V
Đất an ninh
|
|
|
|
1
|
Trụ sở công an xã Yên Viên
|
Xã Yên Viên
|
0.10
|
2015
|
2
|
Trụ sở công an xã Lệ Chi
|
Xã Lệ Chi
|
0.10
|
2012
|
3
|
Trụ sở công an xã Dương Quang
|
Xã Dương Quang
|
0.05
|
2014
|
4
|
Đồn công an khu vực Nam Đuống
|
xã Dương Xá
|
0.15
|
2012
|
5
|
Xây dựng nhà làm việc Thanh tra xây dựng và Đội thanh tra Giao thông vận tải
|
|
0.10
|
2012
|
6
|
Doanh trại 3 đại đội CS cơ động Thủ đô
|
Huyện Gia Lâm
|
3.00
|
2012
|
7
|
Doanh trại trung đoàn CS cơ động Thủ đô
|
Huyện Gia Lâm
|
0.53
|
2012
|
8
|
XD trạm cảnh sát khu vực Đa Tốn
|
Xã Đa Tốn
|
0.10
|
2012
|
9
|
CSCĐ Gia Lâm
|
Huyện Gia Lâm
|
0.28
|
2013
|
10
|
Đồn công an Bắc Đuống
|
Huyện Gia Lâm
|
0.30
|
2014
|
11
|
Trạm CSGT Cửa ô QL5
|
Huyện Gia Lâm
|
0.50
|
2013
|
|
Tổng
|
|
5.21
|
|
VI
|
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
|
|
|
1
|
Trung tâm thương mại Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên
|
1.50
|
2012
|
2
|
HTX dịch vụ
|
Xã Trung Mầu
|
0.02
|
2013
|
3
|
Khu TM-DV Đặng Xá
|
Xã Đặng Xá
|
3.00
|
2013
|
4
|
Trung tâm TM-DV Kim Sơn
|
Xã Kim Sơn
|
6.68
|
2012
|
5
|
Siêu thị Kim Sơn
|
Xã Kim Sơn
|
0.10
|
2015
|
|
Cửa hàng xăng dầu Kim Sơn
|
xã Kim Sơn
|
3.00
|
2013
|
6
|
Khu sản xuất làng nghề tập trung xã Kiêu Kỵ
|
Xã Kiêu Kỵ
|
12.70
|
2012
|
7
|
Khu trưng bày gốm sứ và dịch vụ khách tham quan làng nghề Bát Tràng
|
Xã Bát Tràng
|
1.65
|
2013
|
8
|
Khu trung tâm thương mại Bát Tràng
|
Xã Bát Tràng
|
1.90
|
2013
|
9
|
Khu trưng bày và giới thiệu sản phẩm làng nghề truyền thống Giang Cao
|
Xã Bát Tràng
|
2.22
|
2015
|
10
|
Cụm công nghiệp làng nghề Ninh Giang - Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp
|
5.00
|
2015
|
11
|
Siêu thị xã Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp
|
0.12
|
2015
|
12
|
Siêu thị Phú Thị
|
Xã Phú Thị
|
0.10
|
2015
|
13
|
Điểm thông quan nội địa
|
Xã Cổ Bi
|
20.00
|
2013
|
14
|
Kho chứa hàng điện máy, cửa hàng GTSP
|
Huyện Gia Lâm
|
0.36
|
2013
|
15
|
Khu nhà làm việc, giới thiệu sản phẩm, nhà xưởng SX phụ tùng, sửa chữa và bảo dưỡng ôtô
|
Huyện Gia Lâm
|
3.19
|
2012
|
16
|
TTTM và KD nguyên liệu đồ da My Quý
|
Huyện Gia Lâm
|
0.06
|
2013
|
17
|
XD nhà máy SX thiết bị giáo dục
|
xã Dương Xá
|
0.32
|
2013
|
18
|
Tổ hợp thiết bị xăng dầu và kinh doanh xăng dầu tại xã Kiêu Kỵ
|
Xã Kiêu Kỵ
|
2.40
|
2012
|
19
|
Khu công nghệ cao và đô thị tại Gia Lâm (Khu CNC và đô thị FOXCOM) 450 ha
|
Huyện Gia Lâm
|
450.00
|
2011
|
20
|
Khu thương mại, dịch vụ Bát Tràng
|
Thôn Giang Cao
Xã Bát Tràng
|
28
|
2013
|
21
|
Xây dựng HTKT cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Kiêu Kỵ (giai đoạn 2)
|
Xã Kiêu Kỵ
|
3.235
|
2012
|
22
|
Xây dựng nhà máy dược liệu phân vi sinh
|
Xã Kiêu Kỵ
|
2.40
|
2013
|
23
|
Xưởng sản xuất hàng công nghệ thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
Xã Trung Mầu
|
0.6
|
2013
|
24
|
Cửa hàng xăng dầu
|
Xã Ninh Hiệp
|
0.24
|
2013
|
25
|
Cửa hàng xăng dầu
|
Xã Trung Mầu
|
0.25
|
2013
|
26
|
Cụm làng nghề Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên
|
20
|
2012
|
27
|
Hệ thống cấp nước sạch xã Kiêu Kỵ
|
Xã Dương Xá
|
1.50
|
2012
|
28
|
Hệ thống cấp nước thị trấn Yên Viên và khu lân cận
|
TT Yên Viên, xã Yên Viên, xã Đình Xuyên
|
4.30
|
2012
|
|
Cửa hàng xăng dầu Đông Dư
|
Xã Đông Dư
|
0.20
|
2013
|
|
Văn phòng làm việc và giới thiệu sản phẩm
|
Xã Kiêu Kỵ
|
0.48
|
2013
|
|
Khu giết mổ tập trung khu vực thôn Đỗ Xá
|
xã Yên Thường
|
2.00
|
2013
|
29
|
Tổng
|
|
577.53
|
|
VII
|
Đất khu du lịch (chỉ mang tính chất khoanh định không tính vào chu chuyển)
|
|
|
|
1
|
Dự án sinh thái Mai Trang
|
Đình Xuyên
|
19.40
|
2014
|
2
|
Khu du lịch sinh thái Đầm Sen
|
Đình Xuyên
|
6.40
|
2012
|
3
|
Khu du lịch sinh thái xã Lệ Chi
|
Lệ Chi
|
19.30
|
2013
|
4
|
Khu du lịch sinh thái Kim Lan
|
Kim Lan
|
7.40
|
2014
|
|
Tổng
|
|
52.50
|
|
VIII
|
Đất sản xuất vật liệu XD, gốm sứ
|
|
|
|
1
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng Trung Mầu
|
Xã Trung Mầu
|
2.00
|
2012
|
2
|
Khu trung chuyển vật liệu rắn
|
Xã Trung Mầu
|
0.10
|
2014
|
3
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng Lệ Chi
|
Xã Lệ Chi
|
1.00
|
2012
|
4
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng Đa Tốn
|
Xã Đa Tốn
|
0.50
|
2013
|
5
|
Khu nguyên liệu gốm sứ tập trung
|
Xã Kim Lan
|
13.40
|
2015
|
13
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng Kim Lan
|
Xã Kim Lan
|
1.40
|
2013 - 2020
|
14
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng Đặng Xá
|
Xã Đặng Xá
|
3.27
|
2014 - 2020
|
15
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng Đông Dư
|
Xã Đông Dư
|
4.42
|
2015 - 2020
|
16
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng
|
Xã Kim Sơn
|
0.8700
|
2012
|
17
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng
|
Xã Yên Viên
|
6.1260
|
2012
|
18
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng
|
Xã Phù Đổng
|
2.000
|
2012
|
19
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng
|
Xã Bát Tràng
|
0.2500
|
2012
|
20
|
Bãi chứa và trung chuyển vật liệu xây dựng
|
Xã Dương Hà
|
4.2023
|
2012
|
|
Tổng
|
|
39.54
|
|
IX
|
Đất công trình năng lượng
|
|
|
|
|
Trạm biến áp 110 Kv Gia Lâm 2, xã Phú Thị
|
xã Phú Thị
|
0.34
|
2012
|
|
Trạm biến áp 110 Kv Gia Lâm 3
|
Huyện Gia Lâm
|
0.34
|
2012
|
|
Trạm biến áp 110 Kv Tây Nam Gia, Xã Dương Xá
|
xã Dương Xá
|
0.34
|
2012
|
|
Tổng
|
|
1.02
|
|
X
|
Đất khoa học
|
|
|
|
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ KHCN và chuyển giao KHCN
|
Huyện Gia Lâm
|
7.00
|
2013
|
|
|
|
|
|
XI
|
Đất di tích
|
|
|
|
|
Xd Nhà tưởng niệm Danh nhân Cao Bá Quát
|
Xã Cổ Bi
|
0.40
|
2011
|
|
Khu di tích Phù Đổng
|
Xã Phù Đổng
|
1.00
|
2012
|
|
XD tượng đài Hoàng thái hậu Ỷ Lan
|
xã Dương Xá
|
0.50
|
2011
|
|
Tổng
|
|
1.90
|
|
XII
|
Đất giao thông
|
|
|
|
1
|
Quy hoạch đường Dương Xá - Đông Dư (40m x 4km)
|
Trâu Quỳ, Đông Dư, Đa Tốn
|
22.50
|
2013
|
2
|
Quy hoạch đường Yên Viên - Đình Xuyên - Phù Đổng đi Đông Anh (40m x 7km)
|
Yên Viên, Đình Xuyên, Phù Đổng, Dương Hà, TT Yên Viên, Yên Thường
|
28.00
|
2013
|
3
|
Bến xe Yên Thường
|
Xã Yên Thường
|
1.00
|
2014
|
4
|
Đường Dương Hà - Đình Xuyên (25m x 0,8km)
|
Xã Đình Xuyên
|
2.00
|
2015
|
5
|
Đường Dương Hà - Đình Xuyên (23m x 1,2km)
|
Xã Đình Xuyên
|
2.76
|
2012
|
6
|
Đường nối tuyến 2-3 (17,5m x 2,2km)
|
Xã Đình Xuyên
|
3.85
|
2014
|
7
|
Tuyến đường trục xã số 1 (giáp xã Yên Viên - đường 40m)(12m x 2,5km)
|
Xã Đình Xuyên
|
3.00
|
2013
|
8
|
Tuyến đường trục xã số 2 (đường 40m - xã Ninh Hiệp) (12m x 1,6km)
|
Xã Đình Xuyên
|
1.92
|
2015
|
10
|
Bãi đỗ xe Phù Đổng
|
Xã Phù Đổng
|
1.00
|
2013
|
11
|
Bãi đỗ xe Trung Mầu
|
Xã Trung Mầu
|
0.80
|
2014
|
12
|
Bãi đỗ xe Lệ Chi
|
Xã Lệ Chi
|
1.00
|
2013
|
13
|
MR đường trung tâm xã từ nhà văn hoá thôn Chi Đông- Cống Danh (7->17m x 2,2km)
|
Xã Lệ Chi
|
2.20
|
2013
|
14
|
MR tuyến đường từ trạm y tế đi kênh Như Quỳnh (7->17m x 1,2km)
|
Xã Lệ Chi
|
1.20
|
2015
|
15
|
MR tuyến đường từ cống Keo đi cống Doanh (5->17m x 0,5km)
|
Xã Lệ Chi
|
0.60
|
2014
|
16
|
Mở mới tuyến đường từ trạm bơm đi ra sông Đuống (23m x 2km)
|
Xã Lệ Chi
|
4.60
|
2013
|
17
|
MR tuyến Đình Chi Nam đi Đình Chi Đông (3->10m x 1,2km)
|
Xã Lệ Chi
|
8.40
|
2014
|
18
|
MR tuyến từ bến cát đi NVH thôn Chi Đông (5->10m x 0,9km)
|
Xã Lệ Chi
|
0.45
|
2014
|
19
|
Mở mới tuyến từ gần ngã 5 đến trước cửa làng Cổ Giang (17m x 0,76km)
|
Xã Lệ Chi
|
1.29
|
2013
|
20
|
Mở mới tuyến Góc Xóm Cầu đi góc làng Cổ Giang (10m x 0,78m)
|
Xã Lệ Chi
|
0.78
|
2012
|
21
|
Bến xe khách Cổ Bi
|
Xã Cổ Bi
|
5.00
|
2012
|
22
|
MR đường từ Đông Dư đi Đặng Xá (7->40m x 2km)
|
TT Trâu Quỳ
|
6.60
|
2014
|
23
|
MR đường từ NVH Bình Trù đến giáp xã Xuân Lâm (4->6m x 1,8km)
|
Xã Dương Quang
|
0.36
|
2013
|
24
|
MR đường chùa Quán Khê - Bắc Ninh (5->6m x 2,8km)
|
Xã Dương Quang
|
0.28
|
2014
|
25
|
MR đường Minh Khai - Kim Sơn (5->22m x 2,7km)
|
Xã Dương Quang
|
4.05
|
2015
|
26
|
MR đường Bình Trù - Phú Thị (3->30m x 1,3km)
|
Xã Dương Quang
|
3.51
|
2012
|
27
|
MR đường cầu Bình Trù - Kim Sơn (4->8m x 1km)
|
Xã Dương Quang
|
0.40
|
2012
|
28
|
Bãi đỗ xe Đông Dư Thượng, Đông Dư Hạ
|
Xã Đông Dư
|
2.50
|
2013
|
29
|
Bãi đỗ xe Kiêu Kỵ
|
Xã Kiêu Kỵ
|
1.90
|
2012
|
30
|
Đường từ khu đô thị Văn Quang đến khu TTCN Lâm Giang (40m x 3km)
|
Xã Kiêu Kỵ
|
12.00
|
2014
|
31
|
Đường từ xã Đa Tốn đến Khu TTCN Lâm Giang (12m x 1,6km)
|
Xã Kiêu Kỵ
|
1.92
|
2014
|
32
|
MR đường từ thôn Bát Tràng đến thôn Giang Cao (13,5m x 1,4km)
|
Xã Bát Tràng
|
0.56
|
2012
|
33
|
Quy hoạch mới bãi đỗ xe Bát Tràng
|
Xã Bát Tràng
|
0.80
|
2013
|
36
|
Cảng Công te nơ
|
Huyện Gia Lâm
|
20.00
|
2011
|
38
|
Đường Hà Nội - Hưng Yên
|
Huyện Gia Lâm
|
22.40
|
2011
|
39
|
Đường quốc lộ 5 đi Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp
|
15.90
|
2012
|
42
|
Bến xe kết hợp điểm trung chuyển xe buýt Yên Viên
|
xã Yên Viên
|
4.00
|
2011
|
43
|
Dự án xây dựng điểm đầu - cuối trung chuyển xe Bus, bến đỗ ô tô, bãi gửi xe đạp, xe máy Bắc Yên Viên
|
xã Yên Viên
|
3.00
|
2011
|
44
|
Đường quốc lộ 5 vào khu đô thị Cổ Bi
|
Xã Cổ Bi
|
5.00
|
2013
|
45
|
Xây dựng HTKT khu TĐC phục vụ GPMB dự án đầu tư QSD đất Trâu Quỳ, Đặng Xá
|
TT. Trâu Quỳ,
Đặng Xá
|
5.09
|
2011
|
46
|
Cải tạo, nâng cấp đường liên xã Dương Xá - Dương Quang
|
xã Dương Xá - Dương Quang
|
0.07
|
2011
|
47
|
XD đường vào bệnh viên
|
Huyện Gia Lâm
|
0.50
|
2011
|
48
|
Cầu Ngọc Động trên đường Kiêu Kị
|
xã Kiêu Kỵ
|
1.00
|
2012
|
49
|
Cầu Đào Xuyên trên đường Kiêu Kị
|
xã Kiêu Ky
|
2.00
|
2012
|
52
|
XD HTKT khu TĐC phục vụ GPMB dự án đầu tư QSD đất Trâu Quy, Đặng Xá
|
Huyện Gia Lâm
|
3.00
|
2012
|
53
|
Đường quốc lộ 5B mới Hà Nội - Hải Phòng
|
Huyện Gia Lâm
|
53.00
|
2013
|
54
|
Bãi đỗ xe tải
|
Huyện Gia Lâm
|
2.60
|
2014
|
55
|
Xây dựng khu tái định cư Dự án xây dựng tuyến đường vành đai II (đoạn đi bằng), đoạn Vĩnh Tuy - Chợ Mơ
|
Huyện Gia Lâm
|
2.00
|
2012
|
56
|
Cải tạo, nâng cấp tuyến đường giao thông từ đường 181 đi thôn Chi Đông và Cống Doanh
|
Xã Lệ Chi
|
4.5
|
2012
|
57
|
Đường liên thôn 1,2,3,4,5
|
Xã Trung Mầu
|
2.15
|
2013
|
58
|
Cải tạo, nâng cấp đường thôn Thượng -
xã Dương Hà
|
Xã Dương Hà
|
0.70
|
2012
|
59
|
Bến xe tải, xe khách và khu dịch vụ xe buýt Yên Thường
|
Xã Yên Thường
|
10
|
2012
|
|
|