Bảng số: 27
Đơn vị tính: nghìn đồng/tháng tổ
Số thứ tự
|
Loại tổ
|
Đơn giá
|
1
|
Tổ văn phòng tổng hợp quản lý điều hành
|
22333,31
|
2
|
Tổ kiểm tra thuộc văn phòng (dùng xe có động cơ đi kiểm tra)
|
7374,35
|
3
|
Tổ kiểm tra thuộc đội (dùng xe có động cơ đi kiểm tra)
|
6588,76
|
6.28. Đơn giá dự toán cho công tác: Quan trắc động thái nước khu vực lấy mẫu quan trắc sử dụng ôtô đi lấy mẫu
Bảng số: 28
Đơn vị tính: nghìn đồng/mẫu
Số thứ tự
|
Phương pháp lấy mẫu
|
Độ sâu lấy mẫu
|
Cự ly di chuyển giữa 2 công trình lấy mẫu (Km)
|
< 5
|
5 - 15
|
> 15 - 25
|
> 25 - 35
|
>35
|
Trung bình di chuyển cả đi và về Km
|
10
|
20
|
40
|
60
|
70
|
1
|
Lấy ở điểm lộ, lỗ khoan tự phun dòng mặt
|
|
47,86
|
62,85
|
95,71
|
129,17
|
147,22
|
2
|
Lấy bằng ống múc
|
a
|
Không có giá 3 chân
|
<10
|
245,09
|
262,55
|
278,57
|
315,08
|
349,10
|
10 - 20
|
335,86
|
349,10
|
359,78
|
375,13
|
387,58
|
b
|
Có giá 3 chân
|
<10
|
328,65
|
343,67
|
354,52
|
378,55
|
447,56
|
10 - 20
|
434,27
|
461,71
|
493,02
|
529,08
|
639,14
|
3
|
Bơm lấy mẫu
|
a
|
Không có giá 3 chân
|
<10
|
242,55
|
259,57
|
295,29
|
331,23
|
346,29
|
10 - 20
|
313,20
|
331,23
|
365,82
|
401,77
|
416,79
|
b
|
Có giá 3 chân
|
<10
|
358,04
|
379,78
|
423,17
|
466,38
|
482,96
|
10 - 20
|
443,65
|
466,38
|
510,32
|
552,35
|
570,06
|
6.29. Đơn giá dự toán cho công tác: Quan trắc động thái nước khu vực lấy mẫu quan trắc sử dụng xe có động cơ đi lấy mẫu
Bảng số: 29
Đơn vị tính: nghìn đồng/mẫu
Số thứ tự
|
Phương pháp lấy mẫu
|
Độ sâu lấy mẫu
|
Cự ly di chuyển giữa 2 công trình lấy mẫu (Km)
|
< 5
|
5 - 15
|
> 15 - 25
|
> 25 - 35
|
>35
|
Trung bình di chuyển cả đi và về Km
|
10
|
20
|
40
|
60
|
70
|
1
|
Lấy ở điểm lộ, lỗ khoan tự phun dòng mặt
|
|
70,35
|
85,42
|
115,53
|
145,66
|
164,23
|
2
|
Lấy bằng ống múc
|
a
|
Không có giá 3 chân
|
<10
|
301,83
|
320,74
|
363,49
|
405,61
|
425,47
|
10 - 20
|
459,42
|
485,37
|
522,45
|
565,93
|
585,49
|
b
|
Có giá 3 chân
|
<10
|
402,95
|
426,28
|
482,57
|
536,15
|
564,15
|
10 - 20
|
612,32
|
639,75
|
691,54
|
739,65
|
766,37
|
3
|
Bơm lấy mẫu
|
a
|
Không có giá 3 chân
|
<10
|
255,99
|
282,92
|
337,40
|
391,79
|
416,88
|
10 - 20
|
325,67
|
355,47
|
409,37
|
464,02
|
489,40
|
b
|
Có giá 3 chân
|
<10
|
369,02
|
403,49
|
468,52
|
532,91
|
566,63
|
10 - 20
|
456,79
|
489,54
|
554,90
|
619,28
|
649,66
|
6.30. Đơn giá dự toán cho công tác: Quan trắc động thái nước khu vực lấy mẫu quan trắc sử dụng xe thô sơ đi lấy mẫu
10>10>10>10>10>10>10>10>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |