PHÁt triển nông thôN



tải về 0.84 Mb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích0.84 Mb.
#14086
1   2   3   4   5

IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG










TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký
















1

Hoàng Khang 4-3-3

%

HC: 23 (Axit Humic: 3); N-P2O5-K2O: 4-3-3; Độ ẩm: 25

CT TNHH SX, TM A.B.T










pH: 7




2

Thế hệ mới AMC (AMIONE)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-1; Độ ẩm: 25

CT TNHH XNK AMC







ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100




3

Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+ 30HC

%

HC: 30; N-P2O5: 4-21; Ca: 12,2

CT CP TM&SX Ban Mai

4

Ban Mai 3 (BM3) NPK: 15-14-5+ 20HC

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 15-14-5; Ca: 9,7




5

Trảng Bom (2-4-2)

%

HC: 20 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 24

CS SX phân bón Hà Văn Vinh










pH: 6




6

Trảng Bom (3-4-1)

%

HC: 20 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 3-4-1; Độ ẩm: 24













pH: 6




7

HAPHU ORGAMIC 2-3-3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-3-3

CT TNHH ĐT&PT Hoà Phú

8

HAPHU ORGAMIC 2-4-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2




9

HAC - 06

%

HC: 22; N-P2O5-K2O: 5-9-7; Ca: 0,4; Fe: 0,1; Zn: 0,07; Mg: 0,1; B: 0,025; Độ ẩm: 25

CT TNHH SXTM Hoàng Ân

10

ACB

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hoá Sinh Phong Phú







ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100




11

Phú An PA (4,5-4-3)

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 4,5-4-3; CaO: 5; MgO: 0,5; B: 0,02; Zn: 0,05; Fe: 0,03; Độ ẩm: 23

CT TNHH TMSX phân bón Phú An

12

Huvico - B.01

%

HC: 17; N-P2O5-K2O: 2,5-5-2; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hưng Việt







ppm

Zn: 200; B: 200; Mn: 100; Mg: 900













pH: 5,5-6,5




13

Huvico - B.02

%

HC: 17; N-P2O5-K2O: 3-3-6; Độ ẩm: 25










ppm

Zn: 200; B: 50; Mn: 100; Mg: 900













pH: 5,5-6,5




14

Hữu cơ hỗn hợp RIGER 4-3-3

%

HC: 54; N-P2O5-K2O: 4-3,3-3

CT CP Jia Non Biotech (VN)

15

Hữu cơ khoáng 3-5-2

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 3-5-2

DNTN Lâm Bưu; CT CP Việt Ý

16

Hữu cơ khoáng NPK 3-3-3

%

HC: 40; N-P2O5-K2O: 3-3-3




17

SUPER-OM

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-2-2; CaO: 3; Mg: 1; Độ ẩm: 25

CT Cổ phần Quốc tế Năm Sao







ppm

Fe: 150; Cu: 200; Zn: 200




18

LÂN-NĂM SAO

%

HC: 20; P2O5: 10; CaO: 10; Mg: 6; Độ ẩm: 25










ppm

Fe: 150; Cu: 200; Zn: 200




19

NT - Con Gà Thái - 012

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 5-5-2

CT TNHH - SX-TM & DV Nông Tiến







ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300




20

NT - Con Gà Thái - 013

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-5

CT TNHH - SX-TM & DV Nông Tiến







ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300




21

NT - Con Gà Thái - 014

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 8-2-2










ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300




22

Đa Lộc 01

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-4-2; Độ ẩm: 25

CT CP SX-TM Tân Đa Lộc







ppm

Cu: 50; Mn: 200; Zn: 100













pH: 7




23

Đa Lộc 02

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-8-4; Ca: 3; NAA: 0,2; Độ ẩm: 25










ppm

B: 50; Mn: 200; Zn: 200













pH: 7




24

Đa Lộc 03

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-5-6; Ca: 3; GA3: 0,2; Độ ẩm: 25










ppm

B: 50; Mn: 200; Zn: 200













pH: 7-7,5




25

BiKomix CN

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Ca: 2; Mg: 1

CT CP Thiên Hà







ppm

B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300










Cfu/g

Trichoderma: 1x106




26

Trâu Vàng số 9

%

HC: 18 (Axit Humic: 2,4); N-P2O5: 3-6; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm: 25

CT CP SX-TM-DV Thiên Minh VN










pH: 6-7




27

Trâu Vàng số 10

%

HC: 18 (Axit Humic: 2,4); N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm: 25










ppm

B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300













pH: 6-7




28

Hữu cơ khoáng

%

HC: 20 (Axit Humic: 1,5); N-P2O5-K2O: 3,5-3,2-2,5

CT TNHH SX TM Phân bón Trung Việt; CT TNHH Phân hữu cơ Bình Dương

29

CP1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-1

TT NCPB&DD Cây Trồng; CT TNHH DVTM Việt Giang

30

CP2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2




31

CP3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-3

TT NCPB&DD Cây Trồng

32

CP4

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-5



















V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH










TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký
















1

Hoàng Khang BIO

%

HC: 30 (Axit Humic: 10); N-P2O5-K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 30

CT TNHH Sản xuất, Thương mại A.B.T







Cfu/ml

Bacillus sp, Azospirillum brasilense: 1x106 mỗi loại













pH: 6,5




2

Thế hệ mới AMC (VISIONE)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH XNK AMC







ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 80; Fe: 100










Cfu/g

VSV (Phân giải lân, cố định đạm): 1x106 mỗi loại




3

HUCO

%

HC: 18; Axit Humic: 10; N-P2O5hh-K2O: 1-1-0,6; Độ ẩm: 30

CT CP Bông Tây Nguyên







Cfu/g

VSV (Trichoderma, Streptomyces, Azotobacter, Bacillus megaterium): 1x106 mỗi loại













pH: 6-7




4

Trảng Bom

%

HC: 20 (Axit Humic: 5); N-P2O5-K2O: 1-4-1; Độ ẩm: 28

CS SX phân bón Hà Văn Vinh







Cfu/g

VSV phân giải lân: 1,4x106













pH: 6




5

HAC - 07

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 3-3-1; B: 0,01; Zn: 0,01; Mn: 0,03; Độ ẩm: 29

CT TNHH SXTM Hoàng Ân







Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106




6

Phú An PA (2,5-2-1) + Trichoderma

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; MgO: 0,05; B: 0,02; Độ ẩm: 30

CT TNHH TMSX phân bón Phú An







Cfu/g

VSV phân giải lân, Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại




7

LV-I

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 6-4-8; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Long Vân







ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




8

LV-II

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 3-1-8; Độ ẩm: 30










ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




9

LV-III

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 5-3-5; Độ ẩm: 30










ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




10

LV-IV

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 4-2-3; Độ ẩm: 30










ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




11

LV-V

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 5-2-5; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Long Vân







ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




12

LV-VI

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 1-3-1; Độ ẩm: 30










ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




13

LV-VII

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); N-P2O5-K2O: 3-4-4; Độ ẩm: 30










ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




14

LV-VIII

%

HC: 15 (Axit Humic: 0,5); P2O5: 3; Độ ẩm: 30










ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

VSV(N, P, X): 1x106




15

NASA SMART

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 1,5-5-1; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Quốc tế Năm Sao







ppm

Fe: 30; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2










Cfu/ml

Actinomycestes, Lactobacillus, paenibacillus: 1x106 mỗi loại




16

Đa Lộc

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 2,5-2,5-1,5; Ca: 3; S: 1; Độ ẩm: 30

CT CP SX-TM Tân Đa Lộc







ppm

Fe: 1000; Cu: 40; Mn: 600; Zn: 200










Cfu/ml

VSV (N,P,X): 8,8x106 mỗi loại













pH: 6,4




17

Rồng Xanh

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTMDV Thiên Phú Nông







Cfu/ml

VSV (P,X): 1x106 mỗi loại




18

KOMIX-BL2

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Mg: 1

CT CP Thiên Sinh







ppm

Mn: 200; Zn: 100










Cfu/ml

VSV (P): 1x106




Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2008
2008 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư
2008 -> Ủy ban nhân dân tỉnh an giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2008 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 512
2008 -> Về việc ban hành Quy chế hoạt động của Đội kiểm tra liên ngành về phòng chống tệ nạn mại dâm thực hiện theo Nghị định 178/2004/NĐ-cp và Thông tư 05/2006/tt-blđtbxh
2008 -> Số: 88 /2008/QĐ-bnn
2008 -> QĐ-bnn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2008 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư Số: 731/2008/QĐ-bkh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2008 -> Phụ lục A3 BÁo cáo tiếp nhận và quản lý viện trợ phi chính phủ NƯỚc ngoài I. Các nội dung của dự án
2008 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1024
2008 -> Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 02/2006/tt-bts ngày 20 tháng 3 năm 2006 của Bộ Thủy sản hướng dẫn thi hành Nghị định số 59/2005/NĐ cp ngày 4 tháng 5 năm 2005 của Chính phủ về điều kiện sản xuất

tải về 0.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương