Rovimixđ VS 0499
RO-31-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
| -
|
124
|
S-Plex Co
|
AT-1629-8/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu sậm.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
124
|
S-Plex Cu
|
AT-1439-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
124
|
S-Plex Fe
|
AT-1438-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu sẫm.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
124
|
S-Plex Mg
|
AT-1630-8/03-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
124
|
S-Plex Mn
|
AT-1440-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
124
|
S-Plex Se
|
AT-1442-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
124
|
S-Plex Zn
|
AT-1441-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
30
|
TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X
|
AP-342-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
|
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
30
|
TR-EGG Formula Premix For Layer 5X
|
AP-341-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ
|
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
172
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
172
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
53
|
Vitamin Premix "Max-One"
|
FT-258-7/01-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
|
Dạng bột màu vàng
Bao: 25kg
|
F.T.I Co.Ltd
|
Thailand
|
-
|
65
|
Vitamix 1
|
HT-1452-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
-
|
65
|
Vitamix 2
|
HT-1453-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
-
|
65
|
Vitamix 3
|
HT-1454-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
-
|
65
|
Vitamix 4
|
HT-1455-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
-
|
65
|
Vitamix A
|
HT-1456-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Kitten
|
TL-1384-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85 g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Kitten Ocean Fish
|
TL-568-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Mackerel
|
TL-1383-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Ocean Fish
|
SH-111-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Viên , khô
Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Pocket Ocean Fish
|
TL-569-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp 500g.
Bao: 8kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Pocket Tuna
|
TL-570-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Hộp: 500g, 8kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Tuna
|
TL-1382-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Whiskas Tuna And Anchovy
|
SH-112-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Viên , khô
Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
92
|
Zeolab
|
TL-684-9/02/-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu kem sữa.
Bao: 20kg.
|
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
|
RT-1893-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Hạt màu trắng hơi nâu.
Thùng carton: 25kg.
Bao: 500kg
|
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.
|
Turkey
|
-
|
29
|
Zinc Oxide
|
MT-482-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Meb Metal..
|
Turkey
|
-
|
161
|
Zinc Oxide
|
MT-356-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Meb Metal.
|
Turkey
|
-
|
67
|
Egg Powder Spray Dried
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong TĂCN
|
Bao: 15kg.
|
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
|
Uruguay
|
-
|
68
|
Egg Powder Spray Dried
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong TĂCN
|
Bao: 15kg.
|
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
|
Uruguay
|
-
|
37
|
BZTR waste digester
|
UT-3-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
-
|
6
|
Edible Coarse Lactose
|
GL-236-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
-
|
55
|
UGF-2000
|
AM-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
|
American VeterinaryLaboratories Inc
|
USA
|
-
|
26
|
22% Pig Starter
|
KM-714-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
2
|
Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble
|
AU-738-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
41
|
Acidifier Copper Sulphate
|
IN-23-2/01-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
|
Dạng kết tinh màu xanh.
Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
101
|
Acid-Way
|
CU-1327-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
41
|
Actoxi-Bio
|
AME-122-4/00-KNKL
|
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
100
|
Ade w.s.p
|
PM-1302-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
36
|
AFC Super Pig Flavor
|
FF-143-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
-
|
18
|
Alkacel 20X
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
-
|
2
|
Allplex B
|
ALL-92-3/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, Thùng: 25kg
|
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Allplex GF
|
ALL-60-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt
|
Dạng bột, màu nâu xẫm
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Allplex LS
|
ALL-62-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Allplex S
|
ALL-61-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Allplex W
|
ALL-59-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Allzyme PS
|
ALL-108-4/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
2
|
Allzyme SSF
|
AU-731-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Allzyme Vegpro 5x
|
AU-733-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
2
|
Allzyme Vegpro Liquid
|
ALL-93-3/01-KNKL
|
|