|
II. Quỹ tên đường bổ sung
|
trang | 6/7 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.08.2016 | Kích | 0.97 Mb. | | #12947 |
| II. Quỹ tên đường bổ sung:
-
TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
1
|
Nguyễn Thị Ba
|
32
|
Trần Ngọc Sương
|
2
|
Nguyễn Thị Bảy
|
33
|
Trần Quốc Tảng
|
3
|
Thu Bồn
|
34
|
Lê Văn Tâm
|
4
|
Đoàn Bường
|
35
|
Lê Tự Nhất Thống
|
5
|
Phạm Thị Cộng
|
36
|
Trần Thu
|
6
|
Lê Đình Chinh
|
37
|
Lưu Quang Thuận
|
7
|
Đinh Đạt
|
38
|
Lương Đình Thự
|
8
|
Võ Nguyên Giáp
|
39
|
Nguyễn Thược
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng
|
40
|
Lê Thiệt
|
10
|
Trần Hớn
|
41
|
Nguyễn Công Tòng
|
11
|
Trần Huỳnh
|
42
|
Đoàn Xuân Trinh
|
12
|
Nguyễn Quý Hương
|
43
|
Hồ Truyền
|
13
|
Ngô Viết Hữu
|
44
|
Lê Thanh Trường
|
14
|
Phan Khôi
|
45
|
Ngô Tuận
|
15
|
Nguyễn Lai
|
46
|
Hàn Mặc Tử
|
16
|
Hoàng Văn Lai
|
47
|
Nguyễn Đình Tựu
|
17
|
Thạch Lam
|
48
|
Trịnh Uyên
|
18
|
Lê Đình Lý
|
49
|
Lê Tấn Viễn
|
19
|
Chu Huy Mân
|
50
|
Lưu Quang Vũ
|
20
|
Bùi Thế Mỹ
|
51
|
Trương Thị Xáng
|
21
|
Nguyễn Mỹ
|
52
|
Quách Xân
|
22
|
Nguyễn Thanh Năm
|
53
|
Nguyễn Văn Xuân
|
23
|
Lương Khắc Ninh
|
54
|
Căn Zơh
|
24
|
Phan Nhu
|
55
|
10 tháng 3
|
25
|
Huỳnh Thị Nhuận
|
56
|
26 tháng 3
|
26
|
Trần Đình Phong
|
57
|
18 tháng 7
|
27
|
Thân Cảnh Phúc
|
58
|
Hoằng Hóa
|
28
|
Phan Quang
|
59
|
Thọ Xuân
|
29
|
Nguyễn Quyền
|
60
|
Nga Sơn
|
30
|
Dương Thị Xuân Quý
|
61
|
Trường Sơn
|
31
|
Nguyễn Sinh Sắc
|
|
|
Phụ lục 2
CÁC DANH NHÂN, ĐỊA DANH, SỰ KIỆN ĐÃ ĐẶT TÊN ĐƯỜNG
TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
1
|
An Dương Vương
|
35
|
Hoàng Bích Sơn
|
2
|
Âu Cơ
|
36
|
Hoàng Hoa Thám
|
3
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
37
|
Hoàng Văn Thụ
|
4
|
Bà Triệu
|
38
|
Hồ Nghinh
|
5
|
Bế Văn Đàn
|
39
|
Hồ Xuân Hương
|
6
|
Bùi Chát
|
40
|
Hùng Vương
|
7
|
Bùi Thị Xuân
|
41
|
Huỳnh Ngọc Huệ
|
8
|
Cao Hồng Lãnh
|
42
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
9
|
Cao Sơn Pháo
|
43
|
Huỳnh Lý
|
10
|
Cầm Bá Thước
|
44
|
Huyền Trân Công Chúa
|
11
|
Cao Thắng
|
45
|
Khương Hữu Dụng
|
12
|
Châu Thượng Văn
|
46
|
La Hối
|
13
|
Chế Lan Viên
|
47
|
Lê Duẩn
|
14
|
Chu Văn An
|
48
|
Lê Đình Dương
|
15
|
Công Nữ Ngọc Hoa
|
49
|
Lý Nam Đế
|
16
|
Cù Chính Lan
|
50
|
Lê Trung Đình
|
17
|
Dã Tượng
|
51
|
Lê Ngọc Hân
|
18
|
Duy Tân
|
52
|
Lê Quý Đôn
|
19
|
Đào Duy Từ
|
53
|
Lê Văn Hưu
|
20
|
Đặng Dung
|
54
|
Lý Thường Kiệt
|
21
|
Đặng Trần Côn
|
55
|
Lưu Quý Kỳ
|
22
|
Đặng Văn Ngữ
|
56
|
Lê Văn Long
|
23
|
Đinh Công Tráng
|
57
|
Lê Lợi
|
24
|
Đinh Tiên Hoàng
|
58
|
Lưu Trọng Lư
|
25
|
Đinh Núp
|
59
|
Lạc Long Quân
|
26
|
Đinh Liệt
|
60
|
Lê Văn Hiến
|
27
|
Đoàn Thị Điểm
|
61
|
Lê Quang Sung
|
28
|
Đồng Phước Huyến
|
62
|
Lê Đình Thám
|
29
|
Đỗ Quang
|
63
|
Lý Thái Tổ
|
30
|
Đỗ Đăng Tuyển
|
64
|
Lê Thánh Tông
|
31
|
Hà Huy Tập
|
65
|
Lê Hữu Trác
|
32
|
Hoàng Diệu
|
66
|
Lê Hồng Phong
|
33
|
Hoàng Hữu Nam
|
67
|
Lương Thế Vinh
|
34
|
Hoàng Văn Thái
|
68
|
Lương Văn Can
|
69
|
Lê Cơ
|
107
|
Nguyễn Thuật
|
70
|
Lâm Quang Thự
|
108
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
71
|
Lê Lai
|
109
|
Nguyễn Xuân Nhĩ
|
72
|
Lê Bá Trinh
|
110
|
Nguyễn Nghiễm
|
73
|
Lê Vĩnh Huy
|
111
|
Nguyễn Khuyến
|
74
|
Lý Tự Trọng
|
112
|
Nguyễn Tri Phương
|
75
|
Lương Như Bích
|
113
|
Nguyễn Khoa
|
76
|
Mạc Đĩnh Chi
|
114
|
Nguyễn Trung Trực
|
77
|
Mẹ Thứ
|
115
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
78
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
116
|
Ông Ích Khiêm
|
79
|
Nguyễn Phúc Chu
|
117
|
Ông Ích Đường
|
80
|
Nguyễn Văn Cừ
|
118
|
Phan Bội Châu
|
81
|
Nguyễn Du
|
119
|
Phan Thúc Duyện
|
82
|
Nguyễn Dục
|
120
|
Phạm Văn Đồng
|
83
|
Nguyễn Thành Hãn
|
121
|
Phạm Khôi
|
84
|
Nguyễn Thái Học
|
122
|
Phạm Ngũ Lão
|
85
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
123
|
Phan Đăng Lưu
|
86
|
Ngô Sĩ Liên
|
124
|
Phan Ngọc Nhân
|
87
|
Nguyễn Văn Linh
|
125
|
Phạm Phán
|
88
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
126
|
Phan Thành Tài
|
89
|
Nguyễn Hiền
|
127
|
Phạm Nhữ Tăng
|
90
|
Nguyễn Duy Hiệu
|
128
|
Phạm Ngọc Thạch
|
91
|
Nguyễn Hoàng
|
129
|
Phạm Hồng Thái
|
92
|
Ngô Quyền
|
130
|
Phan Thanh
|
93
|
Nguyễn Phong Sắc
|
131
|
Phạm Phú Thứ
|
94
|
Nguyễn Phúc Tần
|
132
|
Phan Tình
|
95
|
Nguyễn Chí Thanh
|
133
|
Phan Bá Phiến
|
96
|
Nguyễn Tất Thành
|
134
|
Phan Đình Phùng
|
97
|
Nguyễn Trường Tộ
|
135
|
Phan Châu Trinh
|
98
|
Nguyễn Trãi
|
136
|
Phan Tứ
|
99
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
137
|
Phạm Văn Xảo
|
100
|
Nguyễn Công Trứ
|
138
|
Phạm Như Xương
|
101
|
Nguyễn Tuân
|
139
|
Phạm Hồng Thái
|
102
|
Ngô Gia Tự
|
140
|
Phan Văn Định
|
103
|
Nguyễn Phan Vinh
|
141
|
Phan Tốn
|
104
|
Nam Trân
|
142
|
Phan Đình Giót
|
105
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
143
|
Quang Trung
|
106
|
Ngô Thì Nhậm
|
144
|
Trần Quý Cáp
|
145
|
Trường Chinh
|
173
|
Thích Quảng Đức
|
146
|
Trương Chí Cương
|
174
|
Tôn Thất Tùng
|
147
|
Trần Quang Diệu
|
175
|
Tô Vĩnh Diện
|
148
|
Trần Nhật Duật
|
176
|
Trần Trung Tri
|
149
|
Trần Văn Dư
|
177
|
Trần Quốc Toản
|
150
|
Trần Hưng Đạo
|
178
|
Văn Cao
|
151
|
Trương Định
|
179
|
Văn Thị Thừa
|
152
|
Trương Minh Hùng
|
180
|
Võ Thành Năm
|
153
|
Thoại Ngọc Hầu
|
181
|
Vũ Trọng Hoàng
|
154
|
Trần Quang Khải
|
182
|
Xuân Diệu
|
155
|
Tiểu La
|
183
|
Yết Kiêu
|
156
|
Trương Minh Lượng
|
184
|
3 tháng 2
|
157
|
Trần Thị Lý
|
185
|
24 tháng 3
|
158
|
Trần Đại Nghĩa
|
186
|
28 tháng 3
|
159
|
Tôn Đức Thắng
|
187
|
12 tháng 5
|
160
|
Tuệ Tĩnh
|
188
|
18 tháng 8
|
161
|
Trần Nhân Tông
|
189
|
Bạch Đằng
|
162
|
Thái Phiên
|
190
|
Cấm Dơi
|
163
|
Trần Phú
|
191
|
Chiến Thắng
|
164
|
Trần Bình Trọng
|
192
|
Cửa Đại
|
165
|
Trần Cao Vân
|
193
|
Dũng Sĩ Điện Ngọc
|
166
|
Trưng Nữ Vương
|
194
|
Điện Biên Phủ
|
167
|
Trần Thủ Độ
|
195
|
Hòn Tàu
|
168
|
Trần Khánh Dư
|
196
|
Lam Sơn
|
169
|
Trần Đình Tri
|
197
|
Núi Thành
|
170
|
Trương Quang Giao
|
198
|
Thanh Hóa
|
171
|
Trần Thuyết
|
199
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
172
|
Trần Đình Đàn
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|