QuyếT ĐỊnh về việc ban hành bảng giá đất năm 2010 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN


Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị và nông thôn



tải về 1.32 Mb.
trang10/11
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.32 Mb.
#14189
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

3. Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị và nông thôn:

- Đất cho hoạt động khoáng sản (SKS): 75.000 đ/m²



- Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ (SKX): 50.000 đ/m²

4. Giá đất chuyên dùng tại đô thị và nông thôn được tính theo giá đất ở liền kề có mức giá cao nhất.

BẢNG 08: GIá các loại ĐẤT huyện Pác Nặm

1. Đất nông nghiệp:


Đơn vị tính đồng/m²

STT

Mục đích sử dụng



hiệu

Mức giá

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

I

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN










1

Đất trồng lúa

LUA










1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

50.000

40.000

35.000

1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

40.000

32.000

28.000

1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

10.000

8.000

7.000

2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

10.000

8.000

7.000

3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK










3.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

40.000

32.000

28.000

3.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

10.000

8.000

7.000

4

Đất trồng cây lâu năm

CLN










4.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

15.000

12.000

10.000

4.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

20.000

16.000

14.000

4.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

12.000

10.000

8.000

II

Đất lâm nghiệp













1

Đất rừng sản xuất

RSX










1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

2.000

1.600

1.400

1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

4.000

3.200

2.800

1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

2.000

1.600

1.400

1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

3.000

2.400

2.100

2

Đất rừng phòng hộ

RPH










2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

1.000

800

700

2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

2.000

1.600

1.400

2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

1.000

800

700

2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

1.500

1.200

1.000

3

Đất rừng đặc dụng

RDD










3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

1.000

800

700

3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

2.000

1.600

1.400

3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

1.000

800

700

3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

1.500

1.200

1.000

4

Đất nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

TSN

25.000

20.000

18.000

III

Đất nông nghiệp khác

NKH

25.000

20.000

18.000


tải về 1.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương