Bổ sung men tiêu hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 19lít và 200lít
|
Alltech Inc
|
USA
| -
|
55
|
A-max Yeast
Culture TM
|
VU-412-01/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bột, màu nâu.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg
|
Varied IndustriesCorporation
|
USA
|
-
|
41
|
Ameco-Acids
|
AME-118-4/00-KNKL
|
Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
67
|
Amonex
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
68
|
Amonex
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli., Inc
|
USA
|
-
|
45
|
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose Powder)
|
AMPI-2-1/01-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường lacto)
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
|
AMPI
|
USA
|
-
|
102
|
Anf Advantage 21
|
AM-1343-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
Bao 9,07kg; 18,18kg.
Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
102
|
Anf Advantage 27
|
AM-1339-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
102
|
ANF Advantage Puppy-Dog Food
|
AM-1564-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg
Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
102
|
Anf Performance
|
AM-1340-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
55
|
Animateđ
|
IM-1567-7/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
|
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg
|
IMC Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
67
|
Aqua Savor
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
-
|
68
|
Aqua Savor
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
-
|
6
|
Ascogen
|
CU-1463-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Chemoforma(U.S.A)
|
USA
|
-
|
125
|
Availa Cu 100
|
ZM-1626-8/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu đen sậm
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
125
|
Availa Fe 60
|
ZM-1625-8/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
125
|
Availa Mn 100
|
ZM-1627-8/03-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu nâu đen
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
125
|
Availa Se 1000
|
ZM-1543-6/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
125
|
Availa Zn 100
|
ZM-1624-8/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
125
|
Availamin- Starter I, II, III
|
ZM-1705-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Màu nâu đen
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
41
|
Avian Vet Pak
|
IN-10-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
Bột màu vàng nhạt
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
65
|
Avi-Bac WS
|
PM-1336-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
|
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
-
|
6
|
Azomiter
|
PU-495-3/02-KNKL
|
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN
|
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
|
Peak Minerals Azomite. Inc
|
USA
|
-
|
172
|
Beggin Strips (Bacon Flavor)
|
NU-1730-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.
Túi: 3 oz (85g)
Thùng: 12x3 oz
|
Purina PetCare Company.
|
USA
|
-
|
41
|
Bio- Actor
|
AME-121-4/00-KNKL
|
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
101
|
Biobond
|
CU-1321-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
2
|
Bio-Chrom
|
AL-462-02/02-KNKL
|
Bổ sung crom cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
-
|
30
|
Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)
|
IA-239-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
|
IMC.Agro Company.
|
USA
|
-
|
30
|
Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)
|
MM-1702-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bao: 50kg
|
IMC Agro.
|
USA
|
-
|
55
|
Biofos R (Monocalcium Phosphate)
|
AA-1793-12/03-NN
|
Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN
|
Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg
|
Imc Feed Ingredients Inc. Ltd.
|
USA
|
-
|
55
|
Bioking
|
*NP-2-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
2
|
Bio-Mos
|
AU-735-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Bovine Formula
|
AU-736-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Broiler Formula
|
AU-371-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà thịt
|
Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Cobalt
|
AL-455-02/02-KNKL
|
Bổ sung cobalt cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Copper
|
AL-460-02/02-KNKL
|
Bổ sung đồng cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Creep/Starter Formula
|
AU-367-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn con
|
Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Grower/Finisher Formula
|
AU-368-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn choai
|
Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Iron
|
AL-459-02/02-KNKL
|
Bổ sung sắt cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Layer Formula
|
AU-372-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà đẻ
|
Bao; 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Maganese 10%
|
AL-458-02/02-KNKL
|
Bổ sung mangan cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Magnesium
|
AL-461-02/02-KNKL
|
Bổ sung magie cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Poultry Breeder Formula
|
AU-370-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà giống
|
Bao: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Sow Formula
|
AU-369-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn nái
|
Bao: 25kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Bioplex Zinc
|
AL-457-02/02-KNKL
|
Bổ sung kẽm cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
55
|
Biopowdermr
|
AGR-127-5/01-KNKL
|
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi
|
Dạng bột, màu nâu.
Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
|
Agroindustrias El Alano S.A California Cp.
|
USA
|
-
|
36
|
Bioprotect Plus
|
ACG-178-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung các loại Vitamin
|
Lọ, bình
|
ACG Product LTD.
|
USA
|
-
|
41
|
BIO-PSN-30
|
AME-113-4/00-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
41
|
BIO-PSN-35
|
AME-114-4/00-KNKL
|
Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
41
|
BIO-PSN-50
|
AME-115-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
101
|
Bioture
|
CU-1319-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
30
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
HT-697-9/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
Bột rời.
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
-
|
130
|
Bột lông vũ thuỷ phân
|
GU-1805-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Hàng rời
|
Grinffin Industries Inc.
|
USA
|
-
|
167
|
Bột lông vũ thủy phân
|
GU-1805-12/03-NN
|
|