24
Plasma Powder Spray Dried
|
IB-1495-5/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bột màu kem sữa
Bao: 20kg
|
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
|
Brazil
| -
|
58
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-546-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
|
Bột màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
|
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
|
Brazil
|
-
|
24
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-463-02/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg.
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
|
Brazil
|
-
|
40
|
Unalev
|
NM-1892-3/04-NN
|
Cung cấp đạm trong TĂCN
|
Màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
-
|
6
|
Vitosam Tec
|
BI-358-10/01-KNKL
|
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
|
Thùng: 20kg.
|
Bunge Alimentos. Brazil
|
Brazil
|
-
|
6
|
Meritose 200
|
MB-380-11/01-KNKL
|
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Bulgaria
|
Bungari
|
-
|
33
|
Meritose 200
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường đơn dextrose
|
Bột màu trắng
Bao:25kg
|
Amylum Bungari
|
Bungari
|
-
|
84
|
Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)
|
BB-1734-10/03-NN
|
Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biovet
|
Bungari
|
-
|
84
|
Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)
|
BB-1719-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống cầu trùng
|
Bao: 25kg
|
Biovet
|
Bungari
|
-
|
41
|
Acidmix (NB 73450)
|
NC-360-10/01-KNKL
|
Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Phi: 200kg.
|
NutriBios Corp
|
Canada
|
-
|
41
|
Acidmix Water Soluble TM
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
84
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
Canada
|
-
|
41
|
Bio Alkalizer Plus
|
UC-1819-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
-
|
41
|
Enviroplex (Odor Control)
|
UC-1821-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
-
|
41
|
Ferm MOS
|
NB-195-7/00-KNKL
|
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Fish Factor 48*
|
NB-210-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
|
Bột màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Fish Ferm 42*
|
NB-209-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.
|
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Lactogen
|
NB-191-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng cho lợn
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
81
|
Meat Bone Meal
|
AB-1396-12/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 50kg hoặc trong container
|
Alberta Processsing
|
Canada
|
-
|
6
|
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
|
BM-1907-3/04-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
|
Chất lỏng màu đỏ hồng.
Thùng nhựa: 20kg
|
Oceanic Fisheries Inc.
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutracro YR
|
NB-200-7/00-KNKL
|
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutragen- P
|
NB-193-7/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutragen PCW
|
NB-192-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutramix
|
NB-194-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutrasac T-PAK
|
NB-203-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutrasel YR
|
NB-199-7/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutriacid Dry TM
|
NB-196-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutriacid Liquid
|
NB-237-7/00-KNKL
|
Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non
|
Dung dịch trắng vàng.
Bình: 25kg.
Phi: 200kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutriox
|
NB-204-7/00-KNKL
|
Chống oxy hoá.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutriprop
|
NB-198-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutrizyme CS-V
|
NB-202-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Nutrizyme-V
|
NB-201-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Odorstop
|
NB-205-7/00-KNKL
|
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
|
Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
Bao: 25kg.
Phi: 200 lít.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Pig Flav-R
|
NB-206-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Pig flav-R- Ultrasweet
|
NB-207-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Seapro 40*
|
NB-211-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
|
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
41
|
Sweet Flav R-V
|
NB-208-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
NW-1904-3/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bột màu trắng kem.
Bao: 25kg.
|
Farmers Cheese Division.
|
Canada
|
-
|
41
|
Ultra Acidola Plus
|
UC-1824-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.
|
Dạng bột màu trắng.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
41
|
Ultra AF-8
|
UC-1823-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
41
|
Ultra Bio-MD
|
UC-1825-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
Dạng bột màu nâu xám.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
41
|
Ultra Biozyme AC
|
UC-1820-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
41
|
Ultra Natural Plus
|
UC-1822-01/04-NN
|
Tăng cường khả năng tiêu hóa
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
41
|
Ultra Shrimp/Fish Gro
|
UC-1826-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
|
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
160
|
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
|
PC-1722-10/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Parmalat.
|
Canada
|
-
|
35
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
|
YC-226-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Yunfeng Chemical Industry Company
|
China
|
-
|
60
|
YIDUOZYME-9380
|
GC-1435-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
-
|
96
|
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower
|
ET-704-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
96
|
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter
|
ET-703-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
96
|
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler
|
ET-686-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
96
|
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
|