
|
3.455
|
15.113
|
3.888
|
2
|
Khu định canh định cư đồng bào dân tộc ấp 4, ấp 5 xã Lâm San, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2010 - 2011
|
|
13.355
|
1.191
|
5.972
|
505
|
3
|
Hệ thống chiếu sáng dọc theo Quốc lộ 20 đoạn từ Km2 đến Km9
|
TN
|
2010
|
|
2.967
|
2.831
|
2.831
|
2.709
|
4
|
Nhà Văn hóa Thiếu nhi thị xã Long Khánh
|
LK
|
2010
|
|
18.595
|
835
|
3.641
|
194
|
5
|
Thư viện điện tử TX. Long Khánh
|
LK
|
2010
|
|
17.369
|
697
|
3.472
|
205
|
6
|
Hệ thống chiếu sáng đường tỉnh ĐT 763
|
XL
|
2010 - 2011
|
|
|
2.235
|
2.235
|
2.110
|
|
Thủy lợi
|
-
|
|
|
4.597
|
0
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |