2.3.2. Lao động -
Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên và cơ học toàn xã là 13,7%o.
-
Số người trong độ tuổi lao động: 4.995 người chiếm 61,39%.
-
Thành phần lao động: Lao động làm trong lĩnh vực CN-TCN-XD có 2.328 người (52,3%); Lao động kinh doanh DV, hành chính sự nghiệp và LĐ khác có 2.117 người (47,7%).
-
Lao động đã qua đào tạo là 3.710 chiếm 81,99% tổng số lao động trong xã.
2.4. Hiện trạng sử dụng đất đai 2.4.1. Hiện trạng sử dụng đất
Bảng 2: Hiện trạng sử dụng đất
TT
|
Loại đất
|
Mã
|
Diện tích
(ha)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Bình quân
(m2/ng)
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN TOÀN XÃ
|
|
164,03
|
100,00
|
100,00
|
A
|
Đất xây dựng điểm dân c nông thôn
|
PNN
|
107,16
|
65,33
|
131,71
|
1.1
|
Đất ở nông thôn (đất thổ cư)
|
ONT
|
44,22
|
26,96
|
54,36
|
1.2
|
Đất công trình công cộng
|
DNT
|
3,44
|
2,10
|
4,23
|
1.3
|
Đất trụ sở cơ quan
|
CTS
|
0,82
|
0,50
|
1,01
|
1.4
|
Đất cây xanh, TDTT
|
DNT
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
1.5
|
Đất hạ tầng kỹ thuật
|
DHT
|
31,39
|
19,14
|
38,58
|
1.5.1
|
Đất giao thông ( toàn xã)
|
DHT
|
28,71
|
17,50
|
35,29
|
1.5.2
|
Đất công trình năng lượng
|
DHT
|
|
0,00
|
0,00
|
1.5.3
|
Đất nghĩa trang nghĩa địa
|
NTD
|
2,68
|
1,63
|
3,29
|
1.5.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
|
0,00
|
0,00
|
1.6
|
Đất tôn giáo tín ngưỡng
|
TTN
|
1,17
|
0,71
|
1,44
|
1.7
|
Đất SXKD phi nông nghiệp
|
PNN
|
26,11
|
15,92
|
32,10
|
1.8
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
1.9
|
Đất an ninh quốc phòng
|
CQP
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
B
|
Đất khác
|
|
56,87
|
34,67
|
69,90
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
20,64
|
12,58
|
25,37
|
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
20,64
|
12,58
|
25,37
|
2
|
Đất thuỷ lợi
|
DHT
|
6,31
|
3,85
|
7,76
|
3
|
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
29,38
|
17,91
|
36,11
|
4
|
Đất chưa sử dụng
|
CSD
|
0,54
|
0,33
|
0,66
|
Nguồn: (Các biểu thống kê, kiểm kê diện tích đất của UBND xã đến ngày 01/01/2012)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |