PHÁt triển nông thôN



tải về 0.58 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích0.58 Mb.
#1041
1   2   3   4

ppm

B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300

24

Komix TB

%

HC: 15; N - P2O5 - K2O: 2 - 3 - 5; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 300; Mg: 200; B: 100; Cu: 150; Zn: 250; Mn: 1000

25

Komix TEA (P)

%

HC: 15; N - P2O5 - K2O: 6 - 2 - 3; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 300; Mg: 200; B: 200; Cu: 150; Zn: 100; Mn: 400

26

Komix RC

%

HC:15; N - P2O5 - K2O: 5 - 3 - 2; Mg: 1,5; Độ ẩm: 20

ppm

B: 50; Cu: 50; Zn: 200; Mn: 600

V. PHÂN VI SINH VẬT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

1

TOBA - XANH

Cfu/ml

Saccharomyces cereviciace, Bacillus subtilis, Bacillus Megatherium, Bacillus polymyxa: 1x108 mỗi loại

CT TNHH SXTM TO BA

 

pH: 3-5; Tỷ trọng: 0,9-1,1

2

Lá Xanh

Cfu/g

Trichoderma, Bacillus subtilis, Bacillus Megatherium, Streptomyces: 1x108 mỗi loại

%

Độ ẩm: 30

3

Komix vi sinh vi lượng

%

HC: 15; N - P2O5 - K2O: 1 - 3 - 1; Mg: 1,5; Ca: 2,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH SX&TM Thiên Sinh

ppm

Zn: 4.100; Cu: 2000; B: 1000; Mn: 1900

Cfu/g

VSV(P): 1x106

4

Lân hữu cơ vi sinh KOMIX

%

HC:15; N - P2O5 - K2O:1 - 4 - 1; Mg: 1; Ca: 2; Độ ẩm: 30

ppm

Mn: 300; Cu: 50; Zn: 200; B: 50

Cfu/g

VSV(P): 1x106

VI. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

1

BIMIX NÔNG ĐIỀN chuyên cho lúa

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-1-0,5; Ca: 0,4; Mg: 0,2; S: 0,02; Độ ẩm: 30

CT CP Cây trồng Bình Chánh

ppm

Zn: 300

Cfu/g

VSV (N, P): 1x106 mỗi loại

2

Đầu Trâu N.4

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 4-4-2; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25

CT Phân bón Bình Điền

Cfu/g

VSV (P, X): 1x106 mỗi loại

 

pH: 5-7

3

Đầu Trâu N.5

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25

Cfu/g

VSV (P, X): 1x106 mỗi loại

 

pH: 5-7

4

Đầu Trâu N.6

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25

CT Phân bón Bình Điền

Cfu/g

VSV (P, X): 1x106 mỗi loại

 

pH: 5-7

5

Đầu Trâu N.7

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-1-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25

Cfu/g

VSV (P, Trichoderma): 1x106 mỗi loại

 

pH: 5-7

6

Đầu Trâu N.8

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-1-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25

ppm

Fe: 100; Cu: 300; Zn: 200; Mn: 200; Mo: 5; B: 100

Cfu/g

VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại

 

pH: 5-7

7

TINOMIX

%

HC: 20; P2O5: 1,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x 106 mỗi loại

8

LƯỠI CÀY VÀNG - VI SINH

%

HC: 16; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1,2-0,8-0,5; CaO: 1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Phan Lê

ppm

Mg: 100; Fe: 150; Zn: 150; Cu: 150; Mn: 150; B: 100

Cfu/g

VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại

 

pH: 5-7

9

PHƯƠNG NAM (I)

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 0,5-1,5-0,5; CaO: 1,5; MgO: 1,2; S: 0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH ĐT-XD-TM & DV KHKT Phương Nam

Cfu/g

VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại

 

pH: 7

10

TAM NÔNG MiBio

%

HC: 18; Axit Humic: 1,5; P2O5-K2O: 3,5-4; Ca: 5,5; Mg: 12,5; Si: 6; B: 1; Cu: 0,2; Zn: 1; Fe: 0,3; Mn: 4,8; Độ ẩm: 30

CT TNHH Tam Nông

ppm

Co: 35

Cfu/g

VSV (N, P): 1x107 mỗi loại; VSV phân giải xellulose: 2x107

 

pH: 5,5-6,5

11

NL-P2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; độ ẩm: 30

CT TNHH SXTM Phân hữu cơ sinh học Tấn Phát

Cfu/g

Trichoderma: 1x107

 

pH: 7,3

12

SUPER TAC

%

HC: 28; axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 0,9-1,1-0,2; độ ẩm: 30

CT CP CNSH Thiên Ân

Cfu/g

VSV (P): 2,2x107, VSV (X): 1,2x107, VSV (N): 2,4x107

13

TRÂU VÀNG-VI SINH

%

HC: 16; axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 0,7-0,56-0,45; CaO: 0,1; Độ ẩm: 30

CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N

ppm

Mg: 100; Fe: 150; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 20

cfu/g

VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại

14

MEN BO

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTM TO BA

Cfu/g

VSV (N,P,X,Streptomyces): 1x106 mỗi loại

VII. PHÂN BÓN LÁ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

1

BIMIX LÚA VÀNG chuyên cho lúa

%

Axit Humic: 7; Axit Fulvic: 1,8; N-P2O5-K2O: 3,6-3,6-5,45; α-NAA: 0,45

CT CP Cây trồng Bình Chánh

ppm

Cu: 54; Zn: 45; Fe: 70

 

pH: 10,4; Tỷ trọng: 1,2

2

BO BIMIX chuyên cho lúa

g/l

B: 150

 

pH: 9; Tỷ trọng: 1,4

3

BIMIX BIKAPHOS chuyên cho lúa

%

N-P2O5-K2O: 5-25-10; Mg: 0,02; α-NAA: 0,2

ppm

Cu: 350; Zn: 400; Fe: 250

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,2

4

Hữu cơ AGRO POWER

%

HC: 95; N-P2O5-K2O: 0,1-0,1-0,1

CT CP Bình Điền MeKong [NK từ Nhật Bản]

5

Đầu Trâu - Chín Đỏ

%

N-P2O5-K2O: 3-15-18

CT CP Bình Điền MeKong

ppm

Ca: 100; Mg: 300; Mn: 500; Fe: 200; Zn: 400; Cu: 400

6

Đầu Trâu -Thần Nông

%

N-P2O5-K2O: 9-9-9

ppm

Ca: 100; Mg: 500; Mn: 500; Fe: 500; Zn: 200; Cu: 200

7

Đầu Trâu MK Xanh

%

N-P2O5-K2O: 10-8-6

ppm

Ca: 100; Mg: 200; Mn: 200; Fe: 100; Zn: 200; Cu: 200

8

BIOMAX

%

N - P2O5 - K2O: 12 - 4 - 8

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

ppm

Ca: 800; Mg: 900; Fe:130; Cu: 30; Zn: 700; Mn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39

9

DÔ-1

%

N - P2O5 - K2O: 2 - 10 - 4

ppm

Ca: 1700; Mg: 350; Fe: 80; Cu: 20; Zn: 60; Mn: 70

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39

10

DÔ-2

%

N - P2O5 - K2O: 6 - 6 - 6

ppm

Ca: 1400; Mg: 900; Fe: 140; Cu: 35; Zn: 350; Mn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39

11

DÔ-3

%

N - P2O5 - K2O: 10 - 5 - 5

ppm

Ca: 2700; Mg: 1200; Fe: 150; Cu: 40; Zn: 500; Mn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39

12

DÔ - Đặc biệt

%

N - P2O5 - K2O: 8 - 8 - 8

ppm

Ca: 400; Mg: 600; Fe:120; Cu: 20; Zn: 400; Mn: 150

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39

13

Omex Micromax; Maxi vi lượng

%

MgO: 1,3; S: 1,82; Fe: 2,6; Zn: 2,6; Mn: 1,95; B: 0,97; Cu: 0,33; Mo: 0,03

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39

14

Omex Calmax; Hi canxi

%

N:15; CaO: 22,5; MgO: 3; Mn: 0,15; Fe: 0,075; B: 0,075; Cu: 0,06; Zn: 0,03; Mo: 0,0015

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,5

15

Omex Phortify (DP98)

%

P2O5-K2O: 37-25; Zn (EDTA): 0,2; Mn (EDTA): 0,2

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,35

16

Omex Bio 8 (rOn)

%

N - P2O5 - K2O: 20 - 20 - 8; MgO: 1,7; Fe: 1,75

ppm

Mn: 625; Zn: 9000; Cu: 625; B: 80; Mo: 80; Co: 8

 

pH: 5; Tỷ trọng: 1,44

17

Omex Foliar 3X

%

N - P2O5 - K2O: 24 - 24 -18; MgO: 1,5; Mn: 0,08; Độ ẩm: 3

ppm

Fe: 1625; B: 325; Cu: 800; Zn: 800; Mo: 12; Co: 10

18

Omex Kelpak; Cytoxin

g/l

N - P2O5 - K2O: 3,6 - 8,2 - 7,2

mg/l

CaO: 800; MgO: 200; S: 0,64; Mn: 8,4; Fe:13,6; Cu: 0,2; Zn: 4,2; B: 0,24; Mo: 0,38; Co:0,3; Ba: 9,0; Protein: 3,0; VitaminB1: 0,908; VitaminB2: 0,08; VitaminC: 20; VitaminE: 0,68

 

pH: 5; Tỷ trọng: 1,44

19

Pana

%

N - P2O5 - K2O: 8 - 5 - 5

CS SX phân hữu cơ COVAC

ppm

Cu: 200; B: 600; Zn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,3

20

HUMER H2 (Humic acid)

%

Axit Humic: 14; Axit Fulvic: 2,6; K2O: 2,56

CT TNHH Đạt Nông [NK từ Hoa Kỳ]

21

HUMER H1 (Humic acid Soil Builder)

%

Axit Humic: 6,3; Axit Fulvic: 1,2; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Fe: 0,1; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Mn: 0,05

22

HUMER H3 (Humic acid Plus)

%

Axit Humic: 7,3; Axit Fulvic: 1,36; N-K2O: 4-8

23

HUMER H Fulvic acid Plus

%

Axit Humic: 0,01; Axit Fulvic: 7,78

24

Breed-DT02 (6-8-6)

%

N - P2O5 - K2O: 6 - 8 - 6

CS Phân bón Điền Trang

ppm

Zn: 700; B: 600; Fe: 250; Mn: 200; Cu: 200; Mo: 50

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,2

25

Feed-DT02 (10-50-10)

%

N - P2O5 - K2O: 10 - 50 - 10; Độ ẩm: 20

 

Mg: 50; Fe: 120; Mn: 540; Cu: 500; Zn: 470; Mo: 5; B: 50

26

Feed-DT02 (10-30-30)

%

N - P2O5 - K2O: 10 - 30 - 30; Độ ẩm: 20

 

Mg: 300; Fe: 220; Mn: 200; Cu: 500; Zn: 300; Mo: 5; B: 20

27

Feed-DT02 (31-11-11)

%

N - P2O5 - K2O: 31 - 11 - 11; Độ ẩm: 20

 

Mg: 3200; Fe: 450; Mn: 500; Cu: 120; Zn: 500; Mo: 5; B: 20

28

K-humat Nông Gia Phát

%

Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 3-6-9

CT TNHH Hoá nông Đinh Gia Phát

ppm

Fe: 100; Zn: 500; Cu: 50; Mn: 100; B: 2000

29

HUMIX (5-8-8)

%

N-P2O5-K2O: 5-8-8; Mg: 0,8; Ca: 0,75; B: 0,1

CT TNHH Hữu Cơ

ppm

Fe: 30; Cu: 70; Mn: 10

30

HUMIX (9-5-4)

%

N-P2O5-K2O: 9-5-4; Mg: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,1

ppm

Fe: 100; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 300

31

HUMIX (10-8-2)

%

N-P2O5-K2O: 10-8-2

ppm

Zn: 300; B: 50; Mn: 30; Cu: 50

32

Supermes

%

N - P2O5 - K2O: 20,5 - 3 - 3

CT CP Giống cây
trồng Miền Nam [NK từ Indonesia]

ppm

CaO: 2100; Fe: 300; Mn: 100; Cu: 100; Zn: 100

 

pH: 7 - 8; Tỷ trọng: 1,3

33

NB Calci Bo

g/l

N: 200; CaO: 300; MgO: 40

CT TNHH Nam Bắc

ppm

B: 1800; Zn: 800

34

Ni-phos-ka

%

N-P2O5-K2O: 31-10-10

ppm

Mg: 800; S: 500; B: 200; Zn: 300; Cu: 150; Mn: 150; Mo: 50

35

Nam Bắc Siêu Lân

%

N-P2O5-K2O: 10-50-10

ppm

B: 1000; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 100

36

NB- Tăng Đề Kháng

%

N-P2O5-K2O: 1-17-14

ppm

Mg: 300; Ca: 550; B: 300; Zn: 150; Cu: 100; Fe: 100; Mn: 80; Mo: 10; Lysine: 300; Phenylalanine: 200; Glutamic axit: 500

37

BIO-HUME 6%SL

%

Axit Humic: 3; Axit Fulvic: 3

CT TNHH Nam Bắc [NK từ Ấn Độ]

g/l

N-P2O5-K2O: 1,7-15,5-7,5; S: 1,4; Mg: 0,35; Mn: 0,01; CaO: 0,025; Zn: 0,1; B: 0,045; Fe: 0,065

 

pH: 10-11; Tỷ trọng: 1,08-1,1

38

SOMZYME

g/l

Vitamin C: 0,53; Protein thuỷ phân: 0,15; IAA: 0,1; Mannitol: 0,08; Fe: 6; Mn: 4; Cu: 3; Zn: 8

 

pH: 6,7; Tỷ trọng: 1,08-1,1

39

Bio-Hume-SDCP

%

N-P2O5-K2O: 2-8-5; Hymatomelanic axit: 0,3; Axit Humic: 2; Axit Fulvic: 2; Độ ẩm: 1-3

40

AMINOCID-SL

%

Alanine: 2,09; Arginine: 3,67; Axit Aspatic: 2,7; Cysteine: 0,17; Axit Glutamic: 5,38; Glycine: 1,74; Histidine: 0,54; Valine: 1,41; Lysine: 1,84; Isoleucine: 0,37; Leucine: 0,56; Methionine: 0,49; Phenylalanine: 0,6; Proline: 3,25; Threonine: 2,97; Tyrosine: 0,2; Serine: 4,54

 

pH: 4-5; Tỷ trọng: 1,05

41

LƯỠI CÀY VÀNG -LÂN HUMAT

%

P2O5: 20; Axit Humic: 5

CT TNHH Phan Lê

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

42

LƯỠI CÀY VÀNG -KALI HUMAT

%

K2O: 15; Axit Humic: 6

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

43

LƯỠI CÀY VÀNG -SỐ 40

%

N-P2O5-K2O: 15-10-15; CaO: 1; MgO: 2

ppm

Fe: 600; Zn: 170; Cu: 160; Mn: 500; B: 150; Mo: 10; Vitamin C: 30

44

LƯỠI CÀY VÀNG -SỐ 1

%

Axit Humic: 20; Axit Fulvic: 5; N-P2O5-K2O: 2,6-2,7-6,8; CaO: 0,5

ppm

Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3: 20; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Aspatic axit: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

45

LƯỠI CÀY VÀNG -CABO

%

N: 2; CaO: 12,5; B: 3,5

ppm

Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3: 10; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Threonine: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4

46

LƯỠI CÀY VÀNG -BOGA

%

B: 6

ppm

GA3: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4

47

LƯỠI CÀY VÀNG -HUMAT

%

Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 4,6-3,7-2,8; CaO: 0,5

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

48

PS 7-5-44

%

N-P2O5-K2O: 7-5-44; MgO: 3

CT TNHH Phân bón Phù Sa

ppm

Cu: 400; Zn: 400; B: 400

49

Aminomix

%

N - P2O5 - K2O: 3 - 5 - 3

CS SX phân bón lá Phú Hưng

ppm

Mo: 35; B: 50

 

pH: 6,5 - 7,5; Tỷ trọng: 1,09

50

HQ 801

%

N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 4

ppm

Mo: 35; B: 50

 

pH: 6,5 - 7,5; Tỷ trọng: 1,13

51

Miracle Fort

%

N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 4

ppm

Mo: 2; B: 2

 

pH: 6,5 - 7,5; Tỷ trọng: 1,13

52

Micle Fort

%

N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 4; Mo: 2; B: 0,2

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,13

53

SINH THÀNH-1 (POLY HUMAT)

%

Axit Humic: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,01

CT Hợp danh Sinh học NN Sinh Thành

54

SINH THÀNH-2 (POLY HUMAT)

%

Axit Humic: 15; N-K2O: 4-15; B: 0,01; Zn: 0,015

55

SINH THÀNH - 3 ( POLY HUMAT)

%

Axit Humic: 15; N-K2O: 4-15; Ca: 0,5; Mg: 0,5; B: 0,01; Zn: 0,015

56

SINH THÀNH - 4 (POLY HUMAT)

%

Axit Humic: 15; N-K2O: 12-30; Ca: 0,5; Mg: 0,5; B: 0,01; Zn: 0,015

57

SINH THÀNH - 5 (POLY HUMAT)

%

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 10-5-30; B: 0,01; Zn: 0,01

58

SINH THÀNH - 6 (POLY HUMAT)

%

Axit Humic: 5; N-K2O: 10-30; Ca: 1; Mg: 1; B: 0,01; Zn: 0,015

CT Hợp danh Sinh học NN Sinh Thành

59

AMINO 15 XANH CAO

%

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,015; Proline: 3; Glycine: 4; Glutamic: 4; Isoleucine: 4

60

AMINO 25 XANH CAO

%

Axit Humic: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,015; Alanine: 3; Glycine: 3; Valine: 3,5;Axit Glutamic: 3,5; Lysine: 4; Aspartic: 4; Methionine: 4

61

Vi lượng 94

%

SiO2: 3; MgO: 3; CaO: 2; B: 0,02; Cl: 0,1; Co: 0,005; Cu: 0,05; Fe: 0,01; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05

CT TNHH Phân bón Sông Lam

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,1

62

TAM NÔNG HUMAT

g/l

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 60-60-65; Proline: 2; Glycine: 2; Axit Glutamic: 1,5; Isoleucine: 1,5; Asparagine: 1,5; Phenylalanine: 1,5

CT TNHH Tam Nông

mg/l

Ca: 1500; Mg: 2500; Zn: 500; B: 1000

 

pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,13

63

Ever Green

%

N - P2O5 - K2O: 15 - 30 - 15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05; Độ ẩm: 5

DNTN Thương mại Tân Qui

ppm

B: 200; Cu: 500; Fe: 1500; Mn: 500; Mo: 50; Zn: 1500

64

Ever Green

%

N - P2O5 - K2O: 30 - 10 - 10; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05; Độ ẩm: 5

ppm

B: 200; Cu: 500; Fe: 1500; Mn: 500; Mo: 50; Zn: 1500

65

Ever Green

%

N - P2O5 - K2O: 20 - 20 - 10; Ca: 0,05; Độ ẩm: 5

ppm

B: 200; Cu: 500; Zn: 1500

66

Ever Green

%

N - P2O5 - K2O: 10 - 55 - 10; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05; Độ ẩm: 5

ppm

B: 200; Cu: 500; Fe: 1500; Mn: 1500; Mo: 50; Zn: 1500

67

Miracle-gro 5-30-15

%

N - P2O5 - K2O: 15 - 30 - 15; Độ ẩm: 3

ppm

B: 200; Cu: 700; Fe: 1500; Mn: 500; Mo: 50; Zn: 600

68

Miracle-gro 18-18-21

%

N - P2O5 - K2O: 18 - 18 - 21; Mg: 0,05; Độ ẩm: 3

ppm

Cu: 500; Fe: 1000; Mn: 500; Zn: 600

69

Miracid 30-10-10

%

N - P2O5 - K2O: 30 - 10 - 10; Độ ẩm: 3

DNTN Thương mại Tân Qui

ppm

B: 200; Cu: 700; Fe: 3250; Mn: 500; Mo: 5; Zn: 700

70

Miracle-Gro

%

N - P2O5 - K2O: 20 - 20 - 20; Độ ẩm: 3

ppm

B: 200; Cu: 500; Fe: 1000; Mn: 500; Mo: 5; Zn: 500

71

Miracle-Gro ; Bloom Booster: 10-52-10

%

N - P2O5 - K2O: 10 - 52 - 10; Độ ẩm: 3

ppm

B: 200; Cu: 700; Fe: 1500; Mn: 500

72

SURE 99 (Thiourea>99%)

%

N: 33; S: 33; Độ ẩm: 0,4

73

Tiger

%

N - P2O5 - K2O: 15 - 30 - 15; Độ ẩm: 0,8

ppm

B: 100; Cu: 100; Fe: 400; Mn: 200; Mo: 10; Zn: 200

74

Tiger

%

N - P2O5 - K2O: 21 - 21 - 21; Độ ẩm: 0,8

ppm

B: 100; Cu: 100; Fe: 400; Mo: 100; Zn: 200

75

Tiger

%

N - P2O5 - K2O: 30 - 10 - 10; Độ ẩm: 0,8

ppm

B: 100; Cu: 100; Fe: 400; Mn: 200; Mo: 10; Zn: 200

76

NL-P5 (6-1-4)

%

Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 6-1-4; NAA: 0,2; Alanine: 0,21; Glycine: 0,18; Valine: 0,18; Axit Glutamic: 0,19; Glysine: 0,27; Axit Aspartic: 0,08; Methionine: 0,83

CT TNHH SXTM Phân hữu cơ sinh học Tấn Phát

ppm

Cu: 200; Zn: 200; B: 50; Mg: 300

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,11

77

NL-P6 (4-6-4)

%

N-P2O5-K2O: 4-6-4; Alanine: 0,21; Glycine: 0,18; Valine: 0,18; Axit Glutamic: 0,19; Glysine: 0,27; Axit Aspartic: 0,08; Methionine: 0,83

ppm

Cu: 200; Zn: 200; B: 50; Mg: 300

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,12

78

NL-P7 (10-32-8)

%

N-P2O5-K2O: 10-32-8; CaO: 1,5; MgO: 2; S: 1

CT TNHH SXTM Phân hữu cơ sinh học Tấn Phát

ppm

Cu: 100; Zn: 200; B: 50; Mn: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

79

NL-P8 (9-9-9)

%

N-P2O5-K2O: 9-9-9; CaO: 1,5; SiO2: 2

ppm

Zn: 200; Cu: 200; B: 500; Mn: 200; Fe: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

80

SUPER MICRO

%

Mg: 1,5; S: 2,1

CS Sinh Hóa Nông Thảo Trâm (SUPER-TMT)

ppm

Mo: 1; B: 4000; Fe: 150; Cu: 2000; Zn: 800; Co: 1

 

pH: 6,25 - 6,75; Tỷ trọng: 1,25 - 1,35

81

SUPER MAZICOX 95

%

Mg: 1,6; S: 2,9; B: 0,05; Cu: 2; Zn: 1,5; Mn: 1

 

pH: 6,45- 6,55; Tỷ trọng: 0,75-1,75

82

SUPER 9

%

N - P2O5 - K2O: 12 - 4 - 6

 

Mo: 5; B: 100; Fe: 10; Cu: 500; Zn: 500; Mn: 500; Co: 5

 

pH: 6,25-6,75; Tỷ trọng: 1,2-1,3

83

SUPER 5

%

N - P2O5 - K2O: 12 - 1 - 42; Độ ẩm: 6

 

B: 100; Cu: 100; Zn: 100

84

SUPER A-Z

%

N - P2O5 - K2O: 6 - 0 - 6; Mg: 1,2; S: 3,5; B: 7

 

pH: 6,25- 6,35; Tỷ trọng: 0,75-1,75

85

TRÂU VÀNG - 45

%

N-P2O5-K2O: 15-5-25; CaO: 3; MgO: 5

CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N

ppm

Fe: 260; Zn: 230; Cu: 75; Mn: 220; B: 150; GA3: 30; α-NAA: 3

86

TRÂU VÀNG - 42

%

N-P2O5-K2O: 20-10-12; CaO: 1,5; MgO: 0,4

ppm

Fe: 100; Zn: 50; B: 100; Mo: 100; GA3: 3

87

TRÂU VÀNG - K62

%

N-P2O5-K2O: 11-11-40; MgO: 0,3

ppm

Fe: 2000; Zn: 300; Cu: 300; Mn: 2100; B: 1000; Mo: 100; GA3: 10

88

K-HUMAT VÀNG

%

Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 10-9-9; CaO: 0,5; MgO: 1; SiO2: 0,5

ppm

Fe: 150; Zn: 1500; Cu: 50; Mn: 200; B: 150; GA3: 5; Vitamin C: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

89

LÂN - VÀNG

%

P2O5-K2O: 51-5; MgO: 1,5; SiO2: 0,05

ppm

Zn: 1000; Mo: 100; GA3: 10

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,5

90

KALI - VÀNG

%

N-P2O5-K2O: 3-3-30; MgO: 2; SiO2: 0,1

ppm

Fe: 500; Zn: 500; Cu: 100; Mn: 100; B: 200; GA3: 20; Acid Fulvic: 2; Nitrophenol: 20

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,5

91

CANXI - VÀNG

%

N: 10; CaO: 26; MgO: 2

ppm

Fe: 1000; Zn: 1000; Cu: 100; Mn: 50; B: 1500; Mo: 100; GA3: 5; IBA: 5; Kinetin: 5; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Aspartic axid: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4

92

LÚA SỐ 1 SUPER K- HUMAT

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 6-5-5; CaO: 0,1; MgO: 0,1

CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N

ppm

Fe: 1000; Zn: 1000; Cu: 100; Mn: 100; B: 1000; GA3: 100; Vitamin C: 5; Vitamin A: 5; Vitamin B1: 5; Vitamin B2: 5; Vitamin B6: 5; Axit amin: 5 (Aspartic axid: 1; Cysteine: 1; Glycine: 1; Lysine: 1; Tryptophan: 1)

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05

93

TRÂU VÀNG- 33

%

N-P2O5-K2O: 33-11-11; MgO: 1; S: 2

ppm

Fe: 3300; Zn: 700; Cu: 500; Mn: 500; B: 200; Kinetin: 10; Vitamin C: 100; Vitamin B1: 50

94

BÍ ĐỎ

%

N-P2O5-K2O: 8-10-10; CaO: 3; MgO: 3; S: 0,5

ppm

Fe: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Mn: 1000; B: 500; Mo: 100; GA3: 20; Vitamin C: 20

95

TRÂU VÀNG - 60

%

N-P2O5-K2O: 4-18-38; CaO: 2; MgO: 0,4; Cl: 0,5

ppm

Fe: 4000; Zn: 500; Cu: 500; Mn: 2000; B: 2000; Mo: 100; α-NAA: 15; Vitamin C: 15

96

Komix 301

%

N - P2O5 - K2O: 12 - 12 - 4

CT TNHH SX & TM Thiên Sinh

ppm

Mg: 500; Zn: 150; Mn: 100; B: 30; Cu: 100

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2

97

Komix – BFC 201S

%

N - P2O5 - K2O: 3,5 - 7 - 2,3

ppm

Mg: 800; Zn: 200; Mn: 100; Cu: 100

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2

98

Komix CF

%

N - P2O5 - K2O: 6,4 - 6,4 - 6,4

ppm

Mg: 500; Zn: 800; Mn: 50; B: 800; Cu: 800; Mo: 27

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2

99

Komix FT

%

N - P2O5 - K2O: 5 - 7,5 - 7,5

ppm

Mg: 800; Zn: 400; Mn: 800; B: 500; Cu: 27

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2

100

Komix-Rb

%

N - P2O5 - K2O: 8 - 12 - 5

CT TNHH SX & TM Thiên Sinh

ppm

B: 200; Mn: 50; Zn: 220; Fe: 30

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,1 - 1,2

101

Komix-Tea

%

N - P2O5 - K2O: 7 - 3 - 7

ppm

CaO: 500; Mg: 200; B: 120; Mn: 150; Zn: 80; Cu: 100; Fe: 50

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,1 - 1,2

102

Komix –TS9

%

N - P2O5 - K2O: 3 - 8 - 2

ppm

Mg: 500; Zn: 200; B: 50

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2

103

Komix VG

%

N - P2O5 - K2O: 16,3 - 5,4 - 1,5

ppm

Zn: 100; Mn: 98; B: 200; Cu: 250; Mo: 200

 

pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2

104

Komix VF

%

N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 8

ppm

Mg: 500; Mo: 200; Cu: 250; Zn: 800; Mn: 980; B: 120

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2

105

CABO- N -1

%

N: 1; B: 1; CaO: 0,5

CT TNHH SXTM TO BA

106

BIO- QUÉT chuyên cao su

%

Oligosaccharide: 0,3; axit L-D Lactic: 0,4; Ethephon: 0,45

ppm

Vitamin B1: 12; MgO: 40; Cu: 1,2; Zn: 2,5; Fe: 12; Mn: 18; B: 25; Mo: 0,7

107

TB- BO- 150

%

N: 5; B: 10

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,2-1,4

108

TB- ZIN- 700

%

N: 2; ZnO: 70

 

pH: 7-9; Tỷ trọng: 1,6-1,9

109

HẠT VÀNG

%

N-P2O5-K2O: 6-15-15; Axit Glutamic: 0,8; Axit Fulgavic: 0,5

CT TNHH SXTM TO BA

ppm

MgO: 5000; Cu: 1000; Zn: 500; Fe: 1000; Mn: 100; B: 200; Mo: 50

110

Humat - Xanh

%

Axit Glutamic: 0,8; Axit Humic: 3

ppm

MgO: 1000; Cu: 300; Zn: 500; Mn: 200; B: 50

 

pH: 11-13; Tỷ trọng: 0,95-1,15

111

TB PHON

%

Ethephon: 0,5

ppm

Cu: 40; Zn: 20; Fe: 20; Mn: 40

 

pH: 2-4; Tỷ trọng: 0,9-1,1

112

NUTRIGROW

%

N-P2O5-K2O: 12-6-8

CT TNHH MTV Vạn Nông

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

113

ROOT CARE

%

N-P2O5-K2O: 5-5-15

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

114

SUPER K

%

N-P2O5-K2O: 8-6-12

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

115

SOIL CARE

%

K2O: 12

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

116

RUBBER STRONG

%

N-P2O5-K2O: 16-6-18

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

117

PADDY POWER

%

N-P2O5-K2O: 10-3-8

CT TNHH MTV Vạn Nông

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

118

MICRO POWER

%

MgO: 10; CaO: 3; B: 4; Zn: 6; Mn: 6; Fe: 6; Cu: 1; Si: 3

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

119

GARDEN CARE

%

N-P2O5-K2O: 12-8-10; Protein thuỷ phân: 22

 

pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

120

VK.N35

%

N: 35

CT TNHH SXTM Viễn Khang

ppm

Cu: 40

121

VK.202

%

N-P2O5: 5-2

ppm

B: 20; Zn: 20

 

pH: 6,8

122

VK.MIX 201

%

N-P2O5-K2O: 2,7-7,5-2,5

ppm

Zn: 200; B: 50; Mg: 800; Mn: 30; Cu: 100

 

pH: 6,9

123

VK.Calmat + TE

%

Axit Humic: 4,2; CaO: 5; MgO: 2

ppm

B: 51; Zn: 200

124

VK.Huphost

%

Axit Humic: 4,2; P2O5-K2O: 12-8; CaO: 5

ppm

MgO: 1500; B: 51; Zn: 200

 

pH: 6,7

125

VITA-01

%

N-P2O5-K2O: 3-15-18; Mg: 0,05; Zn: 0,01; B: 0,1; Fe: 0,02

CT TNHH SXTM XNK Việt Á

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

126

VITA-02

%

N-P2O5-K2O: 9-5-4; Mg: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,1

ppm

Fe: 300; Cu: 50; Zn: 250; Mn: 300

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,12

127

VITA-3X

%

N-P2O5-K2O: 7-7-7

ppm

MgO: 800; Fe: 200; B: 100; Mn: 200; Cu: 200; Zn: 600

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

128

VITA-G3

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 7-4-5; Ca: 0,06; Mg: 0,06; B: 0,4

ppm

Fe: 100; Zn: 150; Cu: 100; Mn: 300

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

129

STA GREEN 35

%

N-P2O5-K2O: 10-15-10; Zn: 0,05; Fe: 0,05

CT TNHH Phân bón Hoá chất Việt Nông [NK từ Hoa Kỳ]

 

pH: 8; Tỷ trọng: 1,33

130

STA GREEN 40

%

N-P2O5-K2O: 5-30-5; Zn: 0,05; Fe: 0,05

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,34

131

STA GREEN 48

%

N-P2O5-K2O: 40-4-4; Zn: 0,05; Fe: 0,05; Độ ẩm: 5

132

PETERS GROW 72

%

N-P2O5-K2O: 10-52-10; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5

133

PETERS GROW 58

%

N-P2O5-K2O: 5-5-48; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5

134

PETERS GROW 70

%

N-P2O5-K2O: 6-32-32; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5

135

PETERS GROW 65

%

N-P2O5-K2O: 20-25-20; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5

136

PETERS GROW 53

%

N-P2O5-K2O: 33-10-10; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5

137

VITAF - Maphos

%

Axit Humic: 2; P2O5: 15; MgO: 1; CaO: 0,1

CT TNHH SX Việt Thành

ppm

Fe: 100; Cu: 100; Zn: 200; Mn: 100; B: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,17

138

VITAF - KaBo

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; MgO: 0,1; CaO: 0,2

ppm

Fe: 50; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 50

139

VITAF - Ephon

%

N-P2O5: 4-8; Ethephon: 0,5; Oligosaccharide: 0,3; Axit L-D Lactic: 0,4

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

140

VITAF - AMIN

%

N-P2O5-K2O: 3-3-3; MgO: 0,1; CaO: 0,05; Cytokinine: 0,5; Alanine: 1; Glycine: 1; Glutamic: 1; Valine: 0,5; Lysine: 0,5; Aspartic: 1; Methionine: 0,5

ppm

Fe: 50; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 50; B: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

141

VHC 01

%

Axit Fulvic: 21; P2O5-K2O: 9-18; SiO2: 4,3

CT TNHH Vũ Hải Chí

ppm

Mn: 30; Cu: 63; Mg: 52; S: 17; Fe: 47; Zn: 43; B: 27; Mo: 19

 

pH: 5,8-6,5; Tỷ trọng: 1,07-1,15

142

VHC 02

%

N-P2O5-K2O: 9-6-8

ppm

Zn: 200

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,03-1,15

143

VHC 03

%

Axit Humic: 2; N-K2O: 3-7; CaO: 2

ppm

Mg: 500; Zn: 200; B: 150; NAA: 200

 

pH: 5,8-6,5; Tỷ trọng: 1,03-1,15

144

VHC 04

%

N-P2O5-K2O:7-5-46; Mn:0,05; Cu:0,05; S:7,5; Zn:1; B:0,02; Mo:0,0005; Độ ẩm: 3-5

145

VHC 05

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5

ppm

CaO: 900; Mg: 900; Zn: 500; Cu: 50; S: 900; Mn: 150; Fe: 150

 

pH: 7,5-8,5; Tỷ trọng: 1,05-1,1

146

VHC 06

%

N-P2O5-K2O: 10-60-10; Mg: 0,16; Mn: 0,05; Cu: 0,02; S: 3,5; Zn: 0,05; B: 0,01; Mo: 0,0005; Fe: 0,1; Độ ẩm: 3-5

CT TNHH Vũ Hải Chí

147

VHC 07

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Mg: 0,16; Mn: 0,05; Cu: 0,02; S: 3,5; Zn: 0,05; B: 0,01; Mo: 0,0005, Fe: 0,1; Độ ẩm: 3-5

148

VHC 08

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; Mg: 0,16; Mn: 0,05; Cu: 0,02; S: 3,5; Zn: 0,05; B: 0,01; Mo: 0,0005, Fe: 0,1; Độ ẩm: 3-5


Каталог: ctt -> vanban
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
vanban -> CHÍnh phủ Số : 30/2000/NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> PHÁt triển nông thôN
vanban -> BỘ NÔng nghiệp và
vanban -> BÁo cáO ĐỀ xuất quy hoạch xây dựng tiêu chuẩn quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia lĩnh vực trồng trọT ĐẾn năM 2020
vanban -> BỘ NÔng nghiệP
vanban -> VÀ phát triển nông thôN

tải về 0.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương