Nguyễn Ngọc Tám
1986 | Lái xe | Phú lạc | Phú xuân |
TPTB
| Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
139
| Khiếu Minh Hiệu | 1976 | Lái xe | Xóm 4 | Phú xuân |
TPTB
| Biển số không rõ chữ số | 900 000 đ | |
|
140
| Nguyễn Đắc Vinh | 1980 | Lái xe | Xóm 4 | Vũ chính |
TPTB
| Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
141
| Đào Văn Hiếu | 1989 | Lái xe | Tổ 7 | Tiền phong |
TPTB
| Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
142
| Phạm đình đường | 1953 | Lái xe | Tổ 14 | Bồ xuyên |
TPTB
| Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
143
| Lại Đa Phúc | 1986 | Lái xe | Tổ 16 | Tiền phong |
TPTB
| Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
144
| Phạm Minh Huân | 1969 | Lái xe | Tổ 9 | Hoàng diệu |
TPTB
| Đèn tín hiệu không tác dụng | 350 000 đ | |
|
145
| Phạm Văn Hiển | 1979 | Lái xe | Tổ 1 | Kỳ bá |
TPTB
| Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
146
| Nguyễn Mạnh Hà | 1975 | Lái xe | Vĩnh gia | Phú xuân |
TPTB
| Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
147
| Hà Văn Quyền | 1977 | Lái xe | Vĩnh gia | Phú xuân |
TPTB
| Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 2500 000 đ | |
|
148
| Trần Trung Hiếu | 1976 | Lái xe | Tổ 14 | Phú khánh |
TPTB
| Vận chuyển hành khách chạy tuyến cố định không mang theo lệnh vận chuyển | 650 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
|
149
| Đặng Hữu Tuyên | 1981 | Lái xe | Tổ 24 | Đề thám |
TPTB
| Đèn tín hiệu không có tác dụng, Đèn báo hãm không có tác dụng | |